Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ phổ biến và thiết yếu trong giáo dục và giao tiếp. Tại Việt Nam, theo báo cáo của ngành giáo dục, phần lớn học viên tại các trung tâm tiếng Anh thuộc trình độ sơ cấp và trung cấp chiếm khoảng 76%, phản ánh nhu cầu học tập tiếng Anh rất lớn trong giới trẻ. Tuy nhiên, việc phát triển kỹ năng nói tiếng Anh vẫn còn nhiều khó khăn do hạn chế về vốn từ vựng, ngữ pháp, phát âm và môi trường thực hành. Nghiên cứu này tập trung vào việc khám phá cách giáo viên sử dụng phản hồi sửa lỗi (Corrective Feedback - CF) trong giảng dạy kỹ năng nói cho người học tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL) tại một trung tâm tiếng Anh ở Quận 12, TP. Hồ Chí Minh trong năm 2023.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là: (1) tìm hiểu nhận thức của giáo viên về phản hồi sửa lỗi trong lớp học kỹ năng nói, và (2) khảo sát thực tiễn áp dụng các kỹ thuật phản hồi sửa lỗi của giáo viên trong giảng dạy kỹ năng nói. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 25 giáo viên và 5 lớp học với tổng số học viên dao động từ 6 đến trên 15 người, chủ yếu ở trình độ sơ cấp và trung cấp. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói, góp phần cải thiện chất lượng đào tạo tiếng Anh, đồng thời hỗ trợ phát triển các phương pháp phản hồi phù hợp với đặc điểm người học và mục tiêu bài học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về phản hồi sửa lỗi trong giảng dạy ngôn ngữ thứ hai, bao gồm:

  • Lý thuyết phản hồi sửa lỗi của Lyster và Ranta (1997) với sáu loại phản hồi chính: recast (sửa lỗi gián tiếp), elicitation (gợi ý để học viên tự sửa), repetition (lặp lại lỗi với ngữ điệu nhấn mạnh), metalinguistic feedback (phản hồi ngôn ngữ học), explicit correction (sửa lỗi trực tiếp), và clarification requests (yêu cầu làm rõ).
  • Mô hình bốn cấp độ phản hồi của Hattie và Timperley (2007): phản hồi về nhiệm vụ, quá trình thực hiện nhiệm vụ, tự điều chỉnh và hiệu suất học tập.
  • Khái niệm về kỹ năng nói theo Brown (2007) và Boyer (2003), nhấn mạnh sự cân bằng giữa độ lưu loát và độ chính xác trong giao tiếp.
  • Lý thuyết về niềm tin và thực hành của giáo viên (Basturkmen et al.), phân biệt giữa niềm tin truyền thống (giáo viên là trung tâm) và niềm tin xây dựng (học viên là trung tâm).

Ba khái niệm chính được tập trung gồm: phản hồi sửa lỗi, kỹ năng nói, và niềm tin cùng thực hành của giáo viên trong lớp học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-method) kết hợp định lượng và định tính nhằm khai thác sâu sắc nhận thức và thực tiễn của giáo viên. Cỡ mẫu gồm 25 giáo viên tại một trung tâm tiếng Anh ở Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên có sự hỗ trợ của trung tâm.

Nguồn dữ liệu thu thập gồm:

  • Bảng khảo sát (questionnaire) với 27 câu hỏi Likert, tập trung vào ba nhóm: nhận thức về CF, thực hành CF, và đặc điểm học viên.
  • Phỏng vấn bán cấu trúc (structured interview) với 5 giáo viên được chọn, nhằm làm rõ quan điểm và kinh nghiệm sử dụng CF.
  • Quan sát lớp học (classroom observation) tại 5 lớp học, ghi chép chi tiết các loại phản hồi sửa lỗi, thời điểm và cách thức áp dụng.

Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài 7 tuần, bao gồm giai đoạn thử nghiệm bảng khảo sát, thu thập chính thức, quan sát và phỏng vấn. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS và Excel để tính toán trung bình, độ lệch chuẩn; dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích nội dung.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của giáo viên về CF: 96% giáo viên đồng ý CF là yếu tố quan trọng trong lớp học kỹ năng nói (Mean = 4.95). Hơn 90% cho rằng CF giúp khuyến khích và thúc đẩy động lực học tập của học viên (Mean = 4.42). Tuy nhiên, khoảng 12% giáo viên chưa quan tâm đúng mức đến kỳ vọng của học viên khi nhận phản hồi.

  2. Thực hành CF trong lớp học: Quan sát cho thấy loại CF được sử dụng phổ biến nhất là recast chiếm 49,1% tổng số phản hồi, tiếp theo là explicit correction và elicitation. Repetition là loại ít được sử dụng nhất, chỉ chiếm khoảng 2%. Thời điểm phản hồi chủ yếu là sau khi học viên hoàn thành câu nói, tránh làm gián đoạn lưu loát.

  3. Các lỗi được sửa chữa: Giáo viên tập trung sửa lỗi về phát âm (Mean = 4.0) và ngữ pháp (Mean = 3.8), trong khi lỗi từ vựng và lỗi giao tiếp được chú ý ít hơn. Điều này phù hợp với quan điểm của giáo viên về việc ưu tiên sửa lỗi ảnh hưởng đến sự chính xác và khả năng hiểu bài học.

  4. Sự khác biệt giữa niềm tin và thực hành: Mặc dù giáo viên tin tưởng vào hiệu quả của các kỹ thuật như elicitation và prompting, thực tế họ thường sử dụng recast và explicit correction nhiều hơn. Một số giáo viên cho rằng việc sửa lỗi trực tiếp giúp học viên nhớ lâu hơn, trong khi một số khác lo ngại ảnh hưởng tiêu cực đến sự tự tin của học viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, cho thấy CF là công cụ thiết yếu giúp học viên nhận diện và sửa lỗi, từ đó nâng cao kỹ năng nói. Việc ưu tiên sử dụng recast phản ánh xu hướng giảm áp lực cho học viên, tạo môi trường học tập tích cực hơn. Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa niềm tin và thực hành cho thấy giáo viên cần được đào tạo thêm về đa dạng hóa kỹ thuật CF để phù hợp với từng đối tượng học viên.

Biểu đồ phân bố các loại CF và thời điểm phản hồi có thể minh họa rõ ràng sự ưu tiên và hiệu quả của từng phương pháp. Bảng so sánh mức độ sửa lỗi theo loại lỗi cũng giúp xác định trọng tâm giảng dạy cần cải thiện.

Ngoài ra, việc giáo viên chưa hoàn toàn quan tâm đến kỳ vọng của học viên khi nhận phản hồi là điểm cần lưu ý, bởi sự đồng thuận và hài lòng của học viên góp phần nâng cao hiệu quả học tập. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của CF trong việc thúc đẩy sự tự chủ và phát triển tư duy phản biện của học viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đào tạo giáo viên về đa dạng kỹ thuật CF: Tổ chức các khóa bồi dưỡng nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng linh hoạt các loại phản hồi như elicitation, metalinguistic feedback, và clarification requests để phù hợp với trình độ và đặc điểm học viên. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: trung tâm đào tạo giáo viên.

  2. Xây dựng hướng dẫn chi tiết về thời điểm và cách thức phản hồi: Phát triển tài liệu hướng dẫn giúp giáo viên lựa chọn thời điểm phản hồi phù hợp, tránh làm gián đoạn lưu loát nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả sửa lỗi. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: ban quản lý trung tâm.

  3. Tăng cường tương tác và phản hồi từ học viên: Khuyến khích học viên tham gia phản hồi về kỳ vọng và cảm nhận khi nhận CF để giáo viên điều chỉnh phương pháp phù hợp, nâng cao sự hài lòng và hiệu quả học tập. Thời gian: liên tục; chủ thể: giáo viên và học viên.

