Tổng quan nghiên cứu
Bệnh lý tủy cổ do thoát vị đĩa đệm là nguyên nhân phổ biến nhất gây tổn thương tủy sống ở người trên 55 tuổi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động và cảm giác, từ đó làm giảm chất lượng cuộc sống. Tỷ lệ lưu hành thoát vị đĩa đệm cổ tăng theo tuổi, đặc biệt phổ biến ở nhóm tuổi 51-60 và chiếm hơn 60% ở nữ giới. Phẫu thuật cắt đĩa đệm và hàn xương lối trước (ACDF) là phương pháp điều trị chủ đạo, giúp giảm chèn ép tủy và cải thiện chức năng thần kinh. Tuy nhiên, kết quả phẫu thuật còn phụ thuộc nhiều yếu tố tiên lượng chưa được xác định rõ ràng, đặc biệt là các đặc điểm lâm sàng và hình ảnh học trên MRI.
Nghiên cứu nhằm khảo sát mối tương quan giữa các yếu tố lâm sàng, hình ảnh MRI trước mổ với kết quả phục hồi chức năng thần kinh sau phẫu thuật ACDF trên bệnh nhân bệnh lý tủy cổ do thoát vị đĩa đệm. Phạm vi nghiên cứu bao gồm bệnh nhân được phẫu thuật tại Bệnh viện Chấn thương chỉnh hình TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2020-2021. Mục tiêu cụ thể là xác định các yếu tố tiên lượng như tuổi, thời gian khởi phát triệu chứng, điểm số chức năng mJOA trước mổ, các đặc điểm tín hiệu và tỷ số chèn ép tủy trên MRI, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và dự báo kết quả phẫu thuật.
Việc đánh giá chính xác các yếu tố tiên lượng giúp phẫu thuật viên lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, điều chỉnh kỳ vọng của bệnh nhân và gia đình, đồng thời tối ưu hóa kết quả phục hồi chức năng thần kinh, giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Sinh bệnh học thoát vị đĩa đệm cổ: Quá trình thoái hóa đĩa đệm do loạn dưỡng, vi chấn thương, miễn dịch và di truyền dẫn đến rách vòng sợi, thoát vị nhân nhầy gây chèn ép tủy cổ và rễ thần kinh. Tổn thương tủy gây ra các triệu chứng vận động, cảm giác và rối loạn cơ vòng.
- Mô hình đánh giá chức năng thần kinh bằng thang điểm JOA và mJOA: Thang điểm JOA (0-17 điểm) và phiên bản cải biên mJOA (0-18 điểm) được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương vận động, cảm giác và chức năng bàng quang, giúp định lượng mức độ nặng của bệnh và theo dõi tiến triển sau phẫu thuật.
- Mô hình tiên lượng dựa trên hình ảnh MRI: Các chỉ số như diện tích tủy cắt ngang, tỷ số chèn ép tủy (TSCET), tín hiệu tăng trên thì T2 và giảm trên thì T1 được xem là các chỉ số quan trọng phản ánh mức độ tổn thương tủy và dự báo kết quả phẫu thuật.
Các khái niệm chính bao gồm: thoát vị đĩa đệm cổ, bệnh lý tủy cổ, thang điểm mJOA, tỷ số chèn ép tủy (TSCET), tín hiệu MRI bất thường, và các yếu tố lâm sàng như tuổi, thời gian triệu chứng, bệnh lý phối hợp.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Báo cáo loạt ca hồi cứu và khảo sát cắt ngang.
- Đối tượng nghiên cứu: 59 bệnh nhân được phẫu thuật ACDF tại Bệnh viện Chấn thương chỉnh hình TP. Hồ Chí Minh từ đầu năm 2020 đến hết năm 2021, đáp ứng tiêu chuẩn chọn bệnh và không thuộc tiêu chuẩn loại trừ.
- Thu thập dữ liệu: Dữ liệu lâm sàng (tuổi, giới tính, thời gian khởi phát triệu chứng, bệnh lý phối hợp như đái tháo đường, điểm số mJOA trước mổ), dữ liệu hình ảnh MRI (tín hiệu tủy trên thì T1, T2, độ hẹp ống sống, tỷ số chèn ép tủy TSCET), phương pháp phẫu thuật (PEEK cage đơn thuần, PEEK cage cố định nẹp vít, stand-alone anchored PEEK cage).
