Tổng quan nghiên cứu
Kiểm soát nội bộ (KSNB) là một yếu tố thiết yếu trong quản lý tài chính của các đơn vị sự nghiệp công lập (SNCL), đặc biệt trong bối cảnh các đơn vị này ngày càng được giao quyền tự chủ tài chính. Theo ước tính, hoạt động thu chi tại các đơn vị SNCL như Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam diễn ra với quy mô lớn và đa dạng, đòi hỏi một hệ thống KSNB hiệu quả để giảm thiểu rủi ro thất thoát, sai sót và gian lận. Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục Đại học số 34/2018/QH14 đã mở rộng quyền tự chủ cho các trường đại học, trong đó có quyền tự chủ về tài chính, tạo ra thách thức và cơ hội mới cho công tác quản lý thu chi.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng KSNB hoạt động thu chi tại Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác của số liệu kế toán, tăng cường hiệu quả sử dụng nguồn lực, đồng thời góp phần nâng cao thu nhập cho cán bộ viên chức và phát triển bền vững của Học viện.
Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính, dự toán thu chi và các văn bản pháp luật liên quan. Nghiên cứu không chỉ có giá trị thực tiễn trong việc hoàn thiện KSNB tại Học viện mà còn có thể áp dụng cho các đơn vị SNCL tương tự trong lĩnh vực giáo dục và y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khung lý thuyết KSNB theo chuẩn mực của INTOSAI 2013, bao gồm năm yếu tố cấu thành chính: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, và Hoạt động giám sát.
- Môi trường kiểm soát: Là nền tảng tạo nên sắc thái chung cho tổ chức, bao gồm tính trung thực, năng lực nhân viên, triết lý quản lý, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự.
- Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và xử lý các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu thu chi của đơn vị.
- Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm phòng ngừa và phát hiện rủi ro, bao gồm phân quyền, phân chia trách nhiệm, quản lý chứng từ và bảo vệ tài sản.
- Thông tin và truyền thông: Đảm bảo thông tin chính xác, kịp thời, đầy đủ và bảo mật để hỗ trợ ra quyết định và thực hiện kiểm soát.
- Hoạt động giám sát: Đánh giá liên tục và định kỳ về hiệu quả của hệ thống KSNB, kịp thời phát hiện và khắc phục các khiếm khuyết.
Ngoài ra, luận văn còn tham khảo các chuẩn mực kiểm toán quốc tế ISA 315 và chuẩn mực kiểm toán Việt Nam VSA 315 để làm rõ vai trò của KSNB trong việc đảm bảo báo cáo tài chính đáng tin cậy và tuân thủ pháp luật.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các giáo trình, luận văn, báo cáo tài chính, dự toán thu chi của Học viện trong giai đoạn 2017-2019, cùng các văn bản pháp luật liên quan như Luật Kế toán 2015, Nghị định 16/2015/NĐ-CP. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua quan sát trực tiếp quy trình thu chi, phỏng vấn cán bộ phòng Tài chính Kế toán và khảo sát thực trạng KSNB tại Học viện.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các bộ phận liên quan đến hoạt động thu chi tại Học viện, với phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo thu thập thông tin đa chiều và sâu sắc. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp so sánh giữa lý thuyết và thực tiễn, phân tích định tính và định lượng thông qua bảng biểu, sơ đồ và báo cáo tài chính.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2020, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Môi trường kiểm soát còn nhiều hạn chế: Qua khảo sát, khoảng 30% cán bộ nhân viên chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của KSNB trong hoạt động thu chi. Cơ cấu tổ chức và phân công nhiệm vụ chưa rõ ràng, dẫn đến chồng chéo trách nhiệm và thiếu kiểm soát chặt chẽ.
Đánh giá rủi ro chưa được thực hiện hệ thống: Học viện chưa xây dựng tiêu chí đánh giá rủi ro cụ thể cho hoạt động thu chi, dẫn đến việc xử lý rủi ro mang tính cảm tính, chưa có biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Tỷ lệ sai sót trong chứng từ thu chi được ghi nhận khoảng 5-7% trong giai đoạn 2017-2019.
Hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ: Việc phân quyền và xét duyệt chưa được quy định chặt chẽ, có hiện tượng một số cá nhân kiêm nhiệm nhiều chức năng, làm tăng nguy cơ gian lận. Chứng từ và sổ sách ghi chép chưa được chuẩn hóa hoàn toàn, gây khó khăn trong việc đối chiếu và kiểm tra.
Thông tin và truyền thông chưa kịp thời và đầy đủ: Quy chế chi tiêu nội bộ chưa được công khai rộng rãi, chỉ khoảng 60% cán bộ nắm rõ các quy định. Hệ thống thông tin kế toán chưa tích hợp đầy đủ các phân hệ, ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo tài chính.
Hoạt động giám sát còn yếu: Bộ phận kiểm toán nội bộ chưa được tổ chức độc lập hoàn toàn, hoạt động giám sát mang tính hình thức, chưa phát hiện kịp thời các sai phạm. Tần suất kiểm tra định kỳ chỉ đạt khoảng 50% kế hoạch đề ra.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ nhận thức chưa đầy đủ về tầm quan trọng của KSNB, cơ cấu tổ chức và phân công nhiệm vụ chưa hợp lý, cùng với việc áp dụng công nghệ thông tin còn hạn chế. So sánh với một số nghiên cứu tại các đơn vị SNCL khác, như Trường Đại học Xây dựng Miền Trung hay Trung tâm Văn hóa thành phố Hà Nội, Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam có mức độ hoàn thiện KSNB thấp hơn, đặc biệt trong khâu đánh giá rủi ro và giám sát.
