Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc học tiếng Anh ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt trong giao tiếp xã hội và môi trường học thuật. Theo ước tính, người học ngoại ngữ thường gặp khó khăn không chỉ về ngữ pháp, cấu trúc mà còn về việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với văn hóa của ngôn ngữ đích. Hành vi chào và mời là những biểu hiện ngôn ngữ mang tính văn hóa sâu sắc, thể hiện phép lịch sự và quan hệ xã hội giữa các cá nhân. Tuy nhiên, trong thực tế, người học tiếng Anh tại Việt Nam thường mắc lỗi trong giao tiếp do ảnh hưởng của văn hóa Việt Nam và hạn chế hiểu biết về văn hóa Anh.

Luận văn “Khảo sát hành vi chào và mời trong các sách dạy tiếng Anh (có liên hệ tiếng Việt)” nhằm mục tiêu hệ thống hóa đặc điểm ngôn ngữ và văn hóa của hành vi chào, mời trong tiếng Anh và tiếng Việt, qua đó nâng cao năng lực giao tiếp và dịch thuật. Nghiên cứu tập trung khảo sát các tình huống giao tiếp trong sách dạy tiếng Anh dành cho sinh viên trường Đại học Kinh tế Quốc dân, so sánh với các biểu hiện tương ứng trong tiếng Việt. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các hành vi chào, mời khi gặp mặt, không bao gồm các nghi thức đặc thù hay giao tiếp qua điện thoại, mạng xã hội.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp kiến thức văn hóa giao tiếp, giúp người học tiếng Anh tránh những sai lầm phổ biến, đồng thời góp phần phát triển phương pháp dạy học và dịch thuật hiệu quả hơn. Các chỉ số khảo sát cho thấy hành vi chào gián tiếp chiếm tỷ lệ cao trong cả hai ngôn ngữ, phản ánh xu hướng giao tiếp lịch sự và tinh tế hơn trong thực tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích hành vi chào và mời:

  1. Lý thuyết hành vi ngôn ngữ (HVNN) của Austin và Searle: Phân loại hành vi ngôn ngữ thành hành vi tạo lời, mượn lời và ở lời, trong đó hành vi ở lời (illocutionary act) là trọng tâm nghiên cứu. Các hành vi chào, mời được xem là hành vi ở lời, có chức năng giao tiếp cụ thể và đòi hỏi sự phối hợp của người nghe để đạt hiệu quả. Searle phân loại hành vi ở lời thành 5 lớp dựa trên mục đích và nội dung mệnh đề, trong đó hành vi mời thuộc nhóm hành vi điều khiển (exercitives).

  2. Lý thuyết hội thoại: Nghiên cứu cấu trúc và quy tắc của hội thoại, bao gồm lượt lời, đoạn thoại, ngữ cảnh và quy tắc hội thoại. Hội thoại là môi trường diễn ra các hành vi chào, mời, trong đó các yếu tố như thời gian, không gian, quan hệ xã hội ảnh hưởng đến cách thức biểu đạt.

  3. Lý thuyết lịch sự của Lakoff và Brown & Levinson: Phân tích các quy tắc lịch sự trong giao tiếp, như không áp đặt, để ngỏ sự lựa chọn, tăng cường tình cảm bằng hữu. Brown và Levinson nhấn mạnh vai trò của thể diện (face) và các hành động đe dọa thể diện (FTA), từ đó giải thích cách lựa chọn chiến lược ngôn ngữ phù hợp để duy trì mối quan hệ xã hội.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: động từ ngữ vi (ĐTNV), biểu thức ngữ vi (BTNV), phát ngôn ngữ vi (PNNV), hành vi chào (HVCH), hành vi mời (HVMỜI), hành vi ngôn ngữ trực tiếp và gián tiếp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phối hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp nghiên cứu lí luận: Tổng hợp, hệ thống hóa các lý thuyết về hành vi ngôn ngữ, hội thoại và lịch sự để làm cơ sở lý luận.

  • Phương pháp phân tích, mô tả: Phân tích chi tiết các biểu hiện hành vi chào và mời trong các sách dạy tiếng Anh và tiếng Việt, mô tả cấu trúc, chức năng và ngữ cảnh sử dụng.

  • Phương pháp so sánh, đối chiếu: So sánh các hành vi chào, mời trong tiếng Anh và tiếng Việt trên các bình diện ngữ ngôn, ngữ dụng và liên văn hóa nhằm chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt.

  • Phương pháp thống kê: Thu thập và phân loại dữ liệu từ các đoạn hội thoại trong sách dạy tiếng Anh (Oxford University Press) và các tác phẩm văn học Việt Nam, tổng hợp số liệu về tần suất và hình thức sử dụng hành vi chào, mời.

