Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới chương trình giảng dạy tiếng Anh tại các trường trung học phổ thông Việt Nam, việc áp dụng sách giáo khoa mới đóng vai trò then chốt trong nâng cao chất lượng dạy và học. Sách giáo khoa "Tiếng Anh Thí Điểm 10" được triển khai tại một trường THPT chuyên tỉnh Quảng Ninh từ năm 2012, nhằm phát triển năng lực giao tiếp tiếng Anh của học sinh theo chuẩn khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam tương đương trình độ B1 theo CEFR. Tuy nhiên, việc sử dụng sách giáo khoa này trong thực tế giảng dạy vẫn còn nhiều điểm chưa được nghiên cứu sâu, đặc biệt là sự khác biệt giữa phương pháp được thiết kế trong sách và cách thức giáo viên triển khai trên lớp.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát cách thức giáo viên sử dụng sách giáo khoa "Tiếng Anh Thí Điểm 10" trong lớp học, nhận thức và thái độ của giáo viên đối với phương pháp đổi mới trong sách, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng sách. Nghiên cứu được thực hiện tại một trường THPT chuyên ở Quảng Ninh trong học kỳ 2 năm học 2017-2018, với sự tham gia của 6 giáo viên tiếng Anh có kinh nghiệm và đã sử dụng sách ít nhất 2 năm.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực tiễn về việc áp dụng sách giáo khoa đổi mới, từ đó góp phần cải tiến chương trình, hỗ trợ giáo viên và các nhà biên soạn sách trong việc nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh tại các trường phổ thông.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về vai trò của sách giáo khoa trong đổi mới chương trình giảng dạy tiếng Anh (ELT). Theo Hutchinson và Torres (1994), sách giáo khoa không chỉ là công cụ hỗ trợ giảng dạy mà còn là phương tiện truyền tải đổi mới, giúp giáo viên và học sinh làm quen với phương pháp mới. Các khái niệm chính bao gồm:
- Phương pháp giao tiếp (Communicative Approach): Tập trung phát triển năng lực giao tiếp thực tế qua bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
- Phương pháp học tập lấy người học làm trung tâm (Learner-Centered Approach): Khuyến khích sự chủ động, tự học và tương tác giữa học sinh.
- Phương pháp dự án (Project-Based Learning): Học sinh thực hiện các dự án nhóm nhằm phát triển kỹ năng hợp tác và vận dụng kiến thức thực tiễn.
- Quy trình ba giai đoạn (Pre-, While-, Post-): Áp dụng trong các bài kỹ năng nhằm tăng hiệu quả tiếp thu.
- Quy trình trình bày - luyện tập - sản xuất (PPP): Áp dụng trong các bài ngôn ngữ nhằm củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng.
Các lý thuyết này giúp phân tích sự phù hợp giữa thiết kế sách và thực tiễn giảng dạy, đồng thời làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng sách.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp nghiên cứu định tính, dạng nghiên cứu trường hợp đơn (single qualitative case study). Đối tượng nghiên cứu là 6 giáo viên tiếng Anh tại một trường THPT chuyên ở Quảng Ninh, với tổng cộng 8 tiết học được quan sát trực tiếp và ghi hình trong học kỳ 2 năm học 2017-2018.
Nguồn dữ liệu chính gồm:
- Quan sát lớp học: Ghi hình 4 tiết học và ghi chú chi tiết 4 tiết học khác nhằm thu thập dữ liệu về cách thức giáo viên sử dụng sách trong thực tế.
- Phỏng vấn bán cấu trúc: Thực hiện sau quan sát để làm rõ lý do và quan điểm của giáo viên về việc áp dụng sách giáo khoa.
- Tài liệu liên quan: Phân tích chương trình, sách giáo khoa và các văn bản pháp luật liên quan đến đổi mới chương trình tiếng Anh.
