Tổng quan nghiên cứu

Bệnh tả là một bệnh truyền nhiễm cấp tính đường tiêu hóa, có thể gây tử vong nhanh nếu không được điều trị kịp thời, với tỷ lệ chết/mắc có thể trên 50%. Tại xã Liên Mạc, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc, dịch tả xuất hiện lần đầu vào tháng 10/2007, với 19 bệnh nhân mắc, trong đó 6 trường hợp dương tính với vi khuẩn tả, không có trường hợp tử vong. Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) của người nội trợ về phòng chống bệnh tả, đồng thời xác định các yếu tố liên quan tại địa phương trong năm 2008.

Nghiên cứu tiến hành trên mẫu 405 người đại diện cho 405 hộ gia đình, độ tuổi từ 16 đến 70, là nội trợ chính hoặc tham gia thường xuyên vào công việc nấu ăn. Công cụ nghiên cứu bao gồm phỏng vấn trực tiếp và quan sát thực tế bằng bảng kiểm. Kết quả cho thấy kiến thức phòng chống bệnh tả của người nội trợ còn thấp, chỉ đạt khoảng 40%, đặc biệt thiếu hiểu biết về triệu chứng, nguy cơ và biện pháp phòng bệnh. Thái độ phòng chống bệnh tả tương đối tích cực với tổng hợp đạt 90%, tuy nhiên thực hành chỉ đạt 60%, trong đó các hành vi vệ sinh cá nhân và môi trường còn nhiều hạn chế.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh tả tại xã Liên Mạc và các địa phương tương tự. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2008, tại xã Liên Mạc, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP), một khung lý thuyết phổ biến trong y tế công cộng nhằm đánh giá mức độ hiểu biết, quan điểm và hành vi của cộng đồng đối với các biện pháp phòng chống bệnh tật. Mô hình này giúp xác định các khoảng cách trong nhận thức và thực hành để từ đó đề xuất các can thiệp phù hợp.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm chuyên ngành như:

  • Bệnh tả (Cholerae): Bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra, biểu hiện chủ yếu bằng tiêu chảy và nôn mửa dẫn đến mất nước nghiêm trọng.
  • Vệ sinh cá nhân (VSCN): Các hành vi giữ gìn vệ sinh cá nhân như rửa tay bằng xà phòng trước và sau khi ăn, sau khi đi vệ sinh.
  • Vệ sinh môi trường (VSMT): Các biện pháp xử lý rác thải, nước thải, sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh.
  • An toàn vệ sinh thực phẩm (ATVSTP): Các biện pháp đảm bảo thực phẩm an toàn, như ăn chín, uống sôi, không ăn rau sống, hải sản sống.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với phân tích định lượng. Mẫu nghiên cứu gồm 405 người nội trợ đại diện cho 405 hộ gia đình tại xã Liên Mạc, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có hệ thống từ danh sách hộ gia đình toàn xã (tổng số 2875 hộ). Khoảng cách mẫu được tính là 7, bắt đầu từ một số ngẫu nhiên trong khoảng 1-7.

Công cụ thu thập số liệu gồm bộ câu hỏi cấu trúc phỏng vấn trực tiếp về kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống bệnh tả, kết hợp với bảng kiểm quan sát tình trạng vệ sinh nhà tiêu và nguồn nước. Bộ câu hỏi được xây dựng dựa trên tài liệu chuyên ngành và thử nghiệm trước khi áp dụng chính thức.

Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epi-data và SPSS, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định chi bình phương (X²) để xác định mối liên quan giữa các biến số. Cỡ mẫu được tính dựa trên tỷ lệ thực hành tốt phòng chống bệnh tả ước tính 50%, với độ tin cậy 95%, cho kết quả tối thiểu 382 người, tăng thêm 10% để bù trừ mất mẫu.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2008, có sự đồng thuận và hỗ trợ của các cơ quan y tế địa phương và được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức phòng chống bệnh tả còn hạn chế: Tổng hợp kiến thức chỉ đạt khoảng 40%. Cụ thể, 76,5% người nội trợ biết triệu chứng ỉa chảy nhiều lần, nhưng chỉ 35,3% biết tính chất phân đặc trưng của bệnh tả. Kiến thức về nguyên nhân và đường lây truyền tương đối tốt với 66,9% biết uống nước nhiễm khuẩn và 67,2% biết lây qua thực phẩm. Tuy nhiên, chỉ 33,3% biết không rửa tay trước khi chế biến thực phẩm là nguy cơ mắc bệnh.

  2. Thái độ tích cực với các biện pháp phòng bệnh: Tổng hợp thái độ đạt 90%, trong đó 99% đồng ý ăn chín, uống nước sôi. Tuy nhiên, thái độ về rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và chế biến thực phẩm thấp hơn, lần lượt 46,9% và 32,6%.

  3. Thực hành phòng chống bệnh tả chưa đạt yêu cầu: Chỉ 60% người nội trợ có thực hành tốt. Tỷ lệ rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn là 32,1%, sau khi đi vệ sinh 29,14%. Tỷ lệ hộ gia đình có thu gom rác thải đạt 49,14%. Nhà tiêu hợp vệ sinh chỉ đạt 29,63%, trong khi 26,17% hộ vẫn sử dụng phân tươi trong trồng trọt. Thực hành ATVSTP còn nhiều hạn chế: 91,85% không rửa tay trước khi chế biến, 98,27% không nhúng bát đũa vào nước sôi, 45,19% còn ăn rau sống.

