Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng kháng thuốc kháng sinh (KS) đang trở thành một vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng trên toàn cầu, với tỷ lệ vi khuẩn kháng thuốc ngày càng gia tăng, gây khó khăn trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Theo báo cáo của WHO, nhiều bệnh nhiễm khuẩn như viêm phổi, lao, sốt rét đang có nguy cơ không thể điều trị hiệu quả do hiện tượng kháng thuốc. Tại Việt Nam, việc sử dụng KS không hợp lý, đặc biệt là tự ý mua và sử dụng thuốc không theo đơn bác sĩ, phổ biến ở các vùng nông thôn, góp phần làm gia tăng tình trạng kháng thuốc. Nghiên cứu được tiến hành tại xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh nhằm đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) sử dụng KS của các hộ gia đình trong cộng đồng, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là mô tả KAP về sử dụng KS của người dân xã Việt Đoàn trong năm 2006, với phạm vi khảo sát 315 hộ gia đình, trong đó 94 hộ có người ốm sử dụng KS trong 4 tuần trước khảo sát. Nghiên cứu nhằm cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp ngành y tế địa phương xây dựng kế hoạch truyền thông và giáo dục sức khỏe nâng cao nhận thức và thực hành sử dụng KS an toàn, hợp lý. Thời gian nghiên cứu từ tháng 5 đến tháng 6 năm 2006, tập trung vào các hộ gia đình tại xã Việt Đoàn – một xã nông nghiệp với tỷ lệ bệnh nhiễm khuẩn cao, đặc biệt là viêm phổi, viêm phế quản và tiêu chảy.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sử dụng thuốc an toàn và hợp lý, bao gồm:

  • Lý thuyết về kiến thức, thái độ và thực hành (KAP): Giúp đánh giá mức độ hiểu biết, quan điểm và hành vi của người dân trong việc sử dụng KS.
  • Nguyên tắc sử dụng KS an toàn và hợp lý: Chỉ sử dụng KS khi có nhiễm khuẩn, tuân thủ đúng liều lượng, thời gian điều trị, và có đơn thuốc của bác sĩ.
  • Mô hình quản lý rủi ro trong sử dụng thuốc: Nhấn mạnh việc nhận biết các đối tượng cần thận trọng (trẻ sơ sinh, người già, phụ nữ có thai, người suy gan thận) và xử trí kịp thời các tai biến do KS.
  • Khái niệm về kháng thuốc KS: Hiện tượng vi khuẩn mất nhạy cảm với KS do sử dụng không đúng cách, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ lây lan vi khuẩn kháng thuốc trong cộng đồng.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: kiến thức về KS, thái độ sử dụng KS, thực hành sử dụng KS, kháng thuốc KS, và các nguyên tắc sử dụng KS an toàn.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có phân tích.
  • Đối tượng nghiên cứu: Chủ hộ gia đình tại xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, có người ốm sử dụng KS trong 4 tuần trước khảo sát.
  • Cỡ mẫu: 315 hộ gia đình được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách 2043 hộ, với khoảng cách mẫu k=6.
  • Công cụ thu thập số liệu: Bộ câu hỏi phỏng vấn trực tiếp, bao gồm các câu hỏi về kiến thức, thái độ và thực hành sử dụng KS.
  • Phương pháp thu thập: Phỏng vấn trực tiếp tại nhà, do cán bộ y tế xã thực hiện, có tập huấn và giám sát chặt chẽ.
  • Xử lý và phân tích số liệu: Dữ liệu được nhập bằng phần mềm Epi 6.0 và phân tích bằng SPSS 10.0, sử dụng các test thống kê chi bình phương để tìm mối liên quan giữa các biến.
  • Thời gian nghiên cứu: Tháng 5 đến tháng 6 năm 2006.
  • Tiêu chuẩn đánh giá: Kiến thức đúng được xác định qua các câu hỏi về nguyên tắc sử dụng KS; thực hành đúng dựa trên việc tuân thủ đơn thuốc, kiểm tra hạn sử dụng, và xử trí khi có tai biến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về KS:

