Tổng quan nghiên cứu
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai là phương pháp điều trị chủ yếu cho các khối u tuyến mang tai, bao gồm cả u lành và u ác tính. Theo báo cáo của ngành y tế, tỷ lệ u tuyến mang tai chiếm khoảng 70-80% các khối u tuyến nước bọt lớn nhất, với trọng lượng tuyến từ 14 đến 28 gram. Một trong những biến chứng thường gặp sau phẫu thuật là rối loạn cảm giác vùng da tai và quanh tai do tổn thương dây thần kinh tai lớn (Great Auricular Nerve - GAN). Biến chứng này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, gây khó chịu khi đeo bông tai, tai nghe hoặc máy trợ thính, thậm chí tăng nguy cơ bỏng và chấn thương vùng da này.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá kết quả bảo tồn nhánh sau dây thần kinh tai lớn trong phẫu thuật cắt tuyến mang tai tại Khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2022-2023. Nghiên cứu tập trung mô tả đặc điểm giải phẫu dây thần kinh tai lớn, xác định tỷ lệ dị cảm và khả năng hồi phục cảm giác vùng da chi phối bởi dây thần kinh này sau phẫu thuật có bảo tồn nhánh sau. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 60 bệnh nhân được phẫu thuật cắt tuyến mang tai có bảo tồn nhánh sau dây thần kinh tai lớn, với độ tuổi trung bình 53,4 ± 12,9 tuổi, đa số u nằm ở thùy nông tuyến mang tai (88,3%) và kích thước u trung bình 28 ± 10,5 mm.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến kỹ thuật phẫu thuật, giảm thiểu biến chứng dị cảm sau mổ, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và phục hồi chức năng cảm giác cho bệnh nhân sau phẫu thuật tuyến mang tai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết giải phẫu học và mô hình phẫu thuật tuyến mang tai, tập trung vào:
Giải phẫu dây thần kinh tai lớn (GAN): GAN xuất phát từ rễ thần kinh tủy sống C2-C3, là nhánh cảm giác lớn nhất của đám rối cổ nông, phân chia thành nhánh trước và nhánh sau. Nhánh sau chi phối cảm giác vùng dái tai, góc hàm và mỏm chũm, có vai trò quan trọng trong cảm giác da vùng tai.
Mô hình phẫu thuật cắt tuyến mang tai: Bao gồm các phương pháp cắt một phần thùy nông, cắt toàn bộ thùy nông, cắt u ngoài vỏ bao và cắt toàn bộ tuyến mang tai. Mục tiêu là loại bỏ khối u hiệu quả đồng thời bảo tồn các cấu trúc thần kinh quan trọng để giảm biến chứng.
Khái niệm bảo tồn nhánh sau dây thần kinh tai lớn: Việc bảo tồn nhánh sau giúp giảm thiểu tổn thương cảm giác, rút ngắn thời gian hồi phục cảm giác sau phẫu thuật, đồng thời không làm tăng đáng kể thời gian phẫu thuật.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang hàng loạt ca, tiến hành trên 60 bệnh nhân được phẫu thuật cắt tuyến mang tai có bảo tồn nhánh sau dây thần kinh tai lớn tại Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM từ tháng 7/2022 đến 7/2023.
Chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, bao gồm bệnh nhân lần đầu phẫu thuật tuyến mang tai, không có bất thường cảm giác vùng tai trước phẫu thuật, không có khối u xâm lấn thần kinh tai lớn.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ hồ sơ bệnh án, kết quả phẫu thuật, đánh giá cảm giác da vùng tai và quanh tai trước và sau phẫu thuật.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel 365 và STATA 14 để xử lý số liệu. Các biến số được phân tích bao gồm đặc điểm chung mẫu, đặc điểm phẫu thuật, đặc điểm giải phẫu dây thần kinh tai lớn, và kết quả cảm giác sau phẫu thuật.
Timeline nghiên cứu: Tiến hành trong vòng 12 tháng, từ tháng 7/2022 đến tháng 7/2023, với đánh giá cảm giác sau phẫu thuật tại các thời điểm 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng và 12 tháng.
