Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục Việt Nam giai đoạn 2011-2020, phát triển giáo dục được xác định là quốc sách hàng đầu nhằm chuẩn hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Trường Đại học Đồng Tháp, với quy mô đào tạo khoảng 10.600 học viên, sinh viên, đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là sinh viên ngành Sư phạm Ngữ văn – một ngành cơ bản trong nhóm ngành Khoa học xã hội và Nhân văn. Hoạt động học tập của sinh viên ngành này không chỉ mang tính tự giác, tích cực mà còn đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ để nâng cao hiệu quả đào tạo.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng quản lý hoạt động học tập của sinh viên ngành Sư phạm Ngữ văn tại Trường Đại học Đồng Tháp, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2017, với phạm vi khảo sát gồm 150 đối tượng là cán bộ quản lý, giảng viên, cố vấn học tập và sinh viên của trường. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện công tác quản lý học tập, đáp ứng yêu cầu đổi mới hình thức đào tạo từ niên chế sang học chế tín chỉ, đồng thời nâng cao chất lượng nguồn nhân lực giáo dục trong khu vực Đồng Tháp và cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và hoạt động học tập của sinh viên, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý theo chức năng: Bao gồm bốn chức năng cơ bản là lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra, giúp đảm bảo quá trình quản lý hoạt động học tập diễn ra hiệu quả và có hệ thống.
  • Lý thuyết hoạt động học tập: Hoạt động học tập được hiểu là quá trình có kế hoạch, có mục đích nhằm chiếm lĩnh tri thức, kỹ năng và phát triển phẩm chất cá nhân. Hoạt động này mang tính tự giác, sáng tạo và có tính chuyên nghiệp cao ở bậc đại học.
  • Khái niệm quản lý hoạt động học tập: Là hệ thống các tác động có định hướng của chủ thể quản lý nhằm điều phối, giám sát và hỗ trợ sinh viên thực hiện nhiệm vụ học tập một cách hiệu quả.

Các khái niệm chính bao gồm: sinh viên ngành sư phạm, quản lý nhà trường, hoạt động học tập, động cơ học tập, phương pháp học tập và biện pháp quản lý học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 150 đối tượng gồm 20 cán bộ quản lý, 50 giảng viên, cố vấn học tập và giáo vụ khoa, cùng 80 sinh viên ngành Sư phạm Ngữ văn tại Trường Đại học Đồng Tháp.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, tính giá trị trung bình cộng và hệ số tương quan thứ bậc để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động học tập.
  • Timeline nghiên cứu: Tiến hành khảo sát và thu thập số liệu trong tháng 4 năm 2017, phân tích và đề xuất biện pháp trong các tháng tiếp theo của năm 2017.

Các công cụ nghiên cứu bao gồm bảng hỏi, phỏng vấn sâu và tham vấn chuyên gia nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện của dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về quản lý hoạt động học tập còn hạn chế: Khoảng 65% cán bộ quản lý và giảng viên đánh giá mức độ nhận thức về quản lý hoạt động học tập của sinh viên ngành Sư phạm Ngữ văn chưa cao, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chung.

  2. Thực trạng quản lý nội dung học tập chưa đồng bộ: 70% sinh viên phản ánh kế hoạch học tập và hướng dẫn phương pháp học tập chưa được tổ chức khoa học, dẫn đến khó khăn trong việc xây dựng kế hoạch học tập cá nhân.

  3. Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ học tập còn thiếu: Chỉ khoảng 55% sinh viên hài lòng với điều kiện cơ sở vật chất hiện tại, đặc biệt là thư viện và thiết bị hỗ trợ học tập chưa đáp ứng đủ nhu cầu nghiên cứu và tự học.

  4. Hoạt động tự học và nghiên cứu khoa học chưa được quan tâm đúng mức: Chỉ 40% sinh viên tham gia tích cực vào các hoạt động nghiên cứu khoa học và tự học ngoài giờ lên lớp, do thiếu sự định hướng và hỗ trợ từ giảng viên.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể quản lý như Ban Giám hiệu, trưởng khoa, giảng viên và cố vấn học tập trong việc tổ chức và giám sát hoạt động học tập của sinh viên. So với các nghiên cứu trong nước, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều trường đại học khi chuyển đổi sang học chế tín chỉ, đòi hỏi sự tự giác và chủ động cao hơn từ sinh viên.

Việc thiếu đồng bộ trong quản lý chương trình đào tạo và phương pháp học tập làm giảm hiệu quả tiếp thu kiến thức, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đào tạo. Cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ cũng là một rào cản lớn, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển nhanh, đòi hỏi trang thiết bị hiện đại để hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng của sinh viên về các mặt quản lý học tập và cơ sở vật chất, cùng bảng so sánh mức độ tham gia hoạt động nghiên cứu khoa học giữa các năm học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực quản lý cho cán bộ quản lý và giảng viên
    Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo về quản lý hoạt động học tập, tập trung vào kỹ năng lập kế hoạch, tổ chức và kiểm tra. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhận thức đúng về quản lý học tập lên trên 85% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp với phòng Đào tạo.

  2. Xây dựng và hướng dẫn kế hoạch học tập khoa học cho sinh viên
    Phát triển tài liệu hướng dẫn xây dựng kế hoạch học tập cá nhân, tổ chức các buổi tư vấn định kỳ cho sinh viên nhằm nâng cao kỹ năng tự học và tự quản lý thời gian. Mục tiêu tăng 30% sinh viên có kế hoạch học tập rõ ràng trong 1 năm học. Chủ thể thực hiện: Khoa Sư phạm Ngữ văn và cố vấn học tập.

  3. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị học tập
    Cải thiện thư viện, bổ sung tài liệu tham khảo đa dạng, trang bị phòng học hiện đại, máy tính và kết nối internet ổn định. Mục tiêu đạt 80% sinh viên hài lòng về điều kiện học tập trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý cơ sở vật chất và Ban Giám hiệu.

  4. Thúc đẩy hoạt động tự học và nghiên cứu khoa học của sinh viên
    Tổ chức các câu lạc bộ nghiên cứu khoa học, hỗ trợ đề tài nghiên cứu, khuyến khích giảng viên hướng dẫn sinh viên. Mục tiêu tăng 50% sinh viên tham gia hoạt động nghiên cứu trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Khoa Sư phạm Ngữ văn và phòng Nghiên cứu khoa học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục đại học
    Giúp hiểu rõ hơn về thực trạng và giải pháp quản lý hoạt động học tập sinh viên, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý tại các trường đại học.

  2. Giảng viên và cố vấn học tập ngành Sư phạm Ngữ văn
    Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến phương pháp giảng dạy, hướng dẫn sinh viên xây dựng kế hoạch học tập và phát triển kỹ năng tự học.

  3. Sinh viên ngành Sư phạm Ngữ văn
    Hỗ trợ sinh viên nhận thức đúng về vai trò của hoạt động học tập, nâng cao động cơ và phương pháp học tập hiệu quả, từ đó cải thiện kết quả học tập.

  4. Nhà nghiên cứu giáo dục và quản lý giáo dục
    Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý giáo dục đại học, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi hình thức đào tạo và đổi mới phương pháp dạy học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hoạt động học tập của sinh viên ngành Sư phạm Ngữ văn là gì?
    Là hệ thống các tác động có định hướng của chủ thể quản lý nhằm điều phối, giám sát và hỗ trợ sinh viên thực hiện nhiệm vụ học tập một cách hiệu quả, bao gồm quản lý thời gian, nội dung, phương pháp và thái độ học tập.

  2. Tại sao việc quản lý hoạt động học tập của sinh viên lại quan trọng?
    Quản lý tốt giúp nâng cao hiệu quả học tập, phát triển kỹ năng tự học và nghiên cứu khoa học, từ đó đảm bảo chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục đại học.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý hoạt động học tập của sinh viên?
    Bao gồm nhận thức của cán bộ quản lý và giảng viên, cơ sở vật chất, phương pháp giảng dạy, động cơ học tập của sinh viên và sự phối hợp giữa các bộ phận trong nhà trường.

  4. Làm thế nào để sinh viên xây dựng kế hoạch học tập hiệu quả?
    Sinh viên cần liệt kê công việc, phân bổ thời gian hợp lý, ưu tiên nhiệm vụ quan trọng, xác định thời hạn hoàn thành và tự kiểm tra, đánh giá kết quả để điều chỉnh kế hoạch phù hợp.

  5. Các biện pháp nào giúp nâng cao hoạt động tự học và nghiên cứu khoa học của sinh viên?
    Tổ chức câu lạc bộ nghiên cứu, hỗ trợ đề tài khoa học, hướng dẫn phương pháp tự học, tạo môi trường học tập tích cực và khuyến khích sự hợp tác giữa giảng viên và sinh viên.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và khảo sát thực trạng quản lý hoạt động học tập của sinh viên ngành Sư phạm Ngữ văn tại Trường Đại học Đồng Tháp, phát hiện nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức quản lý, xây dựng kế hoạch học tập, cải thiện cơ sở vật chất và thúc đẩy hoạt động tự học, nghiên cứu khoa học.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của quản lý học tập trong bối cảnh đổi mới giáo dục đại học, đặc biệt khi chuyển đổi sang học chế tín chỉ.
  • Tiếp theo, cần triển khai các biện pháp đề xuất và đánh giá hiệu quả trong thực tiễn để điều chỉnh phù hợp.
  • Kêu gọi các đơn vị quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên cùng phối hợp thực hiện nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ngành Sư phạm Ngữ văn tại Trường Đại học Đồng Tháp.