I. Giới thiệu về khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt nghiệp với chủ đề 'Hiệu quả sản xuất kinh doanh cây cao su tại Nông trường Suối Dây, Công ty Cao su 1/5 Tây Ninh' do Phạm Văn Thanh thực hiện. Đề tài được đánh giá cao về cách diễn đạt rõ ràng, dễ hiểu và nguồn số liệu phong phú. Các số liệu được tính toán chi tiết, bao gồm chi phí sản xuất, sản lượng mủ khai thác, giá cả sản phẩm, và giá trị thanh lý. Tác giả đã đề xuất thời gian khai thác hiệu quả nhất cho vườn cây cao su, đồng thời phân tích tác động của giá bán mủ và suất chiết khấu đến chu kỳ khai thác. Mặc dù đề tài đạt yêu cầu của một báo cáo tốt nghiệp, vẫn còn một số hạn chế như ảnh hưởng của giống cây, biến động năng suất, và giá cả thế giới.
1.1 Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu
Mục tiêu chính của khóa luận tốt nghiệp là xác định hiệu quả sản xuất kinh doanh cây cao su tại Nông trường Suối Dây. Phạm vi nghiên cứu bao gồm cả không gian và thời gian, tập trung vào giai đoạn kiến thiết cơ bản và sản xuất kinh doanh. Đối tượng nghiên cứu là các vườn cây cao su thuộc Công ty Cao su 1/5 Tây Ninh. Phương pháp nghiên cứu được áp dụng bao gồm phân tích số liệu, tính toán chi phí, và đánh giá hiệu quả kinh tế.
II. Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu
Chương này trình bày đặc điểm của cây cao su và hệ thống các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả. Cây cao su là loại cây lâu năm, đòi hỏi chế độ chăm sóc nghiêm ngặt. Các chỉ tiêu như lợi ích ròng hiện tại (NPV) và suất nội hoàn (IRR) được sử dụng để đánh giá hiệu quả kinh tế. Tác giả cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chu kỳ khai thác, bao gồm giá bán mủ và suất chiết khấu.
2.1 Đặc điểm kỹ thuật của cây cao su
Cây cao su có chu kỳ kinh doanh kéo dài từ 20-25 năm, với giai đoạn kiến thiết cơ bản từ 6-7 năm. Cây cao su rất nhạy cảm với sâu bệnh, đòi hỏi chăm sóc thường xuyên. Năng suất mủ cao nhất vào năm 16-17, sau đó giảm dần. Các yếu tố như khí hậu, đất đai, và kỹ thuật chăm sóc đóng vai trò quan trọng trong việc đạt hiệu quả kinh tế cao.
2.2 Hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả
Các chỉ tiêu như NPV và IRR được sử dụng để đánh giá hiệu quả kinh tế của vườn cây cao su. NPV được tính bằng cách so sánh giá trị hiện tại của dòng thu nhập với chi phí đầu tư. IRR là suất chiết khấu mà tại đó NPV bằng 0. Các chỉ tiêu này giúp xác định thời gian hoàn vốn và hiệu quả kinh tế của dự án.
III. Tình hình cơ bản tại Nông trường Suối Dây
Nông trường Suối Dây được thành lập năm 1983, trực thuộc Công ty Cao su 1/5 Tây Ninh. Nông trường có nhiệm vụ trồng mới, chăm sóc, và khai thác mủ cao su. Điều kiện tự nhiên tại đây thuận lợi cho việc trồng cây cao su, với đất xám và khí hậu nhiệt đới. Tuy nhiên, nông trường cũng gặp một số khó khăn như cơ sở vật chất thiếu thốn và trình độ kỹ thuật của công nhân còn hạn chế.
3.1 Điều kiện tự nhiên và địa lý
Nông trường Suối Dây nằm tại ấp 4, xã Suối Dây, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, với hai mùa rõ rệt: mùa mưa từ tháng 5-11 và mùa khô từ tháng 12-4. Đất đai chủ yếu là đất xám, phù hợp cho trồng cây cao su. Nguồn nước chủ yếu dựa vào nước ngầm và thiên nhiên.
3.2 Quy mô sản xuất và cơ cấu lao động
Nông trường quản lý tổng diện tích 604,44 ha, bao gồm vườn cây trồng mới, kiến thiết cơ bản, và khai thác. Tổng số lao động là 229 người, trong đó có 180 công nhân khai thác. Cơ cấu lao động chủ yếu là nữ, chiếm 93,45% tổng số công nhân khai thác. Trình độ chuyên môn của công nhân còn thấp, ảnh hưởng đến việc áp dụng kỹ thuật mới.
IV. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương này trình bày kết quả nghiên cứu về hiệu quả sản xuất kinh doanh cây cao su tại Nông trường Suối Dây. Tác giả đánh giá thực trạng vườn cây, chi phí sản xuất, và doanh thu từ khai thác mủ. Kết quả cho thấy, chi phí cho 1 ha cao su tái canh trồng mới là cao nhất, trong khi chi phí cho giai đoạn sản xuất kinh doanh thấp hơn. Doanh thu chủ yếu đến từ bán mủ cao su và gỗ thanh lý.
4.1 Đánh giá thực trạng vườn cây
Vườn cây sản xuất kinh doanh chiếm diện tích lớn nhất, với 552,22 ha. Chất lượng vườn cây được đánh giá qua mật độ và tuổi cây. Vườn cây kiến thiết cơ bản có tỷ lệ chết thấp, đảm bảo chất lượng cho giai đoạn khai thác. Vườn cây tái canh trồng mới đòi hỏi chi phí cao, đặc biệt là chi phí vật chất và lao động.
4.2 Hiệu quả kinh tế
Chi phí cho 1 ha cao su tái canh trồng mới bao gồm chi phí vật chất và lao động. Chi phí vật chất chủ yếu là phân bón và cây giống, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí. Doanh thu từ bán mủ cao su và gỗ thanh lý là nguồn thu chính của nông trường. Kết quả nghiên cứu cho thấy, chu kỳ khai thác hiệu quả nhất là từ 20-25 năm.