Việc thiếu một hệ thống đánh giá rủi ro bài bản làm giảm khả năng phòng ngừa và phát hiện sai phạm, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý tài chính. Bên cạnh đó, sự chưa đồng bộ trong hoạt động kiểm soát và truyền thông nội bộ làm giảm tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỉ lệ sai sót chứng từ thu chi theo năm, bảng phân tích mức độ nhận thức của cán bộ về KSNB, và sơ đồ mô tả quy trình kiểm soát nội bộ hiện tại để minh họa các điểm yếu và mối liên hệ giữa các yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về KSNB: Tổ chức các khóa bồi dưỡng định kỳ cho cán bộ, viên chức về vai trò và quy trình KSNB, nhằm nâng tỷ lệ nhận thức lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc phối hợp với phòng Tổ chức Hành chính.
Xây dựng và hoàn thiện hệ thống đánh giá rủi ro: Thiết lập tiêu chí đánh giá rủi ro cụ thể cho từng hoạt động thu chi, áp dụng phương pháp đánh giá định lượng và định tính. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do phòng Tài chính Kế toán chủ trì phối hợp với bộ phận Kiểm toán nội bộ.
Hoàn thiện quy trình phân quyền và kiểm soát chứng từ: Rà soát, điều chỉnh quy chế chi tiêu nội bộ, phân công nhiệm vụ rõ ràng, đảm bảo nguyên tắc bất kiêm nhiệm. Áp dụng hệ thống quản lý chứng từ điện tử để tăng tính minh bạch và hiệu quả. Thời gian thực hiện 9 tháng, do Ban Giám đốc và phòng Tài chính Kế toán phối hợp.
Nâng cấp hệ thống thông tin kế toán và truyền thông nội bộ: Đầu tư phần mềm kế toán tích hợp, công khai quy chế chi tiêu nội bộ trên cổng thông tin nội bộ để cán bộ dễ dàng tiếp cận. Mục tiêu hoàn thành trong 12 tháng, do phòng Công nghệ Thông tin và phòng Tài chính Kế toán thực hiện.
Tăng cường hoạt động giám sát và kiểm toán nội bộ: Tổ chức bộ phận kiểm toán nội bộ độc lập, tăng tần suất kiểm tra định kỳ lên ít nhất 80% kế hoạch, đồng thời thiết lập hệ thống báo cáo giám sát kịp thời. Thời gian triển khai 6 tháng, do Ban Giám đốc và Ban Kiểm soát thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các đơn vị sự nghiệp công lập: Giúp hiểu rõ vai trò và cách thức xây dựng hệ thống KSNB hiệu quả, từ đó nâng cao quản lý tài chính và giảm thiểu rủi ro thất thoát.
Cán bộ phòng Tài chính Kế toán: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình kiểm soát thu chi, kỹ năng đánh giá rủi ro và áp dụng các biện pháp kiểm soát phù hợp trong thực tế.
Chuyên gia kiểm toán nội bộ và kiểm toán nhà nước: Là tài liệu tham khảo để đánh giá và tư vấn hoàn thiện hệ thống KSNB tại các đơn vị SNCL, góp phần nâng cao chất lượng kiểm toán.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Kế toán, Quản trị công: Học hỏi các mô hình lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về KSNB trong khu vực công, phục vụ cho học tập và nghiên cứu chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng trong đơn vị sự nghiệp công lập?
KSNB là quá trình do nhà quản lý và nhân viên thiết kế và thực hiện nhằm đảm bảo các mục tiêu hoạt động, báo cáo và tuân thủ pháp luật được thực hiện hiệu quả. Nó giúp ngăn ngừa gian lận, sai sót và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.Các yếu tố cấu thành của hệ thống KSNB theo INTOSAI gồm những gì?
Bao gồm Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, và Hoạt động giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát toàn diện.Làm thế nào để đánh giá rủi ro trong hoạt động thu chi?
Đánh giá rủi ro bao gồm nhận diện các rủi ro tiềm ẩn, phân tích mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra, sau đó xây dựng các biện pháp phòng ngừa hoặc xử lý phù hợp nhằm hạn chế thiệt hại.Tại sao việc phân quyền và phân chia trách nhiệm lại quan trọng trong KSNB?
Phân quyền và phân chia trách nhiệm giúp ngăn ngừa việc tập trung quyền hạn quá mức ở một cá nhân, giảm nguy cơ gian lận và sai phạm, đồng thời tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông trong KSNB?
Cần công khai các quy chế, chính sách liên quan đến thu chi, đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời, đầy đủ và chính xác đến tất cả cán bộ nhân viên, đồng thời xây dựng kênh phản hồi hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.
Kết luận
- KSNB hoạt động thu chi tại Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro và giám sát.
- Việc hoàn thiện hệ thống KSNB là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, giảm thiểu rủi ro thất thoát và sai sót.
- Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể về đào tạo, xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro, hoàn thiện quy trình kiểm soát, nâng cấp hệ thống thông tin và tăng cường giám sát.
- Thời gian triển khai các giải pháp đề xuất từ 6 đến 12 tháng, phù hợp với điều kiện thực tế của Học viện.
- Kêu gọi Ban Giám đốc và các phòng ban liên quan phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp, góp phần xây dựng hệ thống KSNB hoạt động thu chi hiệu quả, minh bạch và bền vững.