Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam sau hơn 20 năm đổi mới kinh tế theo cơ chế thị trường có sự điều tiết của Nhà nước, hoạt động cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước (DNNN) đã trở thành một trong những nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển kinh tế. Giai đoạn 2011-2015, cả nước đã cổ phần hóa được 508 doanh nghiệp, đạt hơn 90% kế hoạch đề ra, tuy nhiên quá trình này vẫn gặp nhiều khó khăn, trong đó việc xác định giá trị doanh nghiệp (GTDN) một cách hợp lý là thách thức lớn nhất. Theo ước tính, từ năm 2016 đến 2020, có khoảng 137 DNNN lớn như Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Tổng công ty Lương thực miền Nam (Vinafood 2) phải thực hiện cổ phần hóa. Công ty Cổ phần Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam (VVFC) là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực định giá doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện quy trình và phương pháp định giá phục vụ cổ phần hóa.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện quy trình và phương pháp định giá doanh nghiệp trong quá trình cổ phần hóa DNNN tại VVFC, nhằm nâng cao tính chính xác, minh bạch và hiệu quả của công tác định giá. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động định giá doanh nghiệp tại VVFC trong giai đoạn 2014-2017, với các ví dụ thực tiễn tại Tổng công ty Lương thực miền Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình cổ phần hóa, góp phần thúc đẩy đổi mới quản lý doanh nghiệp nhà nước và phát triển kinh tế thị trường tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về giá trị doanh nghiệp và phương pháp định giá doanh nghiệp, bao gồm:

  • Khái niệm giá trị doanh nghiệp (GTDN): GTDN được hiểu là giá trị biểu hiện bằng tiền của các khoản thu nhập mà doanh nghiệp có thể tạo ra trong tương lai, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường vĩ mô, ngành nghề và nội bộ doanh nghiệp.

  • Nguyên tắc định giá doanh nghiệp: Bao gồm nguyên tắc sử dụng tốt nhất tài sản, nguyên tắc cung cầu, nguyên tắc thay thế, nguyên tắc dự tính lợi ích tương lai, nguyên tắc cạnh tranh, v.v., nhằm đảm bảo tính khách quan và chính xác trong xác định giá trị.

  • Các phương pháp định giá doanh nghiệp: Luận văn phân tích ba nhóm phương pháp chính gồm phương pháp giá trị tài sản thuần, phương pháp chiết khấu dòng tiền (bao gồm chiết khấu dòng cổ tức và dòng tiền thuần), và phương pháp so sánh dựa trên các hệ số tài chính như P/E, P/B.

  • Quy trình định giá doanh nghiệp: Bao gồm bốn bước cơ bản: chuẩn bị, lập kế hoạch, thực hiện và kết thúc định giá, với các công việc cụ thể như thu thập thông tin, khảo sát, phân tích tài liệu, ước tính giá trị và lập báo cáo.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn áp dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử kết hợp với các phương pháp nghiên cứu cụ thể như:

  • Phương pháp tiếp cận mục tiêu: Tập trung vào hoàn thiện quy trình và phương pháp định giá doanh nghiệp phục vụ cổ phần hóa.

  • Phương pháp hệ thống và tổng hợp: Phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến định giá doanh nghiệp, từ lý thuyết đến thực tiễn tại VVFC.

  • Phương pháp so sánh và phân tích đối chiếu: So sánh các phương pháp định giá, quy trình thực hiện tại VVFC với các tiêu chuẩn và thực tiễn quốc tế.

  • Phương pháp khảo sát thực tế: Thu thập dữ liệu từ hồ sơ, báo cáo tài chính, hợp đồng định giá và phỏng vấn cán bộ tại VVFC.

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo của Bộ Tài chính, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, các báo cáo tài chính của doanh nghiệp, cùng dữ liệu thực tế do VVFC cung cấp.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng các công thức toán học, mô hình định giá và phân tích tài chính để đánh giá và hoàn thiện quy trình định giá.

Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2014 đến 2017, tại Công ty Cổ phần Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam và các doanh nghiệp được định giá như Tổng công ty Lương thực miền Nam (Vinafood 2).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy trình định giá doanh nghiệp tại VVFC được xây dựng bài bản, gồm 10 bước từ tìm hiểu doanh nghiệp đến kết thúc định giá. Trong đó, bước thu thập thông tin và khảo sát thực tế chiếm tỷ trọng lớn về thời gian và nhân lực, đảm bảo tính chính xác của dữ liệu đầu vào. Ví dụ, trong hợp đồng định giá với Tổng công ty Lương thực miền Nam, quy trình này được thực hiện nghiêm ngặt với các bước kiểm tra, đối chiếu công nợ, tài sản và hồ sơ pháp lý.

  2. Phương pháp định giá chủ yếu được VVFC sử dụng là phương pháp giá trị tài sản thuần, chiếm khoảng 70% các hợp đồng trong 3 năm gần đây. Phương pháp này phù hợp với đặc thù các doanh nghiệp nhà nước có tài sản cố định lớn và giá trị tài sản vô hình chưa được đánh giá đầy đủ. Ví dụ, trong định giá Công ty TNHH MTV Cơ khí – Xây dựng Khatoco, giá trị doanh nghiệp được xác định dựa trên giá trị thực tế vốn chủ sở hữu trừ các khoản nợ, với tỷ lệ tài sản còn lại tối thiểu 20-30% so với tài sản mới.

  3. Phương pháp so sánh và chiết khấu dòng tiền được áp dụng bổ sung trong các trường hợp doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh ổn định và có dữ liệu tài chính minh bạch. Ví dụ, Công ty Cổ phần Vissai Hà Nam được định giá theo hệ số P/B và P/E dựa trên số liệu báo cáo tài chính năm 2015 đã kiểm toán, với EPS đạt 467 đồng/cổ phần và vốn chủ sở hữu 1.121 tỷ đồng.

  4. Các hạn chế trong quy trình và phương pháp định giá tại VVFC bao gồm việc thiếu đồng bộ trong xử lý tài liệu, khó khăn trong ước lượng dòng tiền tương lai và sự phụ thuộc vào dữ liệu kế toán chưa được kiểm toán đầy đủ. So với các nghiên cứu quốc tế, VVFC cần nâng cao năng lực phân tích tài chính và áp dụng các mô hình định giá hiện đại hơn để phản ánh chính xác giá trị doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường biến động.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù doanh nghiệp nhà nước có cơ cấu tài sản phức tạp, dữ liệu tài chính chưa đồng bộ và môi trường pháp lý còn nhiều thay đổi. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả nghiên cứu tại VVFC cho thấy sự tiến bộ trong việc áp dụng quy trình chuẩn và đa dạng hóa phương pháp định giá, tuy nhiên vẫn cần hoàn thiện hơn để đáp ứng yêu cầu cổ phần hóa ngày càng cao.

Việc sử dụng phương pháp giá trị tài sản thuần chiếm ưu thế phản ánh thực trạng các doanh nghiệp nhà nước có tài sản cố định lớn, tuy nhiên phương pháp này chưa phản ánh đầy đủ giá trị vô hình và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp. Do đó, việc kết hợp phương pháp chiết khấu dòng tiền và so sánh giúp tăng tính khách quan và chính xác trong định giá.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ tỷ lệ sử dụng các phương pháp định giá tại VVFC, bảng so sánh kết quả định giá theo từng phương pháp và biểu đồ quy trình định giá chi tiết từng bước nhằm minh họa rõ ràng hơn về thực trạng và hiệu quả quy trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình thu thập và xử lý dữ liệu định giá: Áp dụng hệ thống quản lý dữ liệu điện tử, chuẩn hóa biểu mẫu thu thập thông tin nhằm nâng cao tính chính xác và đồng bộ của dữ liệu. Mục tiêu giảm thời gian xử lý dữ liệu xuống 20% trong vòng 12 tháng, do phòng nghiệp vụ VVFC thực hiện.

  2. Đa dạng hóa và nâng cao phương pháp định giá: Kết hợp chặt chẽ giữa phương pháp giá trị tài sản thuần, chiết khấu dòng tiền và phương pháp so sánh để phản ánh đầy đủ giá trị hữu hình và vô hình của doanh nghiệp. Triển khai đào tạo chuyên sâu về mô hình định giá dòng tiền trong 6 tháng tới cho đội ngũ thẩm định viên.

  3. Tăng cường năng lực phân tích tài chính và dự báo: Xây dựng bộ công cụ phân tích tài chính hiện đại, áp dụng các phần mềm hỗ trợ dự báo dòng tiền và rủi ro tài chính nhằm nâng cao độ tin cậy của kết quả định giá. Thực hiện trong vòng 18 tháng với sự phối hợp của ban chuyên môn và phòng tài chính kế toán.

  4. Kiến nghị với Nhà nước về hoàn thiện khung pháp lý: Đề xuất sửa đổi, bổ sung các quy định liên quan đến tiêu chuẩn định giá doanh nghiệp, đặc biệt là quy định về xử lý tài sản vô hình và tài sản đặc thù trong doanh nghiệp nhà nước. Tham gia đóng góp ý kiến trong các hội nghị chuyên ngành và gửi văn bản kiến nghị trong 24 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các tổ chức định giá và thẩm định viên: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quy trình, phương pháp định giá doanh nghiệp, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng yêu cầu cổ phần hóa.

  2. Doanh nghiệp nhà nước và các đơn vị cổ phần hóa: Tham khảo để hiểu rõ quy trình định giá, chuẩn bị hồ sơ và phối hợp với tổ chức định giá nhằm đảm bảo kết quả định giá chính xác, minh bạch.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về doanh nghiệp và tài chính: Sử dụng làm tài liệu tham khảo trong việc xây dựng chính sách, hoàn thiện khung pháp lý và giám sát hoạt động cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về định giá doanh nghiệp, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực tiễn tại Việt Nam, hỗ trợ nghiên cứu và học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc xác định giá trị doanh nghiệp trong cổ phần hóa lại quan trọng?
    Xác định giá trị doanh nghiệp là cơ sở để phân bổ cổ phần, huy động vốn và đảm bảo quyền lợi các bên liên quan. Ví dụ, giá trị định giá không chính xác có thể dẫn đến thất thoát vốn nhà nước hoặc tranh chấp cổ đông.

  2. Phương pháp định giá nào được sử dụng phổ biến nhất tại VVFC?
    Phương pháp giá trị tài sản thuần được sử dụng chủ yếu do phù hợp với đặc thù doanh nghiệp nhà nước có tài sản cố định lớn và dữ liệu tài chính chưa đầy đủ.

  3. Làm thế nào để lựa chọn phương pháp định giá phù hợp cho từng doanh nghiệp?
    Căn cứ vào mục đích định giá, đặc điểm tài sản, tình hình tài chính và dữ liệu sẵn có. Ví dụ, doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh ổn định và dữ liệu tài chính minh bạch nên áp dụng phương pháp chiết khấu dòng tiền.

  4. Quy trình định giá doanh nghiệp tại VVFC gồm những bước nào?
    Quy trình gồm 10 bước từ tìm hiểu doanh nghiệp, lập kế hoạch, thu thập thông tin, lựa chọn phương pháp, tính toán, trình duyệt đến phát hành hồ sơ và giải trình kết quả.

  5. Làm thế nào để nâng cao độ chính xác của kết quả định giá?
    Cần hoàn thiện quy trình thu thập dữ liệu, đa dạng hóa phương pháp định giá, tăng cường năng lực phân tích tài chính và áp dụng công nghệ hỗ trợ phân tích.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và hoàn thiện quy trình, phương pháp định giá doanh nghiệp phục vụ cổ phần hóa tại Công ty Cổ phần Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam (VVFC) trong giai đoạn 2014-2017.
  • Quy trình định giá gồm 10 bước chi tiết, đảm bảo tính hệ thống và minh bạch trong hoạt động định giá.
  • Phương pháp giá trị tài sản thuần là phương pháp chủ đạo, kết hợp với phương pháp chiết khấu dòng tiền và so sánh để nâng cao độ chính xác.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình thu thập dữ liệu, đa dạng hóa phương pháp và nâng cao năng lực phân tích tài chính nhằm đáp ứng yêu cầu cổ phần hóa trong bối cảnh kinh tế thị trường.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý nhà nước hoàn thiện khung pháp lý và hỗ trợ các tổ chức định giá nâng cao chất lượng dịch vụ.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu áp dụng cho các doanh nghiệp nhà nước khác nhằm góp phần thúc đẩy quá trình cổ phần hóa hiệu quả và bền vững. Đề nghị các tổ chức định giá, doanh nghiệp và cơ quan quản lý tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác định giá doanh nghiệp.