Phân tích dữ liệu được thực hiện theo hai nhóm chính: (1) Thực tiễn giảng dạy của giáo viên và (2) Các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng sách. Dữ liệu được mã hóa và trích dẫn trực tiếp từ quan sát và phỏng vấn để đảm bảo tính khách quan và sâu sắc.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Giáo viên chủ động điều chỉnh sách giáo khoa: Giáo viên thường điều chỉnh các hoạt động ở phần mở đầu và kết thúc bài học để tăng tính hấp dẫn và phù hợp với trình độ học sinh. Ví dụ, trong bài học về "Ecotourism", giáo viên tổ chức các cuộc thi nhóm, thuyết trình và làm video nhằm tăng sự tương tác và hứng thú của học sinh.
Phụ thuộc vào cấu trúc sách giáo khoa: Phần lớn giáo viên tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và nội dung chính giữa bài học, đặc biệt trong các phần ngôn ngữ và kỹ năng cốt lõi. Ví dụ, trong bài nghe "Triple E at Your Fingertips", giáo viên giữ nguyên các hoạt động từ sách mà không thay đổi.
Chuyển đổi sang phương pháp học tập lấy người học làm trung tâm: Một số giáo viên áp dụng phương pháp dự án, khuyến khích học sinh làm việc nhóm, thuyết trình và đánh giá lẫn nhau, giúp phát triển kỹ năng mềm và tăng tính chủ động. Ví dụ, học sinh được giao nhiệm vụ chuẩn bị bài thuyết trình về du lịch sinh thái tại Quảng Ninh.
Sử dụng tiếng Việt hợp lý: Giáo viên hạn chế dùng tiếng mẹ đẻ trong lớp, chỉ sử dụng khi cần thiết để giải thích từ vựng hoặc cấu trúc khó, đặc biệt trong các lớp không chuyên tiếng Anh.
Nhấn mạnh cả hình thức và nội dung giao tiếp: Giáo viên tập trung vào việc luyện tập ngữ pháp và từ vựng song song với phát triển kỹ năng giao tiếp, tuy nhiên phần nhấn mạnh vào hình thức (form) thường chiếm ưu thế hơn, đặc biệt trong các bài học ngôn ngữ.
Phương pháp dạy chủ yếu mang tính sản phẩm hơn quá trình: Quan sát cho thấy giáo viên thường tập trung vào việc học sinh trả lời đúng câu hỏi và hoàn thành bài tập, ít chú trọng đến quá trình học tập và phát triển kỹ năng phản xạ ngôn ngữ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự phù hợp tương đối giữa phương pháp được thiết kế trong sách và cách thức giáo viên áp dụng, đặc biệt trong việc tuân thủ quy trình ba giai đoạn và PPP. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào sách giáo khoa và áp lực về thời gian khiến giáo viên khó có thể triển khai hoàn toàn phương pháp giao tiếp và học tập lấy người học làm trung tâm như mong đợi.
Việc giáo viên điều chỉnh hoạt động nhằm phù hợp với trình độ và sở thích học sinh thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong giảng dạy, đồng thời giúp tăng cường sự tham gia của học sinh. Tuy nhiên, việc nhấn mạnh quá mức vào hình thức và kiểm tra kết quả có thể hạn chế khả năng phát triển kỹ năng giao tiếp tự nhiên của học sinh.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nhận định rằng đổi mới chương trình không tự động dẫn đến thay đổi hành vi giảng dạy nếu không có sự hỗ trợ và phát triển năng lực giáo viên. Việc sử dụng tiếng Việt hợp lý cũng phù hợp với thực tiễn giảng dạy tại các lớp có trình độ khác nhau.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ thời gian giáo viên sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt trong các lớp khác nhau, cũng như bảng so sánh mức độ áp dụng các phương pháp giảng dạy theo từng phần bài học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên về phương pháp giảng dạy đổi mới: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phương pháp giao tiếp, học tập dự án và kỹ năng quản lý lớp học nhằm giúp giáo viên tự tin áp dụng hiệu quả sách giáo khoa mới. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trung tâm bồi dưỡng giáo viên.
Phát triển tài liệu hướng dẫn sử dụng sách giáo khoa chi tiết: Cung cấp giáo án mẫu, video minh họa và các công cụ hỗ trợ để giáo viên dễ dàng điều chỉnh bài giảng phù hợp với trình độ học sinh. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Nhà xuất bản, nhóm biên soạn sách.
