I. Tổng Quan Hợp Tác Giáo Viên Khoa ESP HUCFL Là Gì
Nghiên cứu này tập trung vào sự hợp tác giữa giáo viên khoa ESP tại HUCFL như một phương tiện để phát triển nghề nghiệp. Giáo viên là nguồn lực quý giá nhất của chính họ. Nếu họ có thể chia sẻ nguồn lực này với đồng nghiệp, chất lượng giảng dạy có khả năng được cải thiện. Điều tra sự hợp tác giữa giáo viên tại khoa ESP - HUCFL dự kiến sẽ giúp giáo viên xem xét lại bản thân và suy nghĩ cẩn thận hơn về những gì họ có thể làm để phát triển nghề nghiệp và vì lợi ích của học sinh. Phạm vi nghiên cứu này chỉ tập trung vào hợp tác giữa giáo viên với nhau. Các hình thức hợp tác khác như giáo viên - học sinh, giáo viên - phụ huynh, giáo viên - thủ thư, giáo viên - quản lý sẽ không được xem xét.
1.1. Định nghĩa Hợp Tác Giáo Viên và Phát Triển Nghề Nghiệp
Nghiên cứu sử dụng định nghĩa của Cook và Friend (1991) về hợp tác giáo viên: sự tương tác giữa hai hoặc nhiều bên bình đẳng tự nguyện chia sẻ việc ra quyết định để hướng tới một mục tiêu chung. Phát triển nghề nghiệp giáo viên được định nghĩa là quá trình học tập suốt đời, bao gồm mọi hoạt động nhằm đạt được sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp cho giáo viên (Pham, 2001).
1.2. Tầm quan trọng của Nghiên cứu Hợp Tác tại HUCFL
Giáo viên tiếng Anh tại khoa ESP, Đại học Ngoại ngữ Huế (HUCFL), chịu trách nhiệm giảng dạy tiếng Anh tổng quát (GE) và tiếng Anh chuyên ngành (ESP) cho sinh viên không chuyên ngữ. Để đối phó với khối lượng công việc lớn, hợp tác giữa giáo viên ESP là rất cần thiết. Phạm (2000) chỉ ra rằng khái niệm đào tạo giáo viên và phát triển nghề nghiệp do các giảng viên địa phương tổ chức còn khá mới ở Việt Nam.
II. Thực Trạng Thách Thức Trong Hợp Tác Giáo Viên Khoa ESP
Mặc dù tầm quan trọng và sự cần thiết của nó, sự hợp tác giữa giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng Việt Nam vẫn còn thiếu. Phạm (2000) chỉ ra hai lý do chính cho vấn đề này. Thứ nhất, khái niệm đào tạo giáo viên và phát triển nghề nghiệp do các giảng viên địa phương tổ chức dường như còn khá mới ở Việt Nam. Thứ hai, giáo viên không thể tìm thấy thời gian để hợp tác với người khác. Để hướng tới việc cải thiện chất lượng trong giảng dạy GE và ESP tại Đại học Huế, một cuộc điều tra về sự hợp tác giữa giáo viên tại khoa ESP - HUCFL là một nhiệm vụ cần thiết.
2.1. Các Rào Cản Đối Với Hợp Tác Giáo Viên tại HUCFL
Nhiều yếu tố như hạn chế về thời gian, thiếu hỗ trợ và quyền tự chủ của giáo viên được xem là những trở ngại cho sự hợp tác giữa giáo viên. Kết quả là, những khuyến khích từ các nhà quản lý như hỗ trợ tài chính, giảm thời gian giảng dạy, cơ sở vật chất và đào tạo đã được giáo viên đề xuất để thúc đẩy hợp tác tại khoa ESP.
2.2. Thiếu Thời Gian và Áp Lực Công Việc Của Giáo Viên ESP
Giáo viên không thể tìm thấy thời gian để hợp tác với người khác. “Ngoài số giờ giảng dạy bắt buộc để duy trì vị trí tại trường đại học, nhiều giáo viên dành thời gian còn lại cho việc dạy thêm để bổ sung cho mức lương nhà nước khiêm tốn” (Pham, 2000, trang 9). Điều này tạo ra áp lực lớn, khiến họ khó có thể tham gia vào các hoạt động hợp tác chuyên môn giáo viên.
2.3. Tính Tự Chủ Trong Giảng Dạy và Khó Khăn Thay Đổi Thói Quen
Một số giáo viên có thể quen với việc làm việc độc lập và ngại chia sẻ hoặc tiếp nhận ý kiến từ đồng nghiệp. Thói quen này có thể trở thành một rào cản lớn đối với sự hợp tác, đặc biệt khi nó liên quan đến việc thay đổi phương pháp giảng dạy hoặc chia sẻ tài liệu.
III. Cách Thức Mô Hình Hợp Tác Giáo Viên Hiệu Quả Tại HUCFL
Nghiên cứu cho thấy các nhà giáo dục hợp tác theo nhiều cách khác nhau. Các nhà giáo dục thường xuyên trao đổi thông tin về tiến bộ của học sinh, điều phối việc phát triển kế hoạch giảng dạy, dạy nhóm, lập kế hoạch tổng quát hóa kỹ năng, cùng nhau tổ chức các hội nghị phụ huynh, chia sẻ các quyết định liên quan đến điểm số, cùng nhau giải quyết vấn đề và tham gia vào phát triển nghề nghiệp hợp tác. Nhiều lợi ích của tính đồng nghiệp cũng được nêu trong các tài liệu nghiên cứu.
