Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành một kỹ năng thiết yếu trong giáo dục và công việc tại Việt Nam. Theo báo cáo của ngành giáo dục, nhu cầu nâng cao trình độ tiếng Anh của sinh viên đại học ngày càng tăng, đặc biệt trong các trường đại học công lập tại Hà Nội. Tuy nhiên, việc quản lý lớp học và đặc biệt là kỹ năng truyền đạt chỉ dẫn (instruction-giving) trong các lớp học tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL) vẫn còn nhiều thách thức. Nghiên cứu này tập trung khảo sát thực trạng thực hành truyền đạt chỉ dẫn của giáo viên EFL tại một trường đại học công lập ở Hà Nội trong năm học 2023-2024.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân tích các chiến lược và kỹ thuật truyền đạt chỉ dẫn được sử dụng, nhận thức của giáo viên về phương pháp này, cũng như những khó khăn họ gặp phải trong quá trình giảng dạy. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 20 buổi quan sát lớp học và 4 cuộc phỏng vấn có cấu trúc với giáo viên EFL, tập trung vào các lớp học tiếng Anh cơ bản dành cho sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp nâng cao chất lượng quản lý lớp học, cải thiện hiệu quả truyền đạt chỉ dẫn, từ đó góp phần nâng cao kết quả học tập của sinh viên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về quản lý lớp học và truyền đạt chỉ dẫn trong giảng dạy EFL. Theo Marzano (2003) và Brophy (2010), quản lý lớp học là quá trình thiết lập và duy trì môi trường học tập hiệu quả, trong đó truyền đạt chỉ dẫn đóng vai trò then chốt giúp giảm thiểu thời gian lãng phí và tăng cường sự tham gia của học sinh. Lý thuyết về chuỗi truyền đạt chỉ dẫn của Sowell (2017) phân chia quá trình này thành ba giai đoạn: chuẩn bị, thực hiện và hậu truyền đạt, với các kỹ thuật như thu hút sự chú ý, lặp lại, sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ, mô phỏng và kiểm tra sự hiểu biết.
Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như Instruction Checking Questions (ICQs), Total Physical Response (TPR), và vai trò của ngôn ngữ mẹ đẻ trong lớp học EFL cũng được áp dụng để phân tích thực tiễn. ICQs được xem là công cụ hiệu quả để kiểm tra sự hiểu biết của học sinh, trong khi TPR giúp giảm áp lực và tăng cường sự tương tác thông qua hoạt động thể chất. Việc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ được cân nhắc kỹ lưỡng nhằm cân bằng giữa hỗ trợ hiểu bài và tạo môi trường sử dụng tiếng Anh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp với phân tích thống kê mô tả. Dữ liệu được thu thập qua 20 buổi quan sát lớp học và 4 cuộc phỏng vấn có cấu trúc với giáo viên EFL tại một trường đại học công lập ở Hà Nội. Cỡ mẫu gồm 20 giáo viên với đa dạng kinh nghiệm (9 giáo viên dưới 5 năm và 11 giáo viên trên 5 năm kinh nghiệm), giảng dạy các lớp trình độ A1 đến B1 theo chuẩn CEFR.
Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện và giảm thiểu sai số. Quan sát được thực hiện trong suốt 50 phút mỗi buổi học, tập trung vào các hoạt động truyền đạt chỉ dẫn. Công cụ quan sát là bảng kiểm tra gồm 14 tiêu chí đánh giá các giai đoạn truyền đạt chỉ dẫn. Phỏng vấn được thực hiện trực tiếp và trực tuyến, ghi âm, phiên dịch và kiểm tra chéo để đảm bảo độ chính xác. Dữ liệu được phân tích theo phương pháp phân tích chủ đề (thematic analysis) và thống kê mô tả nhằm xác định tần suất và xu hướng sử dụng các kỹ thuật truyền đạt chỉ dẫn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kỹ thuật thu hút sự chú ý được sử dụng rộng rãi: 93,3% các chỉ dẫn được bắt đầu bằng việc thu hút sự chú ý của sinh viên, chủ yếu qua lời nói và cử chỉ cơ thể, giúp tăng khả năng tập trung của học sinh trước khi nhận chỉ dẫn.
Lặp lại chỉ dẫn phổ biến: 82,2% chỉ dẫn được lặp lại ít nhất một lần nhằm đảm bảo sinh viên nắm bắt rõ yêu cầu, đặc biệt trong các hoạt động mới hoặc phức tạp.
Sử dụng câu mệnh lệnh còn hạn chế: Chỉ 22,2% chỉ dẫn được truyền đạt bằng câu mệnh lệnh ngắn gọn, phần lớn giáo viên sử dụng cấu trúc câu dài, phức tạp, gây khó khăn cho sinh viên trong việc lọc thông tin chính.
Kiểm tra sự hiểu biết chủ yếu qua câu hỏi Yes/No: 75% các câu hỏi kiểm tra chỉ là dạng Yes/No, dẫn đến việc sinh viên thường trả lời qua loa hoặc im lặng, không phản ánh chính xác mức độ hiểu bài.
Sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ hỗ trợ trong 15% trường hợp: Một số giáo viên sử dụng tiếng Việt để giải thích hoặc kiểm tra, tuy nhiên 15% giáo viên lại lạm dụng ngôn ngữ mẹ đẻ, ảnh hưởng đến môi trường sử dụng tiếng Anh.
Áp dụng Total Physical Response còn hạn chế: Chỉ một số ít giáo viên sử dụng phương pháp TPR để minh họa hoặc hỗ trợ chỉ dẫn, giúp giảm áp lực và tăng sự tương tác của sinh viên.
Thảo luận kết quả
Việc thu hút sự chú ý và lặp lại chỉ dẫn được thực hiện tốt phản ánh nhận thức của giáo viên về tầm quan trọng của việc đảm bảo sinh viên tập trung và hiểu rõ nhiệm vụ. Tuy nhiên, việc hạn chế sử dụng câu mệnh lệnh ngắn gọn và câu hỏi kiểm tra hiệu quả cho thấy còn tồn tại sự phức tạp trong cách truyền đạt, có thể làm giảm hiệu quả tiếp nhận thông tin của sinh viên. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với quan điểm của Harmer (2007) và Sowell (2017) về việc ưu tiên câu mệnh lệnh và ICQs để nâng cao hiệu quả truyền đạt.
Việc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ hỗ trợ có lợi cho học sinh trình độ thấp, nhưng lạm dụng có thể làm giảm cơ hội thực hành tiếng Anh, phù hợp với nhận định của Gündüz và Kılıçkaya (2021). Áp dụng TPR còn hạn chế có thể do thiếu nhận thức hoặc kỹ năng của giáo viên, trong khi phương pháp này được chứng minh giúp giảm căng thẳng và tăng cường ghi nhớ từ vựng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng các kỹ thuật truyền đạt chỉ dẫn, bảng phân loại các loại câu hỏi kiểm tra và biểu đồ tròn về tỷ lệ sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ trong lớp học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng sử dụng câu mệnh lệnh và ICQs: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu cho giáo viên về cách xây dựng câu mệnh lệnh ngắn gọn, rõ ràng và các loại câu hỏi kiểm tra hiệu quả nhằm nâng cao khả năng truyền đạt chỉ dẫn. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban đào tạo nhà trường.
Khuyến khích sử dụng phương pháp Total Physical Response: Áp dụng TPR trong các hoạt động giảng dạy để giảm áp lực cho sinh viên và tăng sự tương tác. Thời gian thực hiện: 1 học kỳ; Chủ thể: Giáo viên bộ môn và phòng nghiên cứu khoa học.
Cân bằng việc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ: Xây dựng quy định và hướng dẫn rõ ràng về việc sử dụng tiếng Việt hỗ trợ trong lớp học, tránh lạm dụng, đồng thời tạo môi trường sử dụng tiếng Anh tích cực. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu và giáo viên.
Phát triển tài liệu hỗ trợ truyền đạt chỉ dẫn: Soạn thảo các mẫu chỉ dẫn chuẩn, kèm theo minh họa bằng hình ảnh và video để giáo viên tham khảo và áp dụng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bộ môn tiếng Anh và phòng công nghệ thông tin.
Tăng cường kiểm tra và phản hồi: Thiết lập hệ thống quan sát và phản hồi thường xuyên về kỹ năng truyền đạt chỉ dẫn của giáo viên nhằm cải thiện liên tục. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban quản lý đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên EFL tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp các chiến lược thực tiễn giúp nâng cao kỹ năng truyền đạt chỉ dẫn, từ đó cải thiện quản lý lớp học và hiệu quả giảng dạy.
Nhà quản lý giáo dục và ban giám hiệu: Thông tin về thực trạng và đề xuất giúp xây dựng chính sách đào tạo và hỗ trợ giáo viên phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành ngôn ngữ học ứng dụng: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và khung lý thuyết để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về quản lý lớp học và phương pháp giảng dạy EFL.
Nhà phát triển chương trình đào tạo và tài liệu giảng dạy: Tham khảo để thiết kế các tài liệu và chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế của giáo viên và sinh viên.
Câu hỏi thường gặp
Instruction-giving là gì và tại sao quan trọng trong lớp học EFL?
Instruction-giving là quá trình truyền đạt chỉ dẫn để học sinh hiểu và thực hiện nhiệm vụ học tập. Nó quan trọng vì giúp giảm thiểu sự nhầm lẫn, tăng hiệu quả học tập và quản lý lớp học tốt hơn.Các kỹ thuật phổ biến để truyền đạt chỉ dẫn hiệu quả là gì?
Các kỹ thuật bao gồm thu hút sự chú ý, lặp lại chỉ dẫn, sử dụng câu mệnh lệnh ngắn gọn, kiểm tra sự hiểu biết qua câu hỏi (ICQs), và sử dụng mô phỏng hoặc TPR để minh họa.Tại sao việc sử dụng câu hỏi Yes/No không phải lúc nào cũng hiệu quả?
Vì học sinh thường trả lời "Yes" để tránh bị xấu hổ hoặc không muốn thừa nhận không hiểu, nên câu hỏi này không phản ánh chính xác mức độ hiểu bài. Câu hỏi mở hoặc yêu cầu tóm tắt sẽ hiệu quả hơn.Ngôn ngữ mẹ đẻ nên được sử dụng như thế nào trong lớp EFL?
Ngôn ngữ mẹ đẻ nên được sử dụng một cách cân bằng, hỗ trợ giải thích những khái niệm phức tạp hoặc kiểm tra hiểu biết, nhưng không nên lạm dụng để tránh làm giảm môi trường sử dụng tiếng Anh.Làm thế nào để giáo viên có thể cải thiện kỹ năng truyền đạt chỉ dẫn?
Giáo viên nên tham gia các khóa đào tạo chuyên môn, thực hành sử dụng câu mệnh lệnh và ICQs, áp dụng TPR, và thường xuyên nhận phản hồi từ đồng nghiệp hoặc quản lý để hoàn thiện kỹ năng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng và các chiến lược truyền đạt chỉ dẫn trong lớp học EFL tại một trường đại học công lập ở Hà Nội, với tỷ lệ áp dụng kỹ thuật thu hút sự chú ý và lặp lại chỉ dẫn trên 80%.
- Việc sử dụng câu mệnh lệnh ngắn gọn và các câu hỏi kiểm tra hiệu quả còn hạn chế, ảnh hưởng đến sự hiểu biết và tương tác của sinh viên.
- Ngôn ngữ mẹ đẻ được sử dụng hỗ trợ nhưng cần cân bằng để không làm giảm môi trường tiếng Anh.
- Áp dụng phương pháp Total Physical Response còn khiêm tốn, tiềm năng phát triển trong tương lai.
- Các đề xuất về đào tạo, phát triển tài liệu và chính sách hỗ trợ giáo viên được đưa ra nhằm nâng cao chất lượng truyền đạt chỉ dẫn và quản lý lớp học.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng tới để cải thiện hiệu quả giảng dạy EFL. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với tác giả để nhận bản đầy đủ luận văn và tài liệu hỗ trợ.