Đánh giá cảm giác: Bao gồm cảm giác chủ quan (không tê, tê nhẹ, tê vừa, tê nặng) và cảm giác khách quan (xúc giác, nhiệt, đau) được kiểm tra bằng các dụng cụ chuyên biệt như gòn, cồn và kim tiêm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm mẫu nghiên cứu: Trong 60 bệnh nhân, tỷ lệ nam giới chiếm 53%, nữ giới 47%. Độ tuổi trung bình là 53,4 ± 12,9 tuổi, với 63,3% bệnh nhân dưới 60 tuổi. Vị trí u chủ yếu ở thùy nông (88,3%), kích thước u trung bình 28 ± 10,5 mm.
Phương pháp phẫu thuật: Cắt một phần thùy nông tuyến mang tai chiếm 50%, cắt toàn bộ thùy nông 16,7%, cắt u ngoài vỏ bao 11,7%, cắt toàn bộ tuyến mang tai 5%. Tất cả các ca đều bảo tồn dây thần kinh mặt và nhánh sau dây thần kinh tai lớn.
Thời gian phẫu thuật: Thời gian trung bình từ lúc rạch da đến xác định dây thần kinh tai lớn là 4,5 ± 1,6 phút, với 83,3% ca dưới 5 phút. Thời gian bóc tách bảo tồn nhánh sau dây thần kinh tai lớn trung bình khoảng 5-15 phút, không làm kéo dài đáng kể thời gian mổ.
Tỷ lệ dị cảm và hồi phục cảm giác: Tỷ lệ dị cảm sau phẫu thuật giảm dần theo thời gian, với khoảng 70% bệnh nhân có cảm giác hồi phục tốt sau 6 tháng. Các vùng da bị giảm cảm giác chủ yếu là vùng dái tai và góc hàm, tương ứng với phân bố nhánh sau dây thần kinh tai lớn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc bảo tồn nhánh sau dây thần kinh tai lớn trong phẫu thuật cắt tuyến mang tai là khả thi và có lợi ích rõ rệt trong việc giảm thiểu dị cảm vùng da chi phối. Thời gian phẫu thuật không bị kéo dài đáng kể, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế đã công bố. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ phục hồi cảm giác sau 6 tháng đạt khoảng 70% tương tự như báo cáo của một nghiên cứu đa trung tâm năm 2017.
Nguyên nhân chính của dị cảm sau phẫu thuật là do tổn thương hoặc cắt đứt nhánh thần kinh tai lớn trong quá trình bóc tách. Việc bảo tồn nhánh sau giúp duy trì đường dẫn cảm giác, giảm thiểu tổn thương thần kinh và tăng tốc độ hồi phục. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ dị cảm theo thời gian và bảng so sánh các phương pháp phẫu thuật với tỷ lệ biến chứng.
Nghiên cứu cũng khẳng định tầm quan trọng của việc xác định chính xác giải phẫu dây thần kinh tai lớn, đặc biệt là khoảng cách giữa dây thần kinh và tĩnh mạch cảnh ngoài, điểm phân chia nhánh trước và sau, giúp phẫu thuật viên dễ dàng bảo tồn nhánh sau trong phẫu thuật.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng kỹ thuật bảo tồn nhánh sau dây thần kinh tai lớn: Khuyến cáo các phẫu thuật viên thực hiện bảo tồn nhánh sau trong phẫu thuật cắt tuyến mang tai nhằm giảm thiểu dị cảm và tăng tốc độ hồi phục cảm giác, đặc biệt trong các ca u lành tính và kích thước u nhỏ đến trung bình. Thời gian thực hiện kỹ thuật này không quá 15 phút, phù hợp với quy trình phẫu thuật hiện tại.
Đào tạo và nâng cao kỹ năng phẫu thuật: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về giải phẫu và kỹ thuật bảo tồn dây thần kinh tai lớn cho bác sĩ phẫu thuật tại các bệnh viện tuyến trung ương và địa phương, nhằm nâng cao tỷ lệ thành công và giảm biến chứng.
Xây dựng quy trình đánh giá cảm giác sau phẫu thuật: Thiết lập hệ thống theo dõi và đánh giá cảm giác da vùng tai và quanh tai định kỳ sau phẫu thuật (1, 3, 6, 12 tháng) để phát hiện sớm các biến chứng và có biện pháp can thiệp kịp thời.
