Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, thương mại điện tử (TMĐT) đã trở thành một yếu tố quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Tại Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Tiền Giang, TMĐT đã góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và cải thiện hiệu quả quản lý nhà nước. Theo số liệu năm 2020, tổng doanh thu bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng của tỉnh đạt 65.025 tỷ đồng, tăng 4,9% so với năm trước, phản ánh sự phát triển rõ nét của TMĐT trên địa bàn. Tuy nhiên, nguồn nhân lực quản lý nhà nước về TMĐT còn hạn chế về chuyên môn và kỹ năng thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường số.

Luận văn tập trung nghiên cứu khả năng thích nghi của công chức trong công tác quản lý TMĐT trực tuyến tại tỉnh Tiền Giang, nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng này và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Nghiên cứu được thực hiện trên 200 công chức thuộc các cơ quan cấp tỉnh và huyện, sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích hồi quy đa biến, phân tích nhân tố khám phá và kiểm định thang đo. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các yếu tố như nhận thức sự hữu ích, tính dễ sử dụng, chi phí, nhận thức sự tín nhiệm, dịch vụ đa dạng, tính linh hoạt, ý định sử dụng, ảnh hưởng xã hội, mức độ sử dụng, nhận thức rủi ro và thói quen thanh toán.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản lý nhà nước về TMĐT tại Tiền Giang, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số và đảm bảo an toàn trong giao dịch điện tử, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển TMĐT trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai mô hình lý thuyết chính để phân tích khả năng thích nghi của công chức với sự phát triển TMĐT:

  1. Mô hình hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA): Mô hình này giải thích hành vi của cá nhân dựa trên dự định hành vi, thái độ và chuẩn chủ quan. Theo đó, hành vi thực tế phụ thuộc vào dự định hành vi, dự định này chịu ảnh hưởng bởi thái độ cá nhân và sự thúc đẩy từ những người xung quanh. Mô hình giúp hiểu cách công chức hình thành thái độ và quyết định sử dụng TMĐT trong công tác quản lý.

  2. Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM): Được phát triển bởi Davis (1989), mô hình TAM tập trung vào hai yếu tố chính ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ là nhận thức sự hữu ích và nhận thức tính dễ sử dụng. Hai yếu tố này tác động đến thái độ và ý định sử dụng công nghệ, từ đó ảnh hưởng đến hành vi thực tế. Mô hình TAM được sử dụng để đánh giá mức độ chấp nhận TMĐT của công chức trong quản lý nhà nước.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm:

  • Khả năng thích nghi: Khả năng điều chỉnh hành vi, thái độ để phù hợp với sự thay đổi môi trường làm việc, đặc biệt là trong bối cảnh TMĐT phát triển nhanh.
  • Nhận thức sự hữu ích: Mức độ công chức tin rằng việc sử dụng TMĐT sẽ nâng cao hiệu quả công việc.
  • Nhận thức tính dễ sử dụng: Mức độ công chức cảm thấy TMĐT dễ dàng áp dụng trong công việc.
  • Nhận thức rủi ro: Mức độ công chức đánh giá các nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng TMĐT.
  • Dịch vụ đa dạng và tính linh hoạt: Đặc điểm của TMĐT giúp đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau và thích ứng với các tình huống thay đổi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Số liệu sơ cấp được thu thập từ 200 công chức làm việc tại các cơ quan quản lý nhà nước cấp tỉnh và huyện ở Tiền Giang thông qua bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp, email, điện thoại và Google Form.
    • Số liệu thứ cấp tổng hợp từ các báo cáo của Ủy ban nhân dân tỉnh, Sở Công Thương, Sở Thông tin và Truyền thông, Niên giám thống kê Tiền Giang và các tài liệu pháp luật liên quan.
  • Phương pháp phân tích:

    • Thống kê mô tả để phân tích đặc điểm mẫu và các biến nghiên cứu.
    • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
    • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố tác động.
    • Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố độc lập đến khả năng thích nghi của công chức.
    • Kiểm tra phân phối chuẩn phần dư bằng biểu đồ tần số Histogram nhằm đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu sơ bộ và khảo sát thử: tháng 9-10/2021.
    • Thu thập dữ liệu chính thức: tháng 11-12/2021.
    • Phân tích dữ liệu và viết báo cáo: tháng 1-3/2022.
  • Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu thuận tiện với cỡ mẫu 200 công chức, đảm bảo đủ số lượng theo quy tắc 5 lần số biến quan sát (29 biến x 5 = 145 mẫu tối thiểu).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức sự hữu ích và tính dễ sử dụng ảnh hưởng tích cực đến khả năng thích nghi:
    Kết quả hồi quy cho thấy nhận thức sự hữu ích có hệ số tác động lớn nhất, với mức ý nghĩa thống kê cao (p < 0.01), cho thấy công chức càng nhận thấy TMĐT hữu ích thì khả năng thích nghi càng cao. Tính dễ sử dụng cũng có ảnh hưởng tích cực đáng kể, với hệ số hồi quy dương và ý nghĩa thống kê (p < 0.05).

  2. Chi phí và nhận thức rủi ro tác động tiêu cực:
    Chi phí sử dụng dịch vụ TMĐT và nhận thức về rủi ro được xác định là những yếu tố làm giảm khả năng thích nghi của công chức. Mức độ ảnh hưởng tiêu cực của nhận thức rủi ro được thể hiện qua hệ số hồi quy âm và ý nghĩa thống kê (p < 0.05), phản ánh sự lo ngại về an toàn và chi phí khi áp dụng TMĐT.

  3. Dịch vụ đa dạng và tính linh hoạt thúc đẩy khả năng thích nghi:
    Các yếu tố dịch vụ đa dạng và tính linh hoạt trong TMĐT có tác động tích cực đến khả năng thích nghi, giúp công chức dễ dàng điều chỉnh và áp dụng các công cụ TMĐT trong công việc quản lý.

  4. Ảnh hưởng xã hội và thói quen thanh toán có vai trò quan trọng:
    Ảnh hưởng từ đồng nghiệp và môi trường xã hội thúc đẩy ý định sử dụng TMĐT, đồng thời thói quen thanh toán điện tử cũng góp phần nâng cao mức độ sử dụng và thích nghi của công chức.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phù hợp với mô hình chấp nhận công nghệ TAM và các nghiên cứu trước đây về TMĐT. Nhận thức sự hữu ích và tính dễ sử dụng là hai nhân tố chủ chốt thúc đẩy sự chấp nhận công nghệ, đồng thời giảm thiểu các rào cản tâm lý và kỹ thuật. Chi phí và rủi ro được xem là những trở ngại cần được quản lý hiệu quả để nâng cao sự tin tưởng và khuyến khích sử dụng TMĐT.

Việc dịch vụ đa dạng và tính linh hoạt được đánh giá cao cho thấy TMĐT tại Tiền Giang đã phát triển đa dạng các hình thức và tiện ích, tạo điều kiện thuận lợi cho công chức thích nghi nhanh chóng. Ảnh hưởng xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ và hành vi sử dụng TMĐT, nhất là trong môi trường công sở.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố, bảng phân tích Cronbach’s Alpha cho thấy độ tin cậy của các thang đo, và biểu đồ tần số Histogram minh họa phân phối chuẩn phần dư của mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về TMĐT:
    Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về TMĐT cho công chức nhằm nâng cao nhận thức về sự hữu ích và tính dễ sử dụng của công nghệ. Mục tiêu tăng tỷ lệ công chức có kỹ năng sử dụng TMĐT lên ít nhất 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương phối hợp với Sở Nội vụ.

  2. Giảm thiểu chi phí và rủi ro trong sử dụng TMĐT:
    Xây dựng các chính sách hỗ trợ giảm chi phí truy cập và sử dụng dịch vụ TMĐT, đồng thời tăng cường các biện pháp bảo mật, an toàn thông tin để giảm nhận thức rủi ro. Mục tiêu giảm 20% chi phí trung bình và nâng cao mức độ tin cậy trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Thông tin và Truyền thông, Sở Công Thương.

  3. Phát triển dịch vụ đa dạng và linh hoạt:
    Khuyến khích các đơn vị cung cấp dịch vụ TMĐT mở rộng các tính năng, dịch vụ phù hợp với nhu cầu quản lý nhà nước, tạo điều kiện thuận lợi cho công chức trong công tác. Mục tiêu tăng số lượng dịch vụ đa dạng lên 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Các doanh nghiệp TMĐT, Sở Công Thương.

  4. Tăng cường ảnh hưởng xã hội tích cực và thói quen thanh toán điện tử:
    Xây dựng các chương trình truyền thông, vận động công chức và cộng đồng sử dụng TMĐT, đặc biệt là thanh toán điện tử, nhằm hình thành thói quen và nâng cao mức độ sử dụng. Mục tiêu tăng tỷ lệ công chức sử dụng thanh toán điện tử lên 70% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Công Thương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về TMĐT:
    Giúp xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển TMĐT phù hợp với thực tiễn địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát hoạt động TMĐT.

  2. Các sở, ban, ngành liên quan tại tỉnh Tiền Giang:
    Hỗ trợ trong việc đào tạo, nâng cao năng lực công chức, đồng thời phối hợp triển khai các giải pháp phát triển TMĐT.

  3. Doanh nghiệp TMĐT và các nhà cung cấp dịch vụ công nghệ:
    Tham khảo để hiểu rõ hơn về nhu cầu, khả năng thích nghi của công chức, từ đó phát triển sản phẩm, dịch vụ phù hợp, hỗ trợ quản lý nhà nước.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, quản lý công:
    Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về TMĐT, khả năng thích nghi của công chức, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khả năng thích nghi của công chức là gì?
    Là khả năng công chức điều chỉnh nhận thức, thái độ và hành vi để phù hợp với sự phát triển nhanh chóng của TMĐT, giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng thích nghi của công chức?
    Nhận thức sự hữu ích của TMĐT được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo sau là tính dễ sử dụng và dịch vụ đa dạng.

  3. Tại sao chi phí và rủi ro lại làm giảm khả năng thích nghi?
    Chi phí cao và lo ngại về rủi ro bảo mật, an toàn thông tin khiến công chức e ngại áp dụng TMĐT, làm giảm mức độ chấp nhận và sử dụng.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn, thu thập số liệu thứ cấp) và định lượng (khảo sát, phân tích hồi quy đa biến, phân tích nhân tố khám phá).

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao khả năng thích nghi của công chức?
    Đào tạo nâng cao nhận thức, giảm chi phí và rủi ro, phát triển dịch vụ đa dạng, tăng cường ảnh hưởng xã hội tích cực và thói quen thanh toán điện tử.

Kết luận

  • Khả năng thích nghi của công chức với TMĐT tại Tiền Giang chịu ảnh hưởng tích cực từ nhận thức sự hữu ích, tính dễ sử dụng, dịch vụ đa dạng và tính linh hoạt.
  • Chi phí và nhận thức rủi ro là những yếu tố cản trở khả năng thích nghi, cần được quản lý hiệu quả.
  • Ảnh hưởng xã hội và thói quen thanh toán điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sử dụng TMĐT.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản lý nhà nước về TMĐT tại địa phương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, hoàn thiện chính sách hỗ trợ và phát triển hạ tầng kỹ thuật nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của TMĐT tại Tiền Giang.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng TMĐT nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển kinh tế số tại địa phương.