I. Giới thiệu về rong nho và hàm lượng polyphenol
Rong nho, hay còn gọi là Caulerpa lentillifera, là một loại rong biển quý giá, nổi bật với hàm lượng dinh dưỡng cao và các hợp chất polyphenol có hoạt tính chống oxy hóa mạnh. Nghiên cứu cho thấy, rong nho không chỉ cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể mà còn chứa nhiều chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa. Theo một số tài liệu, chế độ ăn uống giàu polyphenol có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tim mạch và ung thư. Việc khảo sát hàm lượng polyphenol trong rong nho sẽ mở ra cơ hội cho việc phát triển các sản phẩm thực phẩm chức năng từ nguyên liệu này.
1.1. Nguồn gốc và giá trị dinh dưỡng của rong nho
Rong nho có nguồn gốc từ các vùng biển nhiệt đới, đặc biệt là tại Philippines và Nhật Bản. Với hình dạng độc đáo và hương vị thơm ngon, rong nho đã trở thành món ăn phổ biến trong các bữa tiệc và nhà hàng. Nghiên cứu cho thấy, rong nho chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, carbohydrate, và các axit béo thiết yếu. Đặc biệt, hàm lượng polyphenol trong rong nho được xác định là rất cao, giúp tăng cường sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.
II. Khảo sát hàm lượng polyphenol và hoạt tính chống oxy hóa
Nghiên cứu đã tiến hành khảo sát để xác định hàm lượng polyphenol và hoạt tính chống oxy hóa của dịch chiết từ rong nho. Kết quả cho thấy, hàm lượng polyphenol trong rong nho được bảo quản đông lạnh cao hơn khoảng 10% so với rong nho bảo quản ở nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, hoạt tính chống oxy hóa của rong nho bảo quản đông lạnh lại giảm 40%. Điều này cho thấy rằng phương pháp bảo quản có ảnh hưởng lớn đến chất lượng của rong nho và khả năng chống oxy hóa của các hợp chất có trong nó.
2.1. Ảnh hưởng của các yếu tố đến quá trình trích ly
Các yếu tố như nhiệt độ trích ly, pH môi trường, tỉ lệ nguyên liệu/dung môi, thời gian nghiền và hàm lượng enzyme đều có tác động rõ rệt đến hàm lượng polyphenol và hoạt tính chống oxy hóa. Kết quả nghiên cứu cho thấy, nhiệt độ trích ly tối ưu là 50°C, pH 5, tỉ lệ nguyên liệu/dung môi là 1/4. Từ đó, có thể tối ưu hóa quy trình trích ly để thu được dịch chiết có hàm lượng polyphenol và hoạt tính chống oxy hóa cao nhất.
III. Tối ưu hóa quy trình trích ly polyphenol
Quá trình tối ưu hóa được thực hiện bằng phương pháp quy hoạch thực nghiệm (RSM) để tìm ra điều kiện tối ưu cho việc trích ly polyphenol từ rong nho. Kết quả cho thấy, hàm lượng polyphenol tối đa đạt được là 2,92 mg GAE/g chất khô, với các điều kiện như thời gian nghiền 27,7 giây, thời gian trích ly 102,8 phút và hàm lượng enzyme pectinase 6%. Những phát hiện này có thể được ứng dụng trong sản xuất thực phẩm chức năng và sản phẩm từ rong nho, góp phần nâng cao giá trị dinh dưỡng và sức khỏe cho người tiêu dùng.
3.1. So sánh các phương pháp trích ly
Nghiên cứu cũng đã tiến hành so sánh hiệu quả trích ly giữa các phương pháp như trích ly có sự hỗ trợ của enzyme (EAE), trích ly bằng nước (WE) và trích ly bằng cồn (EE). Kết quả cho thấy EAE có hiệu suất cao hơn 28,1% so với WE và cao hơn 20% so với EE. Điều này chứng tỏ rằng phương pháp trích ly có sự hỗ trợ của enzyme là lựa chọn tối ưu cho việc thu hồi polyphenol và các hợp chất có hoạt tính sinh học từ rong nho.