I. Kiến thức tình dục
Nghiên cứu chỉ ra rằng kiến thức tình dục của học sinh trường THPT Đống Đa còn nhiều hạn chế. Chỉ 89,2% học sinh hiểu đúng về tình dục an toàn, trong khi 4/5 học sinh hiểu đúng về các bệnh lây truyền qua đường tình dục (BLTQĐTD). Đa số học sinh biết tên một biện pháp tránh thai (BPTT), nhưng chỉ 26,6% biết cách sử dụng. Chỉ 20,2% học sinh biết đúng thời điểm có thể có thai trong chu kỳ kinh nguyệt. Những hạn chế này cho thấy sự cần thiết của việc cải thiện giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản trong trường học.
1.1. Kiến thức về tình dục an toàn
Kiến thức về tình dục an toàn của học sinh còn thiếu sót. Mặc dù 89,2% học sinh hiểu đúng về khái niệm này, nhưng nhiều em không biết cách áp dụng trong thực tế. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc tăng cường các chương trình giáo dục thực tiễn, giúp học sinh hiểu rõ hơn về các biện pháp phòng tránh và bảo vệ bản thân.
1.2. Kiến thức về BLTQĐTD
Học sinh có kiến thức về BLTQĐTD tương đối tốt, với 4/5 học sinh hiểu đúng về các bệnh này. Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận không nhỏ chưa nắm rõ thông tin, dẫn đến nguy cơ lây nhiễm cao. Cần có các chiến dịch truyền thông mạnh mẽ hơn để nâng cao nhận thức về các bệnh này.
II. Thái độ tình dục
Thái độ tình dục của học sinh trường THPT Đống Đa phần lớn tích cực. 73,9% học sinh ủng hộ quan điểm truyền thống, đề cao trinh tiết của người phụ nữ. 70,7% phản đối việc quan hệ tình dục học sinh khi cả hai cùng đồng ý. Tuy nhiên, gần 1/3 học sinh còn phân vân về các vấn đề liên quan đến BLTQĐTD và nạo phá thai. Điều này cho thấy cần có sự giáo dục sâu hơn về các hậu quả của quan hệ tình dục sớm.
2.1. Thái độ về tình dục tuổi học trò
Học sinh có thái độ rõ ràng về tình dục tuổi học trò, với 70,7% phản đối việc quan hệ tình dục ở độ tuổi này. Tuy nhiên, vẫn còn một số em có thái độ mơ hồ, cần được giáo dục thêm về các rủi ro và hậu quả của việc quan hệ tình dục sớm.
2.2. Thái độ về BLTQĐTD và nạo phá thai
Gần 1/3 học sinh còn phân vân về BLTQĐTD và nạo phá thai, cho thấy sự thiếu hiểu biết đầy đủ về các vấn đề này. Cần có các chương trình giáo dục cụ thể để giúp học sinh hiểu rõ hơn về các hậu quả và cách phòng tránh.
III. Hành vi tình dục
Tỷ lệ học sinh có hành vi tình dục tại trường THPT Đống Đa là 4,9%. Tuổi trung bình có quan hệ tình dục lần đầu tiên là 16,08. Đa số học sinh có quan hệ tình dục lần đầu với người yêu. Các yếu tố như học lực và việc bố mẹ chia sẻ về sức khỏe sinh sản có liên quan đến kiến thức của học sinh về quan hệ tình dục. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc xem phim/hình ảnh/đọc truyện khiêu dâm có ảnh hưởng đến hành vi tình dục của học sinh.
3.1. Hành vi trong quan hệ tình dục
Tỷ lệ học sinh có hành vi tình dục là 4,9%, với tuổi trung bình lần đầu quan hệ là 16,08. Đa số học sinh có quan hệ tình dục lần đầu với người yêu, cho thấy sự ảnh hưởng của mối quan hệ tình cảm đến hành vi này.
3.2. Yếu tố liên quan đến hành vi tình dục
Các yếu tố như học lực, sự chia sẻ của bố mẹ, và việc tiếp xúc với phim/hình ảnh khiêu dâm có ảnh hưởng đến hành vi tình dục của học sinh. Cần có sự giám sát và giáo dục từ gia đình và nhà trường để hạn chế các hành vi tiêu cực.
IV. Yếu tố liên quan đến tình dục
Nghiên cứu chỉ ra nhiều yếu tố liên quan đến tình dục ở học sinh. Học lực và việc bố mẹ chia sẻ về sức khỏe sinh sản có liên quan đến kiến thức của học sinh. Tuổi, giới tính, và việc xem phim/hình ảnh khiêu dâm có liên quan đến thái độ và hành vi tình dục. Những yếu tố này cần được xem xét khi thiết kế các chương trình giáo dục và can thiệp.
4.1. Yếu tố liên quan đến kiến thức
Học lực và việc bố mẹ chia sẻ về sức khỏe sinh sản là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến kiến thức của học sinh về quan hệ tình dục. Cần khuyến khích sự tham gia của gia đình trong việc giáo dục giới tính.
4.2. Yếu tố liên quan đến thái độ và hành vi
Tuổi, giới tính, và việc xem phim/hình ảnh khiêu dâm có ảnh hưởng đến thái độ và hành vi tình dục của học sinh. Cần có các biện pháp quản lý và giáo dục để hạn chế các ảnh hưởng tiêu cực từ các yếu tố này.