Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2016-2020, Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Đồng Tháp đã trải qua nhiều biến động trong hoạt động tài chính, đặc biệt khi chuyển sang cơ chế tự chủ toàn bộ chi thường xuyên từ năm 2018. Tổng thu của bệnh viện có xu hướng tăng trong giai đoạn 2016-2018, đạt mức cao nhất vào năm 2018 với 26.657 triệu đồng, sau đó giảm nhẹ trong các năm 2019 và 2020 do tác động của dịch COVID-19 và sự cạnh tranh từ các cơ sở y tế khác trong khu vực. Thu sự nghiệp chiếm tỷ trọng áp đảo, từ 85% năm 2016 lên đến 100% năm 2018, trong đó nguồn thu viện phí và bảo hiểm y tế (BHYT) chiếm từ 81% đến 94%. Hoạt động chi cũng tăng trong giai đoạn 2016-2018 và ổn định trong 2019-2020, với chi thường xuyên chiếm khoảng 95%, trong đó chi thanh toán cho cá nhân chiếm 53-56% và chi chuyên môn nghiệp vụ chiếm 34-36%.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả kết quả hoạt động tài chính của bệnh viện trong giai đoạn này và tìm hiểu các yếu tố thuận lợi, khó khăn ảnh hưởng đến hoạt động tài chính. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Phục hồi chức năng Đồng Tháp, một bệnh viện chuyên khoa hạng III tuyến tỉnh, với phạm vi thời gian từ 2016 đến 2020. Ý nghĩa nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để đánh giá hiệu quả cơ chế tự chủ tài chính, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính bệnh viện, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ và nâng cao đời sống cán bộ nhân viên y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính bệnh viện, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý tài chính bệnh viện: Tập trung vào việc huy động, khai thác, quản lý và sử dụng nguồn vốn nhằm tăng thu nhập và nâng cao hiệu quả hoạt động. Các chức năng chính gồm huy động nguồn lực, phân bổ tài chính hợp lý, khuyến khích nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển kỹ thuật y tế.

  • Mô hình tự chủ tài chính bệnh viện: Phân loại bệnh viện theo mức độ tự chủ tài chính (tự bảo đảm toàn bộ chi thường xuyên, tự bảo đảm một phần, hoặc do ngân sách nhà nước bảo đảm toàn bộ chi). Mô hình này nhấn mạnh quyền tự chủ trong quản lý tài chính, nhân lực và tổ chức bộ máy nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.

  • Khái niệm kết quả hoạt động tài chính: Bao gồm chênh lệch thu chi, đầu tư trang thiết bị, mức độ tự đảm bảo chi phí hoạt động thường xuyên, và các chỉ số đánh giá tính hợp lý của nguồn thu và chi.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: hoạt động thu (thu viện phí, BHYT, dịch vụ), hoạt động chi (chi thường xuyên, chi chuyên môn nghiệp vụ, chi thanh toán cá nhân), tự chủ tài chính, và chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả kết hợp phân tích định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo tổng kết công tác hoạt động, các văn bản, quyết định và sổ sách liên quan của Bệnh viện Phục hồi chức năng Đồng Tháp giai đoạn 2016-2020. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với 26 cán bộ lãnh đạo, quản lý và nhân viên y tế.

  • Phương pháp phân tích: Số liệu định lượng được xử lý bằng thống kê mô tả, phân tích xu hướng thu chi, tỷ trọng các nguồn thu và chi. Số liệu định tính được phân tích theo chủ đề, sử dụng phương pháp SWOT để đánh giá thuận lợi và khó khăn.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 3/2021 đến tháng 7/2021, phỏng vấn và thảo luận nhóm từ tháng 8/2021 đến tháng 12/2021, phân tích và báo cáo kết quả đến tháng 3/2022.

Cỡ mẫu định lượng bao gồm toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động của bệnh viện trong 5 năm, cỡ mẫu định tính gồm 8 phỏng vấn sâu và 3 nhóm thảo luận với 18 nhân viên y tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng thu và cơ cấu nguồn thu: Tổng thu của bệnh viện tăng từ 23.743 triệu đồng năm 2016 lên 26.657 triệu đồng năm 2018 (tăng 12,2%), sau đó giảm nhẹ trong các năm 2019 (giảm 3%) và 2020 (giảm 4%). Thu sự nghiệp chiếm tỷ trọng cao, từ 85% năm 2016 lên 100% năm 2018. Trong thu sự nghiệp, thu viện phí và BHYT chiếm 81-94%, với thu viện phí chiếm 91-96% giai đoạn 2016-2019, giảm còn 84% năm 2020.

  2. Hoạt động chi: Chi thường xuyên chiếm khoảng 95% tổng chi, trong đó chi thanh toán cho cá nhân chiếm 53-56%, chi chuyên môn nghiệp vụ chiếm 34-36%. Chi phí bình quân cho một giường bệnh thực kê dao động trong khoảng X triệu đồng/năm (theo ước tính). Chênh lệch thu chi có xu hướng giảm, tuy nhiên các quỹ khen thưởng, phúc lợi và bổ sung thu nhập vẫn được duy trì ổn định từ 2018-2020.

  3. Nhân lực và cơ sở vật chất: Tổng số cán bộ viên chức ổn định quanh mức 120-127 người, với tỷ lệ bác sĩ khoảng 16-19%, điều dưỡng và kỹ thuật viên chiếm hơn 50%. Số giường thực kê tăng từ 150 lên 193 giường năm 2018 và duy trì ổn định. Cơ sở vật chất và trang thiết bị được đầu tư nâng cấp, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ.

  4. Thuận lợi và khó khăn: Thuận lợi gồm chính sách hỗ trợ, đầu tư cơ sở vật chất, đa dạng hóa dịch vụ và chú trọng đào tạo nâng cao chất lượng. Khó khăn gồm chính sách chưa đồng bộ về cơ chế tự chủ, khó khăn trong tuyển dụng nhân lực chuyên môn, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, hệ thống thông tin chưa phát triển mạnh, và thiếu kinh phí đầu tư nâng cao chất lượng dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy cơ chế tự chủ tài chính đã giúp bệnh viện tăng cường nguồn thu sự nghiệp, giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, đồng thời thúc đẩy đa dạng hóa dịch vụ và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. Tuy nhiên, sự giảm nguồn thu trong giai đoạn 2019-2020 phản ánh tác động tiêu cực của dịch COVID-19 và cạnh tranh từ các cơ sở y tế khác, đặc biệt là các bệnh viện tuyến huyện triển khai dịch vụ phục hồi chức năng.

So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với xu hướng chung về tăng thu sự nghiệp và cải thiện hiệu quả tài chính sau khi thực hiện tự chủ. Tuy nhiên, khó khăn về nhân lực và cơ sở vật chất vẫn là thách thức lớn, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ. Việc duy trì các quỹ khen thưởng và phúc lợi ổn định góp phần cải thiện thu nhập và động lực làm việc của nhân viên y tế, phù hợp với các nghiên cứu cho thấy tầm quan trọng của chính sách đãi ngộ trong bệnh viện tự chủ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng tổng thu và chi qua các năm, bảng phân tích tỷ trọng các nguồn thu và chi, cũng như biểu đồ cơ cấu nhân lực và công suất sử dụng giường bệnh để minh họa rõ nét hơn các biến động và hiệu quả hoạt động tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoàn thiện chính sách tự chủ tài chính: Cần xây dựng và ban hành các chính sách đồng bộ, rõ ràng về cơ chế tự chủ, phân cấp phân quyền, giá viện phí và thanh toán BHYT nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh viện vận hành hiệu quả. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Y tế phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước.

  2. Phát triển nguồn nhân lực chuyên môn phục hồi chức năng: Đẩy mạnh tuyển dụng, đào tạo và đãi ngộ nhân lực chuyên môn, đặc biệt kỹ thuật viên phục hồi chức năng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, Sở Y tế.

  3. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Tăng cường huy động vốn xã hội hóa, liên doanh liên kết để đầu tư trang thiết bị hiện đại, đồng bộ cơ sở hạ tầng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ. Thời gian: 3 năm; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, các nhà đầu tư.

  4. Phát triển hệ thống thông tin và ứng dụng công nghệ thông tin: Đẩy mạnh ứng dụng bệnh án điện tử, hệ thống quản lý tài chính kế toán hiện đại để nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm nhân lực. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, Bộ Y tế.

  5. Nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh: Tổ chức đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn, cải tiến quy trình khám chữa bệnh, mở rộng dịch vụ theo yêu cầu và tăng cường marketing để thu hút người bệnh, tăng nguồn thu. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, các khoa phòng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám đốc và quản lý bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao chất lượng dịch vụ và quản lý nguồn lực hiệu quả.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế: Áp dụng các phân tích và đề xuất để hoàn thiện chính sách tự chủ tài chính, hỗ trợ các bệnh viện công lập trong việc thực hiện cơ chế tự chủ và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý tài chính bệnh viện và chính sách y tế.

  4. Nhân viên y tế và cán bộ tài chính bệnh viện: Hiểu rõ hơn về cơ chế tài chính, các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động thu chi, từ đó nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý tài chính trong bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cơ chế tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến hoạt động của bệnh viện?
    Cơ chế tự chủ tài chính giúp bệnh viện chủ động trong việc huy động và sử dụng nguồn lực, giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ. Ví dụ, Bệnh viện Phục hồi chức năng Đồng Tháp đã tăng thu sự nghiệp và đa dạng hóa dịch vụ sau khi thực hiện tự chủ toàn bộ chi thường xuyên.

  2. Nguồn thu chính của bệnh viện là gì?
    Nguồn thu chính gồm thu viện phí và bảo hiểm y tế, chiếm từ 81% đến 94% tổng thu sự nghiệp. Ngoài ra, bệnh viện còn có thu từ các dịch vụ y tế theo yêu cầu và các hoạt động dịch vụ khác như căng tin, nhà thuốc.

  3. Những khó khăn lớn nhất khi thực hiện tự chủ tài chính tại bệnh viện là gì?
    Khó khăn gồm chính sách chưa đồng bộ, khó tuyển dụng nhân lực chuyên môn, cơ sở vật chất chưa đồng bộ, hệ thống thông tin chưa phát triển mạnh và thiếu kinh phí đầu tư nâng cao chất lượng dịch vụ.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính bệnh viện?
    Cần hoàn thiện chính sách tự chủ, phát triển nhân lực, đầu tư cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút người bệnh, tăng nguồn thu và sử dụng chi phí hiệu quả.

  5. Ảnh hưởng của dịch COVID-19 đến hoạt động tài chính bệnh viện như thế nào?
    Dịch COVID-19 làm giảm số lượt khám chữa bệnh, giảm nguồn thu viện phí và BHYT, ảnh hưởng đến cân đối thu chi của bệnh viện. Ví dụ, công suất sử dụng giường bệnh giảm từ trên 100% xuống còn 78,3% năm 2020 tại Bệnh viện Phục hồi chức năng Đồng Tháp.

Kết luận

  • Bệnh viện Phục hồi chức năng Đồng Tháp đã đạt được kết quả tích cực trong hoạt động tài chính giai đoạn 2016-2020, đặc biệt sau khi thực hiện tự chủ toàn bộ chi thường xuyên từ năm 2018.
  • Tổng thu và thu sự nghiệp tăng rõ rệt trong giai đoạn 2016-2018, tuy nhiên giảm nhẹ trong 2019-2020 do dịch bệnh và cạnh tranh.
  • Hoạt động chi chủ yếu tập trung vào chi thường xuyên, chi thanh toán cá nhân và chi chuyên môn nghiệp vụ, với các quỹ khen thưởng và phúc lợi được duy trì ổn định.
  • Thuận lợi gồm chính sách hỗ trợ, đầu tư cơ sở vật chất, đa dạng dịch vụ và đào tạo; khó khăn gồm chính sách chưa đồng bộ, nhân lực, cơ sở vật chất và hệ thống thông tin.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách, phát triển nhân lực, đầu tư cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm nâng cao hiệu quả tài chính và chất lượng khám chữa bệnh.

Tiếp theo, bệnh viện cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá kết quả để điều chỉnh phù hợp. Các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu cũng nên phối hợp để hỗ trợ bệnh viện trong quá trình chuyển đổi và phát triển bền vững.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả tài chính và chất lượng dịch vụ tại Bệnh viện Phục hồi chức năng Đồng Tháp!