Tổng quan nghiên cứu
Vùng đất Hoằng Trinh, thuộc huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa, là một khu vực có bề dày lịch sử và văn hóa lâu đời, nằm trong vùng đồng bằng hạ lưu sông Mã với diện tích tự nhiên khoảng 560,02 ha và dân số khoảng 6 nghìn người. Đây là vùng đất cổ, có truyền thống lịch sử - văn hóa phong phú, được hình thành từ thời kỳ văn hóa Đông Sơn cách đây khoảng 2.000 năm. Hoằng Trinh gồm ba làng Thanh Nga, Trinh Nga và Trung Hòa, mỗi làng đều lưu giữ nhiều di sản văn hóa vật thể và phi vật thể đặc sắc, trong đó có các đình làng, đền thờ, chùa chiền và các lễ hội truyền thống.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ quá trình hình thành, phát triển và giá trị của hệ thống di sản văn hóa vật thể và phi vật thể tại vùng đất Hoằng Trinh, đồng thời đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị di sản. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào địa bàn xã Hoằng Trinh và các làng phụ cận trong huyện Hoằng Hóa, với thời gian nghiên cứu chủ yếu từ khi xã được thành lập năm 1954 đến nay, nhưng cũng mở rộng khảo sát các giai đoạn lịch sử trước đó dựa trên các nguồn tư liệu khảo cổ và sử liệu.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, góp phần xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội địa phương, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch văn hóa và giáo dục truyền thống cho thế hệ trẻ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về văn hóa dân gian, di sản văn hóa và lịch sử địa phương. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết di sản văn hóa: Nhấn mạnh vai trò của di sản văn hóa vật thể và phi vật thể trong việc bảo tồn bản sắc dân tộc, đồng thời là nguồn lực phát triển kinh tế - xã hội. Di sản văn hóa được xem là tài sản vô giá, cần được bảo vệ và phát huy trong bối cảnh hiện đại hóa và hội nhập toàn cầu.
Lý thuyết khu vực học: Phân tích vùng đất Hoằng Trinh trong mối quan hệ tương tác đa chiều giữa điều kiện tự nhiên, lịch sử, xã hội và văn hóa. Phương pháp này giúp làm rõ đặc trưng văn hóa riêng biệt của vùng đất trong không gian văn hóa rộng lớn hơn của tỉnh Thanh Hóa và khu vực đồng bằng sông Mã.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: di sản văn hóa vật thể (đình làng, đền, chùa, nhà thờ họ), di sản văn hóa phi vật thể (lễ hội truyền thống, phong tục tập quán, tín ngưỡng), truyền thống lịch sử - văn hóa, và phát triển bền vững văn hóa địa phương.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu nhằm đảm bảo tính toàn diện và khoa học:
Phương pháp lịch sử: Khai thác các nguồn sử liệu thành văn như Đại Việt sử ký toàn thư, các bộ sử gốc, hồ sơ lý lịch di tích, sắc phong, thần phả để làm rõ quá trình hình thành và phát triển của vùng đất và các di sản văn hóa.
Phương pháp điều tra điền dã: Tiến hành khảo sát thực địa tại các di tích, phỏng vấn cán bộ văn hóa, các cụ cao niên và người quản lý di tích nhằm thu thập tư liệu bổ sung, đánh giá thực trạng di sản.
Phương pháp phân tích và tổng hợp: Hệ thống hóa các dữ liệu thu thập được để xây dựng bức tranh tổng thể về lịch sử văn hóa vùng đất Hoằng Trinh.
Phương pháp so sánh: Đánh giá sự tương đồng và khác biệt của di sản văn hóa Hoằng Trinh so với các vùng đất lân cận và trong khu vực đồng bằng sông Mã.
Phương pháp khu vực học: Phân tích mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên, lịch sử và văn hóa để làm rõ đặc trưng văn hóa riêng biệt của vùng đất.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ ba làng Thanh Nga, Trinh Nga và Trung Hòa với dân số khoảng 6 nghìn người, cùng các di tích lịch sử - văn hóa được công nhận cấp tỉnh và địa phương. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2022 đến 2023, với các giai đoạn thu thập tài liệu, khảo sát thực địa, phân tích và tổng hợp dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quá trình hình thành và phát triển lâu đời: Vùng đất Hoằng Trinh có dấu tích cư trú của người Việt cổ từ thời văn hóa Đông Sơn (khoảng thế kỷ II trước Công nguyên), với các di chỉ khảo cổ Quỳ Chử phát hiện nhiều hiện vật đồng, gốm và mộ táng. Tên gọi các làng như Kẻ Nhậm (Thanh Nga), Kẻ Đẻn (Trinh Nga) cho thấy sự hình thành làng xã cách đây khoảng 2.000 năm.
