Tổng quan nghiên cứu

Thuế là nguồn thu chủ yếu và quan trọng nhất trong cơ cấu ngân sách nhà nước, đóng vai trò ổn định và lâu dài. Ngoài ra, thuế còn là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô, góp phần phân phối lại thu nhập, tạo công bằng xã hội, thu hút đầu tư, khuyến khích xuất khẩu và thúc đẩy sản xuất kinh doanh phát triển. Hoạt động kê khai thuế được xem là nhiệm vụ trọng yếu trong quản lý thuế, cung cấp dữ liệu đầu vào để xác định, theo dõi và quản lý hiệu quả nguồn thu ngân sách. Tại Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa-Vĩnh Cửu, tính đến ngày 31/12/2022, có khoảng 18.094 doanh nghiệp đang hoạt động, với số lượng tờ khai thuế phải xử lý rất lớn. Tuy nhiên, thực trạng kiểm soát nội bộ quy trình kê khai thuế còn nhiều hạn chế, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao, tỷ lệ tờ khai nộp trễ và kê khai sai còn phổ biến.

Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các giải pháp hoàn thiện kiểm soát nội bộ quy trình kê khai thuế đối với doanh nghiệp tại Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa-Vĩnh Cửu trong giai đoạn 2020-2022. Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng kiểm soát nội bộ, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất nhóm giải pháp nhằm nâng cao chất lượng kiểm soát, góp phần minh bạch, chuyên nghiệp và liêm chính trong công tác quản lý thuế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ doanh nghiệp thuộc quản lý của Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa-Vĩnh Cửu, với dữ liệu thu thập trong vòng 6 tháng đầu năm 2023. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện rõ qua việc cải thiện hiệu quả quản lý thuế, giảm thiểu rủi ro và tăng cường tuân thủ pháp luật thuế, từ đó góp phần đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước ổn định và bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong khu vực công theo hướng dẫn của Tổ chức quốc tế các cơ quan kiểm toán tối cao (INTOSAI). Hệ thống KSNB được định nghĩa là quá trình do nhà quản lý và nhân viên trong tổ chức thiết lập nhằm nhận diện rủi ro và cung cấp sự đảm bảo hợp lý để đạt được các mục tiêu của tổ chức. Khung KSNB gồm 5 thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Môi trường kiểm soát bao gồm các yếu tố như liêm chính, năng lực nhân viên, triết lý quản lý, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự. Đánh giá rủi ro là quá trình nhận diện, phân tích và xử lý các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu. Hoạt động kiểm soát bao gồm các chính sách, thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo hiệu quả hoạt động. Thông tin và truyền thông đảm bảo dữ liệu chính xác, kịp thời và đầy đủ phục vụ quản lý. Giám sát là quá trình đánh giá và điều chỉnh hệ thống kiểm soát để duy trì hiệu quả.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng lý thuyết về quy trình kê khai thuế đối với doanh nghiệp theo quy định của Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Quy trình kê khai thuế bao gồm các bước quản lý nghĩa vụ khai thuế, tiếp nhận và xử lý hồ sơ khai thuế, đôn đốc nộp hồ sơ và xử lý vi phạm hành chính về kê khai thuế. Các khái niệm chính gồm kê khai thuế, hồ sơ khai thuế, nghĩa vụ kê khai, tờ khai thuế, và xử phạt vi phạm hành chính về thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích thống kê số liệu thu thập từ Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa-Vĩnh Cửu trong giai đoạn 2020-2022. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ doanh nghiệp đang hoạt động và các cán bộ công chức thuế phụ trách mảng kê khai thuế tại đơn vị. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào các đối tượng có liên quan trực tiếp đến quy trình kê khai thuế.

Nguồn dữ liệu chính gồm báo cáo tổng kết công tác thuế, số liệu thống kê về kê khai thuế, xử lý vi phạm hành chính, và các văn bản pháp luật liên quan. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích định tính nhằm đánh giá thực trạng kiểm soát nội bộ và hiệu quả quy trình kê khai thuế. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong 6 tháng, từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2023, bao gồm thu thập tài liệu, khảo sát thực tế, phân tích số liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả thu ngân sách và biến động doanh nghiệp: Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa-Vĩnh Cửu quản lý khoảng 18.094 doanh nghiệp hoạt động tính đến cuối năm 2022. Tổng số thu ngân sách nhà nước giai đoạn 2020-2022 luôn vượt dự toán, với năm 2020 đạt 129% dự toán (5.838 triệu đồng), năm 2021 đạt 109% dự toán (4.061 triệu đồng), và năm 2022 đạt 119% dự toán (4.892 triệu đồng). Tuy nhiên, số doanh nghiệp giải thể và bỏ địa chỉ kinh doanh tăng mạnh trong năm 2022, lần lượt tăng 37,3% và 168,2% so với năm trước, phản ánh sự khó khăn trong hoạt động sản xuất kinh doanh.

  2. Tỷ lệ kê khai thuế và nộp hồ sơ: Tổng số tờ khai thuế phải nộp tăng từ khoảng 108.000 tờ năm 2020 lên hơn 174.000 tờ năm 2022, chủ yếu do quy định mới về tờ khai khấu trừ thuế thu nhập cá nhân. Tỷ lệ doanh nghiệp nộp tờ khai đạt khoảng 87-89%, trong đó tỷ lệ nộp đúng hạn tăng từ 91,08% năm 2020 lên 96,80% năm 2022. Tuy nhiên, tỷ lệ doanh nghiệp không nộp tờ khai vẫn duy trì ở mức khoảng 12-13%, cho thấy chất lượng kê khai còn hạn chế.

  3. Công tác đôn đốc và xử lý vi phạm: Tỷ lệ thông báo nhắc nộp hồ sơ khai thuế qua cổng thông tin điện tử chỉ đạt khoảng 35% tổng số thông báo tạo ra, còn lại phải xử lý thủ công do nhiều doanh nghiệp tạm ngừng hoặc bỏ địa chỉ kinh doanh. Số quyết định xử phạt vi phạm hành chính về nộp trễ tờ khai tăng đột biến năm 2022 với 1.745 quyết định, tổng số tiền phạt khoảng 11 tỷ đồng, nhờ áp dụng biên bản điện tử và mức phạt tăng theo nghị định mới. Việc xử lý vi phạm còn chậm do thiếu nhân lực, chỉ có 4 cán bộ phụ trách mảng kê khai thuế.

  4. Thực trạng kiểm soát nội bộ quy trình kê khai thuế: Kiểm soát việc quản lý nghĩa vụ khai thuế của người nộp thuế còn chưa chặt chẽ, đặc biệt trong việc cập nhật danh sách nghĩa vụ khai thuế, xử lý chuyển đổi kỳ tính thuế, và quản lý nghĩa vụ theo tình trạng hoạt động của doanh nghiệp. Việc rà soát, đôn đốc và xử lý vi phạm còn nhiều bất cập, gây khó khăn cho công tác quản lý và giảm hiệu quả kiểm soát.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do số lượng doanh nghiệp lớn, quy trình kê khai thuế phức tạp và thay đổi thường xuyên, trong khi nguồn nhân lực phụ trách còn hạn chế. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý kê khai thuế đã có tiến bộ nhưng chưa đồng bộ và còn nhiều bất cập, đặc biệt trong việc tự động hóa các thông báo đôn đốc và xử lý vi phạm. So với các nghiên cứu trong khu vực công và ngành thuế tại Việt Nam, kết quả này phù hợp với nhận định về tầm quan trọng của hệ thống kiểm soát nội bộ trong nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đồng thời phản ánh những khó khăn chung trong việc áp dụng công nghệ và quản lý nguồn nhân lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ nộp tờ khai đúng hạn theo năm, số lượng doanh nghiệp giải thể và bỏ địa chỉ, cũng như biểu đồ cột thể hiện số quyết định xử phạt vi phạm hành chính qua các năm để minh họa xu hướng và hiệu quả các biện pháp xử lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện kiểm soát việc quản lý nghĩa vụ khai thuế của người nộp thuế

    • Xây dựng hệ thống tự động cập nhật và theo dõi danh sách nghĩa vụ khai thuế dựa trên dữ liệu đăng ký thuế và biến động doanh nghiệp.
    • Mục tiêu: Giảm thiểu sai sót trong quản lý nghĩa vụ khai thuế, tăng tỷ lệ nộp hồ sơ đúng hạn lên trên 95% trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế phối hợp với Tổng cục Thuế và các đơn vị công nghệ thông tin.
  2. Hoàn thiện kiểm soát việc tiếp nhận và xử lý hồ sơ khai thuế

    • Nâng cấp hệ thống thuế điện tử để tự động phân loại, kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ khai thuế, giảm thiểu thao tác thủ công.
    • Mục tiêu: Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ khai thuế xuống dưới 3 ngày làm việc, tăng tính chính xác và minh bạch.
    • Chủ thể thực hiện: Đội Kê khai - Kế toán thuế & Tin học tại Chi cục Thuế.
  3. Hoàn thiện kiểm soát việc đôn đốc nộp hồ sơ khai thuế và xử lý vi phạm

    • Xây dựng quy trình tự động hóa gửi thông báo nhắc nộp và yêu cầu nộp hồ sơ khai thuế, đồng thời áp dụng biên bản điện tử trong xử lý vi phạm.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ thông báo gửi thành công lên trên 80%, giảm số lượng tờ khai nộp trễ dưới 5% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Đội Quản lý nợ và Cưỡng chế nợ thuế phối hợp với Đội Kê khai.
  4. Tăng cường đào tạo và bổ sung nhân lực cho bộ phận kê khai thuế

    • Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin cho cán bộ thuế.
    • Mục tiêu: Bổ sung ít nhất 3 cán bộ mới trong vòng 6 tháng, nâng cao hiệu quả xử lý công việc và tuân thủ quy định pháp luật.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Chi cục Thuế phối hợp với Cục Thuế tỉnh Đồng Nai.
  5. Kiến nghị nâng cấp hệ thống quản lý thuế tập trung (TMS)

    • Phát triển chức năng hỗ trợ xem tổng hợp số liệu tờ khai khấu trừ thuế thu nhập cá nhân để thuận tiện trong kiểm tra và xử lý vi phạm.
    • Mục tiêu: Giảm thời gian kiểm tra biên bản điện tử xuống dưới 1 ngày làm việc.
    • Chủ thể thực hiện: Tổng cục Thuế và các đơn vị phát triển phần mềm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ công chức thuế tại các Chi cục Thuế

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ quy trình kê khai thuế, áp dụng vào công tác quản lý thuế hàng ngày.
    • Use case: Cải tiến quy trình làm việc, giảm thiểu sai sót và tăng cường tuân thủ pháp luật thuế.
  2. Nhà quản lý và lãnh đạo ngành thuế

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả công tác kiểm soát nội bộ, xây dựng chính sách và kế hoạch phát triển nguồn nhân lực, công nghệ thông tin trong ngành thuế.
    • Use case: Lập kế hoạch nâng cấp hệ thống quản lý thuế và đào tạo cán bộ.
  3. Các doanh nghiệp và kế toán thuế

    • Lợi ích: Hiểu rõ quy trình kê khai thuế, nghĩa vụ và quyền lợi, cũng như các quy định xử phạt vi phạm hành chính để tuân thủ tốt hơn.
    • Use case: Tối ưu hóa công tác kê khai thuế, tránh rủi ro vi phạm và xử phạt.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản lý thuế

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực thuế.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ hoặc tiến sĩ liên quan đến quản lý thuế và kiểm soát nội bộ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ trong quy trình kê khai thuế là gì?
    Kiểm soát nội bộ là hệ thống các chính sách, thủ tục và hoạt động nhằm đảm bảo quy trình kê khai thuế được thực hiện chính xác, đầy đủ và đúng hạn, giúp giảm thiểu rủi ro sai sót và gian lận. Ví dụ, việc phân quyền rõ ràng và kiểm tra chéo giữa các bộ phận là một hình thức kiểm soát nội bộ.

  2. Tại sao tỷ lệ nộp tờ khai thuế đúng hạn lại quan trọng?
    Tỷ lệ này phản ánh mức độ tuân thủ pháp luật thuế của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý thuế và nguồn thu ngân sách. Tỷ lệ nộp đúng hạn cao giúp giảm chi phí xử lý vi phạm và tăng tính minh bạch trong quản lý thuế.

  3. Nguyên nhân chính dẫn đến việc kê khai thuế sai hoặc chậm?
    Nguyên nhân bao gồm sự thay đổi thường xuyên của chính sách thuế, thiếu hiểu biết của doanh nghiệp, hạn chế về nhân lực và công nghệ tại cơ quan thuế, cũng như quy trình kiểm soát nội bộ chưa hoàn thiện.

  4. Các biện pháp xử phạt vi phạm hành chính về nộp trễ tờ khai thuế hiện nay như thế nào?
    Cơ quan thuế áp dụng mức phạt tăng theo nghị định mới, sử dụng biên bản điện tử để xử lý nhanh chóng và triệt để các trường hợp vi phạm, đồng thời gửi quyết định xử phạt qua email và bưu điện để đảm bảo tính pháp lý và minh bạch.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ trong quy trình kê khai thuế?
    Cần hoàn thiện hệ thống công nghệ thông tin, tự động hóa các bước kiểm soát, tăng cường đào tạo nhân lực, xây dựng quy trình rõ ràng và tăng cường giám sát, đánh giá thường xuyên để kịp thời điều chỉnh.

Kết luận

  • Kiểm soát nội bộ quy trình kê khai thuế tại Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa-Vĩnh Cửu còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thuế.
  • Tỷ lệ nộp tờ khai đúng hạn tăng qua các năm nhưng vẫn còn tỷ lệ doanh nghiệp không nộp hoặc nộp trễ cao.
  • Việc xử lý vi phạm hành chính đã được cải thiện nhờ áp dụng biên bản điện tử và tăng mức phạt, tạo tính răn đe hiệu quả.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp hoàn thiện kiểm soát nội bộ, tập trung vào tự động hóa, nâng cao năng lực cán bộ và cải tiến quy trình quản lý.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thử nghiệm các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng áp dụng trong toàn ngành thuế.

Call-to-action: Các cơ quan thuế và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp hoàn thiện kiểm soát nội bộ, nâng cao hiệu quả công tác kê khai thuế, góp phần đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước bền vững và minh bạch.