I. Khái niệm và đặc điểm của hoạt động lập vi bằng của thừa phát lại
Hoạt động lập vi bằng của thừa phát lại là một trong những chức năng quan trọng của chế định này tại Việt Nam. Theo pháp luật Việt Nam, thừa phát lại là người được Nhà nước bổ nhiệm để thực hiện các công việc mang tính quyền lực nhà nước, bao gồm tổng đạt, lập vi bằng, và thi hành án dân sự. Vi bằng được hiểu là văn bản ghi nhận các sự kiện, hành vi pháp lý do thừa phát lại lập, có giá trị chứng cứ trong các tranh chấp pháp lý. Đặc điểm nổi bật của hoạt động này là tính khách quan, trung thực và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Quy trình lập vi bằng bao gồm các bước như tiếp nhận yêu cầu, thỏa thuận lập vi bằng, thực hiện lập vi bằng, và đăng ký vi bằng. Hoạt động này không chỉ hỗ trợ giải quyết tranh chấp mà còn góp phần nâng cao hiệu quả của hệ thống pháp luật.
1.1. Khái niệm thừa phát lại
Thừa phát lại là một chức danh pháp lý được Nhà nước bổ nhiệm để thực hiện các công việc mang tính quyền lực nhà nước. Theo Nghị định 08/2020/NĐ-CP, thừa phát lại có chức năng tổng đạt văn bản, lập vi bằng, và thi hành án dân sự. Đây là một chế định non trẻ tại Việt Nam, được áp dụng thí điểm từ năm 2010 và chính thức triển khai trên toàn quốc từ năm 2016. Thừa phát lại không phải là công chức nhà nước nhưng thực hiện các công việc hỗ trợ Tòa án và cơ quan thi hành án, góp phần giảm tải công việc cho các cơ quan này.
1.2. Khái niệm vi bằng
Vi bằng là văn bản do thừa phát lại lập để ghi nhận các sự kiện, hành vi pháp lý có giá trị chứng cứ. Theo Từ điển Tiếng Việt, vi bằng có nghĩa là 'làm bằng chứng' hoặc 'biên bản ghi lại sự việc'. Vi bằng được sử dụng rộng rãi trong các tranh chấp dân sự, thương mại, và hành chính. Quy trình lập vi bằng bao gồm các bước như tiếp nhận yêu cầu, thỏa thuận lập vi bằng, thực hiện lập vi bằng, và đăng ký vi bằng. Vi bằng có giá trị pháp lý cao và được công nhận là chứng cứ trong các vụ án tại Tòa án.
II. Quy định của pháp luật Việt Nam về hoạt động lập vi bằng
Pháp luật Việt Nam hiện hành quy định chi tiết về hoạt động lập vi bằng của thừa phát lại. Theo Nghị định 08/2020/NĐ-CP, thừa phát lại có thẩm quyền lập vi bằng trong các trường hợp cụ thể, trừ những trường hợp bị cấm theo quy định của pháp luật. Quy trình lập vi bằng bao gồm các bước như tiếp nhận yêu cầu, thỏa thuận lập vi bằng, thực hiện lập vi bằng, và đăng ký vi bằng. Vi bằng phải tuân thủ các quy định về hình thức và nội dung, bao gồm thông tin về thời gian, địa điểm, và các bên liên quan. Hiệu lực của vi bằng được công nhận khi đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý và được đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền. Trong trường hợp có tranh chấp liên quan đến vi bằng, Tòa án sẽ là cơ quan giải quyết cuối cùng.
2.1. Thẩm quyền lập vi bằng
Theo Nghị định 08/2020/NĐ-CP, thừa phát lại có thẩm quyền lập vi bằng trong các trường hợp cụ thể, trừ những trường hợp bị cấm theo quy định của pháp luật. Thẩm quyền này được xác định dựa trên vụ việc và lãnh thổ. Thừa phát lại chỉ được lập vi bằng trong phạm vi địa bàn hoạt động được cấp phép. Việc lập vi bằng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về hình thức và nội dung, đảm bảo tính khách quan và trung thực.
2.2. Quy trình lập vi bằng
Quy trình lập vi bằng bao gồm các bước chính: tiếp nhận yêu cầu, thỏa thuận lập vi bằng, thực hiện lập vi bằng, và đăng ký vi bằng. Sau khi tiếp nhận yêu cầu, thừa phát lại sẽ tiến hành thỏa thuận với các bên liên quan về nội dung và hình thức của vi bằng. Vi bằng phải được lập một cách khách quan, trung thực, và tuân thủ các quy định pháp luật. Sau khi lập, vi bằng phải được đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền để có hiệu lực pháp lý.
III. Thực tiễn thực hiện hoạt động lập vi bằng tại Việt Nam
Thực tiễn thực hiện hoạt động lập vi bằng của thừa phát lại tại Việt Nam đã đạt được những kết quả đáng kể. Từ năm 2016 đến nay, các văn phòng thừa phát lại trên cả nước đã lập được hàng nghìn vi bằng, góp phần giải quyết nhiều tranh chấp pháp lý. Tuy nhiên, vẫn còn một số bất cập trong quy định và thực tiễn áp dụng. Các vướng mắc chủ yếu liên quan đến quy định pháp luật, tổ chức thực hiện, và nhận thức của người dân. Để hoàn thiện pháp luật về hoạt động lập vi bằng, cần có những kiến nghị cụ thể nhằm khắc phục các bất cập hiện tại và nâng cao hiệu quả của chế định này.
3.1. Kết quả thực hiện
Từ năm 2016 đến nay, các văn phòng thừa phát lại trên cả nước đã lập được hàng nghìn vi bằng, góp phần giải quyết nhiều tranh chấp pháp lý. Hoạt động lập vi bằng đã trở thành một công cụ hữu hiệu trong việc xác lập chứng cứ và giải quyết tranh chấp. Các vi bằng được lập đều tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, đảm bảo tính khách quan và trung thực. Điều này đã góp phần nâng cao niềm tin của người dân vào hệ thống pháp luật.
3.2. Bất cập và kiến nghị
Mặc dù đạt được nhiều kết quả tích cực, hoạt động lập vi bằng của thừa phát lại vẫn còn một số bất cập. Các vướng mắc chủ yếu liên quan đến quy định pháp luật, tổ chức thực hiện, và nhận thức của người dân. Để hoàn thiện pháp luật về hoạt động lập vi bằng, cần có những kiến nghị cụ thể như sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật, nâng cao năng lực của thừa phát lại, và tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật cho người dân.