Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của nền kinh tế thị trường tại Việt Nam, việc học tiếng Anh ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt là kỹ năng nói nhằm đáp ứng nhu cầu giao tiếp quốc tế và hội nhập. Theo báo cáo của ngành giáo dục, trình độ tiếng Anh của học sinh trung học phổ thông hiện nay chủ yếu ở mức sơ cấp đến trung cấp thấp, với nhiều em gặp khó khăn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh. Nghiên cứu này tập trung điều tra những khó khăn trong việc dạy và học kỹ năng nói sử dụng sách giáo khoa Tiếng Anh 11 phiên bản mới tại một số trường THPT ở tỉnh Quảng Trị, với đối tượng nghiên cứu là 103 học sinh lớp 11 tại hai trường Vĩnh Linh và Hướng Hóa. Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát nhận thức của học sinh về việc học kỹ năng nói, xác định các khó khăn gặp phải khi sử dụng sách giáo khoa mới, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả dạy và học kỹ năng nói. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2015-2016, tập trung vào bối cảnh giáo dục phổ thông tại Quảng Trị. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến nội dung sách giáo khoa, hỗ trợ giáo viên và học sinh vượt qua những trở ngại trong quá trình giảng dạy và học tập, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục ngoại ngữ tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỹ năng nói trong giảng dạy ngoại ngữ, đặc biệt là quan điểm của Nunan (1995), Chaney (1998) và Burns & Joyce (1997) về bản chất và vai trò của kỹ năng nói như một quá trình tương tác xây dựng và chia sẻ ý nghĩa bằng ngôn ngữ nói. Lý thuyết về sự cân bằng giữa độ chính xác và lưu loát trong giảng dạy kỹ năng nói được xem xét theo các quan điểm của Thornbury (2005), Skehan & Foster (1999) và Brown (2001). Phương pháp tiếp cận Communicative Language Teaching (CLT) được áp dụng làm nền tảng cho việc đánh giá và phát triển kỹ năng nói, với mục tiêu đạt được năng lực giao tiếp thông qua bốn thành phần của năng lực giao tiếp theo mô hình của Canale và Swain (1980): năng lực ngữ pháp, năng lực xã hội-ngôn ngữ, năng lực diễn ngôn và năng lực chiến lược. Ngoài ra, các tiêu chí đánh giá sách giáo khoa theo Ellis (1997) và Tomlinson (2003) cũng được sử dụng để phân tích tính phù hợp và hiệu quả của sách giáo khoa Tiếng Anh 11 phiên bản mới.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính khách quan và sâu sắc trong phân tích. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi với 19 câu hỏi, tập trung vào nhận thức, khó khăn và kỳ vọng của học sinh về kỹ năng nói và sách giáo khoa mới. Tổng số 103 học sinh lớp 11 tại hai trường THPT Vĩnh Linh và Hướng Hóa tham gia trả lời bảng hỏi. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc với 4 giáo viên dạy tiếng Anh và 5 học sinh nhằm làm rõ hơn các vấn đề được nêu trong bảng hỏi. Việc chọn mẫu được thực hiện theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các điều kiện dạy học khác nhau tại hai trường. Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong năm học 2015-2016. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng thống kê mô tả, trình bày qua bảng biểu và biểu đồ; dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích nội dung nhằm rút ra các chủ đề chính liên quan đến khó khăn và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức của học sinh về kỹ năng nói và sách giáo khoa mới: 95% học sinh đồng ý rằng kỹ năng nói rất quan trọng trong học tiếng Anh, trong đó 61,17% “rất đồng ý”. Khoảng 56,56% học sinh “rất thích” các bài học nói trong sách mới, 41,75% “thích”. Tuy nhiên, 33,01% học sinh không thực sự hứng thú với lớp học nói. (Biểu đồ 4.1)
Khó khăn trong việc sử dụng sách giáo khoa Tiếng Anh 11 mới: Học sinh phản ánh một số điểm bất lợi như ví dụ dài dòng, từ vựng khó và phức tạp, mức độ khó của các bài tập nói cao. Khoảng 45,63% học sinh chỉ “thỉnh thoảng” tham gia lớp nói do cảm thấy khó khăn, 17,48% thường bỏ qua lớp nói vì tiếng Anh quá khó. (Bảng 4.2)
Đánh giá về các hoạt động nói trong sách: Các chủ đề và hoạt động giao tiếp được đánh giá là thú vị và kích thích sự tham gia, tuy nhiên tần suất sử dụng các hoạt động giao tiếp chưa đồng đều, một số bài tập chưa phù hợp với trình độ học sinh. Học sinh mong muốn có nhiều hoạt động giao tiếp thực tế hơn và các bài tập được thiết kế phù hợp hơn với năng lực của mình.
