I. Khám phá không gian văn hóa xứ Mô Xoài Vị trí và ý nghĩa
Việc tìm hiểu không gian văn hóa xứ Mô Xoài là hành trình ngược dòng thời gian về vùng đất địa đầu của công cuộc Nam tiến. Đây không chỉ là một địa danh lịch sử mà còn là một không gian văn hóa phức hợp, nơi ghi dấu những bước chân khai phá đầu tiên của người Việt trên đất Nam Bộ từ thế kỷ XVII. Luận văn của tác giả Đặng Ngọc Hà cung cấp một nền tảng tư liệu vững chắc để tái dựng lại diện mạo của vùng đất này. Xứ Mô Xoài, với trung tâm là thành phố Bà Rịa ngày nay, từng là một khu vực có vị thế địa-chính trị chiến lược, là tiền đồn để các chúa Nguyễn làm bàn đạp cho quá trình mở cõi và xác lập chủ quyền. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích vị trí không gian, diễn trình thay đổi tên gọi và ý nghĩa lịch sử của Mô Xoài, làm rõ vai trò của nó như một cửa ngõ quan trọng trong diễn trình phát triển của toàn vùng đất phương Nam.
1.1. Định vị không gian xứ Mô Xoài trong lịch sử và hiện tại
Xác định vị trí chính xác của xứ Mô Xoài là yếu tố then chốt để hiểu rõ lịch sử xứ Mô Xoài. Các nguồn sử liệu cổ như Phủ biên tạp lục của Lê Quý Đôn và Gia Định thành thông chí của Trịnh Hoài Đức đều nhắc đến Mô Xoài là vùng đất đầu tiên người Việt đến tụ cư. Dựa trên việc đối chiếu tư liệu địa bạ triều Nguyễn và bản đồ cổ, luận văn xác định không gian xứ Mô Xoài xưa tương đương với tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu ngày nay. Trung tâm của vùng đất này nằm ở khu vực thành phố Bà Rịa hiện tại, cụ thể là các làng cổ Long Hương, Phước Lễ, Long Kiên và Long Xuyên. Sự kiện năm 1658, quân chúa Nguyễn tiến đánh và bắt vua Chân Lạp Nặc Ong Chăn tại “thành Mô Xoài” là một minh chứng lịch sử quan trọng, khẳng định sự tồn tại và vị thế của vùng đất này. Các địa danh như sông Mô Xoài (nay là sông Dinh) và núi Mô Xoài (nay là núi Dinh) càng củng cố thêm bằng chứng về vùng trung tâm này. Như vậy, Mô Xoài không phải là một địa danh mơ hồ mà là một không gian địa lý-lịch sử có thực, đóng vai trò là cửa ngõ để người Việt tiến vào khai phá toàn bộ vùng Nam Bộ.
1.2. Ý nghĩa địa danh và diễn trình thay đổi tên gọi Mô Xoài
Tên gọi “Mô Xoài” đã trải qua một diễn trình thay đổi phức tạp. Xuất hiện từ thế kỷ XVII, địa danh này dần phai nhạt và biến mất vào đầu thế kỷ XX, thay thế bằng tên gọi Bà Rịa. Có ít nhất 16 cách ghi âm khác nhau cho địa danh này (Mỗi Xoài, Mỗi Xuy...) do hạn chế của ký tự Hán-Nôm và các cách phiên âm khác nhau. Tuy nhiên, các học giả Nam Bộ thế kỷ XIX như Trương Vĩnh Ký và Huỳnh Tịnh Của đều thống nhất ghi nhận tên gọi chính xác bằng chữ Quốc ngữ là “Mô Xoài”. Về ý nghĩa, thành tố “Xoài” gần như chắc chắn chỉ quả xoài, một loài cây phổ biến tại địa phương. Thành tố “Mô” có thể chỉ một gò đất, một ngọn đồi nhỏ, phù hợp với địa hình có núi Dinh. Theo thời gian, chính quyền chúa Nguyễn và sau này là triều Nguyễn đã sử dụng tên Hán Việt là Hưng Phúc để chỉ vùng đất này, song song với tên gọi dân gian Mô Xoài. Sau khi người Pháp chiếm đóng, tên gọi Bà Rịa được sử dụng chính thức cho đơn vị hành chính cấp tỉnh, khiến tên gốc Mô Xoài dần bị lãng quên trong ký ức cộng đồng.
II. Quá trình hình thành xứ Mô Xoài Diễn trình lịch sử mở cõi
Quá trình hình thành xứ Mô Xoài gắn liền với công cuộc Nam tiến của dân tộc Việt. Trước thế kỷ XVII, đây là vùng đất hoang sơ, là “vùng đệm” giữa hai vương quốc Chân Lạp và Champa, với sự hiện diện của cư dân bản địa thuộc văn hóa Óc Eo. Bước ngoặt lịch sử xảy ra khi người Việt bắt đầu di cư đến đây để khai phá đất đai. Quá trình này không chỉ là một cuộc di dân tự phát mà còn được bảo trợ và định hướng bởi các chúa Nguyễn thông qua các hoạt động quân sự và thiết lập bộ máy hành chính. Mô Xoài từ một vùng đất vô chủ đã trở thành một tiền đồn vững chắc, một bàn đạp chiến lược cho các bước tiến sâu hơn vào đồng bằng sông Cửu Long. Việc phân tích diễn trình này cho thấy tầm nhìn chiến lược của các chúa Nguyễn trong việc mở rộng cương thổ, kết hợp giữa sức mạnh quân sự để bảo vệ và chính sách khuyến khích người dân khai hoang, lập ấp, từng bước xác lập chủ quyền bền vững trên vùng đất mới.
2.1. Hoạt động khai phá đất đai của người Việt từ thế kỷ XVII
Vào đầu thế kỷ XVII, những lưu dân người Việt đầu tiên, chủ yếu đi bằng đường biển, đã vượt qua lãnh thổ Champa để cập bến Mô Xoài tại các cửa biển như Phước Hải, Phước Tỉnh. Từ đây, họ ngược dòng sông để tiến vào vùng trung tâm khai hoang, lập ấp. Sự kiện năm 1658 và 1674 khi quân đội chúa Nguyễn tiến vào Mô Xoài không chỉ nhằm mục đích quân sự mà còn là sự bảo trợ chính thức cho quá trình định cư của người Việt. Chính sách của chúa Nguyễn, như việc cho phép người tự khai phá rừng hoang được công nhận quyền sở hữu ruộng tư, đã thúc đẩy mạnh mẽ làn sóng di dân. Các nhóm cư dân đến Mô Xoài rất đa dạng, gồm nông dân, binh lính, và cả những người theo Thiên Chúa giáo. Họ cùng với người Khmer bản địa đã biến vùng đất hoang vu thành những làng mạc trù phú như Long Hương, Phước Lễ. Đến cuối thế kỷ XVII, khi Nguyễn Hữu Cảnh vào kinh lý, vùng Mô Xoài đã có một cộng đồng dân cư đông đúc, tạo nền tảng vững chắc cho việc thiết lập các đơn vị hành chính chính thức.
2.2. Vai trò của quân sự trong việc bảo vệ và xác lập chủ quyền
Hoạt động quân sự đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ quá trình khai phá và xác lập chủ quyền tại Mô Xoài. Vị trí địa đầu khiến Mô Xoài thường xuyên phải đối mặt với các cuộc tấn công từ Chân Lạp. Chúa Nguyễn đã nhiều lần điều quân đến đây để chống trả, tiêu biểu là sự kiện năm 1658 bắt vua Nặc Ong Chăn. Những hành động quân sự này không chỉ bảo vệ người dân đang khai hoang mà còn là lời tuyên bố đanh thép về chủ quyền của Đàng Trong. Bên cạnh đó, các đơn vị quân đội đồn trú tại Mô Xoài, như ở đạo Mô Xoài (Hưng Phúc), còn có nhiệm vụ duy trì an ninh, chống cướp bóc, dẹp các cuộc nổi loạn. Trịnh Hoài Đức mô tả Mô Xoài là “nơi xung yếu, bận rộn, khó nhọc bậc nhất” với hệ thống đồn, thủ, trạm canh phòng nghiêm ngặt. Sự hiện diện của quân đội đã tạo ra một môi trường ổn định, giúp người dân yên tâm sản xuất và biến Mô Xoài thành một pháo đài vững chắc ở biên giới phía Nam.
2.3. Thiết lập đơn vị hành chính từ cuối thế kỷ XVII đến XIX
Cùng với quá trình khai phá, bộ máy hành chính tại Mô Xoài dần được thiết lập và hoàn thiện. Năm 1698, Nguyễn Hữu Cảnh đặt xứ Đồng Nai làm huyện Phước Long, dinh Trấn Biên, lúc này vùng Mô Xoài thuộc huyện Phước Long. Đến năm 1779, Nguyễn Ánh chia huyện Phước Long thành 4 tổng, trong đó có tổng Phước An chính là vùng Mô Xoài. Đầu thế kỷ XIX, sau khi nhà Nguyễn thành lập, tổng Phước An được nâng lên thành huyện Phước An, thuộc trấn Biên Hòa. Lỵ sở của huyện ban đầu đặt tại Long Điền, nhưng đến năm 1837 được dời về thôn Phước Lễ, ngay tại trung tâm xứ Mô Xoài. Việc này cho thấy sự công nhận chính thức về vị trí trung tâm của vùng đất. Dưới thời Minh Mệnh, hệ thống hành chính được tổ chức quy củ hơn với các đơn vị tổng, thôn, xã rõ ràng, được ghi chép chi tiết trong địa bạ năm 1836. Quá trình này đánh dấu sự chuyển đổi của Mô Xoài từ một vùng đất khai hoang tự phát thành một đơn vị hành chính được quản lý chặt chẽ trong hệ thống quốc gia.
III. Phân tích đời sống kinh tế xứ Mô Xoài từ thế kỷ XVII XIX
Bức tranh kinh tế xứ Mô Xoài trong các thế kỷ XVII-XIX thể hiện rõ nét đặc trưng của một vùng đất mới khai phá, đa dạng và năng động. Nền kinh tế không chỉ dựa vào nông nghiệp trồng lúa nước mà còn kết hợp nhiều ngành nghề khác phù hợp với điều kiện tự nhiên ven biển và đồi núi. Hoạt động nông nghiệp là trụ cột, với đặc điểm sở hữu ruộng đất chủ yếu là tư hữu, quy mô nhỏ, phản ánh quá trình khai hoang của từng cá nhân và gia đình. Bên cạnh đó, nghề làm muối và khai thác thủy hải sản đã sớm phát triển, trở thành nguồn lợi kinh tế quan trọng, cung cấp sản phẩm cho cả khu vực. Mạng lưới chợ búa hình thành và phát triển sôi động, là nơi trao đổi hàng hóa, thúc đẩy kinh tế hàng hóa sơ khởi. Hoạt động thu thuế của nhà Nguyễn cũng cho thấy sự hội nhập của Mô Xoài vào hệ thống kinh tế-tài chính chung của cả nước, khẳng định vai trò và tiềm năng kinh tế của vùng đất này.
3.1. Đặc điểm kinh tế nông nghiệp và tình hình sở hữu ruộng đất
Kinh tế nông nghiệp là nền tảng của đời sống xã hội Mô Xoài. Ngay từ khi đặt chân đến, người Việt đã tiến hành khai khẩn đất đai để trồng lúa. Theo tư liệu địa bạ năm 1836, tổng diện tích ruộng đất sau đạc điền lớn gấp 4.5 lần so với trước đó, cho thấy quá trình khai phá diễn ra mạnh mẽ. Ruộng tư chiếm ưu thế tuyệt đối, khoảng 95.7%, trong khi ruộng công chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ. Điều này phản ánh chính sách khuyến khích tư hữu của nhà nước và vai trò của cá nhân trong việc mở đất. Đặc trưng sở hữu là quy mô nhỏ, phần lớn các chủ ruộng thuộc nhóm nông dân tự canh và khá giả (sở hữu dưới 10 mẫu). Sự phân hóa giàu nghèo đã xuất hiện nhưng không quá gay gắt. Thôn Long Hương là vùng có diện tích canh tác lớn và trù phú nhất, cho thấy đây là trung tâm nông nghiệp của cả xứ Mô Xoài. Ngoài lúa, người dân còn trồng ngô, đậu phộng và các loại hoa màu khác.
3.2. Hoạt động kinh tế khác Nghề làm muối và khai thác lâm sản
Bên cạnh nông nghiệp, cư dân Mô Xoài còn phát triển nhiều ngành nghề kinh tế khác. Với lợi thế đường bờ biển dài, nghề làm muối đã phát triển từ rất sớm, có thể từ trước thế kỷ XVII. Luận văn trích dẫn Châu Đạt Quan ghi nhận hoạt động làm muối ở vùng Chân Bồ (có thể là Mô Xoài) từ thế kỷ XIII. Đến thế kỷ XIX, địa bạ thôn Phước Lễ ghi nhận diện tích ruộng muối đáng kể, với quy mô sở hữu nhỏ thuộc về nhiều dòng họ. Muối là một mặt hàng quan trọng, không chỉ phục vụ đời sống mà còn là sản phẩm thương mại có giá trị. Ngoài ra, việc khai thác thủy-hải sản và lâm sản cũng đóng vai trò quan trọng. Vùng ven biển và các con sông cung cấp nguồn lợi thủy sản phong phú, trong khi các khu rừng ở phía bắc (khu vực núi Dinh) là nơi khai thác gỗ và các loại lâm sản khác, phục vụ cho nhu cầu xây dựng và sinh hoạt của cộng đồng.
IV. Đặc trưng đời sống xã hội và văn hóa Mô Xoài qua các thời kỳ
Đời sống xã hội và văn hóa xứ Mô Xoài là sự giao thoa, hòa quyện giữa văn hóa của người Việt di cư và các yếu tố văn hóa bản địa. Cấu trúc xã hội ban đầu khá đơn giản, dựa trên các mối quan hệ dòng họ và làng xóm. Sự đa dạng về tộc người, dù người Việt chiếm đa số, cũng tạo nên những nét văn hóa đặc sắc. Đời sống tinh thần của cư dân được thể hiện đậm nét qua hệ thống tín ngưỡng, tôn giáo. Các tín ngưỡng dân gian như thờ cúng tổ tiên, thờ Mẫu, thờ Thành hoàng làng đóng vai trò chủ đạo, gắn kết cộng đồng. Các lễ hội truyền thống, đặc biệt là lễ Cầu an (Kỳ yên) tại các đình làng, là sinh hoạt văn hóa quan trọng nhất, không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn là dịp để củng cố tình làng nghĩa xóm, bảo tồn các giá trị văn hóa cổ truyền. Những đặc trưng này đã định hình nên bản sắc văn hóa riêng của Mô Xoài, một vùng đất vừa mang dấu ấn của cội nguồn Đại Việt, vừa có sự thích ứng và sáng tạo trên vùng đất mới.
4.1. Cấu trúc dân cư tộc người và sự di động xã hội
Cấu trúc dân cư xứ Mô Xoài ban đầu được hình thành từ những nhóm lưu dân người Việt từ miền Trung. Họ đến đây theo từng nhóm nhỏ, không nhất thiết cùng quê hương, và cùng nhau lập nên những thôn ấp mới. Theo thời gian, cộng đồng này phát triển và trở thành tộc người chiếm đa số. Bên cạnh người Việt, còn có sự hiện diện của người Khmer và người Hoa. Người Khmer là cư dân bản địa, sống xen kẽ hoặc di chuyển đến nơi khác khi người Việt đến. Người Hoa đến muộn hơn, chủ yếu tham gia vào hoạt động thương mại và thủ công nghiệp. Sự đa dạng về dòng họ được ghi nhận trong địa bạ cho thấy nguồn gốc phong phú của các cư dân. Sự di động dân cư cũng là một đặc điểm nổi bật, thể hiện qua việc nhiều chủ đất ở các thôn trung tâm Mô Xoài có nguồn gốc từ các địa phương khác trong Nam Kỳ, cho thấy sự giao lưu và kết nối kinh tế-xã hội trong khu vực.
4.2. Hệ thống tín ngưỡng tôn giáo và đời sống tinh thần
Đời sống tinh thần của cư dân Mô Xoài gắn bó sâu sắc với tín ngưỡng, tôn giáo. Tín ngưỡng dân gian giữ vai trò cốt lõi. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên trong mỗi gia đình, dòng họ là nền tảng đạo đức xã hội. Tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng, vị thần bảo trợ cho cộng đồng, được thực hành tại các đình làng như đình Long Hương, đình Phước Lễ. Đây là trung tâm sinh hoạt văn hóa và tâm linh của cả làng. Bên cạnh đó, các tôn giáo lớn như Phật giáo và Thiên Chúa giáo cũng sớm có mặt. Các ngôi chùa được xây dựng để phục vụ nhu cầu tâm linh của một bộ phận dân cư. Thiên Chúa giáo cũng du nhập từ sớm, với việc hình thành các họ đạo như ở Xích Lam. Sự đa dạng trong đời sống tín ngưỡng, tôn giáo phản ánh một xã hội cởi mở, dung hợp, một đặc trưng tiêu biểu của văn hóa Nam Bộ.