  4. Áp dụng công nghệ hỗ trợ phản hồi: Sử dụng phần mềm ghi âm, video để học viên tự đánh giá và giáo viên có thể cung cấp phản hồi chi tiết hơn, giúp học viên tự nhận thức và cải thiện kỹ năng nói. Thời gian: 1 năm; chủ thể: trung tâm và giáo viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trung tâm và trường học: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn về các kỹ thuật phản hồi sửa lỗi, giúp giáo viên nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói.

  2. Nhà quản lý giáo dục và trung tâm đào tạo: Tham khảo để xây dựng chính sách đào tạo giáo viên, cải tiến chương trình giảng dạy và đánh giá chất lượng đào tạo.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành sư phạm tiếng Anh: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hỗn hợp và ứng dụng lý thuyết phản hồi sửa lỗi trong thực tiễn.

  4. Các chuyên gia phát triển chương trình học và biên soạn giáo trình: Giúp thiết kế nội dung phù hợp với nhu cầu học viên và phương pháp giảng dạy hiện đại, tập trung vào kỹ năng nói và phản hồi hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phản hồi sửa lỗi (CF) là gì và tại sao quan trọng trong dạy kỹ năng nói?
    CF là phản hồi của giáo viên nhằm giúp học viên nhận diện và sửa lỗi trong quá trình nói. Nó quan trọng vì giúp học viên cải thiện độ chính xác và lưu loát, đồng thời tăng động lực học tập.

  2. Loại CF nào được sử dụng phổ biến nhất trong giảng dạy kỹ năng nói?
    Recast (sửa lỗi gián tiếp) là loại CF phổ biến nhất, chiếm gần 50% trong thực tế giảng dạy, vì giúp học viên nhận biết lỗi mà không làm gián đoạn lưu loát.

  3. Khi nào là thời điểm thích hợp để cung cấp CF trong lớp học?
    Thời điểm tốt nhất là sau khi học viên hoàn thành câu nói hoặc đoạn hội thoại, tránh sửa lỗi ngay lập tức để không làm gián đoạn suy nghĩ và sự tự tin của học viên.

  4. Làm thế nào để giáo viên lựa chọn loại CF phù hợp với trình độ học viên?
    Giáo viên cần căn cứ vào trình độ, độ tuổi, mục tiêu bài học và đặc điểm cá nhân của học viên để chọn loại CF phù hợp, ví dụ học viên sơ cấp cần CF trực tiếp hơn, trong khi học viên cao cấp có thể được khuyến khích tự sửa lỗi.

  5. CF có thể ảnh hưởng tiêu cực đến học viên không?
    Nếu CF không được thực hiện khéo léo, có thể làm học viên mất tự tin hoặc sợ mắc lỗi. Do đó, giáo viên cần cân nhắc cách thức và thời điểm phản hồi, đồng thời kết hợp khích lệ và động viên.

Kết luận

  • Phản hồi sửa lỗi là công cụ thiết yếu giúp nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh cho người học EFL tại trung tâm tiếng Anh ở TP. Hồ Chí Minh.
  • Giáo viên nhận thức rõ vai trò của CF nhưng còn tồn tại sự khác biệt giữa niềm tin và thực hành, đặc biệt trong việc lựa chọn kỹ thuật và thời điểm phản hồi.
  • Recast và explicit correction là hai loại CF được sử dụng phổ biến nhất, trong khi các kỹ thuật như elicitation và metalinguistic feedback cần được áp dụng đa dạng hơn.
  • Việc tập trung sửa lỗi phát âm và ngữ pháp được ưu tiên, tuy nhiên cần cân bằng với các lỗi từ vựng và giao tiếp để phát triển toàn diện kỹ năng nói.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo giáo viên, xây dựng hướng dẫn thực hành và tăng cường tương tác học viên nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng CF trong giảng dạy.

Hành động tiếp theo: Các trung tâm và giáo viên nên áp dụng các khuyến nghị để cải thiện phương pháp phản hồi sửa lỗi, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về ảnh hưởng của CF đến các kỹ năng ngôn ngữ khác. Độc giả quan tâm có thể liên hệ tác giả hoặc trung tâm để trao đổi và ứng dụng thực tiễn.