    • 92,2% đối tượng nghiên cứu (ĐTNC) đã từng nghe nói về thuốc KS.
    • Tỷ lệ có kiến thức đúng về KS đạt 55,8%.
    • 93,8% biết rằng sử dụng KS phải có đơn của bác sĩ.
    • Tuy nhiên, chỉ 20% hiểu đúng về việc sử dụng KS đủ liều lượng và thời gian.
    • 88,1% biết phải kiểm tra hạn sử dụng thuốc khi mua.
  2. Thái độ về sử dụng KS:

    • 33,7% đồng ý rằng KS có thể chữa được mọi bệnh tật.
    • 12,6% cho rằng dùng KS không có hại gì cho sức khỏe.
    • 17,5% đồng ý nên giảm thời gian, liều lượng sử dụng KS khi bệnh đã thuyên giảm.
    • 70,9% tin rằng mua thuốc của bác sĩ tư là tốt hơn.
    • 56,8% cho rằng thuốc càng đắt tiền càng tốt.
  3. Thực hành sử dụng KS:

    • 33% hộ gia đình có người ốm sử dụng KS trong 4 tuần qua.
    • 48,9% sử dụng KS theo đơn bác sĩ, trong đó 54,3% được hướng dẫn sử dụng thuốc.
    • 51,1% sử dụng KS không có đơn.
    • 32,6% không tuân thủ hướng dẫn sử dụng thuốc.
    • 63,5% biết cách xử trí khi dùng KS 2-3 ngày mà bệnh không đỡ là đi khám lại, nhưng 22,5% tự ý đổi KS khác.
    • Thời gian sử dụng KS phổ biến là 3 ngày (40,4%) và 5 ngày (27%).
    • Các loại KS được sử dụng nhiều nhất là Amoxicillin (29,4%) và Ampicillin (24,7%).
  4. Các yếu tố liên quan:

    • Kiến thức và thực hành sử dụng KS có mối liên quan với trình độ học vấn, nghề nghiệp và thu nhập.
    • Người dân chủ yếu mua thuốc tại quầy thuốc của cơ sở y tế (40,7%) và nhà thuốc tư nhân (22,8%).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù phần lớn người dân đã từng nghe về KS và biết cần có đơn thuốc khi sử dụng, nhưng kiến thức chi tiết về sử dụng đúng cách và thực hành tuân thủ đơn thuốc còn thấp. Tỷ lệ sử dụng KS không theo đơn cao (51,1%) phản ánh thực trạng tự ý mua và dùng thuốc phổ biến, là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng kháng thuốc gia tăng. Thái độ sai lệch như tin rằng KS chữa được mọi bệnh tật hay thuốc đắt tiền thì tốt hơn cũng góp phần làm giảm hiệu quả sử dụng thuốc.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ sử dụng KS không đúng cách tại Việt Nam tương đương hoặc cao hơn nhiều nước đang phát triển, cho thấy cần có các biện pháp can thiệp mạnh mẽ hơn. Việc người dân chủ yếu mua thuốc tại các quầy thuốc tư nhân và cơ sở y tế cho thấy đây là kênh quan trọng để truyền thông và giáo dục về sử dụng KS hợp lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành, cũng như bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học với KAP, giúp minh họa rõ nét hơn các vấn đề cần giải quyết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Triển khai các chương trình truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao nhận thức về nguyên tắc sử dụng KS an toàn, nhấn mạnh việc phải sử dụng theo đơn bác sĩ và tuân thủ đủ liều lượng, thời gian. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Trung tâm Y tế huyện, xã và các tổ chức truyền thông.

  2. Đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ y tế và người bán thuốc: Tổ chức tập huấn về kê đơn hợp lý, tư vấn sử dụng KS cho nhân viên y tế và người bán thuốc tại các nhà thuốc tư nhân, nhằm giảm tình trạng bán thuốc không theo đơn. Thời gian: 3-6 tháng; chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm Y tế huyện.

