Tổng quan nghiên cứu

Gãy Galeazzi là tổn thương gãy thân xương quay kèm theo bán trật hoặc trật khớp quay trụ dưới, chiếm khoảng 7% các trường hợp gãy xương cẳng tay ở người lớn. Tỷ lệ mắc cao nhất ở trẻ em từ 9 đến 12 tuổi và phổ biến ở nam thanh niên cũng như nữ cao tuổi do các yếu tố nguy cơ như chơi thể thao, loãng xương và sau mãn kinh. Việc chẩn đoán gãy Galeazzi không khó nếu thăm khám kỹ lưỡng lâm sàng và chụp X-quang, tuy nhiên đây là thương tổn dễ bị bỏ sót, với hơn một nửa trường hợp trật khớp quay trụ dưới không thể điều chỉnh được và chỉ được phát hiện sau phẫu thuật, dẫn đến đau và mất ổn định khớp dai dẳng.

Gãy Galeazzi được xem là loại gãy xương không ổn định, nếu điều trị chậm trễ hoặc không đầy đủ có thể gây biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến kết quả điều trị và phục hồi chức năng. Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ đạo nhằm nắn chỉnh hoàn chỉnh di lệch xương quay và đưa khớp quay trụ dưới về vị trí giải phẫu. Các nghiên cứu trước đây cho thấy kết quả phẫu thuật điều trị gãy Galeazzi đạt tỷ lệ tốt từ 80% đến trên 86%, với rất ít trường hợp kết quả xấu.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên từ tháng 1/2020 đến tháng 3/2023 nhằm đánh giá kết quả phẫu thuật điều trị gãy Galeazzi và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Qua đó, nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Tổng cộng 44 bệnh nhân được khảo sát với độ tuổi trung bình 38,9 ± 13,8, trong đó nam chiếm 72,7%. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn tại Việt Nam, hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu, sinh lý liên quan đến gãy Galeazzi và khớp quay trụ dưới. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Giải phẫu học xương quay, xương trụ và khớp quay trụ dưới: Xương quay là xương dài nằm phía ngoài cẳng tay, có đầu trên, thân và đầu dưới với các đặc điểm cấu trúc phức tạp. Khớp quay trụ dưới là khớp liên kết đầu dưới của hai xương quay và trụ, được giữ vững bởi phức hợp sụn sợi tam giác và các dây chằng quay trụ dưới trước, sau. Động tác chính của khớp là sấp ngửa bàn tay phối hợp với khớp quay trụ trên.

  2. Mô hình tổn thương và cơ chế chấn thương gãy Galeazzi: Gãy Galeazzi thường xảy ra do chấn thương gián tiếp (ngã chống tay, cẳng tay sấp tối đa) hoặc chấn thương trực tiếp (vật đánh vào cẳng tay). Tổn thương bao gồm gãy thân xương quay và trật hoặc bán trật khớp quay trụ dưới, kèm theo tổn thương dây chằng và màng gian cốt. Mô hình này giúp giải thích các biến dạng, di lệch và ảnh hưởng đến chức năng khớp.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: gãy Galeazzi, khớp quay trụ dưới, phức hợp sụn sợi tam giác, nẹp vít kết hợp xương, phục hồi chức năng, và các chỉ số đánh giá kết quả điều trị như điểm DASH, thang điểm VAS, phạm vi chuyển động (RoM).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả, cắt ngang, tiến cứu và hồi cứu, thực hiện tại Khoa Chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên từ tháng 1/2020 đến tháng 3/2023. Tổng số mẫu là 44 bệnh nhân được chọn thuận tiện, đáp ứng tiêu chuẩn chọn mẫu gồm: chẩn đoán gãy Galeazzi, tuổi từ 15 trở lên, đồng ý tham gia nghiên cứu.

Nguồn dữ liệu bao gồm hồ sơ bệnh án, phim X-quang trước và sau phẫu thuật, kết quả khám lâm sàng, theo dõi phục hồi chức năng và các chỉ số đánh giá kết quả điều trị. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả (tỷ lệ %, trung bình, độ lệch chuẩn) và kiểm định Chi-square để xác định các yếu tố ảnh hưởng với mức ý nghĩa p < 0,05.

Quy trình phẫu thuật áp dụng đường mổ Henry hoặc Thompson, nắn chỉnh ổ gãy xương quay bằng nẹp vít theo nguyên tắc AO, kiểm tra và nắn chỉnh khớp quay trụ dưới, cố định tạm thời bằng đinh Kirschner nếu cần. Chăm sóc sau mổ bao gồm gác cao chi, chườm đá, kiểm tra thần kinh mạch máu, hướng dẫn tập luyện phục hồi chức năng tại viện và tại nhà.

