Tổng quan nghiên cứu

Việc đảm bảo chất lượng thuốc và dịch vụ bán lẻ thuốc là một trong những yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng. Tại Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Hậu Giang, việc duy trì thực hiện tiêu chuẩn Thực hành tốt nhà thuốc (Good Pharmacy Practice - GPP) được xem là giải pháp quan trọng nhằm nâng cao chất lượng cung ứng thuốc, đảm bảo sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và hiệu quả. Tính đến năm 2018, tỉnh Hậu Giang có 133 cơ sở bán lẻ thuốc đạt chuẩn GPP, trong đó có 78 nhà thuốc và 55 quầy thuốc. Tuy nhiên, việc duy trì các tiêu chuẩn này vẫn còn nhiều thách thức do chưa có sự kiểm tra, hậu kiểm thường xuyên và đầy đủ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định tỷ lệ duy trì các tiêu chí GPP tại các nhà thuốc, quầy thuốc đạt chuẩn trên địa bàn tỉnh Hậu Giang trong giai đoạn 2017-2018, đồng thời tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến việc không duy trì thực hiện GPP. Nghiên cứu được thực hiện trên toàn bộ 133 cơ sở đạt chuẩn GPP, với thời gian khảo sát từ tháng 6/2017 đến tháng 3/2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá thực trạng duy trì GPP, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động kinh doanh dược phẩm, góp phần bảo vệ sức khỏe người dân và ổn định thị trường thuốc tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên nguyên tắc và tiêu chuẩn Thực hành tốt nhà thuốc (GPP) do Bộ Y tế Việt Nam ban hành, cụ thể là Thông tư số 46/2011/TT-BYT và Thông tư số 02/2018/TT-BYT. GPP là một phần trong chuỗi các tiêu chuẩn quản lý chất lượng thuốc gồm GMP (Thực hành tốt sản xuất), GLP (Thực hành tốt phòng thí nghiệm), GSP (Thực hành tốt bảo quản), GDP (Thực hành tốt phân phối) và GPP (Thực hành tốt nhà thuốc).

Khung lý thuyết tập trung vào các khái niệm chính như:

  • Nhân sự nhà thuốc: Người phụ trách chuyên môn phải có chứng chỉ hành nghề dược, nhân viên bán thuốc phải có trình độ chuyên môn phù hợp.
  • Cơ sở vật chất và trang thiết bị: Nhà thuốc phải có diện tích tối thiểu 10m², khu vực ra lẻ thuốc, khu vực tư vấn riêng biệt, thiết bị bảo quản thuốc đảm bảo nhiệt độ, độ ẩm theo quy định.
  • Hoạt động chuyên môn: Bao gồm mua thuốc, bán thuốc theo đơn, tư vấn sử dụng thuốc, bảo quản thuốc và quản lý hồ sơ, sổ sách theo quy định.
  • Đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm xã hội: Đặt lợi ích người bệnh lên trên hết, đảm bảo cung cấp thuốc an toàn, hợp lý và hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp quan sát mô tả cắt ngang, khảo sát toàn bộ 133 nhà thuốc và quầy thuốc đạt chuẩn GPP trên địa bàn tỉnh Hậu Giang. Mỗi cơ sở được chọn một người phụ trách chuyên môn hoặc nhân viên bán thuốc để phỏng vấn và quan sát trực tiếp các hoạt động tại cơ sở.

Nguồn dữ liệu bao gồm:

  • Số liệu khảo sát trực tiếp tại các nhà thuốc, quầy thuốc từ tháng 6/2017 đến tháng 3/2018.
  • Báo cáo và hồ sơ lưu trữ của Sở Y tế tỉnh Hậu Giang.
  • Quan sát thực tế các hoạt động như quản lý chuyên môn, trang phục nhân viên, khu vực ra lẻ thuốc, tư vấn khách hàng, bảo quản thuốc, niêm yết giá và hồ sơ quản lý.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 22, với các chỉ số tỷ lệ phần trăm để đánh giá mức độ duy trì các tiêu chí GPP. Cỡ mẫu toàn bộ cơ sở đạt chuẩn giúp đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm phỏng vấn có hẹn trước, quan sát không báo trước và giải thích rõ mục đích nghiên cứu nhằm tăng tính trung thực của dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ người quản lý chuyên môn có mặt khi cơ sở hoạt động đạt 82,7%, trong đó nhà thuốc đạt 76,9%, quầy thuốc đạt 90,9%. Tỷ lệ không đạt là 17,3%, cho thấy vẫn còn một số cơ sở chưa tuân thủ nghiêm ngặt quy định về quản lý chuyên môn.
  2. Tỷ lệ nhân viên bán thuốc mặc áo blu, đeo bảng tên chỉ đạt 57,9% (nhà thuốc 61,5%, quầy thuốc 52,7%), phản ánh việc chưa đồng bộ trong việc tuân thủ quy định về trang phục chuyên môn.
  3. Tỷ lệ duy trì khu vực ra lẻ thuốc đạt 78,2% (nhà thuốc 84,6%, quầy thuốc 69,1%), cho thấy một số cơ sở chưa đảm bảo khu vực ra lẻ thuốc riêng biệt và vệ sinh.
  4. Tỷ lệ duy trì khu vực tư vấn riêng là 75,9% (nhà thuốc 82,1%, quầy thuốc 67,3%), cho thấy nhu cầu cải thiện không gian tư vấn để bảo đảm tính riêng tư và hiệu quả tư vấn.
  5. Tỷ lệ duy trì nhiệt độ, độ ẩm và ghi chép đầy đủ đạt 75,9% (nhà thuốc 82,1%, quầy thuốc 67,3%), cho thấy việc bảo quản thuốc còn chưa đồng đều giữa các cơ sở.
  6. Tỷ lệ thực hiện kiểm tra thuốc trước khi giao cho khách hàng đạt cao, 86,5% (nhà thuốc 87,2%, quầy thuốc 85,5%), thể hiện ý thức kiểm soát chất lượng thuốc khi bán ra.
  7. Tỷ lệ niêm yết giá thuốc đầy đủ và đúng quy định là 85,7% (nhà thuốc 88,5%, quầy thuốc 81,8%), tuy nhiên vẫn còn một số cơ sở chưa thực hiện nghiêm túc.
  8. Tỷ lệ thuốc mua vào có số đăng ký được phép lưu hành đạt 100%, cho thấy sự tuân thủ nghiêm ngặt về nguồn gốc thuốc nhập về.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhà thuốc thường duy trì các tiêu chuẩn GPP tốt hơn quầy thuốc, đặc biệt ở các tiêu chí về quản lý chuyên môn, khu vực ra lẻ thuốc và tư vấn riêng. Nguyên nhân có thể do nhà thuốc thường có quy mô lớn hơn, nguồn lực tốt hơn và sự giám sát chặt chẽ hơn từ cơ quan quản lý. Tỷ lệ nhân viên mặc trang phục chuyên môn thấp phản ánh sự thiếu đồng bộ trong nhận thức và thực thi quy định, ảnh hưởng đến hình ảnh chuyên nghiệp và niềm tin của khách hàng.

Việc duy trì nhiệt độ, độ ẩm và ghi chép chưa đạt 100% cho thấy còn tồn tại khó khăn về trang thiết bị và quy trình vận hành. Tỷ lệ niêm yết giá thuốc chưa hoàn toàn đạt yêu cầu có thể gây ảnh hưởng đến quyền lợi người tiêu dùng và sự minh bạch thị trường. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng chung về việc duy trì GPP tại các cơ sở bán lẻ thuốc ở các tỉnh vùng sâu, vùng xa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đạt và không đạt các tiêu chí GPP giữa nhà thuốc và quầy thuốc, giúp trực quan hóa sự khác biệt và điểm cần cải thiện. Bảng tổng hợp các tiêu chí và tỷ lệ thực hiện cũng hỗ trợ đánh giá chi tiết hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát định kỳ nhằm đảm bảo người quản lý chuyên môn luôn có mặt và thực hiện đúng quy định. Cơ quan quản lý y tế địa phương cần tổ chức kiểm tra ít nhất 2 lần/năm, tập trung vào các tiêu chí chưa đạt.
  2. Đẩy mạnh đào tạo, tập huấn nâng cao nhận thức và kỹ năng cho nhân viên bán thuốc, đặc biệt về quy định trang phục chuyên môn, tư vấn khách hàng và quản lý bảo quản thuốc. Thời gian tập huấn định kỳ 6 tháng/lần do Sở Y tế phối hợp với các đơn vị đào tạo thực hiện.
  3. Hỗ trợ đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị bảo quản thuốc cho các quầy thuốc, nhất là khu vực tư vấn riêng và thiết bị kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm nhằm nâng cao chất lượng bảo quản thuốc. Các chương trình hỗ trợ vốn hoặc ưu đãi thuế có thể được xem xét.
  4. Tuyên truyền nâng cao nhận thức người dân và chủ cơ sở về lợi ích của việc duy trì GPP, qua các chiến dịch truyền thông, hội thảo và tài liệu hướng dẫn, nhằm tạo sự đồng thuận và cam kết thực hiện lâu dài.
  5. Xây dựng phần mềm quản lý nhà thuốc đồng bộ giúp theo dõi xuất nhập thuốc, ghi chép nhiệt độ, độ ẩm và các hoạt động chuyên môn, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý y tế và dược phẩm địa phương: Sở Y tế, Phòng Y tế các huyện, thị xã có thể sử dụng kết quả để xây dựng kế hoạch kiểm tra, giám sát và đào tạo nhân lực.
  2. Chủ nhà thuốc, quầy thuốc và nhân viên bán thuốc: Nắm bắt các tiêu chuẩn GPP, nhận diện các điểm cần cải thiện để nâng cao chất lượng dịch vụ và tuân thủ pháp luật.
  3. Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu trong lĩnh vực dược: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, đồng thời làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý dược.
  4. Người tiêu dùng và cộng đồng: Hiểu rõ quyền lợi khi sử dụng thuốc tại các cơ sở đạt chuẩn GPP, từ đó lựa chọn nhà thuốc uy tín, an toàn và hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. GPP là gì và tại sao quan trọng?
    GPP (Thực hành tốt nhà thuốc) là bộ tiêu chuẩn nhằm đảm bảo nhà thuốc cung cấp thuốc an toàn, hợp lý và hiệu quả. Việc thực hiện GPP giúp bảo vệ sức khỏe người bệnh và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cộng đồng.

  2. Tỷ lệ duy trì GPP tại Hậu Giang hiện ra sao?
    Tỷ lệ duy trì các tiêu chí GPP tại nhà thuốc đạt khoảng 80-85%, quầy thuốc thấp hơn, khoảng 65-75%. Một số tiêu chí như niêm yết giá thuốc đạt trên 85%, kiểm tra thuốc trước khi giao đạt trên 86%.

  3. Những khó khăn chính trong việc duy trì GPP là gì?
    Khó khăn gồm thiếu nhân lực có trình độ, trang thiết bị bảo quản chưa đầy đủ, nhận thức chưa đồng đều về quy định, và thiếu kiểm tra, giám sát thường xuyên từ cơ quan quản lý.

  4. Làm thế nào để cải thiện việc duy trì GPP?
    Cần tăng cường kiểm tra, đào tạo nhân viên, hỗ trợ đầu tư cơ sở vật chất, tuyên truyền nâng cao nhận thức và áp dụng công nghệ quản lý hiện đại.

  5. Ai chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì GPP?
    Người quản lý chuyên môn tại nhà thuốc/quầy thuốc chịu trách nhiệm chính, đồng thời cơ quan quản lý nhà nước và chủ cơ sở cũng đóng vai trò quan trọng trong giám sát và hỗ trợ.

Kết luận

  • Tỷ lệ duy trì tiêu chuẩn GPP tại các nhà thuốc, quầy thuốc trên địa bàn tỉnh Hậu Giang đạt khoảng 75-85%, với nhà thuốc duy trì tốt hơn quầy thuốc.
  • Một số tiêu chí như quản lý chuyên môn, trang phục nhân viên, khu vực tư vấn và bảo quản thuốc còn tồn tại hạn chế cần cải thiện.
  • Việc duy trì GPP góp phần nâng cao chất lượng cung ứng thuốc, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người sử dụng.
  • Cần tăng cường kiểm tra, đào tạo, hỗ trợ cơ sở vật chất và tuyên truyền để nâng cao nhận thức và thực thi GPP bền vững.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp khuyến nghị, theo dõi đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu trên phạm vi toàn quốc.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dịch vụ dược phẩm tại địa phương, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách bền vững.