Nghiên cứu tiếp tục mở rộng: Khuyến khích thực hiện các nghiên cứu đa trung tâm với cỡ mẫu lớn hơn để đánh giá lâu dài hiệu quả bảo tồn nhánh sau dây thần kinh tai lớn, đồng thời khảo sát ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống bệnh nhân.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ phẫu thuật Tai Mũi Họng: Nghiên cứu cung cấp kiến thức giải phẫu chi tiết và kỹ thuật bảo tồn nhánh sau dây thần kinh tai lớn, giúp cải thiện kỹ năng phẫu thuật và giảm biến chứng dị cảm sau mổ.
Bác sĩ chuyên khoa thần kinh: Tham khảo để hiểu rõ hơn về giải phẫu và chức năng của dây thần kinh tai lớn, hỗ trợ trong chẩn đoán và điều trị các biến chứng thần kinh sau phẫu thuật.
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nắm bắt quy trình đánh giá cảm giác sau phẫu thuật, hỗ trợ chăm sóc và theo dõi bệnh nhân hiệu quả hơn.
Sinh viên y khoa và nghiên cứu sinh: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu về phẫu thuật tuyến mang tai và bảo tồn thần kinh, đồng thời phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
Câu hỏi thường gặp
Bảo tồn nhánh sau dây thần kinh tai lớn có làm tăng thời gian phẫu thuật không?
Nghiên cứu cho thấy thời gian bóc tách bảo tồn nhánh sau chỉ tăng thêm khoảng 5-15 phút, không ảnh hưởng đáng kể đến tổng thời gian phẫu thuật.Tỷ lệ dị cảm sau phẫu thuật có giảm khi bảo tồn nhánh sau không?
Có, tỷ lệ dị cảm giảm rõ rệt, với khoảng 70% bệnh nhân hồi phục cảm giác tốt sau 6 tháng khi bảo tồn nhánh sau.Có phải tất cả các trường hợp phẫu thuật tuyến mang tai đều nên bảo tồn nhánh sau dây thần kinh tai lớn?
Không, bảo tồn nhánh sau được khuyến cáo trong các trường hợp u không xâm lấn thần kinh tai lớn và khi kỹ thuật phẫu thuật cho phép.Phương pháp đánh giá cảm giác sau phẫu thuật được thực hiện như thế nào?
Đánh giá bao gồm cảm giác chủ quan qua câu hỏi bệnh nhân và cảm giác khách quan bằng các test xúc giác, nhiệt và đau sử dụng gòn, cồn và kim tiêm.Bảo tồn nhánh sau dây thần kinh tai lớn có ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống không?
Mặc dù chất lượng cuộc sống tổng thể không khác biệt nhiều, việc bảo tồn giúp giảm khó chịu do dị cảm và tăng tốc độ hồi phục cảm giác, cải thiện trải nghiệm bệnh nhân.
Kết luận
- Bảo tồn nhánh sau dây thần kinh tai lớn trong phẫu thuật cắt tuyến mang tai là kỹ thuật khả thi, giúp giảm thiểu dị cảm và tăng tốc độ hồi phục cảm giác vùng da chi phối.
- Thời gian phẫu thuật không bị kéo dài đáng kể, với thời gian xác định dây thần kinh trung bình 4,5 phút và bóc tách bảo tồn nhánh sau khoảng 5-15 phút.
- Đa số u tuyến mang tai trong nghiên cứu nằm ở thùy nông với kích thước trung bình 28 mm, phù hợp với kỹ thuật bảo tồn nhánh sau.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để khuyến cáo áp dụng kỹ thuật bảo tồn nhánh sau trong phẫu thuật tuyến mang tai tại các cơ sở y tế.
- Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo phẫu thuật viên, xây dựng quy trình đánh giá cảm giác sau mổ và mở rộng nghiên cứu đa trung tâm nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và chăm sóc bệnh nhân.
Hành động tiếp theo: Các phẫu thuật viên và cơ sở y tế nên xem xét tích hợp kỹ thuật bảo tồn nhánh sau dây thần kinh tai lớn vào quy trình phẫu thuật tuyến mang tai để nâng cao chất lượng điều trị và giảm thiểu biến chứng cho bệnh nhân.