Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của xã hội hiện đại, marketing đã trở thành công cụ thiết yếu không chỉ trong lĩnh vực kinh doanh mà còn trong các tổ chức phi lợi nhuận, đặc biệt là các cơ quan thông tin – thư viện đại học. Theo ước tính, hoạt động marketing trong các thư viện đại học góp phần nâng cao hiệu quả phục vụ thông tin, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người dùng tin (NDT). Trung tâm Lưu trữ và Thư viện Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy (ĐH PCCC) là một đơn vị trọng yếu trong hệ thống đào tạo và nghiên cứu của lực lượng Công an nhân dân, với nhiệm vụ cung cấp tài liệu, giáo trình phục vụ giảng dạy, học tập và nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, hoạt động marketing tại Trung tâm hiện nay còn mang tính tự phát, chưa có chiến lược cụ thể, dẫn đến hiệu quả chưa cao.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng hoạt động marketing hỗn hợp tại Trung tâm Lưu trữ và Thư viện ĐH PCCC, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả phục vụ thông tin, đáp ứng nhu cầu tin của cán bộ, giảng viên, sinh viên và học viên. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Trung tâm trong giai đoạn hiện tại, với dữ liệu thu thập từ 194 phiếu khảo sát người dùng tin. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện lý luận marketing hỗn hợp trong hoạt động thông tin – thư viện, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn để nâng cao chất lượng dịch vụ thư viện, góp phần thúc đẩy sự nghiệp đào tạo và nghiên cứu khoa học của Nhà trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết marketing truyền thống và marketing hỗn hợp (marketing mix) của Philip Kotler và E. Jerome McCarthy. Mô hình 4P gồm: Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Phân phối), Promotion (Xúc tiến) được áp dụng làm cơ sở phân tích hoạt động marketing tại Trung tâm. Ngoài ra, các yếu tố mở rộng như con người (People), quy trình (Process), yếu tố vật chất (Physical evidence) cũng được xem xét nhằm phản ánh đặc thù của hoạt động thông tin – thư viện đại học.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Marketing hỗn hợp trong hoạt động thông tin – thư viện: Tập hợp các công cụ marketing có thể kiểm soát nhằm thu hút và khuyến khích NDT sử dụng sản phẩm, dịch vụ thư viện.
- Sản phẩm và dịch vụ thông tin – thư viện: Bao gồm các cơ sở dữ liệu, ấn phẩm thông tin, dịch vụ cung cấp tài liệu đọc tại chỗ và mượn về nhà.
- Tiêu chí đánh giá hiệu quả marketing: Mức độ phù hợp sản phẩm với NDT, mức độ hài lòng về giá cả, phân phối sản phẩm và hiệu quả truyền thông marketing.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập qua khảo sát thực tế tại Trung tâm Lưu trữ và Thư viện ĐH PCCC, với 200 phiếu phát ra và 194 phiếu thu về, đạt tỷ lệ phản hồi 97%. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm NDT chính: cán bộ lãnh đạo, giảng viên, sinh viên và học viên. Các phương pháp phân tích bao gồm phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích định tính từ phỏng vấn, quan sát.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến 2017, bao gồm các giai đoạn: tổng quan tài liệu, khảo sát thực trạng, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp. Các công cụ thu thập dữ liệu gồm phiếu hỏi, phỏng vấn sâu và quan sát trực tiếp hoạt động marketing tại Trung tâm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sản phẩm và dịch vụ thông tin – thư viện:
- Tần suất sử dụng các sản phẩm như hệ thống mục lục phiếu chỉ đạt 19,13% sử dụng trên 10 lần/tháng, trong khi 48,09% không sử dụng do cập nhật dữ liệu kém và khó tra cứu.
- Thư mục thông báo sách mới được sử dụng nhiều hơn với 18,03% sử dụng trên 10 lần/tháng và 56,83% dưới 10 lần/tháng, phản ánh sự quan tâm của NDT đến tài liệu mới.
- Cơ sở dữ liệu toàn văn có mức độ sử dụng thường xuyên với 22,22% sử dụng trên 10 lần/tháng, cho thấy tiềm năng phát triển sản phẩm số.
Giá cả sản phẩm và dịch vụ:
- NDT đánh giá mức độ hài lòng về giá cả còn thấp do chưa có chính sách thu phí rõ ràng, chi phí thời gian và công sức sử dụng dịch vụ còn cao.
- Theo quy định pháp luật, thư viện được phép thu phí một số dịch vụ như sao chụp, nhân bản tài liệu, tuy nhiên việc áp dụng chưa thống nhất.
Phân phối sản phẩm và dịch vụ:
- Phân phối trực tiếp qua địa điểm thư viện thuận tiện cho NDT, tuy nhiên thời gian mở cửa chưa phù hợp với lịch học của sinh viên, ảnh hưởng đến mức độ sử dụng.
- Kênh phân phối gián tiếp như email, mạng xã hội chưa được khai thác hiệu quả, làm giảm khả năng tiếp cận sản phẩm, dịch vụ.
Truyền thông marketing:
- Hoạt động truyền thông còn hạn chế, chủ yếu mang tính tự phát, chưa có chiến lược cụ thể.
- Mức độ nhận biết về sản phẩm, dịch vụ của thư viện trong NDT chưa cao, ảnh hưởng đến số lượng người sử dụng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của thực trạng trên là do Trung tâm chưa xây dựng và triển khai chiến lược marketing hỗn hợp bài bản, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các công cụ marketing. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, hoạt động marketing tại Trung tâm còn kém hiệu quả hơn do hạn chế về nguồn lực tài chính, nhân sự và công nghệ thông tin. Việc chưa áp dụng công nghệ hiện đại trong quản lý và truyền thông làm giảm sức hấp dẫn của sản phẩm, dịch vụ đối với NDT.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất sử dụng sản phẩm, bảng đánh giá mức độ hài lòng về giá cả và phân phối, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động marketing hiện tại. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của marketing hỗn hợp trong việc nâng cao chất lượng phục vụ thông tin, góp phần phát triển hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học của Nhà trường.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ
- Phát triển cơ sở dữ liệu toàn văn, cập nhật thường xuyên tài liệu mới, đặc biệt là tài liệu chuyên ngành phòng cháy chữa cháy.
- Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với các bộ phận chuyên môn.
Xây dựng chính sách giá phù hợp, minh bạch
- Áp dụng thu phí hợp lý cho các dịch vụ sao chụp, nhân bản tài liệu theo quy định pháp luật, đồng thời đảm bảo chi phí thấp để thu hút NDT.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Trung tâm phối hợp với Ban Tài chính Nhà trường.
Hoàn thiện phương thức phân phối sản phẩm và dịch vụ
- Mở rộng kênh phân phối gián tiếp qua website, email, mạng xã hội, đồng thời điều chỉnh thời gian mở cửa thư viện phù hợp với lịch học của sinh viên.
- Thời gian thực hiện: 9 tháng; Chủ thể: Trung tâm và phòng Công nghệ thông tin.
Tăng cường hoạt động truyền thông marketing
- Xây dựng kế hoạch truyền thông bài bản, sử dụng đa dạng hình thức quảng bá như hội thảo, triển lãm sách, bản tin điện tử, mạng xã hội để nâng cao nhận thức của NDT.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận Marketing và truyền thông Trung tâm.
Đào tạo nâng cao năng lực marketing cho cán bộ thư viện
- Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về marketing hỗn hợp, kỹ năng giao tiếp và công nghệ thông tin cho cán bộ.
- Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với các đơn vị đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý thư viện và trung tâm thông tin
- Lợi ích: Hiểu rõ về ứng dụng marketing hỗn hợp trong hoạt động thư viện, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
- Use case: Xây dựng kế hoạch marketing tổng thể cho thư viện đại học.
Giảng viên và nghiên cứu sinh ngành Thông tin – Thư viện
- Lợi ích: Nắm bắt lý thuyết và thực tiễn marketing trong lĩnh vực thông tin – thư viện, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.
- Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu hoặc bài giảng chuyên ngành.
Lãnh đạo các trường đại học và cơ quan đào tạo
- Lợi ích: Hiểu vai trò của marketing trong nâng cao chất lượng dịch vụ thư viện, góp phần phát triển đào tạo và nghiên cứu khoa học.
- Use case: Định hướng đầu tư và phát triển trung tâm thông tin – thư viện.
Nhà hoạch định chính sách và các tổ chức phi lợi nhuận
- Lợi ích: Tham khảo mô hình marketing hỗn hợp áp dụng trong tổ chức phi lợi nhuận, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo.
- Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển hoạt động thông tin – thư viện.
Câu hỏi thường gặp
Marketing hỗn hợp là gì và tại sao quan trọng trong thư viện đại học?
Marketing hỗn hợp là tập hợp các công cụ marketing như sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến được phối hợp để thu hút người dùng tin. Trong thư viện đại học, marketing hỗn hợp giúp nâng cao hiệu quả phục vụ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng và xây dựng hình ảnh thư viện hiện đại, thân thiện.Các sản phẩm thông tin nào được sử dụng phổ biến tại Trung tâm Lưu trữ và Thư viện ĐH PCCC?
Các sản phẩm phổ biến gồm cơ sở dữ liệu toàn văn, thư mục thông báo sách mới, thư mục chuyên đề và hệ thống mục lục phiếu. Trong đó, cơ sở dữ liệu toàn văn và thư mục thông báo sách mới được sử dụng nhiều nhất do tính cập nhật và tiện lợi.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động marketing tại Trung tâm?
Yếu tố con người (cán bộ và người dùng tin), quy trình phục vụ, nguồn lực thông tin, yếu tố vật chất và tổ chức hoạt động, kiểm tra đều ảnh hưởng đến hiệu quả marketing. Thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố này làm giảm hiệu quả hoạt động.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông marketing trong thư viện?
Cần xây dựng kế hoạch truyền thông bài bản, sử dụng đa dạng kênh như mạng xã hội, website, hội thảo, triển lãm sách. Đồng thời, tăng cường đào tạo cán bộ về kỹ năng truyền thông và marketing để nâng cao chất lượng quảng bá sản phẩm, dịch vụ.Việc định giá sản phẩm và dịch vụ thông tin trong thư viện có những thách thức gì?
Thách thức gồm việc cân bằng giữa chi phí thu phí và khả năng chấp nhận của người dùng, đảm bảo giá cả phù hợp với chất lượng dịch vụ, đồng thời tuân thủ quy định pháp luật về thu phí trong thư viện công lập. Việc chưa có chính sách thống nhất gây khó khăn trong quản lý và thu phí.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa lý luận về marketing hỗn hợp và áp dụng vào thực trạng hoạt động marketing tại Trung tâm Lưu trữ và Thư viện ĐH PCCC, góp phần làm rõ vai trò của marketing trong hoạt động thông tin – thư viện đại học.
- Kết quả khảo sát cho thấy sản phẩm, dịch vụ hiện có được sử dụng chưa đồng đều, hoạt động truyền thông và phân phối còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả phục vụ.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm, chính sách giá, phương thức phân phối và truyền thông marketing nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng tin.
- Nghiên cứu có thể làm cơ sở cho các đề tài tiếp theo về marketing trong hoạt động thông tin – thư viện, đồng thời hỗ trợ Trung tâm trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả sau 12 tháng và điều chỉnh chiến lược phù hợp với thực tiễn.
Call-to-action: Các cán bộ quản lý và nhân viên Trung tâm cần chủ động áp dụng các giải pháp marketing hỗn hợp, đồng thời tăng cường đào tạo và đầu tư công nghệ để nâng cao hiệu quả hoạt động, góp phần phát triển Trung tâm trở thành trung tâm thông tin hiện đại, đáp ứng yêu cầu đào tạo và nghiên cứu khoa học của Nhà trường.