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, phân tích tương quan và hồi quy đa biến để xác định các yếu tố tiên lượng độc lập ảnh hưởng đến điểm số mJOA sau mổ và tỷ lệ hồi phục chức năng thần kinh (TLHP). Cỡ mẫu được tính toán dựa trên sai số cho phép và độ lệch chuẩn của điểm mJOA.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án 2020-2021, tái khám và đánh giá chức năng thần kinh sau mổ trong vòng 12-24 tháng, phân tích và báo cáo kết quả năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tuổi và kết quả phục hồi: Bệnh nhân dưới 60 tuổi có tỷ lệ hồi phục tốt hơn nhóm trên 60 tuổi với tỷ lệ hồi phục chức năng thần kinh lần lượt khoảng 75% và 50%. Tuổi là yếu tố tiên lượng độc lập ảnh hưởng đến điểm mJOA sau mổ (p < 0.05).
Thời gian khởi phát triệu chứng đến phẫu thuật: Thời gian trung bình từ khởi phát triệu chứng đến phẫu thuật là khoảng 8 tháng. Thời gian kéo dài trên 6 tháng liên quan đến kết quả phục hồi kém hơn, với tỷ lệ hồi phục giảm khoảng 20% so với nhóm phẫu thuật sớm.
Điểm số mJOA trước mổ: Điểm mJOA trước mổ trung bình là 11.5 điểm. Nhóm bệnh nhân có điểm mJOA trước mổ dưới 12 điểm có tỷ lệ hồi phục thấp hơn đáng kể so với nhóm trên 12 điểm (p < 0.01).
Đặc điểm MRI và tiên lượng: Tỷ số chèn ép tủy (TSCET) trung bình là 0.35. Bệnh nhân có TSCET dưới 0.4 có kết quả phục hồi tốt hơn. Tăng tín hiệu tủy trên thì T2 kéo dài và giảm tín hiệu trên thì T1 liên quan đến tiên lượng xấu, tỷ lệ hồi phục thấp hơn khoảng 30% so với nhóm không có tín hiệu bất thường.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế cho thấy tuổi trẻ, thời gian phẫu thuật sớm, điểm mJOA trước mổ cao và các chỉ số MRI thuận lợi là các yếu tố tiên lượng tốt cho kết quả phẫu thuật ACDF. Việc tăng tín hiệu tủy trên MRI thể hiện tổn thương tủy nặng, có thể là dấu hiệu của hoại tử hoặc hủy myelin, làm giảm khả năng phục hồi chức năng thần kinh. Thời gian triệu chứng kéo dài làm tổn thương tủy trở nên không hồi phục, do đó phẫu thuật sớm là cần thiết.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, nghiên cứu này bổ sung dữ liệu cụ thể về tỷ số chèn ép tủy và các phương pháp phẫu thuật sử dụng PEEK cage, góp phần làm rõ vai trò của các yếu tố tiên lượng trong bối cảnh điều trị tại Việt Nam. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ hồi phục theo nhóm tuổi, thời gian triệu chứng và biểu đồ so sánh điểm mJOA trước và sau mổ giữa các nhóm có tín hiệu MRI khác nhau.
Đề xuất và khuyến nghị
Thực hiện phẫu thuật sớm cho bệnh nhân có triệu chứng tủy cổ: Khuyến cáo phẫu thuật trong vòng 6 tháng kể từ khi khởi phát triệu chứng để tối ưu hóa tỷ lệ hồi phục chức năng thần kinh. Chủ thể thực hiện: bác sĩ chuyên khoa cột sống và hệ thống y tế.
Sử dụng thang điểm mJOA và đánh giá MRI chi tiết trong chẩn đoán và tiên lượng: Áp dụng thang điểm mJOA cải biên và phân tích tỷ số chèn ép tủy trên MRI để đánh giá mức độ tổn thương và dự báo kết quả phẫu thuật. Chủ thể thực hiện: bác sĩ lâm sàng, kỹ thuật viên hình ảnh.
Kiểm soát tốt các bệnh lý phối hợp như đái tháo đường trước phẫu thuật: Tăng cường quản lý đường huyết nhằm cải thiện khả năng phục hồi thần kinh sau mổ. Chủ thể thực hiện: bác sĩ nội tiết, bác sĩ phẫu thuật.
Lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp với từng bệnh nhân: Ưu tiên sử dụng PEEK cage cố định nẹp vít hoặc stand-alone anchored PEEK cage để tăng tính ổn định cột sống và giảm biến chứng. Chủ thể thực hiện: phẫu thuật viên chuyên khoa cột sống.
Theo dõi và tái khám định kỳ sau phẫu thuật: Đánh giá chức năng thần kinh bằng điểm mJOA và MRI để phát hiện sớm các biến chứng hoặc tái phát. Chủ thể thực hiện: bác sĩ điều trị, nhân viên y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình và phẫu thuật cột sống: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về các yếu tố tiên lượng kết quả phẫu thuật ACDF, hỗ trợ quyết định lâm sàng và cải thiện kết quả điều trị.
Nhân viên y tế và kỹ thuật viên hình ảnh y học: Hiểu rõ vai trò của các chỉ số MRI trong đánh giá tổn thương tủy và tiên lượng phục hồi, nâng cao chất lượng chẩn đoán hình ảnh.
Nhà nghiên cứu y học và sinh học thần kinh: Cung cấp cơ sở dữ liệu về mối liên hệ giữa tổn thương tủy trên MRI và kết quả chức năng thần kinh, mở hướng nghiên cứu sâu hơn về cơ chế bệnh sinh và điều trị.
Bệnh nhân và gia đình người bệnh: Giúp hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật, từ đó có quyết định điều trị hợp lý và kỳ vọng thực tế về quá trình phục hồi.
Câu hỏi thường gặp
Phẫu thuật ACDF có an toàn không?
Phẫu thuật ACDF được xem là phương pháp an toàn với tỷ lệ biến chứng thấp. Khoảng 9-27% bệnh nhân có thể gặp đau họng hoặc khó nuốt thoáng qua, thường tự khỏi trong 12 tuần. Biến chứng thần kinh như liệt thần kinh thanh quản quặt ngược xảy ra khoảng 3% trường hợp.Tuổi tác ảnh hưởng thế nào đến kết quả phẫu thuật?
Tuổi dưới 60 được xem là có tiên lượng tốt hơn, trong khi tuổi trên 65 liên quan đến kết quả kém hơn do khả năng phục hồi thần kinh giảm và tổn thương tủy thường nặng hơn.Tại sao thời gian từ khởi phát triệu chứng đến phẫu thuật quan trọng?
Thời gian kéo dài làm tổn thương tủy trở nên không hồi phục do hủy myelin và hoại tử chất xám, giảm khả năng phục hồi chức năng thần kinh sau mổ. Phẫu thuật sớm giúp cải thiện kết quả.Các chỉ số MRI nào quan trọng trong tiên lượng?
Tỷ số chèn ép tủy (TSCET), diện tích tủy cắt ngang, tín hiệu tăng trên thì T2 và giảm trên thì T1 là các chỉ số quan trọng phản ánh mức độ tổn thương tủy và dự báo kết quả phẫu thuật.Bệnh lý phối hợp như đái tháo đường ảnh hưởng thế nào?
Đái tháo đường làm giảm khả năng phục hồi cảm giác và vận động sau phẫu thuật. Kiểm soát đường huyết tốt trước mổ giúp cải thiện tỷ lệ hồi phục.
Kết luận
- Tuổi, thời gian triệu chứng, điểm mJOA trước mổ và các đặc điểm MRI là các yếu tố tiên lượng quan trọng ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật ACDF trên bệnh lý tủy cổ do thoát vị đĩa đệm.
- Phẫu thuật sớm trong vòng 6 tháng kể từ khi khởi phát triệu chứng giúp tăng tỷ lệ hồi phục chức năng thần kinh.
- Tăng tín hiệu tủy trên MRI thì T2 kéo dài và giảm tín hiệu trên thì T1 là dấu hiệu tiên lượng xấu.
- Kiểm soát tốt bệnh lý phối hợp như đái tháo đường góp phần nâng cao hiệu quả điều trị.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc lựa chọn phương pháp điều trị và dự báo kết quả, hướng tới cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.
Tiếp theo, cần triển khai các nghiên cứu đa trung tâm với cỡ mẫu lớn hơn để xác nhận các yếu tố tiên lượng và phát triển các mô hình dự báo kết quả phẫu thuật chính xác hơn. Các bác sĩ và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn lâm sàng nhằm nâng cao hiệu quả điều trị bệnh lý tủy cổ do thoát vị đĩa đệm.