Tổng quan nghiên cứu
Đầu tư xây dựng cơ bản, đặc biệt là các dự án hạ tầng giao thông, đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Tính đến cuối năm 2023, mạng lưới đường cao tốc Việt Nam đã đạt tổng chiều dài khoảng 1.100 km, trong khi quy hoạch đến năm 2020 và định hướng đến 2030 dự kiến phát triển hơn 6.400 km. Dự án đường cao tốc Đà Nẵng – Quảng Ngãi với chiều dài 131,5 km, tổng mức đầu tư khoảng 34 nghìn tỷ đồng, là một trong những công trình trọng điểm khu vực miền Trung, góp phần kết nối các tỉnh, thúc đẩy vận tải hành khách và hàng hóa hiệu quả hơn. Giai đoạn thi công chính của dự án diễn ra từ 2015 đến 2019, với 18 gói thầu xây lắp và phụ trợ, sử dụng nguồn vốn vay ODA từ JICA và Ngân hàng Thế giới cùng vốn đối ứng của Chính phủ.
Tuy nhiên, công tác kiểm soát chi phí đầu tư xây dựng (ĐTXD) trong giai đoạn thi công dự án còn nhiều hạn chế, dẫn đến phát sinh chi phí khoảng 660 tỷ đồng so với hợp đồng gốc. Việc kiểm soát chi phí hiệu quả không chỉ giúp tiết kiệm ngân sách mà còn nâng cao hiệu quả đầu tư, giảm thất thoát và lãng phí vốn nhà nước. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng kiểm soát chi phí ĐTXD giai đoạn thi công dự án Đà Nẵng – Quảng Ngãi, phân tích nguyên nhân và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí trong giai đoạn 2024-2027. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào Ban Quản lý dự án (QLDA) và Tổng công ty Đầu tư phát triển đường cao tốc Việt Nam (VEC), dựa trên số liệu thu thập từ năm 2015 đến 2019 và khảo sát thực tế trong quý I năm 2024.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án và kiểm soát chi phí đầu tư xây dựng cơ bản. Trước hết, khái niệm quản lý dự án theo PMI (2003) được áp dụng, nhấn mạnh việc sử dụng kiến thức, kỹ năng và công cụ để đạt mục tiêu dự án trong phạm vi thời gian, chi phí và chất lượng. Chu kỳ dự án gồm bốn giai đoạn: xác định, lập kế hoạch, thực hiện và kết thúc, trong đó kiểm soát chi phí là một phần quan trọng xuyên suốt giai đoạn thực hiện.
Lý thuyết kiểm soát chi phí theo Baguley (2008) và các tài liệu hướng dẫn của Bộ Xây dựng Việt Nam được sử dụng để phân tích các cơ chế kiểm soát chi phí, bao gồm kiểm soát điều khiển, kiểm soát thực thi và kiểm soát sau. Các khái niệm chính gồm: kiểm soát chi phí là quá trình giám sát, đo lường và điều chỉnh chi phí dự án để đảm bảo không vượt quá ngân sách được duyệt; các nhân tố ảnh hưởng đến chi phí như thay đổi thiết kế, lạm phát, điều kiện địa chất; và các công cụ hỗ trợ kiểm soát như hệ thống bảng biểu, định mức, đơn giá và chỉ số giá xây dựng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo định kỳ của Ban QLDA và VEC, hồ sơ thanh toán, hợp đồng xây dựng, các văn bản pháp luật liên quan như Luật Xây dựng 2014, Nghị định 46/2015/NĐ-CP, Thông tư 06/2016/TT-BXD, cùng các tài liệu chuyên ngành và khảo sát thực tế tại dự án. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ 18 gói thầu xây lắp và phụ trợ của dự án Đà Nẵng – Quảng Ngãi, với dữ liệu thu thập từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2024.
Phương pháp phân tích sử dụng phần mềm Microsoft Excel để tổng hợp, xử lý số liệu; phương pháp thống kê mô tả để đánh giá thực trạng kiểm soát chi phí; phương pháp so sánh đối chiếu để phân tích sự biến động chi phí qua các giai đoạn thi công; và phương pháp phân tích nguyên nhân để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí phát sinh. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ 2015 đến 2019 cho giai đoạn thi công, và đề xuất giải pháp áp dụng cho giai đoạn 2024-2027.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phát sinh chi phí so với hợp đồng gốc: Tổng giá trị phát sinh các gói thầu xây lắp và phụ trợ trong giai đoạn thi công là khoảng 660 tỷ đồng, chiếm khoảng 3% tổng giá trị hợp đồng gốc 21.901 tỷ đồng. Đây là mức phát sinh đáng kể, ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư dự án.
