Tổng quan nghiên cứu

Cây đậu phộng (Arachis hypogaea L.) là cây công nghiệp ngắn ngày có giá trị dinh dưỡng cao và khả năng cải tạo đất tốt, với hàm lượng dầu trong hạt đạt từ 45 — 50% và protein từ 22 — 26%. Tại tỉnh Tây Ninh, diện tích trồng đậu phộng có xu hướng giảm trong giai đoạn 2017 — 2021, từ 6,21 nghìn ha xuống còn 3,59 nghìn ha, giảm 42,19%, trong khi năng suất vẫn duy trì ở mức cao, khoảng 3,7 — 3,86 tấn/ha. Nguyên nhân chính là chi phí đầu vào cao và giá cả không ổn định, cùng với việc sử dụng giống cũ dẫn đến thoái hóa giống, năng suất thấp và hiệu quả kinh tế giảm.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm khảo nghiệm 10 giống đậu phộng triển vọng và xác định khoảng cách trồng thích hợp tại tỉnh Tây Ninh trong vụ Thu Đông và Đông Xuân năm 2022 — 2023. Mục tiêu cụ thể là chọn được giống mới có năng suất thực thu cao hơn giống địa phương ít nhất 10% và hàm lượng dầu cao hơn từ 3 — 5%, đồng thời xác định khoảng cách trồng tối ưu để đạt năng suất và hiệu quả kinh tế cao nhất. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại phường Lộc Hưng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh, với thời gian thực hiện từ tháng 9/2022 đến tháng 3/2023.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế của cây đậu phộng tại Tây Ninh, góp phần phát triển bền vững ngành nông nghiệp địa phương và cung cấp cơ sở khoa học cho việc lựa chọn giống và kỹ thuật canh tác phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chọn giống cây trồng và kỹ thuật canh tác nhằm tối ưu hóa năng suất và chất lượng sản phẩm. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết chọn giống cây trồng: Tập trung vào việc lựa chọn giống có đặc tính sinh trưởng phù hợp với điều kiện khí hậu, đất đai và có khả năng kháng bệnh, năng suất cao, hàm lượng dầu lớn, thời gian sinh trưởng ngắn (khoảng 89 — 92 ngày), chiều cao cây từ 50 — 60 cm, số cành cấp 1 từ 3,8 — 4,6 cành/cây, tỷ lệ hạt chắc trên 75%, khối lượng 100 hạt từ 44 — 47 g.

  2. Mô hình mật độ và khoảng cách trồng: Khoảng cách trồng ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng, năng suất và hiệu quả kinh tế. Mật độ cây hợp lý giúp tránh cạnh tranh dinh dưỡng, giảm sâu bệnh và tăng năng suất hạt. Các khoảng cách trồng phổ biến được khảo nghiệm gồm 20 x 10 cm, 20 x 15 cm, 20 x 20 cm và 15 x 15 cm.

Các khái niệm chính bao gồm: tỷ lệ nảy mầm, thời gian sinh trưởng, chiều cao cây, số cành cấp 1, tổng số nốt sần (điểm cố định đạm), số quả, số quả chắc, khối lượng 100 quả, khối lượng 100 hạt, tỷ lệ hạt/quả, năng suất lý thuyết, năng suất thực thu, hàm lượng dầu và hiệu quả kinh tế (lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu gồm hai thí nghiệm liên tiếp được tiến hành tại phường Lộc Hưng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh từ tháng 9/2022 đến tháng 3/2023.

  • Thí nghiệm 1: Khảo nghiệm 10 giống đậu phộng triển vọng và 1 giống đối chứng địa phương (Đậu Ly) theo thiết kế khối đầy đủ ngẫu nhiên (RCBD) với 4 lần lặp lại. Diện tích mỗi ô thí nghiệm là 7,5 m², tổng diện tích 330 m². Các chỉ tiêu theo dõi gồm tỷ lệ nảy mầm, thời gian sinh trưởng, chiều cao cây, số cành cấp 1, tổng số nốt sần, số quả, số quả chắc, khối lượng 100 quả, khối lượng 100 hạt, tỷ lệ hạt/quả, năng suất lý thuyết, năng suất thực thu và hàm lượng dầu.

