Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là một trong những thách thức lớn đối với ngành y tế toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh và hiệu quả điều trị. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ NKBV dao động từ 3,5% đến 10% ở bệnh nhân nội trú, trong khi tại Việt Nam, tỷ lệ này ước tính từ 6% đến 12%. NKBV không chỉ làm tăng biến chứng, tử vong mà còn kéo dài thời gian nằm viện trung bình từ 7 đến 15 ngày, đồng thời làm tăng chi phí điều trị lên gấp 2 đến 4 lần so với trường hợp không nhiễm khuẩn. Bệnh viện Đa khoa Phú Tân, tỉnh An Giang, với quy mô 190 giường và công suất sử dụng giường vượt 130% trong những năm gần đây, đang đối mặt với nguy cơ NKBV cao do tình trạng quá tải và các yếu tố liên quan đến điều trị.
Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 02 đến tháng 06 năm 2016 tại 6 khoa lâm sàng của bệnh viện nhằm mục tiêu: (1) Mô tả thực trạng NKBV ở người bệnh điều trị nội trú; (2) Xác định các yếu tố liên quan đến NKBV. Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phân tích định lượng và định tính với 718 hồ sơ bệnh án và 14 cuộc phỏng vấn sâu. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và giảm thiểu chi phí điều trị tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến NKBV, bao gồm:
- Yếu tố nội sinh người bệnh: Tuổi tác, tình trạng sức khỏe, bệnh mạn tính, thời gian nằm viện, và các can thiệp y tế xâm lấn như phẫu thuật, đặt ống thông, thở máy.
- Yếu tố ngoại sinh: Môi trường bệnh viện, vệ sinh tay nhân viên y tế, dụng cụ y tế, tình trạng quá tải bệnh viện, và chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn (KSNK).
- Mô hình kiểm soát nhiễm khuẩn: Bao gồm chính sách, tổ chức, đào tạo, giám sát, thực hành và đảm bảo điều kiện cơ sở vật chất theo Thông tư 18/2009/TT-BYT của Bộ Y tế.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: NKBV, các loại nhiễm khuẩn thường gặp (nhiễm khuẩn hô hấp, vết mổ, tiết niệu, huyết), đề kháng kháng sinh, và các yếu tố nguy cơ liên quan.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Cắt ngang có phân tích kết hợp định tính.
- Nguồn dữ liệu: 718 hồ sơ bệnh án người bệnh nội trú điều trị trên 48 giờ tại 6 khoa lâm sàng của Bệnh viện Đa khoa Phú Tân; 14 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo, bác sĩ và điều dưỡng.
- Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu hai giai đoạn, gồm chọn ngày lấy hồ sơ và chọn hồ sơ bệnh án theo phương pháp liên tiếp đến khi đủ cỡ mẫu.
- Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ NKBV 4,4%, độ chính xác 1,5%, với hệ số tin cậy 95%, cho ra cỡ mẫu tối thiểu 718 hồ sơ.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Epidata 3.1 để nhập liệu và SPSS 16 để phân tích. Phân tích mô tả tỷ lệ phần trăm, kiểm định χ2 để so sánh tỷ lệ, với mức ý nghĩa p < 0,05. Dữ liệu định tính được phân tích nội dung từ các cuộc phỏng vấn sâu.
- Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo quyền riêng tư và tự nguyện tham gia của người bệnh và nhân viên y tế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện: Trong 718 người bệnh, có 40 trường hợp mắc một loại NKBV (5,6%) và 2 trường hợp mắc hai loại (0,3%). Tỷ lệ NKBV cao nhất tại khoa Hồi sức cấp cứu (HSCC) với 23,8%, tiếp theo là khoa Nhiễm (11,6%) và khoa Nội (7,0%). Khoa Phụ Sản không ghi nhận trường hợp NKBV nào.
Phân bố loại nhiễm khuẩn: Nhiễm khuẩn hô hấp chiếm 66,7% các trường hợp NKBV, là loại phổ biến nhất. Vi khuẩn gây bệnh chủ yếu là Escherichia coli và các vi khuẩn Gram âm khác, hầu hết có mức độ kháng kháng sinh cao.
Yếu tố liên quan đến NKBV: Tỷ lệ NKBV cao hơn đáng kể ở người bệnh lớn tuổi (p < 0,001), mắc bệnh mạn tính (p < 0,001), có can thiệp thủ thuật xâm lấn (p < 0,001), và thời gian nằm viện kéo dài (p < 0,001), đặc biệt nhóm nằm viện trên 14 ngày. Ngoài ra, yếu tố từ nhân viên y tế và chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ NKBV.
Sử dụng kháng sinh: 51,4% người bệnh được điều trị kháng sinh trong 48 giờ đầu sau nhập viện, cao hơn tỷ lệ người bệnh có nhiễm khuẩn trước nhập viện (37,0%). Việc sử dụng kháng sinh chủ yếu dựa trên kinh nghiệm lâm sàng, chưa có sự hỗ trợ đầy đủ từ kết quả xét nghiệm vi sinh.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ NKBV 5,9% tại Bệnh viện Đa khoa Phú Tân tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tuy nhiên tỷ lệ cao tại khoa HSCC phản ánh đặc thù nguy cơ do các can thiệp xâm lấn và tình trạng bệnh nặng. Việc nhiễm khuẩn hô hấp chiếm ưu thế phù hợp với các báo cáo trên thế giới, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân thở máy. Sự gia tăng NKBV ở người bệnh lớn tuổi và mắc bệnh mạn tính là do suy giảm miễn dịch và các bệnh nền làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Việc sử dụng kháng sinh theo kinh nghiệm lâm sàng, thiếu sự hỗ trợ của vi sinh lâm sàng, có thể góp phần làm gia tăng đề kháng kháng sinh, một thách thức lớn trong kiểm soát NKBV. Kết quả phỏng vấn sâu cũng cho thấy nhân viên y tế gặp khó khăn trong tuân thủ quy trình vệ sinh tay và các biện pháp vô khuẩn do áp lực công việc và quá tải bệnh nhân.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ NKBV theo khoa, bảng phân tích các yếu tố nguy cơ và biểu đồ mức độ kháng kháng sinh của vi khuẩn gây bệnh, giúp minh họa rõ nét các mối liên quan và ưu tiên can thiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên y tế về thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn, đặc biệt là tuân thủ vệ sinh tay và quy trình vô khuẩn, nhằm giảm tỷ lệ NKBV tại khoa HSCC trong vòng 12 tháng tới.
Xây dựng và thực hiện chính sách quản lý sử dụng kháng sinh hợp lý, bao gồm ban hành quy định cụ thể, giám sát chặt chẽ và đào tạo chuyên sâu cho bác sĩ, nhằm giảm tỷ lệ kháng thuốc và chi phí điều trị trong 1-2 năm.
Phát triển hệ thống vi sinh lâm sàng hiện đại, nâng cao năng lực xét nghiệm phân lập vi khuẩn và kháng sinh đồ để hỗ trợ điều trị chính xác, giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh theo kinh nghiệm, thực hiện trong 18 tháng.
Tăng cường giám sát và đánh giá chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn, bao gồm thiết lập Hội đồng KSNK, tổ chức các đợt kiểm tra định kỳ và báo cáo kết quả, nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ và an toàn người bệnh trong 1 năm.
Cải thiện điều kiện cơ sở vật chất và giảm quá tải bệnh viện, như tăng số giường, sắp xếp phân loại người bệnh hợp lý để hạn chế lây nhiễm chéo, thực hiện kế hoạch trong 2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch kiểm soát nhiễm khuẩn phù hợp với đặc thù bệnh viện, nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm chi phí điều trị.
Bác sĩ và nhân viên y tế: Áp dụng các khuyến nghị về thực hành vệ sinh tay, sử dụng kháng sinh hợp lý và tuân thủ quy trình vô khuẩn nhằm giảm nguy cơ NKBV và cải thiện kết quả điều trị.
Chuyên gia kiểm soát nhiễm khuẩn: Tham khảo dữ liệu thực trạng và các yếu tố liên quan để thiết kế chương trình giám sát, đào tạo và can thiệp hiệu quả tại các bệnh viện tương tự.
Nhà nghiên cứu y học và dịch tễ học: Sử dụng luận văn làm cơ sở dữ liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về NKBV, đề kháng kháng sinh và các biện pháp phòng ngừa tại Việt Nam và khu vực.
Câu hỏi thường gặp
NKBV là gì và tại sao nó quan trọng?
NKBV là nhiễm khuẩn mắc phải trong quá trình điều trị tại bệnh viện, thường xuất hiện sau 48 giờ nhập viện. Nó ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh, tăng chi phí và thời gian điều trị, đồng thời làm giảm uy tín bệnh viện.Tỷ lệ NKBV tại Bệnh viện Đa khoa Phú Tân như thế nào?
Tỷ lệ NKBV là 5,9%, trong đó khoa Hồi sức cấp cứu có tỷ lệ cao nhất 23,8%. Nhiễm khuẩn hô hấp là loại phổ biến nhất chiếm 66,7%.Yếu tố nào làm tăng nguy cơ NKBV?
Người bệnh lớn tuổi, mắc bệnh mạn tính, có can thiệp thủ thuật xâm lấn và thời gian nằm viện kéo dài là những yếu tố nguy cơ chính. Ngoài ra, yếu tố từ nhân viên y tế và chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn cũng ảnh hưởng.Việc sử dụng kháng sinh ảnh hưởng thế nào đến NKBV?
Sử dụng kháng sinh không hợp lý làm tăng nguy cơ đề kháng kháng sinh, khiến việc điều trị nhiễm khuẩn trở nên khó khăn hơn và làm tăng chi phí điều trị.Làm thế nào để giảm tỷ lệ NKBV hiệu quả?
Cần tăng cường đào tạo nhân viên y tế, quản lý sử dụng kháng sinh hợp lý, nâng cao năng lực vi sinh lâm sàng, cải thiện điều kiện cơ sở vật chất và thực hiện chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn bài bản.
Kết luận
- Tỷ lệ NKBV tại Bệnh viện Đa khoa Phú Tân năm 2016 là 5,9%, cao nhất tại khoa Hồi sức cấp cứu với 23,8%.
- Nhiễm khuẩn hô hấp chiếm ưu thế, vi khuẩn gây bệnh chủ yếu là các chủng Gram âm có mức độ kháng kháng sinh cao.
- Các yếu tố nguy cơ gồm tuổi cao, bệnh mạn tính, can thiệp thủ thuật xâm lấn và thời gian nằm viện kéo dài.
- Việc sử dụng kháng sinh chủ yếu dựa trên kinh nghiệm lâm sàng, thiếu sự hỗ trợ của vi sinh lâm sàng, góp phần làm gia tăng đề kháng.
- Cần triển khai đồng bộ các giải pháp kiểm soát nhiễm khuẩn, quản lý sử dụng kháng sinh và nâng cao năng lực xét nghiệm để giảm thiểu NKBV và nâng cao chất lượng điều trị.
Hành động tiếp theo: Bệnh viện cần xây dựng kế hoạch cải tiến chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn trong 12-24 tháng tới, đồng thời tăng cường đào tạo và giám sát nhân viên y tế. Các nhà quản lý và chuyên gia y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả phòng ngừa và kiểm soát NKBV.