Tổng quan nghiên cứu

Việc nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Anh cho học sinh Việt Nam là mục tiêu trọng tâm của dự án Ngoại ngữ Quốc gia (NFL) được triển khai từ năm 2008. Để đáp ứng yêu cầu này, từ năm 2012, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã phối hợp với các nhà xuất bản phát hành bộ sách giáo khoa tiếng Anh mới theo phương pháp giao tiếp, trong đó có sách “English 6” dành cho học sinh lớp 6 trung học cơ sở. Tuy nhiên, việc áp dụng sách giáo khoa mới tại các trường học, đặc biệt là ở khu vực ngoại ô Hà Nội, đã gặp nhiều thách thức. Nghiên cứu khảo sát tại một trường THCS ngoại ô Hà Nội với sự tham gia của 3 giáo viên tiếng Anh và 146 học sinh lớp 6 nhằm xác định các khó khăn trong việc dạy sách “English 6” mới, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thách thức trong giảng dạy sách “English 6” tại một trường THCS ở vùng ngoại ô Hà Nội trong năm học 2018-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng giảng dạy tiếng Anh theo phương pháp giao tiếp, góp phần nâng cao hiệu quả học tập của học sinh, đồng thời hỗ trợ giáo viên và nhà trường trong việc ứng dụng sách giáo khoa mới một cách hiệu quả. Các chỉ số đánh giá bao gồm mức độ khó khăn trong giảng dạy các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, năng lực sử dụng ngôn ngữ của học sinh, điều kiện cơ sở vật chất và thời gian giảng dạy.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: sách giáo khoa và phương pháp dạy học giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT). Sách giáo khoa được định nghĩa là tài liệu chính thức hỗ trợ quá trình dạy và học, đóng vai trò là bản đồ hướng dẫn nội dung và phương pháp giảng dạy. CLT tập trung phát triển năng lực giao tiếp thực tế của người học thông qua các hoạt động tương tác, dựa trên nguyên tắc học tập hợp tác, sử dụng ngôn ngữ mục tiêu trong bối cảnh có ý nghĩa.

Ba khái niệm trọng tâm trong nghiên cứu gồm: (1) Thách thức trong giảng dạy sách giáo khoa mới, (2) Năng lực giao tiếp tiếng Anh của học sinh, (3) Điều kiện cơ sở vật chất và thời gian giảng dạy. Các nguyên tắc CLT được áp dụng bao gồm: trọng tâm vào hoạt động tương tác, sử dụng tài liệu thực tế, phát triển đồng thời bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, và vai trò hỗ trợ của giáo viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) với trọng tâm là phân tích định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ 3 nguồn chính: phỏng vấn bán cấu trúc với 3 giáo viên tiếng Anh, khảo sát bằng bảng hỏi với 146 học sinh lớp 6, và quan sát lớp học trong các tiết dạy sách “English 6”. Cỡ mẫu gồm toàn bộ học sinh lớp 6 của trường và toàn bộ giáo viên dạy tiếng Anh lớp 6.

Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ (census) nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu định lượng được thực hiện bằng thống kê mô tả, biểu diễn qua biểu đồ cột để minh họa thói quen học tập và khó khăn của học sinh. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn và quan sát được mã hóa, phân loại theo nhóm thách thức và đề xuất giải pháp. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong học kỳ đầu năm học 2018-2019, với các đợt thu thập dữ liệu diễn ra từ tuần 4 đến tuần 7.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thói quen học tập tiếng Anh của học sinh còn yếu: Chỉ khoảng 46,7% học sinh có máy tính kết nối Internet tại nhà, 46% tham gia lớp học thêm tiếng Anh, 44% thường xem phim hoặc đọc truyện tiếng Anh. Chỉ 31% nhận được sự hỗ trợ học tập từ phụ huynh, 27% sử dụng sách tham khảo, 23% dùng e-book hoặc website học tiếng Anh. Điều này cho thấy phần lớn học sinh thiếu môi trường và thói quen học tập tiếng Anh tích cực.

