I. Tình hình huyết khối tĩnh mạch sâu ở bệnh nhân nội khoa
Huyết khối tĩnh mạch sâu (HKTMS) là một bệnh lý phổ biến và nguy hiểm, đặc biệt ở bệnh nhân nội khoa cao tuổi nằm viện. Tỉ lệ HKTMS mới mắc hàng năm trên thế giới khoảng 1,6/10.000 người, với tỉ lệ cao hơn ở các bệnh nhân nằm viện không được điều trị dự phòng (10%-40%). Tại Việt Nam, các nghiên cứu gần đây cho thấy tỉ lệ HKTMS mới mắc ở bệnh nhân nhồi máu não nằm viện dao động từ 14% đến 15,3%. Người cao tuổi là đối tượng có nguy cơ cao do tuổi tác là yếu tố nguy cơ độc lập. Hậu quả của HKTMS thường nghiêm trọng, bao gồm thuyên tắc phổi và tử vong, đặc biệt ở bệnh nhân không được chẩn đoán kịp thời.
1.1. Tỉ lệ HKTMS trên thế giới và Việt Nam
Trên thế giới, HKTMS là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở bệnh nhân nằm viện. Tại Mỹ, ước tính khoảng 60.000 người tử vong hàng năm do biến chứng thuyên tắc phổi từ HKTMS. Tại Việt Nam, nghiên cứu của tác giả Lê Thượng Vũ (2010) cho thấy tỉ lệ thuyên tắc phổi ở bệnh nhân nghi ngờ là 35,5%. Các nghiên cứu khác cũng chỉ ra tỉ lệ HKTMS mới mắc ở bệnh nhân nội khoa nằm viện là 14%-15,3%, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân cao tuổi.
1.2. Tình hình dự phòng HKTMS
Mặc dù đã có nhiều khuyến cáo về dự phòng huyết khối, việc áp dụng vẫn chưa phổ biến. Tại Mỹ, chỉ 16%-33% bệnh nhân nội khoa có nguy cơ được dự phòng. Tại Việt Nam, việc dự phòng bằng thuốc chưa trở thành thường quy, đặc biệt ở bệnh nhân nội khoa cao tuổi. Các nghiên cứu gần đây cho thấy lợi ích của việc dự phòng bằng thuốc, nhưng vẫn cần thêm bằng chứng để áp dụng rộng rãi.
II. Giải phẫu và sinh lý hệ tĩnh mạch sâu chi dưới
Hệ tĩnh mạch sâu chi dưới bao gồm các tĩnh mạch chính như tĩnh mạch chày, tĩnh mạch mác, tĩnh mạch khoeo và tĩnh mạch đùi. Các tĩnh mạch này có cấu trúc ba lớp: nội mạc, trung mạc và vỏ. Van tĩnh mạch giúp máu lưu thông một chiều từ ngoại vi về tim. Ở người cao tuổi, sự suy giảm chức năng van và thay đổi cấu trúc tĩnh mạch làm tăng nguy cơ HKTMS. Các yếu tố như giảm vận động, bệnh lý nội khoa và tuổi tác cũng góp phần làm tăng nguy cơ này.
2.1. Cấu trúc hệ tĩnh mạch sâu
Hệ tĩnh mạch sâu chi dưới bao gồm các tĩnh mạch chính như tĩnh mạch chày, tĩnh mạch mác, tĩnh mạch khoeo và tĩnh mạch đùi. Các tĩnh mạch này có cấu trúc ba lớp: nội mạc, trung mạc và vỏ. Van tĩnh mạch giúp máu lưu thông một chiều từ ngoại vi về tim.
2.2. Biến đổi ở người cao tuổi
Ở người cao tuổi, sự suy giảm chức năng van và thay đổi cấu trúc tĩnh mạch làm tăng nguy cơ HKTMS. Các yếu tố như giảm vận động, bệnh lý nội khoa và tuổi tác cũng góp phần làm tăng nguy cơ này.
III. Khảo sát hiệu quả dự phòng HKTMS bằng Enoxaparin
Nghiên cứu này tập trung vào khảo sát hiệu quả của Enoxaparin trong dự phòng HKTMS ở bệnh nhân nội khoa cao tuổi nằm viện. Kết quả cho thấy tỉ lệ HKTMS mới mắc ở nhóm được dự phòng thấp hơn đáng kể so với nhóm không dự phòng. Tỉ lệ tử vong do mọi nguyên nhân và do HKTMS cũng giảm ở nhóm được dự phòng. Enoxaparin được đánh giá là an toàn với tỉ lệ xuất huyết nặng và giảm tiểu cầu thấp.
3.1. Hiệu quả dự phòng
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỉ lệ HKTMS mới mắc ở nhóm được dự phòng bằng Enoxaparin thấp hơn đáng kể so với nhóm không dự phòng. Tỉ lệ tử vong do mọi nguyên nhân và do HKTMS cũng giảm ở nhóm được dự phòng.
3.2. Tính an toàn của Enoxaparin
Enoxaparin được đánh giá là an toàn với tỉ lệ xuất huyết nặng và giảm tiểu cầu thấp. Điều này khẳng định tính khả thi của việc áp dụng dự phòng bằng thuốc ở bệnh nhân nội khoa cao tuổi.