Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt, công tác quản trị nguồn nhân lực trở thành yếu tố sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hồng Hà – Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng (CNQP) là một doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong lĩnh vực đóng mới và sửa chữa phương tiện thủy, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp quốc phòng Việt Nam. Giai đoạn 2013-2017, tổng doanh thu của Công ty có xu hướng tăng dần, đạt khoảng 985 tỷ đồng vào năm 2017, trong khi lợi nhuận sau thuế đạt gần 22 tỷ đồng, cho thấy sự phát triển ổn định trong điều kiện kinh tế nhiều biến động.
Tuy nhiên, công tác quản trị nguồn nhân lực tại Công ty vẫn còn nhiều hạn chế, chưa thực sự chuyên nghiệp và hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh yêu cầu kỹ thuật và công nghệ ngày càng cao. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị nguồn nhân lực, đánh giá thực trạng công tác quản trị nhân lực tại Công ty, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực, góp phần tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản trị nhân lực trong nội bộ Công ty, sử dụng số liệu thu thập trong giai đoạn 2013-2017 tại trụ sở chính ở Hải Phòng. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành công nghiệp quốc phòng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực hiện đại, trong đó nổi bật là:
- Lý thuyết quản trị nguồn nhân lực chiến lược: Nhấn mạnh sự gắn kết giữa chiến lược nhân lực với chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nhân lực.
- Mô hình chức năng quản trị nhân lực: Bao gồm các chức năng thu hút, đào tạo phát triển, duy trì và đánh giá nhân lực, giúp doanh nghiệp xây dựng đội ngũ lao động phù hợp về số lượng và chất lượng.
- Khái niệm hiệu quả sử dụng lao động: Đánh giá dựa trên các chỉ tiêu như năng suất lao động, tỷ suất lợi nhuận lao động, và hiệu quả sử dụng vốn đầu tư vào nhân lực.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: hoạch định nguồn nhân lực, phân tích công việc, quy trình tuyển dụng, động viên và duy trì nguồn nhân lực, chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản trị nhân lực.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát, phỏng vấn và quan sát trực tiếp tại Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hồng Hà. Dữ liệu thứ cấp bao gồm báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo tổng kết cuối năm của Phòng Tổ chức lao động giai đoạn 2013-2017, điều lệ công ty và các tài liệu chuyên ngành liên quan.
Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân loại, tổng hợp và khái quát hóa số liệu theo các chủ đề nghiên cứu. Các số liệu được trình bày dưới dạng bảng biểu, sơ đồ và biểu đồ để minh họa rõ nét các đặc điểm và xu hướng của nguồn nhân lực tại Công ty. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ cán bộ công nhân viên trong giai đoạn 2013-2017 với hơn 1.100 người, được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và khách quan. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2013-2017, phù hợp với mục tiêu đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cải tiến.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu nguồn nhân lực: Tổng số lao động của Công ty dao động quanh khoảng 1.100 người, trong đó lao động nam chiếm tỷ lệ cao, khoảng 80% do đặc thù ngành nghề kỹ thuật công nghiệp nặng. Độ tuổi lao động chủ yếu tập trung ở nhóm 31-40 tuổi chiếm khoảng 44%, với lực lượng lao động trẻ chiếm gần 77%, đảm bảo sức khỏe và năng lực làm việc. Thâm niên lao động đa dạng, trong đó 28,3% có thâm niên từ 5 đến dưới 10 năm, tạo sự cân bằng giữa kinh nghiệm và sức trẻ.
Trình độ chuyên môn: Khoảng 30% lao động có trình độ từ cao đẳng trở lên, trong đó trình độ đại học và trên đại học chiếm gần 30%, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cao của ngành đóng tàu. Tuy nhiên, tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo vẫn chiếm khoảng 3,1%, cao hơn so với một số đối thủ cạnh tranh trong ngành, đặt ra thách thức cho công tác đào tạo và phát triển nhân lực.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh: Tổng doanh thu tăng đều qua các năm, đạt gần 985 tỷ đồng năm 2017, lợi nhuận sau thuế đạt gần 22 tỷ đồng. Năng suất lao động và mức lương bình quân cũng có xu hướng tăng, với mức lương bình quân từ 7,4 triệu đồng năm 2014 lên 10,7 triệu đồng năm 2017, phản ánh sự cải thiện trong quản trị nhân lực và hiệu quả sử dụng lao động.
Thực trạng quản trị nhân lực: Công tác quản trị nguồn nhân lực tại Công ty còn sơ sài, thiếu chuyên nghiệp ở một số bộ phận. Quy trình tuyển dụng, đào tạo và đánh giá nhân viên chưa đồng bộ và chưa phát huy tối đa hiệu quả. Một số phòng ban còn tồn tại tình trạng làm việc hình thức, chưa thực sự chú trọng đến phát triển năng lực và động viên nhân viên.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù doanh nghiệp nhà nước trong quân đội, yêu cầu bảo mật cao và tính chất công việc kỹ thuật phức tạp. Môi trường bên ngoài như sự cạnh tranh lao động với các khu công nghiệp mới cũng ảnh hưởng đến việc giữ chân nhân viên, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao vào năm 2016 với 44 lao động xin thôi việc. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành như Nhà máy đóng tàu 189, Công ty Hồng Hà có tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo cao hơn, cho thấy cần tăng cường công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu lao động theo giới tính, độ tuổi và trình độ chuyên môn để minh họa rõ nét sự phân bố nguồn nhân lực. Bảng số liệu về kết quả sản xuất kinh doanh và lương bình quân cũng giúp đánh giá hiệu quả quản trị nhân lực qua các năm. Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của quản trị nguồn nhân lực trong việc nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh, đồng thời chỉ ra các điểm cần cải thiện để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của Công ty.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác hoạch định nguồn nhân lực: Xây dựng kế hoạch nhân lực chi tiết, dự báo nhu cầu lao động theo từng giai đoạn, đảm bảo số lượng và chất lượng phù hợp với chiến lược phát triển của Công ty giai đoạn 2018-2020. Chủ thể thực hiện là Phòng Tổ chức lao động phối hợp với Ban Giám đốc, thực hiện trong vòng 6 tháng đầu năm.
Nâng cao hiệu quả quy trình tuyển dụng: Áp dụng các tiêu chí đánh giá ứng viên rõ ràng, tăng cường tuyển dụng từ các trường đại học, cao đẳng và nguồn lao động có trình độ chuyên môn cao. Đồng thời, phát triển kênh tuyển dụng nội bộ để tận dụng nguồn nhân lực sẵn có. Thời gian triển khai trong 12 tháng, do Phòng Tổ chức lao động chủ trì.
Tăng cường đào tạo và phát triển nhân lực: Đẩy mạnh các chương trình đào tạo dài hạn và ngắn hạn, tập trung nâng cao kỹ năng chuyên môn và quản lý cho cán bộ công nhân viên. Đầu tư kinh phí đào tạo hợp lý, ưu tiên đào tạo kỹ thuật cao và công nghệ mới. Chủ thể là Phòng Đào tạo phối hợp với các phòng ban liên quan, thực hiện liên tục hàng năm.
Hoàn thiện chính sách đãi ngộ và động viên: Xây dựng cơ chế lương, thưởng, phụ cấp và phúc lợi phù hợp nhằm thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời tạo động lực làm việc hiệu quả. Cải thiện môi trường làm việc và quan tâm đời sống tinh thần người lao động. Ban Giám đốc và Phòng Tổ chức lao động chịu trách nhiệm, triển khai trong 6 tháng.
Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực: Tăng cường phân công lao động hợp lý, đánh giá năng lực thực hiện công việc chính xác và công bằng, áp dụng các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng lao động để điều chỉnh kịp thời. Thực hiện thường xuyên, do các phòng ban chức năng phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của quản trị nguồn nhân lực trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược nhân lực phù hợp.
Phòng Tổ chức nhân sự và quản trị nhân lực: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện quy trình tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và đãi ngộ nhân viên, nâng cao chất lượng công tác quản trị nhân lực.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, quản trị nhân lực: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và ứng dụng quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp nhà nước, đặc biệt trong ngành công nghiệp quốc phòng.
Các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp đóng tàu và kỹ thuật công nghiệp: Học hỏi kinh nghiệm và giải pháp quản trị nhân lực phù hợp với đặc thù kỹ thuật và yêu cầu bảo mật cao, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao quản trị nguồn nhân lực lại quan trọng đối với Công ty đóng tàu Hồng Hà?
Quản trị nguồn nhân lực giúp đảm bảo có đủ lao động có trình độ và kỹ năng phù hợp, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm trong ngành đóng tàu có tính kỹ thuật cao và yêu cầu bảo mật nghiêm ngặt.Cơ cấu lao động của Công ty có đặc điểm gì nổi bật?
Lao động nam chiếm khoảng 80% do tính chất công việc nặng nhọc, độ tuổi chủ yếu từ 31-40 tuổi chiếm gần 44%, với lực lượng lao động trẻ chiếm khoảng 77%, đảm bảo sức khỏe và năng lực làm việc.Những hạn chế chính trong công tác quản trị nhân lực tại Công ty là gì?
Công tác quản trị nhân lực còn sơ sài, thiếu chuyên nghiệp, quy trình tuyển dụng và đào tạo chưa đồng bộ, một số bộ phận làm việc hình thức, chưa phát huy tối đa năng lực nhân viên.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng lao động tại Công ty?
Cần phân công lao động hợp lý, đánh giá năng lực công bằng, áp dụng các chỉ tiêu hiệu quả lao động, đồng thời cải thiện chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc để giữ chân nhân viên.Các giải pháp đề xuất có thể được triển khai trong thời gian bao lâu?
Các giải pháp như hoạch định nhân lực, hoàn thiện tuyển dụng và chính sách đãi ngộ có thể triển khai trong vòng 6-12 tháng, còn đào tạo và phát triển nhân lực là quá trình liên tục nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị nguồn nhân lực và phân tích thực trạng tại Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hồng Hà trong giai đoạn 2013-2017.
- Phát hiện chính gồm cơ cấu lao động phù hợp với đặc thù ngành, trình độ chuyên môn tương đối đáp ứng yêu cầu, nhưng còn tồn tại hạn chế trong công tác quản trị nhân lực.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác hoạch định, tuyển dụng, đào tạo, đãi ngộ và sử dụng nguồn nhân lực nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và năng suất lao động.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành công nghiệp quốc phòng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp theo tình hình thực tế; kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa Ban Giám đốc, phòng ban chức năng và người lao động để đạt được mục tiêu chung.