Tổng quan nghiên cứu
Ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular carcinoma - HCC) là loại ung thư phổ biến thứ sáu trên thế giới và đứng thứ hai về tỷ lệ tử vong do ung thư. Năm 2018, toàn cầu ghi nhận khoảng 841.080 ca mới mắc HCC, trong đó khu vực châu Á chiếm tới 72,5% số ca mới và tử vong. Tại Việt Nam, HCC là ung thư hàng đầu về số ca mắc và tử vong, với hơn 25.000 ca mới và tỷ lệ tử vong tương đương trong năm 2018. Đa số bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn tiến triển, khi các lựa chọn điều trị hạn chế và hóa trị toàn thân chưa chứng minh được hiệu quả rõ rệt.
Trong bối cảnh đó, liệu pháp điều trị nhắm trúng đích, đặc biệt là các thuốc ức chế tyrosine kinase (TKIs) như sorafenib, đã trở thành phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh nhân HCC giai đoạn muộn. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này cũng đi kèm với các tác dụng không mong muốn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống (CLCS) của bệnh nhân. Nghiên cứu nhằm khảo sát tình hình sử dụng thuốc nhắm trúng đích và đánh giá chất lượng sống của bệnh nhân ung thư gan tại Viện Ung bướu và Y học hạt nhân – Bệnh viện Quân Y 175 trong khoảng thời gian từ tháng 10/2020 đến tháng 10/2021.
Mục tiêu nghiên cứu gồm: khảo sát đặc điểm sử dụng thuốc nhắm trúng đích trong điều trị ung thư gan và đánh giá chất lượng sống của bệnh nhân trong quá trình điều trị. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả điều trị và tác động của thuốc nhắm trúng đích lên CLCS, từ đó góp phần cải thiện chiến lược điều trị và chăm sóc bệnh nhân HCC.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết về ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): HCC là khối u ác tính phát triển trên nền các bệnh lý gan mạn tính như viêm gan B, viêm gan C, xơ gan và gan nhiễm mỡ không do rượu. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm virus viêm gan B (chiếm hơn 70% bệnh nhân tại Việt Nam), viêm gan C, và thói quen sử dụng rượu.
Mô hình điều trị nhắm trúng đích: Thuốc ức chế tyrosine kinase (TKIs) như sorafenib nhắm vào các thụ thể VEGFR, PDGFR và các kinase khác để ức chế sự phát triển và di căn của tế bào ung thư. Sorafenib được xem là liệu pháp chuẩn bước một cho bệnh nhân HCC giai đoạn tiến triển với chức năng gan còn tốt (Child-Pugh A hoặc B).
Khái niệm chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQoL): Được WHO định nghĩa là sự nhận thức chủ quan của cá nhân về vị trí của họ trong cuộc sống, liên quan đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Trong ung thư, HRQoL là chỉ số quan trọng để đánh giá kết quả điều trị bên cạnh các chỉ số lâm sàng.
Công cụ đánh giá CLCS: Bộ câu hỏi EORTC QLQ-HCC18 chuyên biệt cho bệnh nhân ung thư gan, đánh giá 8 khía cạnh gồm mệt mỏi, dinh dưỡng, cảm giác đau, vấn đề hình thể, vàng da, suy giảm tình dục, và vấn đề ở bụng.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu, khảo sát thực địa tại Viện Ung bướu và Y học hạt nhân – Bệnh viện Quân Y 175.
Đối tượng nghiên cứu: 32 bệnh nhân HCC được chỉ định điều trị bằng thuốc nhắm trúng đích (chủ yếu sorafenib) trong giai đoạn từ tháng 10/2020 đến tháng 10/2021, thỏa mãn tiêu chuẩn chọn mẫu và loại trừ.