Nguồn dữ liệu chính gồm 8 tác phẩm tiếng Anh nổi tiếng và 4 tác phẩm văn học Việt Nam, tập trung vào các đoạn hội thoại thường nhật và trang trọng. Cỡ mẫu khảo sát gồm 107 tình huống chào tiếng Anh và 89 tình huống chào tiếng Việt. Thời gian nghiên cứu tập trung vào năm 2019 tại Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng hành vi chào gián tiếp chiếm ưu thế: Trong 107 tình huống chào tiếng Anh, 95 tình huống (88,8%) là chào gián tiếp, trong khi tiếng Việt có 75/89 tình huống (84,3%) chào gián tiếp. Điều này cho thấy cả hai ngôn ngữ đều ưu tiên sử dụng các hình thức chào gián tiếp như câu hỏi, lời khen, lời chúc mừng để thể hiện sự lịch sự và quan tâm.

  2. Hành vi chào trực tiếp ít phổ biến hơn: Chào trực tiếp chiếm 11,2% trong tiếng Anh (12 tình huống) và 15,7% trong tiếng Việt (14 tình huống). Các lời chào trực tiếp thường chứa động từ ngữ vi “chào” hoặc các từ chào như “Hi”, “Hello” trong tiếng Anh và “chào”, “kính chào” trong tiếng Việt.

  3. Phân loại lời chào theo cấu trúc và chức năng: Lời chào gián tiếp trong tiếng Anh thường là câu hỏi như “How do you do?”, “How are you?”, còn trong tiếng Việt là các câu hỏi về sức khỏe, công việc, hành động đang diễn ra. Ví dụ, trong tiếng Anh, câu “How are you?” được sử dụng phổ biến với 34 tình huống (35,7% lời chào gián tiếp), trong khi tiếng Việt có xu hướng dùng câu hỏi về đối tượng giao tiếp chiếm 42,8%.

  4. Sự khác biệt trong hình thức chào trực tiếp: Tiếng Việt có dạng chào trực tiếp đặc trưng là “Sp1 + chào + Sp2 (ạ)”, ví dụ “Cháu chào bác ạ!”, không tồn tại trong tiếng Anh. Tiếng Anh sử dụng các cụm từ như “Good morning, Sir!” hoặc “Hello, my dear” để thể hiện sự trang trọng hoặc thân mật.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tỷ lệ cao của hành vi chào gián tiếp trong cả hai ngôn ngữ có thể giải thích bởi tính lịch sự và mong muốn giảm thiểu áp đặt trong giao tiếp. Các câu hỏi chào hỏi không chỉ là lời chào mà còn thể hiện sự quan tâm, duy trì mối quan hệ xã hội. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với quan điểm của Brown và Levinson về việc sử dụng chiến lược lịch sự để bảo vệ thể diện trong giao tiếp.

Sự khác biệt về hình thức chào trực tiếp phản ánh đặc trưng văn hóa và cấu trúc ngôn ngữ riêng biệt của từng ngôn ngữ. Tiếng Việt có xu hướng sử dụng các từ ngữ biểu thị sự kính trọng như “ạ”, “xin” trong lời chào, trong khi tiếng Anh sử dụng các cụm từ lịch sự chuẩn mực hoặc lời chào không chứa động từ ngữ vi “chào” nhưng vẫn được hiểu là lời chào.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỉ lệ sử dụng hành vi chào trực tiếp và gián tiếp trong tiếng Anh và tiếng Việt, cũng như bảng phân loại các dạng câu hỏi chào hỏi phổ biến. Điều này giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và tương đồng trong cách thức biểu đạt hành vi chào giữa hai ngôn ngữ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy kiến thức văn hóa giao tiếp trong chương trình học tiếng Anh: Động từ hành vi chào và mời cần được giảng dạy kèm theo các chiến lược lịch sự và ngữ cảnh sử dụng phù hợp nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp thực tế cho sinh viên. Thời gian thực hiện: trong các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại trường đại học.

  2. Phát triển tài liệu dạy học có liên hệ so sánh giữa tiếng Anh và tiếng Việt: Soạn thảo các bài học, bài tập minh họa các hành vi chào, mời trực tiếp và gián tiếp, giúp người học nhận biết và tránh nhầm lẫn do ảnh hưởng văn hóa. Chủ thể thực hiện: các giảng viên và nhà xuất bản giáo trình trong vòng 1-2 năm.

  3. Tổ chức các buổi hội thảo, tập huấn về giao tiếp liên văn hóa: Hướng dẫn người học cách ứng xử phù hợp trong các tình huống giao tiếp đa văn hóa, đặc biệt chú trọng đến hành vi chào và mời. Thời gian: định kỳ hàng năm, đối tượng là sinh viên và giáo viên ngoại ngữ.

  4. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào dịch thuật và biên soạn tài liệu: Các nhà dịch thuật cần chú ý đến sự khác biệt trong hành vi chào, mời để dịch sát nghĩa và giữ nguyên sắc thái văn hóa, tránh gây hiểu lầm. Thời gian: áp dụng ngay trong các dự án dịch thuật hiện tại và tương lai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ học, Ngôn ngữ Anh: Giúp hiểu sâu sắc về hành vi ngôn ngữ trong giao tiếp, nâng cao kỹ năng phân tích và ứng dụng trong giảng dạy và học tập.

  2. Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học và trung tâm ngoại ngữ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để thiết kế bài giảng phù hợp với đặc điểm văn hóa và ngôn ngữ của học viên Việt Nam.

  3. Nhà nghiên cứu về ngôn ngữ học ứng dụng và giao tiếp liên văn hóa: Tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu về hành vi ngôn ngữ, lịch sự và hội thoại trong bối cảnh đa ngôn ngữ.

  4. Chuyên gia dịch thuật và biên soạn giáo trình: Hỗ trợ trong việc lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu phù hợp, đảm bảo tính chính xác và văn hóa trong dịch thuật và biên soạn tài liệu học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hành vi chào gián tiếp là gì và tại sao nó phổ biến?
    Hành vi chào gián tiếp là những lời chào không chứa động từ ngữ vi “chào” mà thể hiện qua câu hỏi, lời khen hoặc lời chúc. Nó phổ biến vì giúp giảm áp đặt, thể hiện sự lịch sự và quan tâm trong giao tiếp, phù hợp với các mối quan hệ xã hội đa dạng.

  2. Sự khác biệt chính giữa hành vi chào trong tiếng Anh và tiếng Việt là gì?
    Tiếng Việt thường sử dụng các từ ngữ biểu thị sự kính trọng như “ạ”, “xin” trong lời chào trực tiếp, còn tiếng Anh sử dụng các cụm từ lịch sự chuẩn mực hoặc lời chào không chứa động từ “chào”. Ngoài ra, tiếng Việt có dạng “Sp1 + chào + Sp2 (ạ)” đặc trưng không tồn tại trong tiếng Anh.

  3. Làm thế nào để người học tiếng Anh tránh sai lầm khi sử dụng hành vi chào và mời?
    Người học cần hiểu rõ các chiến lược lịch sự, ngữ cảnh sử dụng lời chào, mời trong tiếng Anh, đồng thời nhận biết sự khác biệt văn hóa để lựa chọn cách diễn đạt phù hợp, tránh áp dụng trực tiếp từ tiếng Việt.

  4. Vai trò của lý thuyết lịch sự trong nghiên cứu hành vi chào, mời là gì?
    Lý thuyết lịch sự giúp giải thích cách thức lựa chọn ngôn ngữ nhằm bảo vệ thể diện của người nói và người nghe, từ đó duy trì mối quan hệ xã hội tốt đẹp, đặc biệt trong các hành vi chào và mời vốn dễ gây đe dọa thể diện.

  5. Phương pháp nào được sử dụng để phân tích hành vi chào và mời trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp phân tích, mô tả, so sánh đối chiếu và thống kê dựa trên nguồn dữ liệu từ các sách dạy tiếng Anh và tác phẩm văn học Việt Nam, nhằm rút ra các đặc điểm ngôn ngữ và văn hóa của hành vi chào, mời.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa và phân tích chi tiết hành vi chào và mời trong tiếng Anh và tiếng Việt dựa trên lý thuyết hành vi ngôn ngữ, hội thoại và lịch sự.
  • Kết quả khảo sát cho thấy hành vi chào gián tiếp chiếm tỷ lệ cao trong cả hai ngôn ngữ, phản ánh xu hướng giao tiếp lịch sự và tinh tế.
  • Sự khác biệt về hình thức và cấu trúc lời chào trực tiếp giữa hai ngôn ngữ phản ánh đặc trưng văn hóa và ngôn ngữ riêng biệt.
  • Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả dạy học, giao tiếp và dịch thuật dựa trên kết quả nghiên cứu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm phát triển tài liệu giảng dạy liên văn hóa, tổ chức tập huấn và ứng dụng nghiên cứu trong thực tiễn giáo dục và dịch thuật.

Hành động tiếp theo: Các giảng viên, nhà nghiên cứu và người học tiếng Anh nên áp dụng kiến thức từ luận văn để cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và giao tiếp quốc tế.