Tổng quan nghiên cứu
U xơ tử cung là khối u lành tính phổ biến nhất trong đường sinh dục nữ, ảnh hưởng đến khoảng 30% phụ nữ trên 35 tuổi tại Việt Nam. Bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng khi khối u phát triển lớn có thể gây ra các biểu hiện như rong kinh, đau bụng, và thậm chí vô sinh. Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn qua nội soi là phương pháp điều trị triệt để, được áp dụng rộng rãi nhằm khắc phục các hạn chế của phẫu thuật mở truyền thống như đau nhiều, thời gian hồi phục lâu và nguy cơ nhiễm trùng cao. Tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên, phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn điều trị u xơ tử cung được triển khai từ năm 2020, tuy nhiên chưa có thống kê cụ thể về hiệu quả và các biến chứng liên quan.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của bệnh nhân được chỉ định phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn điều trị u xơ tử cung tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên trong giai đoạn từ tháng 1/2021 đến tháng 12/2022, đồng thời đánh giá kết quả phẫu thuật và các biến chứng sau mổ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, góp phần hoàn thiện quy trình điều trị, nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu biến chứng cho bệnh nhân. Các chỉ số đánh giá bao gồm thời gian phẫu thuật, lượng máu mất, tỷ lệ tai biến trong và sau mổ, thời gian nằm viện và kết quả hồi phục.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Giải phẫu và sinh lý tử cung: Tử cung có kích thước trung bình cao 6-7 cm, rộng 4-4,5 cm, dày 2 cm, trọng lượng 40-70 g tùy theo tình trạng sinh sản. Tử cung được giữ cố định bởi các dây chằng rộng, dây chằng tròn, dây chằng tử cung cùng và dây chằng ngang cổ tử cung, đồng thời được cấp máu bởi động mạch tử cung và động mạch buồng trứng. Thần kinh chi phối bởi đám rối thần kinh tử cung âm đạo.
Cơ chế bệnh sinh u xơ tử cung: U xơ tử cung là sự phát triển quá mức của sợi cơ trơn và mô liên kết, có liên quan mật thiết đến cường estrogen. Các giả thuyết về nội tiết tố, virus và yếu tố di truyền được xem xét để giải thích sự hình thành và tiến triển của khối u.
Phân loại u xơ tử cung: Theo vị trí giải phẫu (thân tử cung, eo tử cung, cổ tử cung), theo vị trí trong cơ tử cung (dưới niêm mạc, kẽ, dưới phúc mạc) và theo phân loại FIGO (2018) với 8 nhóm chi tiết dựa trên mức độ ảnh hưởng đến niêm mạc và thanh mạc tử cung.
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn (Total Laparoscopic Hysterectomy - TLH): Kỹ thuật cắt tử cung qua nội soi với các bước chuẩn hóa như cắt động mạch tử cung, dây chằng ngang cổ tử cung và dây chằng tử cung cùng, giúp giảm thiểu đau, mất máu và thời gian nằm viện so với phẫu thuật mở.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả, cắt ngang.
Đối tượng nghiên cứu: 60 bệnh nhân được chẩn đoán u xơ tử cung có chỉ định phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên từ 01/2021 đến 12/2022.
Tiêu chuẩn lựa chọn: U xơ tử cung có biến chứng chèn ép, thiếu máu, rong kinh không đáp ứng điều trị nội khoa, kích thước tử cung tương đương thai ≤ 12 tuần, có kết quả giải phẫu bệnh là u xơ lành tính.
Tiêu chuẩn loại trừ: Bệnh nhân có ung thư nghi ngờ, bệnh lý toàn thân nặng, tử cung quá to (> 500g), dính nhiều do phẫu thuật trước, sa sinh dục độ II trở lên.
Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, kết quả xét nghiệm, biên bản phẫu thuật, siêu âm, giải phẫu bệnh.
Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ bệnh nhân đáp ứng tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 25, thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn), kiểm định Chi-square với mức ý nghĩa p < 0,05.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu hồi cứu từ tháng 01/2021 đến 12/2022, xử lý và phân tích dữ liệu trong năm 2023.
