Tổng quan nghiên cứu

Kiểm toán nội bộ tại các ngân hàng thương mại đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an toàn, hiệu quả hoạt động và quản lý rủi ro. Tại Việt Nam, Ngân hàng Thương mại Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Đại Dương (Oceanbank) là một trong những ngân hàng có lịch sử phát triển gắn liền với nhiều biến cố tài chính, đặc biệt sau khi chuyển đổi mô hình sở hữu vào năm 2015 với vốn điều lệ 4.000 tỷ đồng. Từ năm 2019 đến 2022, hoạt động kiểm toán nội bộ tại Oceanbank được chú trọng nhằm tái cơ cấu và nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro trong bối cảnh ngân hàng đang trong giai đoạn xử lý nợ xấu và phát triển kinh doanh thận trọng.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng kiểm toán nội bộ tại Oceanbank, đánh giá những hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán nội bộ, góp phần đảm bảo an toàn tài chính và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động kiểm toán nội bộ trong giai đoạn 2019-2022, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ, tài liệu pháp lý và khảo sát thực tế tại ngân hàng.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về hệ thống kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ tại một ngân hàng thương mại nhà nước, đồng thời góp phần hoàn thiện chính sách quản trị rủi ro, nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng trong bối cảnh hội nhập và biến động kinh tế toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết kiểm soát nội bộ theo mô hình COSO, bao gồm năm thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mô hình này giúp xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, đảm bảo tính trung thực, tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng lý thuyết kiểm toán nội bộ theo Hiệp hội Kiểm toán nội bộ Mỹ (IIA), nhấn mạnh vai trò độc lập, khách quan của kiểm toán nội bộ trong việc đánh giá và cải thiện hệ thống quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ. Phương pháp kiểm toán nội bộ định hướng rủi ro (Risk-based Audit Approach) được sử dụng để tập trung nguồn lực kiểm toán vào các lĩnh vực có mức độ rủi ro cao, đảm bảo hiệu quả và tính kịp thời của hoạt động kiểm toán.

Các khái niệm chính bao gồm: kiểm toán nội bộ, hệ thống kiểm soát nội bộ, đánh giá rủi ro, phương pháp kiểm toán định hướng rủi ro, tính độc lập trong kiểm toán nội bộ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp biện chứng duy vật kết hợp với các nguyên lý khoa học kinh tế để phân tích hoạt động kiểm toán nội bộ tại Oceanbank. Phương pháp so sánh, phân tích và tổng hợp được áp dụng để đánh giá thực trạng và rút ra bài học kinh nghiệm từ các ngân hàng thương mại trong và ngoài nước.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thứ cấp từ báo cáo thường niên, báo cáo kiểm toán nội bộ, tài liệu pháp luật liên quan như Thông tư 13/2018/TT-NHNN, Thông tư 41/2016/TT-NHNN, cùng các báo cáo đào tạo và khảo sát nội bộ tại Oceanbank. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ hoạt động kiểm toán nội bộ của Oceanbank trong giai đoạn 2019-2022.

Phân tích dữ liệu được thực hiện thông qua đánh giá định tính về quy trình, cơ cấu tổ chức, chính sách và định lượng các chỉ số như số lượng cuộc kiểm toán, số lớp đào tạo, biến động nhân sự, số lượng kiến nghị và mức độ khắc phục. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến năm 2023, bao gồm cả giai đoạn chuyển đổi mô hình và tái cơ cấu ngân hàng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tổ chức và môi trường kiểm soát: Oceanbank đã xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ dựa trên Thông tư 13/2018/TT-NHNN với 5 cấu phần cơ bản. Tính đến cuối năm 2022, ngân hàng có 2.202 cán bộ nhân viên, cơ cấu tổ chức gồm Hội đồng thành viên, Ban Kiểm soát, Tổng giám đốc, các khối và chi nhánh. Tuy nhiên, môi trường kiểm soát còn tồn tại hạn chế về số lượng và chất lượng đào tạo nhân sự, với số lớp đào tạo chuyên môn trong quý I và II năm 2022 chỉ đạt khoảng 2 lớp mỗi quý, tăng lên từ quý III năm 2022 do hợp tác với các đối tác bảo hiểm.