3.1. Xây Dựng Cộng Đồng Học Tập và Chia Sẻ Kinh Nghiệm
Hợp tác giúp giáo viên học hỏi lẫn nhau cũng như chia sẻ và phát triển kinh nghiệm của họ cùng nhau. Tính đồng nghiệp cũng có thể cho phép giáo viên nhận và đưa ra ý tưởng và hỗ trợ. Hơn nữa, trong các trường học nơi sự hợp tác giữa giáo viên được thúc đẩy, giáo viên có thể theo dõi cả thành tích của học sinh và việc giảm các hành vi có vấn đề trong lớp học.
3.2. Các Hoạt Động Hợp Tác Chuyên Môn Thường Gặp
Theo thesaurus của Educational Resources Information Center (ERIC), phát triển nghề nghiệp giáo viên đề cập đến "các hoạt động để tăng cường sự phát triển nghề nghiệp". Các hoạt động này có thể bao gồm phát triển cá nhân, giáo dục thường xuyên và giáo dục tại chỗ, cũng như viết chương trình giảng dạy, hợp tác giữa các đồng nghiệp, nhóm học tập và huấn luyện hoặc cố vấn ngang hàng.
3.3. Tạo Không Gian Cho Phản Hồi và Cải Tiến Liên Tục
Việc tạo ra một môi trường an toàn và cởi mở, nơi giáo viên có thể chia sẻ phản hồi một cách xây dựng về phương pháp giảng dạy và tài liệu, là rất quan trọng. Điều này có thể được thực hiện thông qua các cuộc họp nhóm, đánh giá ngang hàng hoặc các buổi quan sát lớp học, đảm bảo phát triển nghề nghiệp giáo viên ngoại ngữ.
IV. Ứng Dụng Khảo Sát Đề Xuất Nâng Cao Hợp Tác ESP HUCFL
Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra thái độ của giáo viên tại khoa ESP - HUCFL đối với sự hợp tác giữa giáo viên như một phương tiện để mang lại lợi ích cho phát triển nghề nghiệp của họ. Nó cũng cố gắng khám phá thực tế của sự hợp tác giữa giáo viên cũng như đưa ra các đề xuất để cải thiện nó tại khoa ESP - HUCFL. Nghiên cứu này đặc biệt sẽ tìm kiếm câu trả lời cho các câu hỏi. Nếu giáo viên coi sự phát triển nghề nghiệp của họ, thành tích của học sinh và thành công của trường là những phần thưởng cao nhất và có giá trị nhất, thì có thể giáo viên sẽ tận dụng nhiều cơ hội hơn và thậm chí tạo ra nhiều cơ hội hơn để tham gia vào sự hợp tác.
4.1. Đề Xuất Từ Giáo Viên Để Thúc Đẩy Hợp Tác Hiệu Quả
Các nhà quản lý của trường đại học nên tạo ra những điều kiện thuận lợi hơn cho sự hợp tác, chẳng hạn như hỗ trợ tài chính, cung cấp thêm cơ sở vật chất hoặc tạo ra một số khoảng thời gian chung để giáo viên tham gia vào các hoạt động hợp tác.
4.2. Cải Thiện Truyền Thông và Chia Sẻ Tài Liệu Giảng Dạy
Sử dụng nền tảng trực tuyến hoặc kho lưu trữ chung để chia sẻ tài liệu giảng dạy, kế hoạch bài học và các nguồn tài nguyên khác. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng công việc cho giáo viên và khuyến khích họ học hỏi lẫn nhau. Khảo sát trực tuyến giáo viên để thu thập ý kiến đóng góp và đánh giá hiệu quả của các hoạt động hợp tác.
4.3. Xây Dựng Văn Hóa Hợp Tác và Ghi Nhận Thành Tích
Khuyến khích các hoạt động nhóm, dự án chung và chia sẻ thành công trong các cuộc họp khoa. Ghi nhận và khen thưởng những giáo viên có đóng góp tích cực vào sự hợp tác và phát triển nghề nghiệp chung.
V. Kết Luận Tương Lai Hợp Tác Giáo Viên và Phát Triển tại ESP
Trong kỷ nguyên hội nhập và toàn cầu hóa, đã có rất nhiều thay đổi trong nhiều khía cạnh của xã hội. Giáo dục cũng không ngoại lệ. Để đạt được kết quả mong muốn từ những thay đổi trong giáo dục, giáo viên phải sử dụng các chiến lược phù hợp có thể hỗ trợ công việc của họ. Do đó, giáo viên nên coi phát triển nghề nghiệp như một quá trình liên tục cho kiến thức và thực hành của họ.
5.1. Tóm Tắt Kết Quả Chính và Hàm Ý Nghiên Cứu
Nghiên cứu này cho thấy rằng hầu hết giáo viên tại khoa ESP đều có thái độ tích cực đối với sự hợp tác giữa giáo viên. Gần như tất cả những người tham gia đều tuyên bố rằng sự hợp tác là rất cần thiết cho phát triển nghề nghiệp giáo viên và giáo viên có thể hưởng lợi rất nhiều từ sự hợp tác. Tuy nhiên, những phát hiện cũng chỉ ra rằng giáo viên tại khoa ESP có xu hướng làm việc riêng trong lớp học mà ít hợp tác với đồng nghiệp.
5.2. Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Về Hợp Tác và ESP
Nghiên cứu sâu hơn có thể tập trung vào tác động của các hình thức hợp tác cụ thể (ví dụ: dạy kèm, quan sát ngang hàng) đối với sự hài lòng trong công việc và hiệu quả giảng dạy của giáo viên tiếng Anh chuyên ngành. Một nghiên cứu định tính có thể khám phá chi tiết hơn những trải nghiệm và nhận thức của giáo viên về sự hợp tác.