Tổng quan nghiên cứu
Ngành kinh doanh dịch vụ lưu trú tại Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây, đặc biệt tại các điểm du lịch nổi tiếng như Đà Lạt. Theo thống kê của Tổng cục Du lịch Việt Nam, tính đến tháng 11/2021, thành phố Đà Lạt có 2.217 cơ sở lưu trú với gần 29.000 phòng, trong đó hơn 60% đạt tiêu chuẩn sao, tạo nên một thị trường cạnh tranh khốc liệt. Khách sạn Sài Gòn - Đà Lạt, một khách sạn 4 sao với 160 phòng, tọa lạc tại vị trí trung tâm thành phố, là một trong những cơ sở lưu trú hàng đầu được lựa chọn bởi du khách cao cấp và các đoàn MICE. Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành du lịch và khách sạn, khiến công suất phòng giảm xuống chỉ còn khoảng 10-15% trong năm 2021, gây ra nhiều thách thức trong hoạt động kinh doanh.
Trước bối cảnh đó, nghiên cứu tập trung vào việc hoàn thiện hoạt động Marketing Mix tại Khách sạn Sài Gòn - Đà Lạt nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh trong giai đoạn hậu Covid-19. Mục tiêu cụ thể bao gồm hệ thống hóa lý luận về Marketing Mix trong kinh doanh khách sạn, đánh giá thực trạng hoạt động Marketing Mix tại khách sạn, phân tích điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất các giải pháp hoàn thiện. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động Marketing Mix trong giai đoạn 2018-2022, với dữ liệu thu thập từ khách sạn và khảo sát khách hàng trong tháng 8-9/2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ khách sạn thích ứng với xu hướng thị trường, tăng doanh thu và cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua các chiến lược marketing hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình Marketing Mix 7P, bao gồm bảy yếu tố chính: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place), Khuyến mãi xúc tiến hỗn hợp (Promotion), Con người (People), Quy trình phục vụ (Process) và Cơ sở vật chất (Physical Evidence). Mô hình này được mở rộng từ 4P truyền thống nhằm phù hợp với đặc thù ngành dịch vụ khách sạn, nơi dịch vụ mang tính vô hình, không thể lưu trữ và phụ thuộc nhiều vào yếu tố con người và quy trình.
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các lý thuyết về marketing xanh (Green Marketing Mix) nhằm tích hợp yếu tố bền vững và bảo vệ môi trường vào hoạt động marketing, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững trong ngành khách sạn hiện nay. Các khái niệm chuyên ngành như GDS (Global Distribution System), OTA (Online Travel Agent), MICE (Meeting - Incentive - Conference - Event) cũng được sử dụng để phân tích kênh phân phối và đối tượng khách hàng mục tiêu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Tổng cục Du lịch Việt Nam, Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Lâm Đồng, báo cáo kinh doanh của Khách sạn Sài Gòn - Đà Lạt giai đoạn 2018-2022, cùng các tài liệu nghiên cứu khoa học liên quan.
Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát bảng hỏi với 100 khách hàng đã từng lưu trú tại khách sạn trong tháng 8-9/2022, dựa trên thang đo Likert 5 điểm. Phương pháp phỏng vấn chuyên gia cũng được áp dụng với các quản lý khách sạn từ 3 đến 5 sao trong nước và chuyên gia quốc tế để thu thập ý kiến chuyên môn về hoạt động Marketing Mix. Ngoài ra, phương pháp nghiên cứu định tính netnography được sử dụng để phân tích các đánh giá, nhận xét của khách hàng trên các trang mạng xã hội và trang đánh giá du lịch như Tripadvisor.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, phân tích SWOT và so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp. Cỡ mẫu khảo sát 100 khách hàng được lựa chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu của khách sạn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Doanh thu và công suất phòng: Trong giai đoạn 2018-2022, tổng doanh thu của khách sạn có xu hướng giảm mạnh do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, từ 66,8 tỷ đồng năm 2018 xuống còn 18 tỷ đồng năm 2021, sau đó phục hồi lên 54,8 tỷ đồng năm 2022. Doanh thu phòng chiếm tỷ trọng lớn nhất, dao động từ 54% đến 68% tổng doanh thu, cho thấy kinh doanh lưu trú vẫn là nguồn thu chủ đạo.