  2. Khó khăn trong giảng dạy kỹ năng nghe và nói: 100% giáo viên cho biết kỹ năng nghe là khó dạy nhất, do học sinh có vốn từ vựng và ngữ pháp yếu, tốc độ nói trong bài nghe nhanh (81,2%), chủ đề nghe không quen thuộc (12,7%). Kỹ năng nói đứng thứ hai về độ khó, với 41,3% học sinh thiếu tự tin, 35,3% hạn chế từ vựng, 41,3% ngữ pháp yếu.

  3. Thách thức về thời gian và cơ sở vật chất: Tất cả giáo viên đều phản ánh thời gian 45 phút mỗi tiết không đủ để hoàn thành các hoạt động giao tiếp trong sách, đặc biệt là bài “Communication”. Cơ sở vật chất thiếu thốn, không có phòng lab tiếng Anh, thiết bị nghe nhìn hạn chế, lớp học đông (35-40 học sinh) với bàn ghế cố định làm giảm hiệu quả tương tác.

  4. Khó khăn trong giảng dạy các thành phần ngôn ngữ: Phát âm được xếp là thành phần khó dạy nhất, do thiếu thiết bị hỗ trợ và môi trường luyện tập. Ngữ pháp được dạy chủ yếu bằng tiếng mẹ đẻ, học sinh khó nhớ và áp dụng. Từ vựng được dạy dễ hơn nhưng học sinh vẫn khó sử dụng trong giao tiếp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các thách thức xuất phát từ năng lực tiếng Anh hạn chế của học sinh vùng ngoại ô, thiếu môi trường thực hành tiếng Anh bên ngoài lớp học, và thói quen học tập chưa tốt. Thời gian giảng dạy ngắn và cơ sở vật chất thiếu thốn làm giảm khả năng áp dụng phương pháp giao tiếp hiệu quả. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây trong bối cảnh Việt Nam và quốc tế, cho thấy các yếu tố như quy mô lớp học lớn, thiết bị thiếu, và sự không phù hợp giữa phương pháp dạy và đánh giá là những rào cản phổ biến.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ học sinh có thói quen học tập tiếng Anh, biểu đồ xếp hạng độ khó các kỹ năng và thành phần ngôn ngữ, cũng như bảng tổng hợp các thách thức về cơ sở vật chất và thời gian. Việc phân tích đa chiều từ phỏng vấn, khảo sát và quan sát giúp làm rõ bức tranh toàn diện về khó khăn trong giảng dạy sách “English 6”.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về phương pháp dạy học giao tiếp, ưu tiên các khóa học trực tuyến để thuận tiện cho giáo viên ở vùng xa. Khuyến khích giáo viên tham gia trao đổi kinh nghiệm qua các buổi dự giờ và hội thảo chuyên môn.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất: Đầu tư trang thiết bị nghe nhìn như máy chiếu, loa, phòng lab tiếng Anh, thư viện đa phương tiện. Giảm sĩ số lớp học xuống dưới 35 học sinh để tăng cường tương tác và hoạt động nhóm.

  3. Phát triển môi trường học tập cho học sinh: Thành lập câu lạc bộ tiếng Anh tại trường, mời giáo viên nước ngoài tham gia giảng dạy hoặc giao lưu, tạo điều kiện cho học sinh thực hành tiếng Anh thường xuyên. Khuyến khích phụ huynh quan tâm và hỗ trợ con em học tập tiếng Anh tại nhà.

  4. Cải tiến nội dung và tài liệu giảng dạy: Nhà xuất bản cần khảo sát thực tế để điều chỉnh sách giáo khoa phù hợp hơn với trình độ và nhu cầu học sinh vùng ngoại ô. Cung cấp thêm tài liệu bổ trợ, hoạt động tương tác và hướng dẫn chi tiết cho giáo viên trong sách giáo viên.