Thu thập dữ liệu: Thông tin được thu thập từ hồ sơ bệnh án và phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân bằng bộ câu hỏi EORTC QLQ-HCC18 trước và sau 1 tháng điều trị.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý dữ liệu. Hiệu quả điều trị được đánh giá theo tiêu chuẩn RECIST 1.1, bao gồm các mức đáp ứng hoàn toàn, một phần, ổn định và tiến triển. Điểm CLCS được quy đổi theo thang điểm 100, điểm càng cao biểu thị mức độ ảnh hưởng tiêu cực càng lớn.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 12 tháng, đánh giá CLCS trước và sau 1 tháng điều trị thuốc nhắm trúng đích.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm bệnh nhân: Tuổi trung bình 56,9 tuổi, nhóm tuổi 50-59 chiếm 37,5%. Nam giới chiếm 87,5%, nữ 12,5%. Bệnh lý gan chủ yếu là viêm gan B (71,9%), viêm gan C chiếm 6,2%, 21% không có bệnh lý viêm gan. Khoảng 37% bệnh nhân có thói quen sử dụng rượu.
Tình hình sử dụng thuốc nhắm trúng đích: Sorafenib là thuốc chủ yếu được sử dụng với liều khởi đầu 400mg/ngày chia 2 lần. Tỷ lệ kiểm soát bệnh (Disease Control Rate - DCR) đạt 59,4%, tỷ lệ đáp ứng theo chỉ số AFP là 9,4%.
Tác dụng không mong muốn: 75% bệnh nhân gặp các tác dụng phụ, chủ yếu ở mức độ 1 và 2, dưới 10% có độc tính mức độ 3, không ghi nhận độc tính mức 4. Các tác dụng phổ biến gồm phản ứng da tay chân (37,5%), tăng men gan (34,4%) và mệt mỏi (25%).
Chất lượng cuộc sống: Sau 1 tháng điều trị bằng sorafenib, các chỉ số CLCS đều giảm, cho thấy thuốc cải thiện hiệu quả điều trị nhưng ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sống. Điểm mệt mỏi, dinh dưỡng và cảm giác đau tăng đáng kể, vượt ngưỡng 20/100, biểu thị ảnh hưởng rõ rệt.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế về hiệu quả và tác dụng phụ của sorafenib trong điều trị HCC tiến triển. Tỷ lệ kiểm soát bệnh gần 60% cho thấy thuốc có tác dụng ức chế sự phát triển khối u hiệu quả. Tuy nhiên, tỷ lệ tác dụng phụ cao phản ánh gánh nặng điều trị lên bệnh nhân, đặc biệt là các triệu chứng mệt mỏi và phản ứng da tay chân.
Sự suy giảm chất lượng cuộc sống sau điều trị là điều dễ hiểu do tác dụng phụ của thuốc và tiến triển bệnh. So sánh với các nghiên cứu trước đây, điểm CLCS của bệnh nhân trong nghiên cứu này tương đồng hoặc thấp hơn, cho thấy cần có các biện pháp hỗ trợ giảm tác dụng phụ để cải thiện trải nghiệm điều trị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ các tác dụng phụ và biểu đồ đường so sánh điểm CLCS trước và sau điều trị, giúp minh họa rõ ràng sự thay đổi chất lượng sống.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường theo dõi và quản lý tác dụng phụ: Thiết lập quy trình đánh giá định kỳ các tác dụng không mong muốn, đặc biệt là phản ứng da tay chân và mệt mỏi, nhằm can thiệp kịp thời, giảm thiểu ảnh hưởng đến chất lượng sống. Thời gian thực hiện: ngay trong quá trình điều trị; Chủ thể: đội ngũ y tế tại viện.
Tư vấn và hỗ trợ dinh dưỡng: Cung cấp chương trình tư vấn dinh dưỡng chuyên biệt cho bệnh nhân HCC đang điều trị thuốc nhắm trúng đích để cải thiện tình trạng dinh dưỡng và giảm mệt mỏi. Thời gian: trong vòng 1 tháng đầu điều trị; Chủ thể: chuyên gia dinh dưỡng và bác sĩ điều trị.
Đào tạo nhân viên y tế về chăm sóc toàn diện: Nâng cao nhận thức và kỹ năng của nhân viên y tế về đánh giá chất lượng cuộc sống và hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân ung thư gan. Thời gian: đào tạo định kỳ hàng năm; Chủ thể: bệnh viện và các trung tâm đào tạo y khoa.
