Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2016-2020, Bệnh viện Quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh đã triển khai mô hình 5S tại khoa Chẩn đoán hình ảnh nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh. Nhu cầu khám chữa bệnh tại bệnh viện rất lớn, với số lượt bệnh nhân tăng từ khoảng 700 lượt/ngày năm 2008 lên 2500 lượt/ngày năm 2019. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá kết quả hoạt động 5S tại khoa Chẩn đoán hình ảnh trong giai đoạn này và phân tích những thuận lợi, khó khăn trong việc duy trì hoạt động 5S. Nghiên cứu sử dụng số liệu khảo sát hài lòng của 1200 người bệnh ngoại trú, cùng điểm đánh giá theo 52 tiêu chí của Bộ Y tế năm 2016 và 2019. Kết quả cho thấy điểm trung bình theo 52 tiêu chí tăng từ 3,33 lên 4,58, điểm hài lòng người bệnh tăng từ 3,9 lên 4,18, tỷ lệ hài lòng chung đạt 75,8%. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ y tế, nâng cao sự hài lòng người bệnh và góp phần xây dựng văn hóa làm việc chuyên nghiệp tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất lượng khám chữa bệnh, trong đó:
- Khái niệm chất lượng khám chữa bệnh theo WHO bao gồm chất lượng vận hành (functional quality) và chất lượng chuyên môn (technical quality), tập trung vào an toàn, hiệu quả, lấy bệnh nhân làm trung tâm, đúng lúc, hiệu suất và công bằng.
- Mô hình 5S gồm 5 bước: Sàng lọc (Seiri), Sắp xếp (Seiton), Sạch sẽ (Seiso), Săn sóc (Seiketsu), Sẵn sàng (Shitsuke), nhằm tạo môi trường làm việc khoa học, giảm lãng phí, nâng cao hiệu quả và duy trì cải tiến liên tục.
- Chỉ số hài lòng người bệnh được sử dụng làm thước đo hiệu quả chất lượng dịch vụ, bao gồm 5 nhóm tiêu chí: khả năng tiếp cận, sự minh bạch thông tin và thủ tục, cơ sở vật chất và phương tiện, thái độ ứng xử và năng lực chuyên môn nhân viên y tế, kết quả cung cấp dịch vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế hồi cứu và cắt ngang, gồm hai phần:
- Nghiên cứu định lượng: Thu thập số liệu thứ cấp từ 1200 phiếu khảo sát hài lòng người bệnh ngoại trú (600 phiếu năm 2016 và 600 phiếu năm 2019) và điểm đánh giá 52 tiêu chí của Bộ Y tế. Cỡ mẫu toàn bộ được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích số liệu bằng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định chi bình phương (p<0,05).
- Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 18 đối tượng gồm lãnh đạo bệnh viện, trưởng phòng quản lý chất lượng, trưởng khoa, kỹ thuật viên, bác sĩ và bệnh nhân để phân tích thuận lợi, khó khăn trong duy trì hoạt động 5S. Phỏng vấn được ghi âm, mã hóa theo chủ đề và phân tích nội dung.
Thời gian nghiên cứu từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2020 tại khoa Chẩn đoán hình ảnh, Bệnh viện Quận Thủ Đức.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cải thiện điểm đánh giá chất lượng: Điểm trung bình theo 52 tiêu chí Bộ Y tế tăng từ 3,33±0,50 năm 2016 lên 4,58±0,16 năm 2019, với số tiêu chí đạt mức 5 tăng từ 19 lên 39 tiêu chí. Điều này cho thấy sự tiến bộ rõ rệt trong quản lý chất lượng tại khoa.
Tăng mức độ hài lòng người bệnh: Điểm hài lòng người bệnh tăng từ 3,9±0,16 năm 2016 lên 4,18±0,02 năm 2019. Tỷ lệ hài lòng chung đạt 75,8%, trong đó các tiêu chí thái độ ứng xử và năng lực chuyên môn nhân viên y tế đạt 81,7%, kết quả cung cấp dịch vụ đạt 84,8%. Các tiêu chí khả năng tiếp cận và minh bạch thông tin cũng tăng đáng kể (72,8% và 72,2%).
Giảm thời gian chờ đợi kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh: Thời gian chờ đợi kết quả Xquang giảm từ 60 phút xuống còn 30 phút, với 90% bệnh nhân nhận kết quả trong vòng 30 phút năm 2019. Thời gian chờ CT giảm từ 120 phút xuống 60 phút, MRI từ 150 phút xuống 90 phút, siêu âm từ 20 phút xuống 15 phút.
Thuận lợi và khó khăn trong duy trì 5S: Thuận lợi gồm chính sách hỗ trợ, sự quan tâm của lãnh đạo, cải tiến cơ sở hạ tầng và trang thiết bị hiện đại. Khó khăn gồm hạn chế về nhân sự, tài chính và việc duy trì ý thức thực hiện 5S liên tục.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mô hình 5S đã góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại khoa Chẩn đoán hình ảnh, thể hiện qua sự cải thiện điểm đánh giá chất lượng và mức độ hài lòng người bệnh. Việc giảm thời gian chờ đợi kỹ thuật giúp tăng trải nghiệm người bệnh, phù hợp với mục tiêu “lấy người bệnh làm trung tâm”. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ hài lòng và cải tiến quy trình tại bệnh viện Quận Thủ Đức tương đối cao, phản ánh hiệu quả của việc áp dụng 5S trong môi trường y tế.
Biểu đồ so sánh điểm trung bình 52 tiêu chí và điểm hài lòng người bệnh năm 2016 và 2019 sẽ minh họa rõ sự tiến bộ. Bảng phân tích tỷ lệ hài lòng theo từng nhóm tiêu chí cũng giúp nhận diện các lĩnh vực cần cải thiện thêm, đặc biệt là cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ người bệnh.
Khó khăn trong duy trì 5S chủ yếu liên quan đến nguồn lực nhân sự và tài chính, điều này cần được giải quyết để đảm bảo tính bền vững của mô hình. Việc duy trì văn hóa 5S đòi hỏi sự cam kết liên tục từ lãnh đạo và sự tham gia tích cực của toàn bộ nhân viên y tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ về 5S và quản lý chất lượng nhằm duy trì ý thức và kỹ năng thực hiện, hướng tới nâng cao chỉ số hài lòng người bệnh trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện phối hợp với phòng đào tạo.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư nâng cấp phòng khám, khu chờ và trang thiết bị y tế hiện đại, đặc biệt tại khoa Chẩn đoán hình ảnh, nhằm tăng tỷ lệ hài lòng về cơ sở vật chất từ 67,5% lên trên 75% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý bệnh viện và phòng tài chính.
Xây dựng hệ thống kiểm tra, giám sát thường xuyên: Thiết lập quy trình đánh giá định kỳ việc thực hiện 5S tại các khoa phòng, kết hợp tổ chức hội thi xanh sạch đẹp hàng năm để khuyến khích sự tham gia và cải tiến liên tục. Thời gian thực hiện: hàng quý. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng và các trưởng khoa.
Tăng cường chính sách hỗ trợ nhân sự: Cải thiện chế độ đãi ngộ, tạo môi trường làm việc thân thiện, giảm tình trạng nghỉ việc nhằm ổn định đội ngũ nhân viên y tế, nâng cao năng suất và chất lượng dịch vụ trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện và phòng nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ, quản lý hiệu quả hoạt động 5S và cải thiện sự hài lòng người bệnh.
Nhân viên y tế và kỹ thuật viên khoa chẩn đoán hình ảnh: Hiểu rõ vai trò của 5S trong cải tiến quy trình làm việc, nâng cao hiệu quả chuyên môn và tạo môi trường làm việc khoa học, an toàn.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý y tế: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong đánh giá chất lượng dịch vụ y tế, cũng như ứng dụng mô hình 5S trong bệnh viện.
Cơ quan quản lý nhà nước về y tế: Tham khảo kết quả đánh giá thực tiễn để xây dựng các tiêu chuẩn, hướng dẫn và chính sách hỗ trợ các bệnh viện trong việc triển khai các mô hình quản lý chất lượng.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình 5S là gì và tại sao lại quan trọng trong bệnh viện?
5S là phương pháp quản lý chất lượng gồm 5 bước: Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc và Sẵn sàng. Áp dụng 5S giúp bệnh viện tạo môi trường làm việc khoa học, giảm lãng phí, nâng cao hiệu quả và sự hài lòng của người bệnh.Nghiên cứu đã sử dụng những tiêu chí nào để đánh giá chất lượng dịch vụ?
Nghiên cứu sử dụng 52 tiêu chí đánh giá chất lượng khoa Chẩn đoán hình ảnh theo Bộ Y tế, cùng với khảo sát hài lòng người bệnh dựa trên 5 nhóm tiêu chí: khả năng tiếp cận, minh bạch thông tin, cơ sở vật chất, thái độ nhân viên y tế và kết quả dịch vụ.Kết quả cải tiến thời gian chờ đợi kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như thế nào?
Thời gian chờ đợi kết quả Xquang giảm từ 60 phút xuống còn 30 phút, CT giảm từ 120 phút xuống 60 phút, MRI từ 150 phút xuống 90 phút, siêu âm từ 20 phút xuống 15 phút, giúp nâng cao trải nghiệm người bệnh.Những khó khăn chính trong việc duy trì hoạt động 5S là gì?
Khó khăn gồm hạn chế về nhân sự, tài chính, sự duy trì ý thức thực hiện 5S liên tục và cần sự cam kết lâu dài từ lãnh đạo và nhân viên.Làm thế nào để duy trì hiệu quả mô hình 5S trong bệnh viện?
Cần tổ chức đào tạo thường xuyên, xây dựng hệ thống giám sát, cải thiện cơ sở vật chất, chính sách hỗ trợ nhân sự và tạo văn hóa làm việc tích cực, đồng thời tổ chức các hoạt động thi đua để khuyến khích thực hiện 5S.
Kết luận
- Hoạt động 5S tại khoa Chẩn đoán hình ảnh, Bệnh viện Quận Thủ Đức đã nâng cao điểm đánh giá chất lượng từ 3,33 lên 4,58 và tăng điểm hài lòng người bệnh từ 3,9 lên 4,18 trong giai đoạn 2016-2019.
- Tỷ lệ hài lòng chung của người bệnh đạt 75,8%, với các tiêu chí thái độ nhân viên và kết quả dịch vụ đạt trên 80%.
- Thời gian chờ đợi kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh được rút ngắn đáng kể, góp phần nâng cao trải nghiệm người bệnh.
- Thuận lợi gồm chính sách hỗ trợ, cơ sở vật chất cải tiến, nhân sự có trình độ; khó khăn chủ yếu là nguồn lực nhân sự và tài chính.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất, giám sát thực hiện và cải thiện chính sách nhân sự để duy trì và phát triển mô hình 5S bền vững.
Tiếp theo, các đơn vị quản lý và khoa phòng cần triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao hơn nữa chất lượng dịch vụ, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khoa khác để nhân rộng mô hình thành công. Để biết thêm chi tiết và áp dụng hiệu quả, quý độc giả và nhà quản lý có thể liên hệ trực tiếp với Bệnh viện Quận Thủ Đức hoặc các chuyên gia quản lý y tế.