Tổng quan nghiên cứu

Phẫu thuật là một trong những dịch vụ chăm sóc sức khỏe quan trọng, với hơn 234 triệu ca phẫu thuật được thực hiện hàng năm trên toàn cầu. Tuy nhiên, biến chứng sau phẫu thuật vẫn chiếm tỷ lệ từ 3% đến 16%, gây ra gánh nặng lớn về tài chính và sức khỏe cho bệnh nhân cũng như hệ thống y tế. Ước tính ít nhất một nửa số biến chứng này có thể được phòng tránh thông qua việc áp dụng bảng kiểm an toàn người bệnh trong phẫu thuật. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã phát triển bảng kiểm an toàn phẫu thuật nhằm giảm thiểu sai sót và biến chứng trong quá trình phẫu thuật.

Tại Việt Nam, Bệnh viện Nhân Dân 115, một bệnh viện đa khoa hạng 1 với quy mô 1.600 giường, đã áp dụng bảng kiểm an toàn người bệnh trong phẫu thuật từ tháng 9 năm 2016. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm khảo sát mức độ thực hiện bảng kiểm an toàn người bệnh trong phẫu thuật tại bệnh viện này trong năm 2018, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện bảng kiểm. Mục tiêu cụ thể gồm đánh giá tỷ lệ hoàn thành bảng kiểm của cán bộ y tế trong ba giai đoạn chính của phẫu thuật: tiền mê, trước khi rạch da và trước khi người bệnh rời phòng phẫu thuật.

Nghiên cứu có phạm vi thực hiện tại khoa Gây mê - Hồi sức Ngoại, Bệnh viện Nhân Dân 115, trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2018. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ phẫu thuật tại bệnh viện mà còn cung cấp dữ liệu tham khảo quan trọng cho các cơ sở y tế khác trong việc triển khai và hoàn thiện quy trình an toàn phẫu thuật, góp phần giảm tỷ lệ biến chứng và tử vong liên quan đến phẫu thuật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết hệ thống y tế của WHO, trong đó hệ thống y tế được cấu thành bởi sáu thành phần cơ bản: cung ứng dịch vụ, nhân lực y tế, thông tin y tế, sản phẩm y tế và công nghệ, tài chính, quản lý điều hành. Việc thực hiện bảng kiểm an toàn phẫu thuật được xem là một yêu cầu đầu ra quan trọng nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng dịch vụ y tế.

Hai nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến việc thực hiện bảng kiểm gồm: (1) nhóm yếu tố liên quan đến cán bộ y tế và bệnh viện như trình độ chuyên môn, nhận thức, quy trình thực hiện, cơ chế giám sát và khen thưởng; (2) nhóm yếu tố liên quan đến đặc điểm ca phẫu thuật như loại phẫu thuật, thời gian, số lượng thành viên trong ê kíp và quy trình thực hiện.

Bảng kiểm an toàn phẫu thuật của WHO gồm 14 tiêu chí được chia thành ba giai đoạn: tiền mê, trước khi rạch da và trước khi người bệnh rời phòng phẫu thuật. Mỗi giai đoạn bao gồm các bước kiểm tra cụ thể nhằm xác nhận nhân dạng người bệnh, vị trí phẫu thuật, trang thiết bị, thuốc men, và các nguy cơ liên quan đến phẫu thuật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Phương pháp định lượng được thực hiện qua quan sát trực tiếp 135 ca phẫu thuật được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ tổng số khoảng 1.800 ca phẫu thuật trong thời gian nghiên cứu. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ thực hiện bảng kiểm an toàn trong các giai đoạn phẫu thuật theo nghiên cứu quốc tế, với sai số cho phép ≤ 6%. Dữ liệu được thu thập bằng bảng kiểm quan sát chuẩn, sau đó được làm sạch, mã hóa và phân tích bằng phần mềm SPSS 22.0 với các thống kê mô tả và kiểm định phù hợp.

Phương pháp định tính bao gồm phỏng vấn sâu 5 cán bộ y tế chủ chốt và thảo luận nhóm với các thành viên ê kíp phẫu thuật nhằm khai thác các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện bảng kiểm. Các cuộc phỏng vấn và thảo luận được ghi âm, ghi chép chi tiết và phân tích theo khung lý thuyết đã xây dựng.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2018 tại khoa Gây mê - Hồi sức Ngoại, Bệnh viện Nhân Dân 115, Thành phố Hồ Chí Minh. Đối tượng nghiên cứu bao gồm các ca phẫu thuật chương trình có thời gian dưới 4 giờ và cán bộ y tế có thâm niên công tác trên 2 năm, tham gia ít nhất 5 ca phẫu thuật mỗi tuần.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hoàn thành bảng kiểm an toàn phẫu thuật chung đạt 83% trong ba giai đoạn quan sát. Cụ thể, giai đoạn tiền mê đạt 88,1%, trước khi rạch da đạt 90,4%, và trước khi người bệnh rời phòng phẫu thuật đạt 94,8%.

  2. Giai đoạn tiền mê có tỷ lệ hoàn thành thấp nhất ở mục xác nhận bằng lời tên, tuổi người bệnh và vị trí phẫu thuật (93,3%), cho thấy đây là điểm cần cải thiện để tránh sai sót nhầm lẫn bệnh nhân.

  3. Các yếu tố liên quan đến bệnh viện và cán bộ y tế ảnh hưởng đến việc thực hiện bảng kiểm gồm: quá trình chuẩn bị và xây dựng quy trình, kiến thức chuyên môn, nhận thức của lãnh đạo và nhân viên, trang thiết bị phòng mổ, cơ chế kiểm tra, giám sát và khen thưởng.

  4. Yếu tố liên quan đến ca phẫu thuật ảnh hưởng đến việc thực hiện bảng kiểm gồm: thời gian phẫu thuật, quy trình thực hiện, số lượng và thời gian thực hiện, phân loại ca phẫu thuật theo mức độ phức tạp.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ hoàn thành bảng kiểm an toàn phẫu thuật tại Bệnh viện Nhân Dân 115 tương đối cao so với một số nghiên cứu quốc tế, tuy nhiên vẫn còn những điểm chưa đạt tối ưu, đặc biệt trong giai đoạn tiền mê. Việc xác nhận nhân dạng và vị trí phẫu thuật là bước quan trọng để tránh sai sót nghiêm trọng, do đó cần tăng cường đào tạo và giám sát thực hiện.

So sánh với nghiên cứu của Vogts (2011) tại New Zealand, tỷ lệ tuân thủ ở giai đoạn tiền mê là 56%, thấp hơn nhiều so với kết quả tại Bệnh viện Nhân Dân 115, cho thấy sự tiến bộ trong việc áp dụng bảng kiểm tại bệnh viện. Tuy nhiên, các yếu tố như nhận thức của cán bộ y tế, sự phối hợp trong ê kíp và điều kiện cơ sở vật chất vẫn là những thách thức cần giải quyết.

Việc áp dụng bảng kiểm an toàn phẫu thuật đã được chứng minh giúp giảm tỷ lệ biến chứng và tử vong sau mổ, đồng thời giảm các sự cố như phẫu thuật sai vị trí. Kết quả nghiên cứu cũng phù hợp với các báo cáo trước đây về vai trò của bảng kiểm trong nâng cao an toàn người bệnh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hoàn thành từng mục trong ba giai đoạn, bảng so sánh tỷ lệ hoàn thành theo loại ca phẫu thuật và phân tích các yếu tố ảnh hưởng bằng biểu đồ phân tán hoặc bảng hồi quy logistic.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tập huấn chuyên môn và nâng cao nhận thức cho cán bộ y tế về tầm quan trọng và quy trình thực hiện bảng kiểm an toàn phẫu thuật. Thời gian: tổ chức định kỳ hàng quý. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng Đào tạo.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị và điều kiện phòng mổ nhằm đảm bảo đầy đủ thiết bị hỗ trợ như máy đo SpO2, thiết bị gây mê và dụng cụ vô khuẩn. Thời gian: kế hoạch đầu tư và nâng cấp trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Vật tư - Thiết bị y tế và Ban Quản lý bệnh viện.

  3. Xây dựng và hoàn thiện quy trình giám sát, kiểm tra việc thực hiện bảng kiểm với cơ chế khen thưởng và xử lý vi phạm rõ ràng nhằm nâng cao tính tuân thủ. Thời gian: triển khai trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng và Ban Giám đốc.

  4. Tăng cường phối hợp và giao tiếp trong ê kíp phẫu thuật thông qua các buổi họp nhóm trước và sau phẫu thuật để trao đổi thông tin, đánh giá rủi ro và kế hoạch chăm sóc hậu phẫu. Thời gian: áp dụng ngay và duy trì thường xuyên. Chủ thể thực hiện: Trưởng khoa Gây mê - Hồi sức và Trưởng khoa Phẫu thuật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả và các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện bảng kiểm an toàn phẫu thuật, giúp xây dựng chính sách và quy trình quản lý phù hợp.

  2. Cán bộ y tế trong lĩnh vực phẫu thuật và gây mê hồi sức: Tham khảo để nâng cao nhận thức, kỹ năng thực hiện bảng kiểm, từ đó giảm thiểu sai sót và biến chứng trong phẫu thuật.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực an toàn người bệnh.

  4. Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức y tế: Cung cấp bằng chứng khoa học hỗ trợ xây dựng các chương trình đào tạo, giám sát và đánh giá chất lượng dịch vụ phẫu thuật trên phạm vi rộng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bảng kiểm an toàn phẫu thuật gồm những nội dung chính nào?
    Bảng kiểm gồm 14 tiêu chí được chia thành ba giai đoạn: tiền mê, trước khi rạch da và trước khi người bệnh rời phòng phẫu thuật, tập trung vào xác nhận nhân dạng, vị trí phẫu thuật, trang thiết bị, thuốc men và các nguy cơ liên quan.

  2. Tỷ lệ hoàn thành bảng kiểm an toàn phẫu thuật tại Bệnh viện Nhân Dân 115 là bao nhiêu?
    Tỷ lệ hoàn thành chung đạt khoảng 83%, trong đó giai đoạn tiền mê là 88,1%, trước khi rạch da là 90,4%, và trước khi người bệnh rời phòng phẫu thuật là 94,8%.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc thực hiện bảng kiểm?
    Các yếu tố liên quan đến cán bộ y tế như trình độ chuyên môn, nhận thức, quy trình thực hiện và cơ chế giám sát, cũng như đặc điểm ca phẫu thuật như loại phẫu thuật và thời gian thực hiện đều ảnh hưởng đáng kể.

  4. Việc thực hiện bảng kiểm an toàn phẫu thuật có tác động gì đến kết quả điều trị?
    Việc thực hiện đúng bảng kiểm giúp giảm tỷ lệ biến chứng và tử vong sau phẫu thuật, giảm sai sót như phẫu thuật nhầm vị trí, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc và sự hài lòng của người bệnh.

  5. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ tuân thủ thực hiện bảng kiểm?
    Cần tổ chức tập huấn thường xuyên, cải thiện điều kiện cơ sở vật chất, xây dựng quy trình giám sát chặt chẽ, đồng thời tăng cường giao tiếp và phối hợp trong ê kíp phẫu thuật.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng thực hiện bảng kiểm an toàn người bệnh trong phẫu thuật tại Bệnh viện Nhân Dân 115 với tỷ lệ hoàn thành chung đạt 83%.
  • Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm trình độ, nhận thức của cán bộ y tế, quy trình thực hiện và đặc điểm ca phẫu thuật.
  • Việc áp dụng bảng kiểm góp phần giảm biến chứng và sai sót trong phẫu thuật, nâng cao an toàn người bệnh.
  • Đề xuất các giải pháp tập huấn, cải thiện cơ sở vật chất, hoàn thiện quy trình giám sát và tăng cường phối hợp ê kíp phẫu thuật.
  • Các bước tiếp theo gồm triển khai các khuyến nghị, theo dõi đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu tại các cơ sở y tế khác nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ phẫu thuật toàn quốc.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao an toàn phẫu thuật và bảo vệ sức khỏe người bệnh!