  • Thí nghiệm 2: Xác định khoảng cách trồng thích hợp cho giống đậu phộng mới chọn (L1904-32) và giống đối chứng Đậu Ly theo thiết kế lô phụ (Split Plot Design) với 3 lần lặp lại. Yếu tố chính là giống, yếu tố phụ là 4 khoảng cách trồng: 20 x 10 cm, 20 x 15 cm, 20 x 20 cm và 15 x 15 cm. Diện tích mỗi ô thí nghiệm là 18 m², tổng diện tích 432 m². Các chỉ tiêu theo dõi tương tự thí nghiệm 1, bổ sung đánh giá hiệu quả kinh tế gồm tổng chi phí, tổng thu nhập, lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận.

  • Phân tích số liệu: Dữ liệu được tổng hợp và xử lý trên phần mềm Excel, phân tích phương sai (ANOVA) và trắc nghiệm phân hạng Duncan trên phần mềm SAS 8 để xác định sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mỗi thí nghiệm có số lần lặp lại từ 3 — 4 lần, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Các cây mẫu được chọn ngẫu nhiên trong các ô thí nghiệm để đo đạc các chỉ tiêu sinh trưởng và năng suất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nảy mầm và thời gian sinh trưởng: Tỷ lệ nảy mầm của 11 giống đậu phộng dao động từ 90,1% đến 96,8%, không có sự khác biệt ý nghĩa thống kê. Giống L1904-32 có tỷ lệ nảy mầm 93,7%, cao hơn giống đối chứng Đậu Ly (90,1%) khoảng 3,6%. Thời gian sinh trưởng của các giống nằm trong khoảng 89 — 92 ngày, phù hợp với nhóm giống ngắn ngày.

  2. Chỉ tiêu sinh trưởng: Chiều cao cây của các giống dao động từ 51,7 cm đến 63,9 cm, trong đó giống L1916-46 cao nhất (63,9 cm), giống L1904-32 đạt 57,9 cm, thấp hơn đối chứng Đậu Ly (60,1 cm) nhưng không khác biệt ý nghĩa. Số cành cấp 1 trung bình từ 3,8 — 4,6 cành/cây, không có sự khác biệt đáng kể giữa các giống. Tổng số nốt sần tại 60 ngày sau gieo của giống L1916-46 cao nhất (257,8 nốt/cây), trong khi L1904-32 đạt khoảng 167,6 nốt/cây.

  3. Năng suất và hàm lượng dầu: Giống L1904-32 có năng suất thực thu đạt 3,71 tấn/ha, vượt 19,1% so với giống Đậu Ly (3,12 tấn/ha). Hàm lượng dầu của L1904-32 đạt 53,73%, cao hơn đối chứng 2,32%. Đây là giống phù hợp trồng vụ Thu Đông tại Tây Ninh.

  4. Khoảng cách trồng thích hợp: Khoảng cách 20 x 20 cm (tương đương 250.000 cây/ha) cho năng suất lý thuyết 5,66 tấn/ha, năng suất thực thu 4,21 tấn/ha, lợi nhuận 76.516 nghìn đồng/ha và tỷ suất lợi nhuận 0,55, cao hơn các khoảng cách khác. Khoảng cách này giúp cây phát triển tốt, giảm cạnh tranh dinh dưỡng và hạn chế sâu bệnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giống L1904-32 có tiềm năng vượt trội về năng suất và hàm lượng dầu so với giống địa phương, phù hợp với điều kiện đất và khí hậu Tây Ninh. Tỷ lệ nảy mầm cao và thời gian sinh trưởng ngắn giúp tăng hiệu quả sản xuất và bố trí mùa vụ linh hoạt. Chiều cao cây và số cành cấp 1 phù hợp giúp cây tập trung dinh dưỡng cho quả, tăng năng suất.

Khoảng cách trồng 20 x 20 cm được xác định là tối ưu, cân bằng giữa mật độ cây và diện tích sinh trưởng, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về mật độ trồng đậu phộng. Khoảng cách này giúp giảm thiểu cạnh tranh, tăng số quả chắc và khối lượng hạt, đồng thời giảm sâu bệnh, nâng cao hiệu quả kinh tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh năng suất và hàm lượng dầu giữa các giống, biểu đồ đường thể hiện ảnh hưởng của khoảng cách trồng đến năng suất thực thu và lợi nhuận, cũng như bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng giống L1904-32 rộng rãi tại Tây Ninh: Khuyến cáo nông dân và các cơ sở sản xuất sử dụng giống L1904-32 để tăng năng suất và hàm lượng dầu, dự kiến triển khai trong 1 — 2 vụ tiếp theo.

  2. Xây dựng quy trình kỹ thuật trồng với khoảng cách 20 x 20 cm: Hướng dẫn kỹ thuật gieo trồng, chăm sóc theo khoảng cách này nhằm tối ưu hóa năng suất và hiệu quả kinh tế, áp dụng ngay trong vụ Đông Xuân 2024.

  3. Tăng cường tập huấn và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các lớp tập huấn cho nông dân về chọn giống, kỹ thuật trồng và phòng trừ sâu bệnh, nâng cao nhận thức và kỹ năng canh tác, thực hiện trong năm 2024.

  4. Phát triển mô hình sản xuất thử nghiệm quy mô lớn: Hợp tác với các doanh nghiệp và hợp tác xã để triển khai mô hình sản xuất giống mới và kỹ thuật trồng thích hợp, đánh giá hiệu quả thực tế, tiến hành trong 2 năm tới.

  5. Theo dõi và đánh giá liên tục: Thiết lập hệ thống giám sát sinh trưởng, năng suất và sâu bệnh trên diện rộng để điều chỉnh kỹ thuật và chọn lọc giống phù hợp, thực hiện định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân trồng đậu phộng tại Tây Ninh và các tỉnh lân cận: Nhận được hướng dẫn chọn giống và kỹ thuật trồng phù hợp để nâng cao năng suất và thu nhập.

  2. Các nhà nghiên cứu và cán bộ kỹ thuật nông nghiệp: Tham khảo kết quả khảo nghiệm giống và khoảng cách trồng để phát triển các chương trình nghiên cứu và chuyển giao công nghệ.

  3. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh giống cây trồng: Sử dụng thông tin để phát triển và quảng bá giống đậu phộng mới có năng suất và chất lượng cao.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Dựa trên kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển giống cây trồng và kỹ thuật canh tác bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giống đậu phộng L1904-32 có ưu điểm gì nổi bật?
    Giống L1904-32 có năng suất thực thu đạt 3,71 tấn/ha, cao hơn 19,1% so với giống địa phương, hàm lượng dầu đạt 53,73%, vượt đối chứng 2,32%, thời gian sinh trưởng ngắn 92 ngày, phù hợp với điều kiện Tây Ninh.

  2. Khoảng cách trồng nào là tối ưu cho giống L1904-32?
    Khoảng cách 20 x 20 cm (250.000 cây/ha) được xác định là thích hợp nhất, cho năng suất thực thu 4,21 tấn/ha và lợi nhuận cao nhất trong các khoảng cách khảo nghiệm.

  3. Tại sao cần xác định khoảng cách trồng thích hợp?
    Khoảng cách trồng ảnh hưởng đến sự cạnh tranh dinh dưỡng, sinh trưởng cây, số quả và khối lượng hạt, từ đó quyết định năng suất và hiệu quả kinh tế. Trồng quá dày hoặc quá thưa đều làm giảm năng suất.

  4. Phương pháp phân tích số liệu được sử dụng trong nghiên cứu là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phân tích phương sai (ANOVA) và trắc nghiệm phân hạng Duncan trên phần mềm SAS 8 để đánh giá sự khác biệt giữa các giống và khoảng cách trồng.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào sản xuất thực tế?
    Nông dân và các cơ sở sản xuất nên áp dụng giống L1904-32 với khoảng cách trồng 20 x 20 cm, kết hợp kỹ thuật chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh theo hướng dẫn để đạt hiệu quả cao nhất.

Kết luận

  • Đã chọn được giống đậu phộng L1904-32 có năng suất thực thu 3,71 tấn/ha, vượt 19,1% so với giống địa phương và hàm lượng dầu 53,73%, phù hợp với điều kiện Tây Ninh.
  • Khoảng cách trồng 20 x 20 cm là tối ưu cho giống L1904-32, đạt năng suất thực thu 4,21 tấn/ha và lợi nhuận cao nhất.
  • Các chỉ tiêu sinh trưởng như chiều cao cây, số cành cấp 1 và tổng số nốt sần phù hợp với yêu cầu chọn giống năng suất cao.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc lựa chọn giống và kỹ thuật canh tác nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất đậu phộng tại Tây Ninh.
  • Đề xuất triển khai áp dụng giống và kỹ thuật trồng trong các vụ tiếp theo, đồng thời mở rộng nghiên cứu và chuyển giao công nghệ cho nông dân.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan, doanh nghiệp và nông dân áp dụng giống L1904-32 với khoảng cách trồng 20 x 20 cm để nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế. Đẩy mạnh tập huấn kỹ thuật và phát triển mô hình sản xuất thử nghiệm quy mô lớn trong năm 2024.