Kiểm soát khối lượng nghiệm thu và thanh toán: Tỷ lệ khối lượng nghiệm thu thực tế so với dự toán gói thầu số 1 đạt trên 118%, cho thấy có sự vượt khối lượng so với kế hoạch ban đầu. Hồ sơ thanh toán tạm thời (IPC) được kiểm tra kỹ lưỡng qua nhiều bước, tuy nhiên vẫn tồn tại sai sót trong hồ sơ, gây chậm trễ thanh toán.
Hồ sơ chi phí phát sinh và điều chỉnh hợp đồng: Việc lập hồ sơ đề xuất thay đổi chi phí được thực hiện theo quy trình chặt chẽ, nhưng thời gian xem xét và phê duyệt hồ sơ kéo dài trung bình 10-15 ngày làm việc, ảnh hưởng đến tiến độ thi công. Các phát sinh chủ yếu do thay đổi thiết kế, điều kiện địa chất phức tạp và yêu cầu bổ sung hạng mục.
Nhân tố ảnh hưởng đến kiểm soát chi phí: Các yếu tố chính gồm lạm phát, thay đổi phạm vi công việc, điều chỉnh giá hợp đồng do biến động giá nguyên vật liệu, và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các bên liên quan. So với các nghiên cứu quốc tế, mức phát sinh chi phí của dự án Đà Nẵng – Quảng Ngãi thấp hơn mức trung bình 28% vượt chi phí của các dự án hạ tầng giao thông.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân phát sinh chi phí chủ yếu do đặc thù dự án có nhiều hạng mục cầu, cống với địa chất phức tạp, dẫn đến thay đổi thiết kế và phát sinh công việc ngoài dự kiến. Quy trình kiểm soát chi phí hiện tại đã đảm bảo tính minh bạch và pháp lý, nhưng còn tồn tại hạn chế về thời gian xử lý hồ sơ và sự phối hợp giữa Ban QLDA, tư vấn giám sát và nhà thầu. Việc kiểm soát khối lượng nghiệm thu vượt kế hoạch cho thấy cần nâng cao năng lực dự toán và giám sát thi công.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, việc phát sinh chi phí khoảng 3% là mức chấp nhận được nhưng vẫn cần cải thiện để giảm thiểu lãng phí. Việc áp dụng các công cụ quản lý hiện đại như phần mềm quản lý dự án, hệ thống báo cáo tự động và đào tạo nâng cao năng lực nhân sự sẽ giúp tăng cường kiểm soát chi phí. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ phát sinh chi phí theo từng gói thầu và bảng tổng hợp thời gian xử lý hồ sơ đề xuất thay đổi.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường ứng dụng công nghệ quản lý dự án: Áp dụng phần mềm quản lý chi phí và tiến độ thi công để theo dõi, cập nhật dữ liệu thời gian thực, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý hồ sơ. Mục tiêu giảm thời gian phê duyệt hồ sơ đề xuất thay đổi xuống dưới 7 ngày, thực hiện trong giai đoạn 2024-2025, do Ban QLDA phối hợp với VEC triển khai.
Nâng cao năng lực nhân sự kiểm soát chi phí: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý chi phí, kỹ năng phân tích và xử lý hồ sơ cho đội ngũ nhân sự Ban QLDA và phòng Kế hoạch - Tài chính. Mục tiêu đạt 90% nhân sự được đào tạo trong năm 2024, nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát chi phí.
Hoàn thiện quy trình kiểm soát chi phí và hồ sơ phát sinh: Rà soát, chuẩn hóa quy trình lập, kiểm tra và phê duyệt hồ sơ thanh toán, đề xuất thay đổi để rút ngắn thời gian xử lý và tăng tính minh bạch. Thực hiện trong năm 2024, do Ban QLDA chủ trì phối hợp với các bên liên quan.
Tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan: Thiết lập cơ chế họp định kỳ giữa Ban QLDA, tư vấn giám sát và nhà thầu để kịp thời giải quyết các vấn đề phát sinh, đảm bảo tiến độ và chi phí dự án. Mục tiêu tổ chức họp ít nhất 1 lần/tháng từ năm 2024 đến 2027.
Áp dụng các tiêu chuẩn và chỉ số kiểm soát chi phí: Sử dụng các tiêu chuẩn định mức, đơn giá và chỉ số giá xây dựng do Bộ Xây dựng ban hành để so sánh, đánh giá chi phí thực tế, từ đó có cơ sở điều chỉnh hợp lý. Thực hiện liên tục trong giai đoạn thi công hoàn thiện dự án.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Quản lý dự án và Tổng công ty Đầu tư phát triển đường cao tốc Việt Nam (VEC): Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi phí trong các dự án đường cao tốc, giúp giảm thiểu phát sinh và lãng phí vốn đầu tư.
Các nhà thầu xây dựng và tư vấn giám sát: Hiểu rõ quy trình kiểm soát chi phí, các yêu cầu về hồ sơ thanh toán và phát sinh, từ đó nâng cao năng lực phối hợp, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và đầu tư công: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định về quản lý chi phí đầu tư xây dựng, đặc biệt trong các dự án sử dụng vốn ODA và vốn nhà nước.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý dự án, Kinh tế xây dựng: Tài liệu tham khảo hữu ích về lý thuyết và thực tiễn kiểm soát chi phí đầu tư xây dựng, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu dự án thực tế.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm soát chi phí đầu tư xây dựng là gì?
Kiểm soát chi phí đầu tư xây dựng là quá trình giám sát, đo lường và điều chỉnh chi phí trong suốt quá trình thực hiện dự án nhằm đảm bảo chi phí không vượt quá ngân sách được duyệt. Ví dụ, trong dự án Đà Nẵng – Quảng Ngãi, kiểm soát chi phí giúp phát hiện và xử lý kịp thời các phát sinh chi phí ngoài kế hoạch.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chi phí phát sinh trong dự án xây dựng?
Các yếu tố chính gồm thay đổi thiết kế, điều kiện địa chất phức tạp, lạm phát, thay đổi phạm vi công việc và sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các bên. Nghiên cứu cho thấy các yếu tố này chiếm phần lớn nguyên nhân phát sinh chi phí trong dự án cao tốc miền Trung.Phương pháp nào được sử dụng để phân tích kiểm soát chi phí trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh đối chiếu và phân tích nguyên nhân dựa trên số liệu thực tế từ các gói thầu, kết hợp với phân tích định tính về quy trình và nhân tố ảnh hưởng.Làm thế nào để giảm thiểu thời gian xử lý hồ sơ đề xuất thay đổi chi phí?
Đề xuất áp dụng công nghệ quản lý dự án, chuẩn hóa quy trình, tăng cường đào tạo nhân sự và thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Ban QLDA, tư vấn giám sát và nhà thầu để xử lý hồ sơ nhanh chóng, minh bạch.Tại sao kiểm soát chi phí lại quan trọng trong các dự án sử dụng vốn nhà nước?
Kiểm soát chi phí giúp đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn vốn công, tránh thất thoát, lãng phí và đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ, chất lượng. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư công và phát triển kinh tế bền vững.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về quản lý dự án và kiểm soát chi phí đầu tư xây dựng, làm nền tảng cho nghiên cứu thực trạng dự án đường cao tốc Đà Nẵng – Quảng Ngãi.
- Thực trạng kiểm soát chi phí giai đoạn thi công cho thấy phát sinh chi phí khoảng 3% so với hợp đồng gốc, với các nguyên nhân chủ yếu từ thay đổi thiết kế và điều kiện thi công phức tạp.
- Quy trình kiểm soát chi phí hiện tại đảm bảo tính pháp lý nhưng còn tồn tại hạn chế về thời gian xử lý hồ sơ và phối hợp giữa các bên.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm ứng dụng công nghệ quản lý, nâng cao năng lực nhân sự, hoàn thiện quy trình và tăng cường phối hợp liên ngành.
- Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp từ năm 2024 đến 2027, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư xây dựng các dự án cao tốc trong tương lai.
Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa kiểm soát chi phí đầu tư xây dựng và nâng cao hiệu quả dự án đường cao tốc Đà Nẵng – Quảng Ngãi!