Hệ thống di sản văn hóa vật thể phong phú: Ba làng đều có đình làng lớn, trong đó đình Thanh Nga và đình Trung Hòa cùng với từ đường họ Lê Quang được công nhận di tích lịch sử - văn hóa cấp tỉnh. Đình Thanh Nga lưu giữ 47 đạo sắc phong từ thế kỷ XVII đến đầu thế kỷ XX, cùng nhiều hiện vật quý giá như long ngai, bài vị, rùa đá, chó đá. Đình Trung Hòa có niên đại trùng tu năm 1852, thờ các vị thần Cao Sơn, Đức Thánh Cả, Đức Thánh Tây Thiên.
Di sản văn hóa phi vật thể đa dạng: Các lễ hội truyền thống như lễ hội làng Thanh Nga, Trung Hòa, Trinh Nga được tổ chức hàng năm, giữ gìn các phong tục, tín ngưỡng đặc trưng. Người dân duy trì các nghề truyền thống như dệt vải, ép dầu, kéo mật, góp phần phát triển kinh tế và văn hóa địa phương.
Truyền thống lịch sử - văn hóa đặc sắc: Người dân Hoằng Trinh có truyền thống cần cù, sáng tạo trong lao động sản xuất, kiên cường trong đấu tranh chống giặc ngoại xâm với nhiều đóng góp trong các cuộc kháng chiến. Truyền thống hiếu học, khoa bảng cũng được duy trì với nhiều người đỗ đạt cao trong các kỳ thi lớn.
Thảo luận kết quả
Các phát hiện cho thấy Hoằng Trinh là vùng đất có giá trị văn hóa lịch sử đặc biệt, vừa mang đậm bản sắc văn hóa xứ Thanh, vừa có những nét riêng biệt do vị trí địa lý đặc thù nằm giữa núi, sông và biển. Việc bảo tồn các di tích đình làng, đền thờ và phát huy các lễ hội truyền thống không chỉ giữ gìn bản sắc văn hóa mà còn tạo điều kiện phát triển du lịch văn hóa, góp phần nâng cao đời sống kinh tế - xã hội.
So sánh với các vùng lân cận, Hoằng Trinh có hệ thống di sản vật thể và phi vật thể được bảo tồn tương đối nguyên vẹn, đặc biệt là số lượng sắc phong và hiện vật lưu giữ tại đình Thanh Nga là nguồn tư liệu quý hiếm. Tuy nhiên, hiện trạng một số di tích đang xuống cấp, các lễ hội truyền thống có nguy cơ mai một do ảnh hưởng của công nghiệp hóa và đô thị hóa.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố các loại di tích theo niên đại, bảng thống kê số lượng sắc phong và hiện vật, cũng như biểu đồ tần suất tổ chức lễ hội qua các năm để minh họa thực trạng bảo tồn và phát huy giá trị di sản.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác bảo tồn di tích: Thực hiện trùng tu, tôn tạo các đình làng, đền thờ theo tiêu chuẩn bảo tồn di sản văn hóa, ưu tiên các di tích cấp tỉnh như đình Thanh Nga, đình Trung Hòa. Chủ thể thực hiện là UBND xã Hoằng Trinh phối hợp với Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thanh Hóa trong vòng 3 năm tới.
Phát huy giá trị lễ hội truyền thống: Tổ chức các lễ hội làng theo đúng nghi thức truyền thống, kết hợp quảng bá du lịch văn hóa nhằm thu hút khách tham quan. Đề xuất xây dựng kế hoạch phát triển lễ hội hàng năm, do Ban quản lý di tích và UBND xã chủ trì, thực hiện liên tục.
Xây dựng chương trình giáo dục truyền thống: Lồng ghép nội dung lịch sử văn hóa Hoằng Trinh vào chương trình giảng dạy tại các trường học địa phương, nâng cao nhận thức của thế hệ trẻ về giá trị di sản. Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hoằng Hóa phối hợp với các trường trong 2 năm tới.
Khuyến khích phát triển nghề truyền thống: Hỗ trợ các hộ dân duy trì và phát triển nghề dệt vải, ép dầu, kéo mật nhằm bảo tồn văn hóa nghề và tạo sinh kế bền vững. UBND xã phối hợp với các tổ chức nghề nghiệp và doanh nghiệp trong 3 năm tới.
Xây dựng hệ thống quản lý di sản đồng bộ: Thiết lập cơ chế quản lý, giám sát và bảo vệ di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, kết hợp với công nghệ số để lưu trữ, quảng bá thông tin di sản. Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thanh Hóa làm đầu mối triển khai trong 5 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý văn hóa và di tích: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hóa tại địa phương.
Nhà nghiên cứu và giảng viên lịch sử, văn hóa: Tài liệu tham khảo quý giá về lịch sử văn hóa vùng đất Hoằng Trinh, giúp mở rộng nghiên cứu chuyên sâu về văn hóa địa phương và khu vực đồng bằng sông Mã.
Sinh viên ngành lịch sử, văn hóa, du lịch: Hỗ trợ học tập, nghiên cứu và thực hành các đề tài liên quan đến di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, phát triển kỹ năng nghiên cứu điền dã và phân tích lịch sử.
Người dân địa phương và cộng đồng doanh nghiệp du lịch: Nâng cao nhận thức về giá trị di sản, khuyến khích tham gia bảo tồn và phát triển du lịch văn hóa bền vững, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Vùng đất Hoằng Trinh có từ khi nào?
Vùng đất Hoằng Trinh có dấu tích cư trú từ thời văn hóa Đông Sơn, cách đây khoảng 2.000 năm, với các di chỉ khảo cổ Quỳ Chử phát hiện nhiều hiện vật đồng, gốm và mộ táng.Những di tích văn hóa vật thể tiêu biểu ở Hoằng Trinh là gì?
Ba đình làng Thanh Nga, Trung Hòa và Trinh Nga là các di tích tiêu biểu, trong đó đình Thanh Nga và Trung Hòa cùng từ đường họ Lê Quang được công nhận di tích lịch sử - văn hóa cấp tỉnh.Lễ hội truyền thống ở Hoằng Trinh có đặc điểm gì nổi bật?
Lễ hội làng Thanh Nga, Trung Hòa, Trinh Nga được tổ chức hàng năm, giữ gìn các phong tục, tín ngưỡng đặc trưng, thể hiện sự gắn kết cộng đồng và tôn vinh các vị thần linh bảo hộ.Truyền thống lao động và nghề nghiệp của người dân Hoằng Trinh ra sao?
Người dân có truyền thống cần cù, sáng tạo trong lao động sản xuất, phát triển nghề truyền thống như dệt vải, ép dầu, kéo mật, góp phần nâng cao đời sống và bảo tồn văn hóa nghề.Giải pháp bảo tồn di sản văn hóa Hoằng Trinh được đề xuất như thế nào?
Bao gồm trùng tu di tích, phát huy lễ hội truyền thống, giáo dục truyền thống trong nhà trường, hỗ trợ phát triển nghề truyền thống và xây dựng hệ thống quản lý di sản đồng bộ.
Kết luận
- Hoằng Trinh là vùng đất cổ có bề dày lịch sử và văn hóa, với hệ thống di sản vật thể và phi vật thể phong phú, đặc sắc.
- Quá trình hình thành và phát triển vùng đất gắn liền với truyền thống lao động cần cù, tinh thần yêu nước kiên cường và truyền thống hiếu học.
- Di tích đình làng Thanh Nga, Trung Hòa và Trinh Nga cùng các lễ hội truyền thống là những giá trị văn hóa quý báu cần được bảo tồn và phát huy.
- Luận văn đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm bảo vệ và phát triển di sản văn hóa, góp phần nâng cao đời sống kinh tế - xã hội địa phương.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị di sản và xây dựng chương trình giáo dục truyền thống, đồng thời quảng bá du lịch văn hóa Hoằng Trinh.
Mời các nhà nghiên cứu, cán bộ quản lý và cộng đồng cùng chung tay bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa đặc sắc của vùng đất Hoằng Trinh, góp phần xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.