I. Kiến thức thực hành cho trẻ bú sớm của sản phụ
Nghiên cứu tại Trung tâm Y tế Thoại Sơn, An Giang năm 2020 cho thấy kiến thức thực hành cho trẻ bú sớm của sản phụ còn nhiều hạn chế. Cụ thể, 51% bà mẹ không biết về sữa non, 70% không biết thời điểm cho trẻ bú sớm. Chỉ 29,2% bà mẹ hiểu lợi ích của nuôi con bằng sữa mẹ đối với trẻ và 45% hiểu lợi ích đối với mẹ. Điều này phản ánh sự thiếu hụt kiến thức về sữa mẹ và thời gian bú sớm, ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ sơ sinh.
1.1. Kiến thức về sữa non
Sữa non là nguồn dinh dưỡng quý giá, chứa nhiều kháng thể và vitamin A, giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ. Tuy nhiên, 51% bà mẹ tại Trung tâm Y tế Thoại Sơn không biết về sữa non. Điều này dẫn đến việc nhiều bà mẹ vắt bỏ sữa non (31%), làm mất cơ hội nhận được nguồn dinh dưỡng tối ưu cho trẻ.
1.2. Thời điểm bú sớm
Theo WHO, trẻ nên được bú sớm trong vòng 1 giờ đầu sau sinh. Tuy nhiên, 70% bà mẹ không biết thời điểm này. Chỉ 61% trẻ được bú trong 1 giờ đầu và 73% trong 90 phút. Việc thiếu hiểu biết về thời gian bú sớm làm giảm hiệu quả của nuôi con bằng sữa mẹ, ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ sơ sinh.
II. Yếu tố ảnh hưởng đến thực hành cho trẻ bú sớm
Nghiên cứu chỉ ra nhiều yếu tố ảnh hưởng đến thực hành cho trẻ bú sớm tại Trung tâm Y tế Thoại Sơn. Các yếu tố bao gồm tuổi tác, trình độ học vấn, tôn giáo, và sự hỗ trợ từ hệ thống y tế. Bà mẹ dưới 35 tuổi, có trình độ từ THCS trở lên, không theo tôn giáo, và có kiến thức đúng về sữa non có tỷ lệ thực hành bú sớm cao hơn.
2.1. Yếu tố cá nhân
Tuổi tác và trình độ học vấn là yếu tố quan trọng. Bà mẹ trẻ, có học vấn cao thường có kiến thức tốt hơn về nuôi con bằng sữa mẹ. Ngược lại, bà mẹ lớn tuổi, trình độ thấp thường gặp khó khăn trong thực hành bú sớm.
2.2. Hỗ trợ từ hệ thống y tế
Sự hỗ trợ từ hệ thống y tế đóng vai trò quan trọng. Các bệnh viện triển khai 10 bước thành công nuôi con bằng sữa mẹ có tỷ lệ bú sớm cao hơn. Tư vấn sức khỏe và hỗ trợ dinh dưỡng từ nhân viên y tế giúp cải thiện thực hành bú sớm.
III. Thực trạng và giải pháp
Nghiên cứu tại Trung tâm Y tế Thoại Sơn cho thấy tỷ lệ bú sớm còn thấp, chỉ 61% trẻ được bú trong 1 giờ đầu. 43% trẻ được cho uống thức ăn khác trước khi bú mẹ. Điều này phản ánh sự thiếu hiểu biết và hỗ trợ từ hệ thống y tế. Cần tăng cường tư vấn sức khỏe và giáo dục về nuôi con bằng sữa mẹ để cải thiện tình trạng này.
3.1. Thực trạng bú sớm
Tỷ lệ bú sớm tại Trung tâm Y tế Thoại Sơn thấp hơn so với khuyến cáo của WHO. 43% trẻ được cho uống thức ăn khác trước khi bú mẹ, làm giảm hiệu quả của sữa mẹ. Điều này cần được cải thiện thông qua giáo dục và hỗ trợ từ nhân viên y tế.
3.2. Giải pháp đề xuất
Cần tăng cường hỗ trợ dinh dưỡng và tư vấn sức khỏe cho sản phụ, đặc biệt là nhóm có trình độ học vấn thấp và lớn tuổi. Triển khai các chương trình giáo dục về nuôi con bằng sữa mẹ và thời gian bú sớm để cải thiện sức khỏe trẻ sơ sinh.