Kỹ thuật phẫu thuật: Sử dụng dàn máy nội soi CONMED, thực hiện các bước chuẩn bị, bơm hơi ổ bụng, đặt trocar, cắt và bóc tách tử cung, xử trí phần phụ theo tuổi bệnh nhân, lấy tử cung qua âm đạo, khâu mỏm cắt âm đạo, không đặt dẫn lưu ổ bụng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Tuổi trung bình 48,67 ± 5,1 tuổi, nhóm tuổi 40-49 chiếm 53,3%, ≥ 50 tuổi chiếm 45%. Tỷ lệ bệnh nhân có BMI bình thường là 55%, tiền béo phì 20%, béo phì độ I 18,3%. Nghề nghiệp chủ yếu là làm ruộng (66,7%), 63,3% sống ở nông thôn, 31,7% là dân tộc thiểu số.
Kết quả phẫu thuật: Tỷ lệ phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn thành công đạt 98,3%. Thời gian phẫu thuật trung bình khoảng 78,7 ± 15,3 phút, lượng máu mất trung bình 135,06 ± 42,92 ml. Tỷ lệ cắt hai phần phụ chiếm 46,8%. Thời gian nằm viện trung bình 8,75 ± 2,85 ngày, trong đó 94% bệnh nhân nằm viện ≥ 6 ngày.
Biến chứng và tai biến: Tỷ lệ tai biến trong mổ thấp, không có trường hợp chuyển mổ mở. Tai biến sau mổ gồm viêm mỏm cắt âm đạo chiếm 4,8%, tổn thương hệ tiết niệu và tiêu hóa không ghi nhận. Thời gian trung tiện sau mổ chủ yếu ≤ 48 giờ.
So sánh với các nghiên cứu khác: Thời gian phẫu thuật và lượng máu mất tương đương hoặc thấp hơn so với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ tai biến thấp hơn so với báo cáo của một số nghiên cứu trước đây (ví dụ: tỷ lệ chuyển mổ mở 1,3% trong một nghiên cứu khác). Thời gian nằm viện dài hơn một số nghiên cứu do đặc thù điều kiện chăm sóc tại địa phương.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn là phương pháp an toàn, hiệu quả trong điều trị u xơ tử cung tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên. Thời gian phẫu thuật trung bình dưới 90 phút và lượng máu mất dưới 150 ml phản ánh kỹ thuật phẫu thuật được thực hiện thành thạo, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Tỷ lệ thành công cao (98,3%) và tỷ lệ tai biến thấp chứng tỏ phương pháp này có thể thay thế phẫu thuật mở truyền thống, giúp giảm đau, giảm thời gian hồi phục và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
So với các nghiên cứu quốc tế, thời gian phẫu thuật và lượng máu mất thấp hơn hoặc tương đương, ví dụ nghiên cứu của Tomaka Ishibashi ghi nhận thời gian phẫu thuật trung bình 163 phút với tử cung < 500g, lượng máu mất 116 ml. Sự khác biệt có thể do kích thước tử cung trung bình trong nghiên cứu này nhỏ hơn hoặc kỹ thuật phẫu thuật được cải tiến. Tỷ lệ viêm mỏm cắt âm đạo 4,8% tương tự các nghiên cứu trong nước, cho thấy cần chú ý chăm sóc hậu phẫu để giảm biến chứng này.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thành công và các biến chứng, biểu đồ đường thể hiện thời gian phẫu thuật và lượng máu mất theo nhóm tuổi hoặc kích thước tử cung, bảng so sánh kết quả với các nghiên cứu trong và ngoài nước.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao đào tạo chuyên môn cho phẫu thuật viên: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn kỹ thuật phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn nhằm chuẩn hóa quy trình, giảm thiểu tai biến, nâng cao tỷ lệ thành công. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.
Đầu tư trang thiết bị hiện đại: Cập nhật, nâng cấp dàn máy nội soi, dụng cụ phẫu thuật để tăng hiệu quả và an toàn trong phẫu thuật. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, Sở Y tế.
Xây dựng quy trình chăm sóc hậu phẫu chuẩn hóa: Tập trung vào phòng ngừa viêm mỏm cắt âm đạo, kiểm soát đau và theo dõi biến chứng sớm. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Khoa Phụ sản, điều dưỡng.
Tăng cường công tác tư vấn và theo dõi bệnh nhân sau mổ: Hướng dẫn bệnh nhân về chế độ sinh hoạt, tái khám định kỳ để phát hiện và xử trí kịp thời các biến chứng. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Bác sĩ điều trị, nhân viên y tế.
Thực hiện nghiên cứu mở rộng quy mô và đa trung tâm: Thu thập thêm dữ liệu để đánh giá toàn diện hơn về hiệu quả và an toàn của phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Các cơ sở y tế chuyên ngành sản phụ khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ sản phụ khoa và phẫu thuật viên nội soi: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kỹ thuật, kết quả và biến chứng phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn, giúp nâng cao chuyên môn và cải tiến kỹ thuật.
Nhân viên y tế và điều dưỡng khoa sản: Hiểu rõ quy trình chăm sóc trước, trong và sau phẫu thuật, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục cho bệnh nhân.
Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Cung cấp cơ sở khoa học để đầu tư trang thiết bị, xây dựng chính sách đào tạo và phát triển kỹ thuật phẫu thuật nội soi trong điều trị u xơ tử cung.
Sinh viên, học viên chuyên ngành sản phụ khoa: Tài liệu tham khảo quý giá về giải phẫu, bệnh sinh, chẩn đoán và điều trị u xơ tử cung, đặc biệt là kỹ thuật phẫu thuật nội soi hiện đại.
Câu hỏi thường gặp
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn có an toàn không?
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công lên đến 98,3% với tỷ lệ tai biến thấp, không có trường hợp chuyển mổ mở, chứng tỏ đây là phương pháp an toàn và hiệu quả trong điều trị u xơ tử cung.Thời gian phẫu thuật nội soi cắt tử cung trung bình là bao lâu?
Thời gian phẫu thuật trung bình trong nghiên cứu là khoảng 78,7 phút, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế và nhanh hơn so với một số nghiên cứu trước đây.Phẫu thuật nội soi có ưu điểm gì so với phẫu thuật mở?
Phẫu thuật nội soi giúp giảm đau sau mổ, mất máu ít hơn, thời gian nằm viện ngắn hơn, vết mổ nhỏ thẩm mỹ hơn và giảm nguy cơ nhiễm trùng so với phẫu thuật mở.Có những biến chứng nào thường gặp sau phẫu thuật nội soi cắt tử cung?
Biến chứng phổ biến nhất là viêm mỏm cắt âm đạo (4,8%), ngoài ra có thể có tổn thương hệ tiết niệu hoặc tiêu hóa nhưng tỷ lệ rất thấp trong nghiên cứu này.Ai là đối tượng phù hợp để thực hiện phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn?
Bệnh nhân u xơ tử cung có biến chứng như rong kinh, chèn ép, hoại tử, không đáp ứng điều trị nội khoa, tử cung có kích thước tương đương thai ≤ 12 tuần, không có dính nhiều hoặc bệnh lý toàn thân nặng.
Kết luận
- Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn là phương pháp điều trị hiệu quả, an toàn cho bệnh nhân u xơ tử cung tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên với tỷ lệ thành công 98,3%.
- Thời gian phẫu thuật trung bình 78,7 phút, lượng máu mất trung bình 135 ml, thời gian nằm viện trung bình 8,75 ngày.
- Tỷ lệ tai biến thấp, biến chứng chủ yếu là viêm mỏm cắt âm đạo chiếm 4,8%, không có trường hợp chuyển mổ mở.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ hiệu quả và an toàn của kỹ thuật phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn, hỗ trợ cải tiến quy trình điều trị tại các cơ sở y tế.
- Đề xuất tiếp tục đào tạo chuyên môn, đầu tư trang thiết bị và mở rộng nghiên cứu đa trung tâm để nâng cao chất lượng điều trị.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và chuyên gia sản phụ khoa nên áp dụng và phát triển kỹ thuật phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn, đồng thời thực hiện các nghiên cứu mở rộng để tối ưu hóa kết quả điều trị cho bệnh nhân u xơ tử cung.