  2. Thực trạng hoạt động kiểm toán nội bộ: Trong giai đoạn 2019-2022, số lượng các cuộc kiểm toán nội bộ tăng dần, tuy nhiên chất lượng và hiệu quả kiểm toán còn hạn chế do phương pháp kiểm toán truyền thống vẫn chiếm ưu thế, tập trung vào phát hiện sai phạm thay vì đánh giá rủi ro tiềm ẩn. Tỷ lệ kiến nghị được khắc phục trung bình sau mỗi cuộc kiểm toán đạt khoảng 70-80%, cho thấy sự nỗ lực cải thiện nhưng vẫn còn nhiều điểm yếu.

  3. Đánh giá rủi ro và phương pháp kiểm toán: Oceanbank áp dụng phương pháp kiểm toán nội bộ định hướng rủi ro theo quy định của NHNN, phân loại rủi ro thành cao, trung bình và thấp để ưu tiên kiểm toán. Tuy nhiên, việc đánh giá rủi ro còn mang tính chủ quan, chưa có hệ thống đo lường và phân tích rủi ro toàn diện theo chuẩn Basel, ảnh hưởng đến hiệu quả lập kế hoạch kiểm toán.

  4. Tính độc lập và chính sách cán bộ: Bộ phận kiểm toán nội bộ thuộc quyền quản lý của Ban Kiểm soát, đảm bảo tính độc lập tương đối. Tuy nhiên, chính sách tuyển dụng, đào tạo và đãi ngộ cán bộ kiểm toán chưa thực sự thu hút và giữ chân nhân tài, ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực kiểm toán.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phản ánh thực trạng chung của nhiều ngân hàng thương mại Việt Nam trong việc xây dựng và vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ. Việc áp dụng mô hình COSO và chuẩn mực IIA giúp Oceanbank có nền tảng lý thuyết vững chắc, nhưng thực tiễn triển khai còn nhiều khó khăn do hạn chế về nguồn lực, trình độ nhân sự và phương pháp kiểm toán.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, như tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – chi nhánh Lâm Đồng hay các ngân hàng quốc tế, việc ứng dụng phương pháp kiểm toán định hướng rủi ro và xây dựng hồ sơ rủi ro chi tiết là yếu tố then chốt nâng cao hiệu quả kiểm toán. Oceanbank cần học hỏi kinh nghiệm này để cải thiện quy trình và công cụ đánh giá rủi ro.

Việc tăng cường đào tạo, xây dựng chính sách nhân sự phù hợp và đảm bảo tính độc lập của bộ phận kiểm toán nội bộ sẽ giúp nâng cao chất lượng kiểm toán, từ đó góp phần giảm thiểu rủi ro tài chính và nâng cao uy tín ngân hàng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số lượng cuộc kiểm toán theo năm, bảng thống kê số lớp đào tạo và tỷ lệ khắc phục kiến nghị để minh họa rõ nét hơn về tiến trình cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược phát triển kiểm toán nội bộ: Thiết lập chiến lược dài hạn gắn với mục tiêu tái cơ cấu và phát triển bền vững của Oceanbank, tập trung vào nâng cao năng lực đánh giá rủi ro và áp dụng công nghệ thông tin trong kiểm toán. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Ban Kiểm soát phối hợp với Ban điều hành chủ trì.

  2. Hoàn thiện cơ cấu tổ chức kiểm toán nội bộ: Tăng cường tính độc lập và quyền hạn của bộ phận kiểm toán nội bộ, đảm bảo báo cáo trực tiếp lên Hội đồng thành viên và Ban Kiểm soát. Xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả với các phòng ban khác để nâng cao phạm vi và chất lượng kiểm toán. Thực hiện trong 12 tháng, do Ban Kiểm soát và Ban nhân sự triển khai.

  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Đẩy mạnh đào tạo chuyên môn, kỹ năng kiểm toán hiện đại, khuyến khích kiểm toán viên đạt chứng chỉ quốc tế như CIA. Xây dựng chính sách đãi ngộ cạnh tranh để thu hút và giữ chân nhân tài. Thời gian thực hiện liên tục, ưu tiên trong 18 tháng tới, do Phòng đào tạo và Ban nhân sự quản lý.

