Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, công tác kế toán thuế đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp đối với Nhà nước. Thuế Giá trị gia tăng (GTGT) và Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là hai sắc thuế quan trọng, được áp dụng rộng rãi nhằm huy động nguồn lực cho ngân sách nhà nước và điều tiết hoạt động sản xuất kinh doanh. Từ năm 1999, Luật thuế GTGT và Luật thuế TNDN chính thức được áp dụng, thay thế các sắc thuế trước đây, tạo nền tảng pháp lý cho công tác kế toán thuế tại các doanh nghiệp.

Luận văn tập trung nghiên cứu hoàn thiện kế toán thuế GTGT và thuế TNDN tại Công ty TNHH MTV Hiếu Từ, một doanh nghiệp tư nhân hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh máy vi tính và thiết bị văn phòng tại Quảng Ninh. Nghiên cứu khảo sát thực trạng kế toán thuế trong giai đoạn 2013-2014, đánh giá các ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán thuế, góp phần đảm bảo nghĩa vụ thuế và tăng cường quản lý tài chính doanh nghiệp. Với hơn 30 nhân viên trình độ đại học và nguồn vốn điều lệ 2,5 tỷ đồng, công ty đã có nhiều thành tựu trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đồng thời đối mặt với những thách thức trong việc tổ chức bộ máy kế toán và quản lý chi phí thuế.

Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa lý luận về kế toán thuế GTGT và thuế TNDN, khảo sát thực trạng áp dụng chuẩn mực kế toán thuế tại công ty, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện phù hợp với quy định pháp luật và thực tiễn doanh nghiệp. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả quản lý thuế, hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán thuế hiện hành, tập trung vào hai sắc thuế chính: thuế GTGT và thuế TNDN.

  • Lý thuyết về thuế GTGT: Thuế GTGT là thuế gián thu tính trên phần giá trị gia tăng của hàng hóa, dịch vụ trong quá trình sản xuất, lưu thông và tiêu dùng. Thuế suất GTGT hiện hành gồm 0%, 5% và 10%, áp dụng tùy theo loại hàng hóa, dịch vụ. Phương pháp tính thuế GTGT gồm phương pháp khấu trừ và phương pháp tính trực tiếp trên giá trị gia tăng. Kế toán thuế GTGT bao gồm việc ghi nhận thuế đầu vào được khấu trừ và thuế đầu ra phải nộp, sử dụng các tài khoản kế toán chuyên biệt như TK 133 và TK 3331.

  • Lý thuyết về thuế TNDN: Thuế TNDN là thuế trực thu đánh trên phần thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp, với mức thuế suất hiện hành là 22%. Thu nhập chịu thuế được xác định dựa trên doanh thu, các khoản thu nhập khác và các khoản chi phí được trừ theo quy định. Kế toán thuế TNDN bao gồm việc ghi nhận chi phí thuế hiện hành và thuế hoãn lại, sử dụng các tài khoản như TK 3334, TK 821, TK 347 và TK 243 để phản ánh các nghiệp vụ liên quan.

  • Khái niệm chính: Thuế GTGT đầu vào, thuế GTGT đầu ra, thuế TNDN hiện hành, thuế TNDN hoãn lại, tài sản thuế thu nhập hoãn lại, chênh lệch tạm thời chịu thuế.

  • Mô hình kế toán thuế: Luận văn áp dụng mô hình kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính, hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp, đảm bảo tính chính xác, kịp thời và tuân thủ pháp luật trong ghi nhận các nghiệp vụ thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, bao gồm:

  • Phương pháp duy vật biện chứng: Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố trong công tác kế toán thuế và môi trường kinh doanh.

  • Phương pháp khảo sát thực tế: Thu thập số liệu kế toán thuế GTGT và thuế TNDN tại Công ty TNHH MTV Hiếu Từ trong giai đoạn 2013-2014, bao gồm các chứng từ kế toán, báo cáo tài chính, tờ khai thuế.

  • Phương pháp phân tích và tổng hợp: Đánh giá thực trạng, so sánh số liệu thuế đầu vào, đầu ra, thuế TNDN phải nộp và chi phí thuế, xác định các điểm mạnh, điểm yếu trong công tác kế toán thuế.

  • Phương pháp đối chiếu và so sánh: So sánh thực trạng kế toán thuế tại công ty với quy định pháp