Tổng quan nghiên cứu
Đại dịch COVID-19 đã gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng trên toàn cầu với hơn 600 triệu ca mắc và trên 6 triệu ca tử vong tính đến tháng 10 năm 2022. Tiêm vắc xin phòng COVID-19 được xem là biện pháp chủ động và hiệu quả nhằm giảm tỷ lệ mắc, biến chứng nặng và tử vong do bệnh. Tại Việt Nam, chiến dịch tiêm chủng được triển khai rộng rãi từ năm 2021, trong đó tỉnh Vĩnh Phúc là một trong những địa phương đi đầu với tỷ lệ tiêm chủng đạt 98,5% người trên 18 tuổi được tiêm đủ 2 mũi trong năm 2021. Tuy nhiên, phản ứng nặng sau tiêm chủng (PƯNST) vẫn là vấn đề đáng quan tâm, có thể ảnh hưởng đến niềm tin cộng đồng và hiệu quả chiến dịch tiêm chủng.
Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng PƯNST vắc xin phòng COVID-19 ở người lớn tại tỉnh Vĩnh Phúc trong năm 2021, đồng thời phân tích các thuận lợi và khó khăn trong xử lý các trường hợp này. Mục tiêu cụ thể bao gồm mô tả đặc điểm PƯNST, quy trình xử lý, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính, với dữ liệu thu thập từ 174 trường hợp PƯNST và 10 cuộc phỏng vấn sâu cán bộ y tế. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao an toàn tiêm chủng, cải thiện quy trình xử lý phản ứng và tăng cường truyền thông, góp phần nâng cao tỷ lệ tiêm chủng và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết hệ thống y tế Six Building Blocks, tập trung vào các yếu tố đầu vào của hệ thống y tế ảnh hưởng đến xử lý PƯNST, bao gồm:
- Nhân lực: số lượng, trình độ đào tạo, tập huấn chuyên môn về xử trí phản ứng sau tiêm.
- Cơ sở vật chất và trang thiết bị: thiết bị y tế, thuốc cấp cứu, điều kiện bảo quản vắc xin.
- Quy trình và hướng dẫn: quy trình tiêm chủng an toàn, quy trình xử lý phản ứng nặng.
- Thông tin và truyền thông: truyền thông giáo dục sức khỏe, tư vấn tiêm chủng, theo dõi phản ứng.
- Đối tượng tiêm chủng: đặc điểm cơ địa, tiền sử dị ứng, tâm lý lo sợ.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm: phản ứng nặng sau tiêm chủng, xử lý cấp cứu phản ứng nặng, và hệ thống giám sát phản ứng sau tiêm chủng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu định lượng: hồi cứu hồ sơ và báo cáo 174 trường hợp PƯNST vắc xin phòng COVID-19 tại Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Vĩnh Phúc từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2021.
- Nguồn dữ liệu định tính: 10 cuộc phỏng vấn sâu và 1 cuộc thảo luận nhóm với cán bộ lãnh đạo, quản lý chương trình tiêm chủng và cán bộ trực tiếp xử lý cấp cứu PƯNST tại các cơ sở y tế tuyến tỉnh, huyện.
Cỡ mẫu: Toàn bộ 174 trường hợp PƯNST được ghi nhận trong năm 2021; 10 cán bộ y tế tham gia phỏng vấn sâu.
Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ các trường hợp PƯNST được ghi nhận được chọn cho phần định lượng; phỏng vấn sâu chọn các cán bộ tại 3 đơn vị có số ca PƯNST cao nhất.
Phương pháp phân tích: Số liệu định lượng được xử lý bằng Excel, sử dụng bảng phân bố tần số và biểu đồ; số liệu định tính được phân tích theo chủ đề.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 01 đến tháng 10 năm 2022 tại tỉnh Vĩnh Phúc.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học và phân bố PƯNST: Trong 174 trường hợp PƯNST, 82,2% là nữ, 75,9% thuộc nhóm tuổi 18-40. Huyện Bình Xuyên ghi nhận tỷ lệ PƯNST cao nhất (21,3%), trong khi huyện Tam Đảo thấp nhất (4,6%).
Thông tin về mũi tiêm và loại vắc xin: 91,4% PƯNST xảy ra sau mũi tiêm đầu tiên, không ghi nhận trường hợp PƯNST sau mũi thứ ba. Vắc xin Vero Cell chiếm 58,0% số ca PƯNST, tiếp theo là AstraZeneca 33,9%, Moderna 6,3%, Pfizer 1,7%. Đa số tiêm tại cơ sở y tế tuyến tỉnh (91,2%).
Triệu chứng và thời gian xuất hiện: Triệu chứng phổ biến nhất là khó thở (66,5%), choáng/chóng mặt (37,4%), buồn nôn/nôn (35,6%). Thời gian trung bình xuất hiện triệu chứng đầu tiên là 20 phút, 81% xuất hiện trong vòng 60 phút đầu.
Xử trí và kết quả điều trị: 100% trường hợp được xử trí ngay khi có phản ứng đầu tiên, 89,1% được xử trí tại điểm tiêm, 10,9% chuyển đến cơ sở y tế. Adrenalin được sử dụng trong 98,9% trường hợp, chủ yếu tiêm bắp. 73% bệnh nhân ổn định và ra viện ngay, 27% chuyển nặng và phải chuyển tuyến trên. Không có trường hợp tử vong.
Nguyên nhân PƯNST theo đánh giá hội đồng: 73% do phản ứng quá mẫn liên quan vắc xin, 19,6% không rõ nguyên nhân, 5,7% do tâm lý lo sợ, không có trường hợp do sai sót trong tiêm chủng.
Yếu tố liên quan đến hậu quả PƯNST: Tiền sử dị ứng làm tăng nguy cơ chuyển nặng gấp 4,14 lần (95%CI: 1,35-12,66). Tiêm chủng vào buổi chiều cũng làm tăng nguy cơ chuyển nặng gấp 2,73 lần (95%CI: 1,36-5,46). Các yếu tố khác như tuổi, giới tính, tiền sử bệnh tật không có ý nghĩa thống kê.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tỷ lệ PƯNST chủ yếu xảy ra sau mũi tiêm đầu tiên và phổ biến ở nhóm tuổi trẻ, nữ giới, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế. Việc vắc xin Vero Cell chiếm tỷ lệ cao trong PƯNST phản ánh số lượng tiêm lớn của loại vắc xin này tại địa phương. Triệu chứng khó thở và choáng là dấu hiệu cảnh báo quan trọng cần được phát hiện sớm.
Thời gian xuất hiện triệu chứng trung bình 20 phút nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi tại điểm tiêm ít nhất 30 phút. Việc sử dụng Adrenalin tiêm bắp kịp thời và phối hợp thuốc khác giúp kiểm soát hiệu quả các phản ứng nặng, không ghi nhận tử vong trong nghiên cứu.
Yếu tố tiền sử dị ứng và thời gian tiêm chủng buổi chiều là những điểm cần lưu ý trong sàng lọc và tổ chức tiêm chủng để giảm thiểu nguy cơ chuyển nặng. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về phản ứng dị ứng và sốc phản vệ sau tiêm vắc xin COVID-19.
Các thuận lợi trong xử lý PƯNST bao gồm nhân lực được tập huấn chuyên môn, quy trình xử lý rõ ràng, trang thiết bị cấp cứu cơ bản đầy đủ. Tuy nhiên, khó khăn như quá tải nhân viên y tế, thiếu hụt trang thiết bị và tâm lý lo ngại của người dân ảnh hưởng đến hiệu quả tiêm chủng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố PƯNST theo địa phương, loại vắc xin, thời gian xuất hiện triệu chứng và bảng so sánh tỷ lệ chuyển nặng theo các yếu tố nguy cơ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và tập huấn nhân lực y tế về phát hiện và xử trí phản ứng nặng sau tiêm, đặc biệt cho cán bộ tuyến cơ sở, nhằm nâng cao năng lực cấp cứu kịp thời.
Đầu tư bổ sung cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế và thuốc cấp cứu tại các điểm tiêm chủng, đảm bảo đầy đủ thiết bị theo quy định, đặc biệt tại tuyến huyện và xã.
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe nhằm giảm tâm lý lo ngại, nâng cao nhận thức cộng đồng về an toàn tiêm chủng và lợi ích của vắc xin, qua đó tăng tỷ lệ tiêm chủng và giảm tình trạng chần chừ.
Thực hiện khám sàng lọc kỹ lưỡng trước tiêm chủng, đặc biệt với người có tiền sử dị ứng hoặc bệnh nền, đồng thời cân nhắc tổ chức tiêm chủng vào buổi sáng để giảm nguy cơ phản ứng chuyển nặng.