  4. Hoàn thiện hệ thống đánh giá và quản lý rủi ro: Áp dụng hệ thống đo lường rủi ro định lượng, xây dựng hồ sơ rủi ro chi tiết cho từng hoạt động, từ đó lập kế hoạch kiểm toán hiệu quả hơn. Kết hợp công nghệ phân tích dữ liệu để phát hiện rủi ro tiềm ẩn. Thời gian triển khai 24 tháng, do Ban kiểm soát và bộ phận kiểm toán nội bộ phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường giám sát và kiểm soát chất lượng: Thiết lập quy trình kiểm soát chất lượng kiểm toán nội bộ định kỳ, bao gồm kiểm tra độc lập và phúc tra việc thực hiện kiến nghị kiểm toán. Báo cáo kết quả giám sát lên Hội đồng quản trị hàng quý. Thực hiện liên tục, do Ban kiểm soát và Trưởng kiểm toán nội bộ chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ vai trò, tầm quan trọng của kiểm toán nội bộ trong quản trị rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.

  2. Bộ phận kiểm toán nội bộ và kiểm soát nội bộ: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình, phương pháp kiểm toán định hướng rủi ro, giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả công việc.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước: Là tài liệu tham khảo để hoàn thiện khung pháp lý, quy định về kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ trong hệ thống ngân hàng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng: Hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về kiểm toán nội bộ, quản trị rủi ro ngân hàng, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tiễn quý giá.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm toán nội bộ tại Oceanbank được tổ chức như thế nào?
    Oceanbank tổ chức bộ phận kiểm toán nội bộ trực thuộc Ban Kiểm soát, với cơ cấu gồm các kiểm toán viên cao cấp, kiểm toán viên chính và trợ lý kiểm toán viên. Bộ phận này thực hiện kiểm toán độc lập, báo cáo trực tiếp lên Ban Kiểm soát và Hội đồng thành viên, đảm bảo tính khách quan và hiệu quả.

  2. Phương pháp kiểm toán nội bộ được áp dụng tại Oceanbank là gì?
    Ngân hàng áp dụng phương pháp kiểm toán định hướng rủi ro, tập trung nguồn lực vào các hoạt động, bộ phận có mức độ rủi ro cao. Kế hoạch kiểm toán được xây dựng dựa trên đánh giá rủi ro định kỳ, kết hợp kiểm toán hệ thống và kiểm toán chi tiết.

  3. Những hạn chế chính trong hoạt động kiểm toán nội bộ tại Oceanbank là gì?
    Hạn chế bao gồm nguồn nhân lực kiểm toán còn thiếu về số lượng và chuyên môn, phương pháp kiểm toán truyền thống chiếm ưu thế, đánh giá rủi ro mang tính chủ quan, và tính độc lập của bộ phận kiểm toán chưa được đảm bảo tuyệt đối.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm toán nội bộ tại Oceanbank?
    Cần hoàn thiện cơ cấu tổ chức, tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, áp dụng công nghệ và phương pháp kiểm toán hiện đại, xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro định lượng, đồng thời tăng cường giám sát và kiểm soát chất lượng hoạt động kiểm toán.

  5. Vai trò của kiểm toán nội bộ trong quản trị rủi ro ngân hàng là gì?
    Kiểm toán nội bộ giúp đánh giá, giám sát và cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, phát hiện và ngăn ngừa rủi ro tài chính, hoạt động và tuân thủ pháp luật, từ đó bảo vệ tài sản ngân hàng và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Kết luận

  • Kiểm toán nội bộ tại Oceanbank đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động ngân hàng, đặc biệt trong giai đoạn tái cơ cấu từ 2019 đến 2022.
  • Hệ thống kiểm soát nội bộ được xây dựng theo mô hình COSO và quy định của NHNN, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về nguồn lực, phương pháp và tính độc lập.
  • Phương pháp kiểm toán định hướng rủi ro được áp dụng nhưng cần hoàn thiện hệ thống đánh giá rủi ro và nâng cao năng lực kiểm toán viên.
  • Đề xuất các giải pháp chiến lược, tổ chức, nhân sự và kỹ thuật nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán nội bộ, góp phần phát triển bền vững Oceanbank.
  • Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng công nghệ mới trong kiểm toán nội bộ là bước đi cần thiết trong 2-3 năm tới để đáp ứng yêu cầu quản trị rủi ro hiện đại.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia kiểm toán nội bộ tại ngân hàng nên triển khai ngay các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả kiểm toán, đồng thời tiếp tục cập nhật kiến thức và công nghệ mới nhằm thích ứng với môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp.