Tổng quan nghiên cứu

Nhóm di tích Hòn Ngò – Núi Hứa nằm ở vùng duyên hải Đông Bắc Việt Nam, thuộc tỉnh Quảng Ninh, là một trong những khu vực khảo cổ học quan trọng của thời đại Đá mới. Qua các đợt khảo sát và khai quật từ cuối thế kỷ 20 đến năm 2014, tổng số hiện vật thu thập được lên tới 1.337 hiện vật, trong đó đồ đá chiếm 32,1% và đồ gốm chiếm 67,9%. Các di tích này nằm trong khu vực bãi triều ven biển, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của thủy triều và biến động mực nước biển trong thế Holocene, dẫn đến sự phá hủy tầng văn hóa gốc và phân tán di vật trên bề mặt.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa, phân loại di tích và di vật, phân tích mẫu vật, đồng thời làm rõ đặc trưng văn hóa, niên đại, phương thức kinh tế và mối quan hệ văn hóa của nhóm di tích trong bối cảnh thời đại Đá mới vùng duyên hải Đông Bắc Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai di tích Hòn Ngò (huyện Tiên Yên) và Núi Hứa (huyện Đầm Hà), mở rộng sang các khu vực ven biển Đông Bắc Việt Nam và Đông Nam Trung Quốc, trong giai đoạn trung kỳ đến hậu kỳ Đá mới.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bổ sung tư liệu khảo cổ học cho khu vực ven biển Đông Bắc, góp phần làm sáng tỏ quá trình phát triển văn hóa tiền sử, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa dân tộc trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng quan điểm duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích quá trình lịch sử nội tại của nhóm di tích Hòn Ngò – Núi Hứa, đồng thời áp dụng các lý thuyết về khảo cổ học môi trường nhằm hiểu rõ ảnh hưởng của môi trường biển cổ đến cư dân tiền sử. Mô hình nghiên cứu tập trung vào:

  • Khảo cổ học địa tầng: Phân tích cấu tạo địa tầng để xác định niên đại và điều kiện hình thành di tích.
  • Phân tích loại hình học công cụ đá: Phân loại và mô tả các loại hình công cụ ghè đẽo, công cụ mài, rìu, bôn nhằm nhận diện đặc trưng văn hóa.
  • Mối quan hệ văn hóa tiền sử: So sánh các đặc điểm di vật với các di tích cùng thời trong khu vực Đông Bắc Việt Nam và Đông Nam Trung Quốc để xác định mối quan hệ giao lưu văn hóa.

Các khái niệm chính bao gồm: công cụ ghè đẽo, công cụ mài, địa tầng khảo cổ, niên đại Holocene, văn hóa Hòa Bình, văn hóa Hạ Long.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm 1.337 hiện vật thu thập qua các đợt khảo sát và khai quật tại di tích Hòn Ngò và Núi Hứa, cùng các tài liệu khảo cổ học liên quan. Cỡ mẫu hiện vật đá là 429 hiện vật, trong đó công cụ mũi nhọn chiếm 62,9%.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân loại hình học và mô tả hiện vật: Thống kê, phân loại công cụ đá theo loại hình, chất liệu, kích thước, trọng lượng.
  • Phân tích thạch học: Xác định thành phần khoáng vật của đá chế tác công cụ, chủ yếu là đá rhyolit biến đổi, silic và sét bột kết.
  • Phương pháp định niên đại C14: Áp dụng để xác định niên đại các lớp địa tầng và di tích.
  • Phân tích so sánh: So sánh đặc điểm di vật với các di tích Thoi Giếng, Cái Bèo, Hải Tân và các khu vực ven biển Đông Nam Trung Quốc.
  • Phương pháp đa ngành: Kết hợp dân tộc học, địa lý học, cổ sinh học để đánh giá môi trường và phương thức kinh tế.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 1998 đến 2016, với các đợt khảo sát, khai quật và phân tích mẫu vật liên tục.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm địa tầng và phân bố di vật: Địa tầng nhóm di tích chủ yếu là lớp phù sa bãi triều, cát pha bùn sét màu nâu vàng và nâu xám, không có tầng văn hóa nguyên vẹn do bị sóng triều xâm thực mạnh. Di vật chủ yếu phân bố trên bề mặt và lớp mặt của bãi triều, phản ánh sự phá hủy tầng văn hóa gốc. (Lớp mặt 0-10cm chứa nhiều di vật; lớp 10-30cm có ít di vật; dưới 30cm không có dấu tích văn hóa).

  2. Chất liệu và nguyên liệu chế tác công cụ: Đá rhyolit biến đổi chiếm 51,7% tổng số hiện vật đá, là nguyên liệu chủ yếu cho công cụ ghè đẽo. Đá silic chiếm 43,8%, chủ yếu dùng cho công cụ mài. Đá sét bột kết và các loại đá khác chiếm tỷ lệ nhỏ. Kích thước công cụ mũi nhọn phổ biến dài 10-15cm, dày 3-6cm, trọng lượng chủ yếu 300-600 gram, phù hợp với tay cầm.

  3. Loại hình công cụ đá: Công cụ mũi nhọn chiếm 62,9% hiện vật đá, trong đó mũi nhọn một đầu chiếm 92,6%. Công cụ mũi nhọn hai đầu chiếm 7,4%. Công cụ chặt đập chiếm 11,2%. Công cụ mài gồm rìu, bôn, đục chiếm 9,6%. Rìu đá đa dạng về hình dáng: hình tam giác (24,4%), hình thang (26,8%), hình chữ nhật (7,3%), có vai (5%). Các công cụ thể hiện kỹ thuật chế tác tinh xảo, lựa chọn nguyên liệu cẩn thận.

  4. Mối quan hệ văn hóa và niên đại: Nhóm di tích có niên đại sớm hơn văn hóa Hạ Long, có thể sớm hơn một chút so với lớp công cụ cuội ở Thoi Giếng và Cái Bèo. Công cụ đá và đặc điểm văn hóa có sự tương đồng với di tích Hải Tân (Trung Quốc), cho thấy mối quan hệ giao lưu văn hóa tiền sử giữa vùng ven biển Đông Bắc Việt Nam và Đông Nam Trung Quốc.

Thảo luận kết quả

Sự phân bố di vật chủ yếu trên bề mặt bãi triều và thiếu tầng văn hóa nguyên vẹn phản ánh tác động mạnh mẽ của biến động mực nước biển Holocene và sóng triều, làm mất đi nhiều lớp cư trú gốc. Điều này đặt ra thách thức trong việc xác định niên đại chính xác và diễn trình phát triển văn hóa.

Việc sử dụng chủ yếu đá rhyolit biến đổi cho công cụ ghè đẽo cho thấy cư dân đã biết tận dụng nguồn nguyên liệu dồi dào tại chỗ, đồng thời thể hiện trình độ kỹ thuật chế tác cao. Công cụ mũi nhọn một đầu chiếm ưu thế, phù hợp với các hoạt động săn bắt, khai thác ven biển.

So sánh với các di tích cùng thời trong khu vực, nhóm di tích Hòn Ngò – Núi Hứa có những nét đặc trưng riêng biệt nhưng cũng có nhiều điểm tương đồng, minh chứng cho sự giao lưu văn hóa rộng rãi trong khu vực Đông Bắc Việt Nam và Đông Nam Trung Quốc. Các biểu đồ phân bố loại hình công cụ và chất liệu đá có thể minh họa rõ nét sự đa dạng và tỷ lệ hiện vật, giúp làm rõ đặc điểm văn hóa.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ con đường phát triển văn hóa thời đại Đá mới ven biển Đông Bắc, đồng thời cung cấp tư liệu quan trọng cho việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản khảo cổ học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường khai quật có kiểm soát: Thực hiện các đợt khai quật chuyên sâu tại các khu vực bãi triều và chân đồi để thu thập thêm hiện vật, xác định niên đại chính xác hơn, giảm thiểu tác động của biến động môi trường. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: Viện Khảo cổ học phối hợp với Bảo tàng Quảng Ninh.

  2. Ứng dụng công nghệ định niên đại hiện đại: Sử dụng phương pháp định niên đại C14 và các kỹ thuật phân tích địa tầng tiên tiến để tái xác định niên đại và quá trình phát triển của di tích. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Các phòng thí nghiệm chuyên ngành.

  3. Bảo tồn và quản lý di tích: Xây dựng kế hoạch bảo vệ di tích trước tác động của sóng biển và thủy triều, đồng thời phát triển du lịch văn hóa bền vững nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng. Thời gian: 5 năm; Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh.

  4. Nghiên cứu liên ngành mở rộng: Kết hợp khảo cổ học với dân tộc học, địa lý học, cổ sinh học để nghiên cứu sâu hơn về phương thức kinh tế, đời sống cư dân cổ và mối quan hệ văn hóa khu vực. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Các viện nghiên cứu và trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà khảo cổ học và nghiên cứu lịch sử: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về di tích và hiện vật, giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về văn hóa Đá mới ven biển Đông Bắc Việt Nam.

  2. Quản lý di sản văn hóa và bảo tàng: Tài liệu giúp xây dựng kế hoạch bảo tồn, trưng bày và phát huy giá trị di tích khảo cổ học tại Quảng Ninh.

  3. Sinh viên và học viên cao học ngành khảo cổ học, lịch sử: Cung cấp phương pháp nghiên cứu, phân tích hiện vật và địa tầng, làm tài liệu tham khảo học thuật.

  4. Chuyên gia phát triển du lịch văn hóa: Giúp phát triển các sản phẩm du lịch dựa trên di tích khảo cổ, góp phần quảng bá văn hóa địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhóm di tích Hòn Ngò – Núi Hứa thuộc thời kỳ nào?
    Nhóm di tích thuộc giai đoạn trung kỳ đến hậu kỳ thời đại Đá mới, niên đại sớm hơn văn hóa Hạ Long, khoảng 5.000-7.000 năm trước.

  2. Nguyên liệu chính để chế tác công cụ là gì?
    Đá rhyolit biến đổi là nguyên liệu chủ yếu, chiếm hơn 50% tổng số hiện vật đá, bên cạnh đó còn có đá silic và sét bột kết.

  3. Loại hình công cụ đá nào phổ biến nhất?
    Công cụ mũi nhọn một đầu chiếm 62,9% tổng số hiện vật đá, phản ánh hoạt động săn bắt và khai thác ven biển của cư dân.

  4. Tại sao không có tầng văn hóa nguyên vẹn ở các di tích?
    Do tác động của sóng triều và biến động mực nước biển trong thế Holocene, tầng văn hóa gốc bị phá hủy, di vật phân tán trên bề mặt bãi triều.

  5. Mối quan hệ văn hóa của nhóm di tích với các khu vực khác ra sao?
    Có sự tương đồng và giao lưu văn hóa với các di tích ven biển Đông Nam Trung Quốc như Hải Tân, cũng như các di tích Thoi Giếng và Cái Bèo trong khu vực Đông Bắc Việt Nam.

Kết luận

  • Nhóm di tích Hòn Ngò – Núi Hứa là minh chứng quan trọng cho sự phát triển văn hóa Đá mới ven biển Đông Bắc Việt Nam, với hơn 1.300 hiện vật đa dạng về loại hình và chất liệu.
  • Địa tầng bãi triều và sự phá hủy tầng văn hóa do biến động môi trường đặt ra thách thức trong nghiên cứu, nhưng cũng phản ánh sự thích nghi của cư dân cổ với môi trường biển.
  • Công cụ đá chủ yếu làm từ đá rhyolit biến đổi, với công cụ mũi nhọn một đầu chiếm ưu thế, cho thấy kỹ thuật chế tác tinh xảo và phương thức kinh tế săn bắt, khai thác ven biển.
  • Mối quan hệ văn hóa rộng lớn với các khu vực Đông Bắc Việt Nam và Đông Nam Trung Quốc được khẳng định qua so sánh di vật và niên đại.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc bảo tồn, khai quật và phát huy giá trị di tích, đồng thời góp phần nâng cao hiểu biết về lịch sử văn hóa tiền sử vùng duyên hải Đông Bắc.

Tiếp theo, cần triển khai các đợt khai quật chuyên sâu, ứng dụng công nghệ định niên đại hiện đại và phát triển nghiên cứu liên ngành để làm rõ hơn các vấn đề còn tồn đọng. Mời các nhà nghiên cứu, quản lý di sản và cộng đồng quan tâm cùng đồng hành phát huy giá trị di tích khảo cổ học quý giá này.