Phát triển chương trình hỗ trợ tâm lý: Thiết lập các nhóm hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân và gia đình nhằm giảm căng thẳng, cải thiện tinh thần và nâng cao chất lượng sống. Thời gian: triển khai trong 6 tháng; Chủ thể: phòng công tác xã hội và chuyên gia tâm lý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành ung bướu và gan mật: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả và tác dụng phụ của thuốc nhắm trúng đích, hỗ trợ trong việc lựa chọn và quản lý điều trị cho bệnh nhân HCC.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành dược học, y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu lâm sàng, đánh giá chất lượng cuộc sống và ứng dụng công cụ EORTC QLQ-HCC18 trong thực tế.
Chuyên gia dinh dưỡng và tâm lý học: Cung cấp thông tin về ảnh hưởng của điều trị lên dinh dưỡng và tâm lý bệnh nhân, từ đó phát triển các chương trình hỗ trợ phù hợp.
Quản lý bệnh viện và hoạch định chính sách y tế: Nghiên cứu giúp đánh giá hiệu quả điều trị và nhu cầu chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân ung thư gan, làm cơ sở xây dựng chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Câu hỏi thường gặp
Thuốc nhắm trúng đích là gì và tại sao được sử dụng trong điều trị HCC?
Thuốc nhắm trúng đích là các thuốc ức chế các phân tử hoặc con đường sinh học đặc hiệu của tế bào ung thư, như sorafenib ức chế tyrosine kinase. Chúng giúp kiểm soát sự phát triển và di căn của khối u, đặc biệt hiệu quả ở giai đoạn tiến triển khi các phương pháp khác không còn phù hợp.Tác dụng phụ phổ biến của sorafenib là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp gồm phản ứng da tay chân (37,5%), tăng men gan (34,4%) và mệt mỏi (25%). Đa số ở mức độ nhẹ đến trung bình, có thể kiểm soát bằng các biện pháp hỗ trợ.Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân HCC bị ảnh hưởng như thế nào khi dùng thuốc nhắm trúng đích?
Sau 1 tháng điều trị, các chỉ số về mệt mỏi, dinh dưỡng và cảm giác đau đều tăng, điểm CLCS vượt ngưỡng 20/100, cho thấy chất lượng sống bị suy giảm đáng kể do tác dụng phụ và tiến triển bệnh.Làm thế nào để đánh giá chất lượng cuộc sống của bệnh nhân ung thư gan?
Sử dụng bộ câu hỏi EORTC QLQ-HCC18, gồm 18 câu hỏi đánh giá các khía cạnh như mệt mỏi, dinh dưỡng, đau đớn, vàng da, suy giảm tình dục. Bệnh nhân tự trả lời theo thang điểm Likert, điểm số được quy đổi để đánh giá mức độ ảnh hưởng.Nghiên cứu này có thể giúp gì cho việc điều trị và chăm sóc bệnh nhân HCC?
Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về hiệu quả và tác dụng phụ của thuốc nhắm trúng đích, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi và hỗ trợ cải thiện chất lượng cuộc sống, giúp các bác sĩ và nhân viên y tế tối ưu hóa kế hoạch điều trị và chăm sóc toàn diện.
Kết luận
- Sorafenib là thuốc nhắm trúng đích hiệu quả, đạt tỷ lệ kiểm soát bệnh 59,4% và đáp ứng AFP 9,4% ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan giai đoạn tiến triển.
- Tác dụng phụ phổ biến gồm phản ứng da tay chân, tăng men gan và mệt mỏi, phần lớn ở mức độ nhẹ và trung bình.
- Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân giảm rõ rệt sau 1 tháng điều trị, đặc biệt ở các khía cạnh mệt mỏi, dinh dưỡng và cảm giác đau.
- Cần có các biện pháp quản lý tác dụng phụ và hỗ trợ dinh dưỡng, tâm lý để nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng sống.
- Nghiên cứu mở ra hướng phát triển các chương trình chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân HCC, đồng thời cung cấp dữ liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng quy trình theo dõi và hỗ trợ bệnh nhân điều trị thuốc nhắm trúng đích, đồng thời khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về các thuốc mới và tác động lâu dài lên chất lượng cuộc sống.