  5. Tăng cường phương pháp giảng dạy: Giáo viên nên sử dụng tiếng Anh nhiều hơn trong lớp, kết hợp ngôn ngữ cơ thể để hỗ trợ giao tiếp. Áp dụng các kỹ thuật dạy nghe, nói, đọc, viết hiệu quả như kích hoạt kiến thức nền, dạy chiến lược học tập, tổ chức hoạt động nhóm, phản hồi tích cực.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học cơ sở: Nhận diện các khó khăn thực tế trong giảng dạy sách “English 6”, từ đó điều chỉnh phương pháp và kế hoạch giảng dạy phù hợp.

  2. Nhà quản lý giáo dục và hiệu trưởng: Hiểu rõ các thách thức về cơ sở vật chất, thời gian và nhân lực để có chính sách hỗ trợ, đầu tư hợp lý cho các trường vùng ngoại ô.

  3. Nhà xuất bản và thiết kế chương trình: Căn cứ vào kết quả nghiên cứu để cải tiến nội dung sách giáo khoa, phát triển tài liệu bổ trợ và hướng dẫn sử dụng sách cho giáo viên.

  4. Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực phương pháp dạy học tiếng Anh: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu, cũng như các phát hiện về áp dụng CLT trong bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao học sinh vùng ngoại ô gặp nhiều khó khăn trong học tiếng Anh?
    Học sinh vùng ngoại ô thường thiếu môi trường thực hành tiếng Anh bên ngoài lớp học, ít có cơ hội tiếp xúc với người bản ngữ hoặc tài liệu học tập đa dạng, đồng thời thói quen học tập tại nhà còn yếu.

  2. Thách thức lớn nhất của giáo viên khi dạy sách “English 6” là gì?
    Thời gian giảng dạy hạn chế và cơ sở vật chất thiếu thốn là hai thách thức lớn nhất, khiến giáo viên khó tổ chức các hoạt động giao tiếp theo đúng phương pháp CLT.

  3. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nghe của học sinh?
    Giáo viên nên tổ chức các hoạt động kích hoạt kiến thức nền, hướng dẫn kỹ thuật nghe như lấy ý chính, đoán nghĩa, đồng thời khuyến khích học sinh luyện nghe thường xuyên với các nguồn âm thanh đa dạng.

  4. Vai trò của phụ huynh trong việc học tiếng Anh của con em như thế nào?
    Phụ huynh cần tạo điều kiện và khuyến khích con học tiếng Anh tại nhà, hỗ trợ học tập qua việc cung cấp tài liệu, tạo môi trường sử dụng tiếng Anh và quan tâm đến tiến bộ của con.

  5. Sách giáo khoa mới có ưu điểm gì so với sách cũ?
    Sách mới theo phương pháp giao tiếp, tập trung phát triển đồng thời bốn kỹ năng, tăng cường hoạt động tương tác và kỹ năng mềm, giúp học sinh phát triển năng lực giao tiếp thực tế hơn so với sách cũ thiên về ngữ pháp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định các thách thức chính trong giảng dạy sách “English 6” tại trường THCS ngoại ô Hà Nội, bao gồm năng lực tiếng Anh hạn chế của học sinh, thời gian giảng dạy ngắn, cơ sở vật chất thiếu thốn và sĩ số lớp lớn.
  • Kỹ năng nghe và nói là những kỹ năng khó dạy nhất, trong khi phát âm là thành phần ngôn ngữ khó khăn nhất đối với giáo viên.
  • Các thói quen học tập tiếng Anh của học sinh còn yếu, thiếu môi trường thực hành và sự hỗ trợ từ gia đình.
  • Đề xuất các giải pháp toàn diện từ phía nhà trường, giáo viên, học sinh và nhà xuất bản nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khóa đào tạo giáo viên, cải thiện cơ sở vật chất, thành lập câu lạc bộ tiếng Anh và khảo sát điều chỉnh sách giáo khoa phù hợp hơn với thực tế.

Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh, góp phần thực hiện thành công mục tiêu dự án Ngoại ngữ Quốc gia.