Kỳ vọng của học sinh và giáo viên: Học sinh mong muốn sách giáo khoa được cải tiến về độ dài bài học, từ vựng và mức độ khó phù hợp hơn. Giáo viên đề xuất tăng cường các hoạt động giao tiếp thực hành, giảm bớt các bài tập mang tính học thuộc lòng, đồng thời cần có sự hỗ trợ thêm về tài liệu và phương pháp giảng dạy để nâng cao hiệu quả dạy kỹ năng nói.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy học sinh có nhận thức tích cực về tầm quan trọng của kỹ năng nói, phù hợp với mục tiêu của chương trình giáo dục ngoại ngữ hiện đại. Tuy nhiên, khó khăn trong việc sử dụng sách giáo khoa mới phản ánh sự chưa hoàn thiện trong thiết kế nội dung, đặc biệt là sự cân bằng giữa độ khó và khả năng tiếp thu của học sinh. So sánh với các nghiên cứu trước đây tại các địa phương khác, những khó khăn về từ vựng và mức độ bài tập cũng được ghi nhận, cho thấy đây là vấn đề phổ biến trong việc áp dụng sách giáo khoa mới. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ tần suất và bảng phân loại các khó khăn giúp minh họa rõ nét các vấn đề cần giải quyết. Ý nghĩa của nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của việc điều chỉnh sách giáo khoa và phương pháp giảng dạy theo hướng tăng cường giao tiếp thực tế, phù hợp với năng lực học sinh nhằm nâng cao hiệu quả học tập kỹ năng nói.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường các hoạt động giao tiếp thực hành: Giáo viên cần thiết kế thêm các bài tập nói mang tính tương tác cao, phù hợp với trình độ học sinh nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp thực tế. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 học kỳ; Chủ thể thực hiện: giáo viên bộ môn.
Điều chỉnh nội dung sách giáo khoa: Nhà xuất bản và ban biên soạn cần rút ngắn các ví dụ dài dòng, đơn giản hóa từ vựng và điều chỉnh mức độ khó của bài tập nói để phù hợp hơn với năng lực học sinh trung bình. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể thực hiện: ban biên soạn sách giáo khoa.
Tổ chức tập huấn nâng cao năng lực cho giáo viên: Cung cấp các khóa đào tạo về phương pháp dạy kỹ năng nói theo CLT, kỹ thuật sử dụng sách giáo khoa mới hiệu quả. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trung tâm bồi dưỡng giáo viên.
Phát triển tài liệu bổ trợ và công cụ hỗ trợ học tập: Xây dựng các tài liệu, video, phần mềm hỗ trợ học sinh luyện nói tại nhà, giúp tăng cường thực hành và tự tin giao tiếp. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể thực hiện: nhà trường phối hợp với các đơn vị phát triển giáo dục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nắm bắt được những khó khăn thực tế của học sinh khi sử dụng sách giáo khoa mới, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả dạy kỹ năng nói.
Nhà biên soạn và xuất bản sách giáo khoa: Có cơ sở dữ liệu thực tiễn để cải tiến nội dung sách, thiết kế bài tập phù hợp với trình độ và nhu cầu của học sinh, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
Sở Giáo dục và Đào tạo, các cơ quan quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách đào tạo giáo viên, phát triển chương trình giảng dạy và tài liệu học tập phù hợp với thực tế địa phương.
Học sinh và phụ huynh: Hiểu rõ những khó khăn và thách thức trong học tập kỹ năng nói, từ đó có thể chủ động tìm kiếm giải pháp hỗ trợ học tập hiệu quả hơn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng nói lại quan trọng trong học tiếng Anh?
Kỹ năng nói giúp người học giao tiếp hiệu quả, thể hiện ý tưởng, cảm xúc và tham gia vào các tình huống xã hội. Nghiên cứu cho thấy 95% học sinh đánh giá kỹ năng nói là rất quan trọng trong học tiếng Anh.Những khó khăn phổ biến khi học kỹ năng nói với sách giáo khoa mới là gì?
Học sinh thường gặp khó khăn với từ vựng phức tạp, ví dụ dài dòng và mức độ bài tập nói quá khó, gây cảm giác nản chí và giảm hứng thú học tập.Làm thế nào để giáo viên giúp học sinh vượt qua khó khăn khi học kỹ năng nói?
Giáo viên nên tăng cường các hoạt động giao tiếp thực hành, điều chỉnh bài tập phù hợp, đồng thời tạo môi trường học tập thân thiện, khuyến khích sự tự tin và sáng tạo của học sinh.Sách giáo khoa Tiếng Anh 11 phiên bản mới có ưu điểm gì?
Sách có các chủ đề thú vị, bài tập giao tiếp tích cực và tình huống thực tế giúp kích thích sự tham gia của học sinh, góp phần nâng cao kỹ năng nói.Học sinh có thể làm gì để cải thiện kỹ năng nói ngoài giờ học?
Học sinh nên luyện tập nói thường xuyên qua các hoạt động nhóm, tham gia câu lạc bộ tiếng Anh, sử dụng tài liệu bổ trợ như video, phần mềm học tập và giao tiếp với người bản ngữ khi có thể.
Kết luận
- Học sinh tại Quảng Trị nhận thức rõ tầm quan trọng của kỹ năng nói trong học tiếng Anh, với hơn 95% đánh giá tích cực.
- Sách giáo khoa Tiếng Anh 11 phiên bản mới có nhiều ưu điểm nhưng cũng tồn tại các khó khăn như từ vựng phức tạp, bài tập khó và ví dụ dài dòng.
- Giáo viên và học sinh đều mong muốn có sự điều chỉnh nội dung sách và phương pháp giảng dạy để phù hợp hơn với năng lực và nhu cầu thực tế.
- Các giải pháp đề xuất bao gồm tăng cường hoạt động giao tiếp, điều chỉnh sách giáo khoa, đào tạo giáo viên và phát triển tài liệu hỗ trợ học tập.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho các bên liên quan nhằm nâng cao chất lượng dạy và học kỹ năng nói tiếng Anh tại các trường THPT ở Quảng Trị.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và nhà biên soạn sách cần phối hợp triển khai các đề xuất cải tiến; giáo viên nên áp dụng các phương pháp giảng dạy tích cực; học sinh cần chủ động luyện tập kỹ năng nói thường xuyên để đạt hiệu quả cao nhất.