Phương pháp hạn chế sai số gồm sử dụng mẫu bệnh án thống nhất, khám và đọc phim X-quang bởi các bác sĩ có kinh nghiệm, theo dõi sát sao quá trình phẫu thuật và phục hồi chức năng. Nghiên cứu được phê duyệt bởi Hội đồng đạo đức của Trường Đại học Y Dược Thái Nguyên và Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên, đảm bảo quyền lợi và bảo mật thông tin cho người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Trong 44 bệnh nhân, nam chiếm 72,7%, nữ 27,3%. Tuổi trung bình 38,9 ± 13,8, nhóm tuổi ≤ 40 chiếm 54,5%. Nguyên nhân chấn thương chủ yếu là tai nạn giao thông (63,6%), tiếp theo là tai nạn lao động (20,5%). Cơ chế chấn thương gián tiếp chiếm 93,2%. Thời gian từ chấn thương đến phẫu thuật ≤ 7 ngày chiếm 77,3%.

  2. Kết quả phẫu thuật gần: Tỷ lệ liền vết mổ không nhiễm trùng chiếm đa số, chỉ có một số ít nhiễm trùng nông. Kết quả nắn chỉnh ổ gãy theo tiêu chuẩn Brunelli cho thấy 96,67% ổ gãy được nắn chỉnh tốt hoặc khá. Thời gian phẫu thuật chủ yếu từ 45 đến 90 phút, thời gian nằm viện trung bình dưới 10 ngày.

  3. Kết quả phục hồi chức năng xa: Tỷ lệ liền xương rất tốt và tốt chiếm trên 80%. Phạm vi chuyển động sấp ngửa cổ tay đạt mức 140°-180° ở 86,66% bệnh nhân. Đánh giá chung theo thang điểm Harkess cho thấy 71% bệnh nhân có kết quả tốt, 25,8% khá, chỉ 3,2% đạt mức trung bình, không có trường hợp xấu. Tỷ lệ biến chứng như khớp giả, nhiễm trùng sâu rất thấp.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị: Thời gian phẫu thuật ≤ 7 ngày, sơ cứu bất động tạm thời trước khi vào viện, và cơ chế chấn thương gián tiếp có liên quan tích cực đến kết quả phục hồi. Tuổi bệnh nhân cũng ảnh hưởng, nhóm ≤ 40 tuổi có tỷ lệ phục hồi chức năng tốt hơn. Hút thuốc lá và uống rượu được ghi nhận là yếu tố làm chậm liền xương và tăng biến chứng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế và trong nước, khẳng định hiệu quả của phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít theo nguyên tắc AO trong điều trị gãy Galeazzi. Tỷ lệ liền xương và phục hồi chức năng cao cho thấy phương pháp này giúp ổn định khớp quay trụ dưới, giảm thiểu biến chứng trật khớp và khớp giả.

Việc phát hiện và xử trí sớm, đặc biệt phẫu thuật trong vòng 7 ngày sau chấn thương, góp phần quan trọng vào kết quả điều trị tốt. Sơ cứu bất động tạm thời giúp hạn chế di lệch thêm và tổn thương mô mềm, tạo điều kiện thuận lợi cho phẫu thuật. Tuổi trẻ giúp tăng khả năng liền xương và phục hồi chức năng do môi trường tạo xương tốt hơn.

Các yếu tố như hút thuốc lá và uống rượu làm giảm hiệu quả liền xương do ảnh hưởng đến tuần hoàn và tế bào tạo xương, cần được lưu ý trong tư vấn và quản lý bệnh nhân. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kết quả phục hồi chức năng theo nhóm tuổi, biểu đồ tỷ lệ biến chứng theo thời gian phẫu thuật, và bảng so sánh kết quả nắn chỉnh ổ gãy theo tiêu chuẩn Brunelli.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thúc đẩy phẫu thuật sớm trong vòng 7 ngày sau chấn thương nhằm nâng cao tỷ lệ liền xương và phục hồi chức năng, giảm biến chứng. Chủ thể thực hiện: Bác sĩ lâm sàng và quản lý bệnh viện. Thời gian: ngay lập tức và duy trì liên tục.

  2. Tăng cường công tác sơ cứu bất động tạm thời tại tuyến cơ sở và trước khi chuyển viện để hạn chế di lệch ổ gãy và tổn thương mô mềm. Chủ thể: nhân viên y tế tuyến dưới, nhân viên cấp cứu. Thời gian: đào tạo định kỳ hàng năm.

  3. Áp dụng nghiêm ngặt nguyên tắc phẫu thuật kết hợp xương theo tiêu chuẩn AO, bao gồm nắn chỉnh hoàn chỉnh, cố định vững chắc và bảo tồn mạch máu nuôi. Chủ thể: phẫu thuật viên chuyên khoa Ngoại chấn thương chỉnh hình. Thời gian: trong suốt quá trình điều trị.

  4. Tăng cường hướng dẫn và giám sát phục hồi chức năng sau mổ, bao gồm tập vận động sớm, theo dõi định kỳ và tư vấn ngừng hút thuốc, hạn chế rượu bia. Chủ thể: bác sĩ phục hồi chức năng, điều dưỡng, bệnh nhân và gia đình. Thời gian: từ sau mổ đến ít nhất 6 tháng.

  5. Nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị, đặc biệt tác động của hút thuốc và rượu, để xây dựng các chương trình can thiệp phù hợp. Chủ thể: nhà nghiên cứu, cơ quan y tế. Thời gian: kế hoạch nghiên cứu 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kỹ thuật phẫu thuật, kết quả và các yếu tố ảnh hưởng, giúp nâng cao chất lượng điều trị gãy Galeazzi.

  2. Bác sĩ phục hồi chức năng: Thông tin về quá trình phục hồi chức năng, các bài tập và thời gian tập luyện giúp xây dựng phác đồ phục hồi hiệu quả cho bệnh nhân.

  3. Nhân viên y tế tuyến cơ sở và cấp cứu: Hiểu rõ về sơ cứu, phát hiện và chuyển tuyến kịp thời các trường hợp gãy Galeazzi, giảm thiểu biến chứng do xử trí ban đầu không đúng.

  4. Nhà nghiên cứu y học và sinh viên y khoa: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu lâm sàng, phương pháp phân tích và đánh giá kết quả điều trị trong lĩnh vực ngoại khoa chấn thương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gãy Galeazzi là gì và tại sao cần phẫu thuật?
    Gãy Galeazzi là gãy thân xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới, loại gãy không ổn định. Phẫu thuật giúp nắn chỉnh ổ gãy và cố định khớp, tránh biến chứng trật khớp dai dẳng và khớp giả.

  2. Phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất hiện nay là gì?
    Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít theo nguyên tắc AO là phương pháp được ưu tiên, giúp cố định vững chắc, bảo tồn mạch máu và tạo điều kiện phục hồi chức năng sớm.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kết quả điều trị?
    Thời gian phẫu thuật sớm (≤ 7 ngày), sơ cứu bất động tạm thời trước phẫu thuật, tuổi bệnh nhân và cơ chế chấn thương gián tiếp là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng tích cực đến kết quả.

  4. Phục hồi chức năng sau phẫu thuật được thực hiện như thế nào?
    Bệnh nhân được hướng dẫn tập vận động chủ động sớm, duy trì nẹp bột trong 4-6 tuần, tập tăng dần biên độ vận động sấp ngửa và các bài tập tăng sức mạnh, theo dõi định kỳ để điều chỉnh.

  5. Hút thuốc và uống rượu ảnh hưởng ra sao đến quá trình liền xương?
    Hút thuốc gây co mạch, thiếu oxy cục bộ và ức chế tế bào tạo xương, làm chậm liền xương và tăng biến chứng. Uống rượu kéo dài làm loãng xương, giảm khoáng chất xương, kéo dài thời gian liền xương.

Kết luận

  • Gãy Galeazzi là tổn thương phức tạp, cần phẫu thuật nắn chỉnh và cố định ổ gãy xương quay kết hợp kiểm tra, nắn chỉnh khớp quay trụ dưới để đạt kết quả tốt.
  • Nghiên cứu tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên cho thấy tỷ lệ phục hồi chức năng tốt trên 70%, biến chứng thấp, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước.
  • Thời gian phẫu thuật sớm, sơ cứu bất động tạm thời và tuổi trẻ là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng tích cực đến kết quả điều trị.
  • Cần tăng cường hướng dẫn phục hồi chức năng và tư vấn ngừng hút thuốc, hạn chế rượu để nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu sâu về các yếu tố ảnh hưởng và phát triển phác đồ điều trị toàn diện, đồng thời kêu gọi các bác sĩ, nhà nghiên cứu và nhân viên y tế áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn.

Hãy liên hệ với Khoa Chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên để được tư vấn và hỗ trợ điều trị gãy Galeazzi hiệu quả.