Tăng cường cơ sở vật chất và thiết bị hỗ trợ giảng dạy: Trang bị phòng học hiện đại, thiết bị nghe nhìn, máy tính để giáo viên và học sinh có thể thực hiện các hoạt động dự án và thuyết trình hiệu quả hơn. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Nhà trường, chính quyền địa phương.
Khuyến khích áp dụng phương pháp đánh giá đa dạng: Thay đổi hình thức đánh giá không chỉ dựa vào bài kiểm tra kiến thức mà còn đánh giá kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và sáng tạo của học sinh. Thời gian: 6 tháng - 1 năm; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, nhà trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn thực tiễn về cách sử dụng sách giáo khoa đổi mới, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với đặc điểm học sinh và yêu cầu chương trình.
Nhà biên soạn sách giáo khoa và tài liệu giảng dạy: Thông tin về những điểm mạnh, hạn chế và thực tiễn áp dụng sách giúp cải tiến thiết kế sách, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong giảng dạy.
Chuyên viên và cán bộ quản lý giáo dục: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu để xây dựng chính sách đào tạo giáo viên, phát triển chương trình và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp với đổi mới giáo dục.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu định tính trong giáo dục, cũng như các vấn đề thực tiễn trong đổi mới chương trình và sách giáo khoa.
Câu hỏi thường gặp
Sách giáo khoa "Tiếng Anh Thí Điểm 10" có điểm gì đổi mới so với sách cũ?
Sách áp dụng phương pháp giao tiếp và học tập lấy người học làm trung tâm, tập trung phát triển bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết qua các chủ đề gần gũi, sử dụng quy trình ba giai đoạn và PPP trong giảng dạy.Giáo viên có dễ dàng áp dụng phương pháp mới trong sách không?
Theo nghiên cứu, giáo viên gặp khó khăn do áp lực thời gian, trình độ học sinh không đồng đều và thiếu hỗ trợ đào tạo, dẫn đến việc áp dụng chưa đồng bộ và còn phụ thuộc nhiều vào sách.Phương pháp dự án được áp dụng như thế nào trong lớp học?
Giáo viên giao nhiệm vụ nhóm như thuyết trình, làm video, vẽ poster về các chủ đề trong sách, giúp học sinh phát triển kỹ năng hợp tác, tự học và giao tiếp thực tế.Tại sao giáo viên vẫn sử dụng tiếng Việt trong lớp học tiếng Anh?
Tiếng Việt được dùng để giải thích từ vựng, cấu trúc khó hoặc hướng dẫn khi học sinh chưa hiểu, đặc biệt trong các lớp không chuyên hoặc trình độ thấp, nhằm đảm bảo hiệu quả tiếp thu.Nghiên cứu có đề xuất gì để nâng cao hiệu quả sử dụng sách giáo khoa?
Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu hướng dẫn, cải thiện cơ sở vật chất và đổi mới phương pháp đánh giá để hỗ trợ giáo viên và học sinh trong quá trình đổi mới.
Kết luận
- Giáo viên tại trường THPT chuyên Quảng Ninh đã chủ động điều chỉnh sách giáo khoa "Tiếng Anh Thí Điểm 10" nhằm phù hợp với trình độ và sở thích học sinh, đồng thời tuân thủ quy trình giảng dạy được thiết kế trong sách.
- Việc áp dụng phương pháp giao tiếp và học tập lấy người học làm trung tâm còn hạn chế do áp lực thời gian, trình độ học sinh không đồng đều và thiếu hỗ trợ đào tạo.
- Giáo viên sử dụng tiếng Việt hợp lý để hỗ trợ học sinh tiếp thu kiến thức, đặc biệt trong các lớp không chuyên.
- Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của đào tạo giáo viên và phát triển tài liệu hỗ trợ trong việc nâng cao hiệu quả đổi mới chương trình và sách giáo khoa.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo, cải tiến tài liệu và cơ sở vật chất, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các trường khác để có cái nhìn toàn diện hơn.
Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh, góp phần thực hiện thành công đổi mới chương trình giáo dục phổ thông.