  4. Mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa đặc điểm nhân khẩu học và KAP: Tuổi, trình độ học vấn và thu nhập bình quân có ảnh hưởng đến kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống bệnh tả (p < 0,05). Không tìm thấy mối liên quan giữa nghề nghiệp và KAP. Ngoài ra, có mối liên quan tích cực giữa kiến thức và thái độ, thái độ và thực hành, kiến thức và thực hành.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức phòng chống bệnh tả của người nội trợ tại xã Liên Mạc còn thấp, đặc biệt về triệu chứng và các biện pháp vệ sinh cá nhân. Điều này có thể do hạn chế trong công tác truyền thông giáo dục sức khỏe và trình độ học vấn của đối tượng. Thái độ tích cực cho thấy người dân có nhận thức về tầm quan trọng của phòng bệnh, nhưng thực hành chưa tương xứng, phản ánh khoảng cách giữa nhận thức và hành vi.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh thấp hơn nhiều so với mức khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới, cho thấy cần tăng cường các chương trình giáo dục hành vi vệ sinh. Tỷ lệ sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh thấp và việc sử dụng phân tươi trong trồng trọt là những yếu tố nguy cơ cao làm gia tăng khả năng lây lan bệnh tả.

Biểu đồ và bảng số liệu có thể minh họa rõ ràng sự phân bố kiến thức, thái độ và thực hành theo nhóm tuổi, trình độ học vấn và thu nhập, giúp xác định nhóm đối tượng ưu tiên trong các can thiệp truyền thông.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Đẩy mạnh các chương trình tuyên truyền về triệu chứng điển hình, nguy cơ và biện pháp phòng chống bệnh tả, đặc biệt nhấn mạnh thói quen rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và trước khi chế biến thực phẩm. Mục tiêu nâng tỷ lệ rửa tay đạt trên 70% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh và xã.

  2. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường: Hỗ trợ xây dựng và nâng cấp nhà tiêu hợp vệ sinh, tăng tỷ lệ nhà tiêu đạt chuẩn lên trên 60% trong 2 năm tới. Đồng thời, tổ chức thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt tập trung, giảm tỷ lệ hộ không thu gom rác xuống dưới 20%. Chủ thể thực hiện: Ủy ban nhân dân xã phối hợp với các tổ chức cộng đồng.

  3. Nâng cao nhận thức và thực hành an toàn vệ sinh thực phẩm: Tổ chức các lớp tập huấn cho người nội trợ về ATVSTP, khuyến khích không ăn rau sống, hải sản sống và sử dụng nước đá không đảm bảo. Mục tiêu giảm tỷ lệ ăn rau sống và uống nước đá không an toàn xuống dưới 20% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế xã và các tổ chức phụ nữ.

  4. Hỗ trợ cải thiện nguồn nước sinh hoạt: Tăng cường cung cấp nước sạch hợp vệ sinh, khuyến khích xử lý nước bằng các phương pháp đơn giản như lắng phèn, lọc và khử trùng. Mục tiêu nâng tỷ lệ hộ sử dụng nước sạch lên trên 50% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý cấp nước và chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế dự phòng và quản lý y tế địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch truyền thông và can thiệp phòng chống bệnh tả phù hợp với đặc điểm cộng đồng.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu KAP và dữ liệu thực tiễn về bệnh tả tại vùng nông thôn Việt Nam.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực y tế và phát triển cộng đồng: Áp dụng các khuyến nghị để thiết kế chương trình can thiệp nâng cao vệ sinh cá nhân và môi trường.

  4. Người nội trợ và cộng đồng dân cư tại các vùng có nguy cơ dịch tả: Nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống bệnh tả, bảo vệ sức khỏe gia đình và cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh tả lây truyền qua những con đường nào?
    Bệnh tả chủ yếu lây qua đường tiêu hóa, qua nước và thực phẩm bị nhiễm phân chứa vi khuẩn Vibrio cholerae. Ngoài ra, tiếp xúc với dụng cụ ăn uống, bàn tay bẩn cũng là con đường lây truyền phổ biến.

  2. Tại sao người nội trợ là đối tượng quan trọng trong phòng chống bệnh tả?
    Người nội trợ thường xuyên tiếp xúc với thực phẩm và nước uống, có vai trò quyết định trong việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và vệ sinh cá nhân, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến nguy cơ mắc và lây lan bệnh tả trong gia đình.

  3. Các biện pháp phòng chống bệnh tả hiệu quả nhất là gì?
    Ăn chín, uống nước đã đun sôi, rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh, thu gom rác thải đúng nơi quy định và xử lý nguồn nước sạch là các biện pháp hiệu quả.

  4. Tỷ lệ rửa tay bằng xà phòng tại xã Liên Mạc hiện nay như thế nào?
    Chỉ khoảng 32,1% người nội trợ rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và 29,14% sau khi đi vệ sinh, thấp hơn nhiều so với mức khuyến cáo, cần được cải thiện.

  5. Có mối liên quan nào giữa trình độ học vấn và thực hành phòng chống bệnh tả không?
    Có, nghiên cứu cho thấy trình độ học vấn cao hơn có liên quan tích cực đến kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống bệnh tả, do đó cần tập trung truyền thông cho nhóm có trình độ thấp.

Kết luận

  • Kiến thức phòng chống bệnh tả của người nội trợ tại xã Liên Mạc còn thấp, đặc biệt về triệu chứng và biện pháp vệ sinh cá nhân.
  • Thái độ phòng chống bệnh tả tích cực nhưng thực hành chưa đạt yêu cầu, nhất là các hành vi rửa tay và vệ sinh môi trường.
  • Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, trình độ học vấn, thu nhập) với KAP phòng chống bệnh tả.
  • Cần đẩy mạnh truyền thông giáo dục sức khỏe, cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường và nâng cao thực hành an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình can thiệp theo khuyến nghị, giám sát và đánh giá hiệu quả trong vòng 1-3 năm.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe gia đình và cộng đồng khỏi bệnh tả!