  3. Tăng cường quản lý và kiểm tra việc bán thuốc KS: Thực hiện kiểm tra, giám sát chặt chẽ các cơ sở bán lẻ thuốc, xử lý nghiêm các trường hợp bán KS không có đơn, đồng thời khuyến khích người dân mua thuốc tại các cơ sở uy tín. Thời gian: liên tục; chủ thể: Thanh tra Sở Y tế, chính quyền địa phương.

  4. Xây dựng hệ thống giám sát sử dụng KS tại cộng đồng: Thiết lập hệ thống thu thập dữ liệu về sử dụng KS và kháng thuốc tại địa phương để kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề phát sinh. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Trung tâm Y tế huyện, xã.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngành y tế công cộng và quản lý dược: Giúp xây dựng chính sách, kế hoạch can thiệp nâng cao sử dụng KS hợp lý, giảm thiểu kháng thuốc trong cộng đồng.

  2. Cán bộ y tế tuyến cơ sở và nhân viên nhà thuốc: Nâng cao kiến thức và kỹ năng tư vấn, kê đơn và bán thuốc KS đúng quy định, góp phần cải thiện thực hành sử dụng thuốc.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và cơ sở lý thuyết để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sử dụng thuốc và kháng thuốc KS.

  4. Các tổ chức truyền thông và giáo dục sức khỏe: Làm cơ sở để thiết kế các chương trình truyền thông phù hợp với đặc điểm nhận thức và hành vi của người dân nông thôn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng KS không theo đơn lại nguy hiểm?
    Việc sử dụng KS không theo đơn có thể dẫn đến dùng sai loại thuốc, liều lượng không đủ hoặc quá ngắn, tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ lây lan vi khuẩn kháng thuốc trong cộng đồng.

  2. Người dân nên làm gì khi dùng KS mà bệnh không đỡ?
    Theo nghiên cứu, 63,5% người dân biết nên đi khám lại nếu dùng KS 2-3 ngày mà bệnh không cải thiện. Việc này giúp bác sĩ đánh giá lại tình trạng bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.

  3. Làm thế nào để kiểm tra hạn sử dụng thuốc KS khi mua?
    Người mua cần xem kỹ nhãn thuốc, kiểm tra ngày sản xuất và hạn sử dụng được in trên bao bì hoặc hộp thuốc để đảm bảo thuốc còn hiệu lực và an toàn khi sử dụng.

  4. Ai là đối tượng cần thận trọng khi sử dụng KS?
    Trẻ sơ sinh, người già, phụ nữ có thai và cho con bú, người có bệnh gan thận và người có tiền sử dị ứng thuốc là những đối tượng cần được thận trọng khi sử dụng KS để tránh tác dụng phụ và tai biến.

  5. Làm sao để nâng cao thực hành sử dụng KS đúng cách trong cộng đồng?
    Cần kết hợp truyền thông giáo dục, đào tạo cán bộ y tế và người bán thuốc, tăng cường quản lý bán thuốc theo đơn, đồng thời xây dựng hệ thống giám sát và hỗ trợ người dân trong việc tuân thủ điều trị.

Kết luận

  • Tỷ lệ kiến thức đúng về sử dụng KS của người dân xã Việt Đoàn đạt khoảng 55,8%, nhưng thực hành đúng chỉ khoảng 37,2%.
  • Hơn một nửa người dân sử dụng KS không theo đơn bác sĩ, với nhiều sai lệch trong thái độ và hành vi sử dụng thuốc.
  • Các yếu tố như trình độ học vấn, nghề nghiệp và thu nhập có ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành sử dụng KS.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về truyền thông, đào tạo, quản lý và giám sát để nâng cao sử dụng KS an toàn, hợp lý.
  • Nghiên cứu cung cấp dữ liệu quan trọng cho ngành y tế địa phương trong việc xây dựng kế hoạch can thiệp và chính sách quản lý thuốc KS trong cộng đồng.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế và chính quyền địa phương nên phối hợp triển khai các chương trình truyền thông và kiểm soát việc bán thuốc KS không theo đơn, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp.