I. Tổng quan về quận Thủ Đức
Quận Thủ Đức được thành lập năm 1997 với diện tích khoảng 4776,04 ha, bao gồm 12 phường. Vị trí địa lý thuận lợi, giáp ranh với các khu vực kinh tế trọng điểm như Bình Dương, Đồng Nai, và các quận nội thành TP.HCM. Cơ cấu địa chất vững chắc tạo điều kiện phát triển cơ sở hạ tầng và khu công nghiệp. Kinh tế - xã hội của quận phát triển mạnh nhờ hệ thống giao thông đa dạng và chính sách hỗ trợ từ Đảng và Nhà nước. Cơ cấu kinh tế chủ yếu tập trung vào công nghiệp - xây dựng (82%), thương mại - dịch vụ (17%), và nông nghiệp (1%).
1.1. Vị trí địa lý và cơ sở hạ tầng
Quận Thủ Đức nằm ở phía Đông Bắc TP.HCM, giáp với tỉnh Bình Dương, quận 9, quận 2, và quận Bình Thạnh. Cơ sở hạ tầng được đầu tư bài bản, bao gồm các khu công nghiệp như Linh Trung I, II và Bình Chiểu. Hệ thống giao thông đa dạng, kết nối với các trục đường bộ, đường thủy, và đường sắt, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế.
1.2. Kinh tế và xã hội
Kinh tế quận Thủ Đức chủ yếu dựa vào công nghiệp - xây dựng, chiếm 82% cơ cấu kinh tế. Thương mại - dịch vụ và nông nghiệp chiếm tỷ lệ nhỏ. Chính sách phát triển của Đảng bộ quận tập trung vào chuyển dịch cơ cấu kinh tế, thu hút đầu tư, và phát triển làng nghề truyền thống. Văn hóa - xã hội được chú trọng với các chương trình hỗ trợ người nghèo và giải quyết việc làm.
II. Nguyên nhân di cư và thực trạng di cư nội địa
Di cư nội địa là hiện tượng phổ biến tại quận Thủ Đức, đặc biệt là từ các tỉnh lân cận. Nguyên nhân di cư chủ yếu là tìm kiếm cơ hội việc làm và cải thiện đời sống. Thực trạng di cư tự do đã gây áp lực lên thị trường lao động và cơ sở hạ tầng của quận. Người di cư thường chọn các công việc tự do như bán vé số dạo để mưu sinh.
2.1. Nguyên nhân di cư
Nguyên nhân chính của di cư là tìm kiếm cơ hội việc làm và cải thiện đời sống. Quận Thủ Đức với sự phát triển kinh tế nhanh chóng đã thu hút nhiều người từ các tỉnh lân cận. Di cư tự do không có kế hoạch đã gây khó khăn cho quản lý dân số và cơ sở hạ tầng.
2.2. Thực trạng di cư nội địa
Thực trạng di cư tại quận Thủ Đức cho thấy sự gia tăng nhanh chóng của dân số nhập cư. Người di cư thường chọn các công việc tự do như bán vé số dạo do thiếu cơ hội việc làm chính thức. Di cư tự do đã gây áp lực lên thị trường lao động và cơ sở hạ tầng của quận.
III. Hoạt động mưu sinh của người bán vé số dạo
Người bán vé số dạo là một bộ phận quan trọng trong cộng đồng di cư tại quận Thủ Đức. Hoạt động mưu sinh của họ chủ yếu dựa vào việc bán vé số dạo, một công việc không ổn định và thu nhập thấp. Hành vi mưu sinh này phản ánh sự thiếu cơ hội việc làm chính thức và sự bất ổn trong đời sống của người di cư.
3.1. Đặc điểm hoạt động mưu sinh
Hoạt động mưu sinh của người bán vé số dạo chủ yếu dựa vào việc bán vé số dạo. Công việc này không ổn định, thu nhập thấp, và phụ thuộc vào thời tiết và địa điểm bán. Người bán vé số dạo thường phải di chuyển nhiều để tìm kiếm khách hàng.
3.2. Tác động của hoạt động mưu sinh
Hoạt động mưu sinh của người bán vé số dạo phản ánh sự thiếu cơ hội việc làm chính thức. Hành vi mưu sinh này gây khó khăn cho quản lý đô thị và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người di cư. Chính quyền địa phương cần có chính sách hỗ trợ để cải thiện đời sống của nhóm người này.