4.3. Lễ hội tiêu biểu Lễ Cầu an tại các đình làng cổ
Trong các sinh hoạt văn hóa, lễ hội đóng vai trò đặc biệt quan trọng, và tiêu biểu nhất là lễ Cầu an (hay lễ Kỳ yên) diễn ra hàng năm tại các đình làng. Đây là lễ hội lớn nhất và quan trọng nhất, nhằm mục đích cầu cho quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu. Lễ hội thường được tổ chức trang trọng với nhiều nghi thức mang đậm màu sắc nông nghiệp lúa nước, như lễ Túc yết, lễ Tế thần, lễ Xây chầu. Phần hội diễn ra sôi nổi với các trò chơi dân gian, hát bội, tạo không khí vui tươi, gắn kết cộng đồng. Lễ Cầu an ở đình Long Hương là một ví dụ điển hình, với lịch trình được duy trì qua nhiều thế hệ. Lễ hội không chỉ là một nghi lễ tôn giáo mà còn là không gian bảo tồn và trình diễn các giá trị văn hóa phi vật thể, thể hiện sức sống mãnh liệt của văn hóa xứ Mô Xoài.
V. Top di tích tiêu biểu trong không gian văn hóa xứ Mô Xoài
Các di tích vật thể còn lại đến ngày nay là những bằng chứng sống động về một thời kỳ lịch sử hào hùng của không gian văn hóa xứ Mô Xoài. Những di tích này không chỉ có giá trị về mặt kiến trúc, nghệ thuật mà còn là nơi lưu giữ ký ức tập thể, phản ánh đời sống quân sự, kinh tế và tinh thần của các thế hệ đi trước. Từ những thành lũy quân sự vững chãi thể hiện vai trò phòng thủ chiến lược, đến những ngôi đình, ngôi chùa cổ kính là trung tâm của đời sống tâm linh cộng đồng, mỗi di tích đều kể một câu chuyện riêng về quá trình hình thành và phát triển của vùng đất. Việc khảo cứu các di tích tiêu biểu giúp chúng ta hình dung rõ hơn về cơ cấu tổ chức xã hội, các hoạt động quân sự và chiều sâu văn hóa của cư dân Mô Xoài trong lịch sử, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phải bảo tồn những di sản quý giá này cho thế hệ tương lai.
5.1. Dấu ấn quân sự qua hệ thống thành lũy Mô Xoài
Là vùng đất địa đầu xung yếu, Mô Xoài được xây dựng một hệ thống phòng thủ quân sự kiên cố. Thành, lũy Mô Xoài là những di tích quan trọng nhất minh chứng cho vai trò này. Lũy Phước Tứ (còn gọi là lũy Mô Xoài) được cho là do quân Chân Lạp đắp lên để phòng thủ và bị quân chúa Nguyễn phá hủy trong sự kiện năm 1674. Dấu tích của nó vẫn còn lại ở địa danh Bàu Thành (thị trấn Long Điền). Một công trình quân sự quan trọng khác là thành Bà Rịa, được xây dựng muộn hơn. Ban đầu có thể là một đồn lũy nhỏ, sau này được củng cố và trở thành một công trình phòng thủ quan trọng. Những di tích này cho thấy tầm quan trọng chiến lược của Mô Xoài trong việc kiểm soát cả đường bộ và đường thủy tiến vào trung tâm Nam Bộ, đồng thời phản ánh sự hiện diện quân sự thường trực của nhà nước để bảo vệ quá trình khai phá.
5.2. Di tích tôn giáo tín ngưỡng Đình chùa và cơ sở thờ tự
Các di tích tôn giáo tín ngưỡng là hồn cốt của văn hóa xứ Mô Xoài. Đình làng là di tích tiêu biểu và phổ biến nhất, mỗi làng đều có một ngôi đình để thờ Thành hoàng. Các ngôi đình cổ như đình Long Hương, đình Phước Lễ không chỉ là nơi diễn ra lễ Cầu an mà còn là trung tâm hành chính, văn hóa của làng xã xưa. Kiến trúc đình làng Nam Bộ mang những nét đặc trưng riêng, thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Bên cạnh hệ thống đình làng, các ngôi chùa Phật giáo cũng được xây dựng, phục vụ nhu cầu tu tập và sinh hoạt tâm linh của người dân. Các cơ sở thờ tự khác như miếu, am cũng góp phần làm phong phú thêm đời sống tín ngưỡng của cộng đồng. Những di tích này là không gian vật chất lưu giữ các giá trị tinh thần, là nơi kết nối quá khứ với hiện tại, thể hiện sức sống văn hóa bền bỉ của cư dân trên vùng đất mới.