Xây dựng và duy trì hệ thống giám sát, báo cáo phản ứng sau tiêm chủng chặt chẽ, đảm bảo phát hiện sớm và xử lý kịp thời các trường hợp PƯNST, đồng thời cập nhật dữ liệu để điều chỉnh chiến lược tiêm chủng phù hợp.
Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 12 tháng tới, phối hợp giữa Sở Y tế, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật và các cơ sở y tế tuyến tỉnh, huyện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý y tế và lãnh đạo chương trình tiêm chủng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn tiêm chủng, hỗ trợ hoạch định chính sách và cải tiến quy trình.
Nhân viên y tế tuyến cơ sở và cán bộ trực tiếp tiêm chủng: Tham khảo để nâng cao kiến thức về xử trí phản ứng nặng, quy trình khám sàng lọc và theo dõi sau tiêm, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ.
Chuyên gia nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, tổ chức quản lý y tế: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực an toàn tiêm chủng.
Cơ quan truyền thông và giáo dục sức khỏe cộng đồng: Hiểu rõ các yếu tố tâm lý và truyền thông ảnh hưởng đến tiêm chủng, từ đó xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả, giảm tâm lý lo ngại của người dân.
Câu hỏi thường gặp
Phản ứng nặng sau tiêm vắc xin COVID-19 là gì?
Phản ứng nặng là các phản ứng bất thường có thể đe dọa tính mạng hoặc để lại di chứng, như sốc phản vệ, khó thở, co giật. Nghiên cứu tại Vĩnh Phúc ghi nhận 174 trường hợp với triệu chứng phổ biến là khó thở (66,5%).Tỷ lệ phản ứng nặng sau tiêm vắc xin COVID-19 tại Vĩnh Phúc như thế nào?
Trong năm 2021, 174 trường hợp PƯNST được ghi nhận trên tổng số hàng trăm nghìn mũi tiêm, chủ yếu xảy ra sau mũi tiêm đầu tiên (91,4%). Tỷ lệ chuyển nặng là 27%, không có trường hợp tử vong.Yếu tố nào làm tăng nguy cơ phản ứng nặng?
Tiền sử dị ứng làm tăng nguy cơ chuyển nặng gấp 4,14 lần; tiêm chủng vào buổi chiều cũng làm tăng nguy cơ gấp 2,73 lần. Các yếu tố khác như tuổi, giới tính không có ý nghĩa thống kê.Cách xử trí phản ứng nặng sau tiêm chủng như thế nào?
Xử trí kịp thời bằng Adrenalin tiêm bắp, phối hợp thuốc Corticoid, Diphehhydramin và truyền dịch. 100% trường hợp trong nghiên cứu được xử trí ngay khi có dấu hiệu đầu tiên, giúp kiểm soát hiệu quả.Làm sao để giảm thiểu phản ứng nặng sau tiêm?
Khám sàng lọc kỹ trước tiêm, đặc biệt với người có tiền sử dị ứng; chuẩn bị đầy đủ trang thiết bị và thuốc cấp cứu; theo dõi người tiêm ít nhất 30 phút; tăng cường truyền thông để giảm lo ngại và nâng cao tuân thủ tiêm chủng.
Kết luận
- Phản ứng nặng sau tiêm vắc xin phòng COVID-19 tại tỉnh Vĩnh Phúc chủ yếu xảy ra sau mũi tiêm đầu tiên, phổ biến ở nhóm tuổi trẻ và nữ giới.
- Triệu chứng khó thở, choáng là dấu hiệu thường gặp, xuất hiện trung bình sau 20 phút tiêm.
- Xử trí kịp thời với Adrenalin và thuốc phối hợp giúp kiểm soát hiệu quả, không ghi nhận tử vong.
- Tiền sử dị ứng và thời gian tiêm chủng buổi chiều là các yếu tố làm tăng nguy cơ chuyển nặng.
- Cần tăng cường đào tạo nhân lực, đầu tư trang thiết bị, truyền thông và khám sàng lọc để nâng cao an toàn tiêm chủng.
Next steps: Triển khai các khuyến nghị trong vòng 12 tháng tới, tiếp tục giám sát và nghiên cứu để cập nhật chính sách tiêm chủng phù hợp.
Call to action: Các cơ quan y tế và cán bộ tiêm chủng cần phối hợp chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hiệu quả chiến dịch tiêm chủng, góp phần kiểm soát dịch bệnh COVID-19 bền vững.