Đánh giá về sản phẩm và dịch vụ: Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng cho thấy khoảng 75% khách hàng hài lòng với chất lượng phòng và dịch vụ ăn uống, tuy nhiên vẫn còn khoảng 25% phản hồi về việc cần nâng cao chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa sản phẩm. Đặc biệt, khách hàng đánh giá thấp về các dịch vụ bổ sung và tiện ích như spa, dịch vụ đưa đón.
Kênh phân phối và khuyến mãi: Kênh phân phối trực tiếp chiếm khoảng 40% số lượng đặt phòng, trong khi kênh gián tiếp qua OTA và đại lý du lịch chiếm 60%. Khách sạn chưa tận dụng hiệu quả các kênh truyền thông xã hội và các chương trình khuyến mãi, với chỉ khoảng 30% khách hàng biết đến các chương trình khuyến mãi hiện tại.
Nguồn nhân lực và quy trình phục vụ: Đánh giá về con người và quy trình phục vụ cho thấy nhân viên lễ tân và bộ phận phục vụ được khách hàng đánh giá tích cực với tỷ lệ hài lòng trên 80%. Tuy nhiên, quy trình phục vụ còn thiếu sự đồng bộ và chưa áp dụng công nghệ hiện đại để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc khách sạn chưa đầu tư bài bản và đồng bộ vào hoạt động marketing, đặc biệt là trong việc xây dựng chiến lược giá và kênh phân phối phù hợp với xu hướng thị trường hậu Covid-19. So với các khách sạn cùng phân khúc tại Đà Lạt như Dalat Palace hay Terracotta, Khách sạn Sài Gòn - Đà Lạt còn thiếu các chứng nhận và giải thưởng uy tín, ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.
Việc chưa khai thác triệt để các kênh truyền thông số và mạng xã hội làm giảm khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng, trong khi các chương trình khuyến mãi chưa đủ hấp dẫn để kích cầu. Mặc dù nhân lực được đánh giá cao, nhưng quy trình phục vụ chưa tối ưu khiến trải nghiệm khách hàng chưa thực sự đồng nhất và chuyên nghiệp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh thu theo năm, biểu đồ tỷ lệ hài lòng khách hàng theo từng yếu tố Marketing Mix, và bảng phân tích kênh phân phối để minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tầm quan trọng của Marketing Mix trong ngành khách sạn và nhấn mạnh vai trò của chiến lược marketing linh hoạt, bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ: Khách sạn cần phát triển thêm các dịch vụ bổ sung như spa, tour du lịch, dịch vụ đưa đón sân bay nhằm tăng trải nghiệm khách hàng và kéo dài thời gian lưu trú. Mục tiêu tăng doanh thu dịch vụ bổ sung lên ít nhất 15% trong vòng 12 tháng. Ban quản lý khách sạn phối hợp với bộ phận kinh doanh và dịch vụ để triển khai.
Xây dựng chính sách giá phòng cạnh tranh: Áp dụng chiến lược giá linh hoạt theo mùa vụ và phân khúc khách hàng, đồng thời thiết lập các gói dịch vụ trọn gói hấp dẫn. Mục tiêu tăng công suất phòng trung bình lên 75% trong năm tiếp theo. Phòng kế hoạch kinh doanh phối hợp với bộ phận marketing thực hiện.
Hoàn thiện kênh phân phối và tăng cường truyền thông số: Tăng cường hợp tác với các OTA uy tín, phát triển website đặt phòng trực tuyến thân thiện, đồng thời đẩy mạnh quảng bá trên mạng xã hội như Facebook, Instagram với nội dung sáng tạo và chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Mục tiêu tăng lượt đặt phòng trực tuyến lên 50% trong 6 tháng. Phòng marketing và IT chịu trách nhiệm.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cải tiến quy trình phục vụ: Tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng giao tiếp, bán hàng cho nhân viên, áp dụng công nghệ quản lý khách sạn hiện đại để tối ưu hóa quy trình phục vụ. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng khách hàng về dịch vụ lên trên 90% trong 1 năm. Phòng nhân sự và vận hành phối hợp thực hiện.
Đẩy mạnh hoạt động quan hệ công chúng và xây dựng thương hiệu xanh: Tăng cường các hoạt động PR, tài trợ sự kiện, đồng thời phát triển chiến lược marketing xanh nhằm nâng cao hình ảnh thân thiện môi trường, thu hút khách hàng có ý thức bảo vệ môi trường. Mục tiêu đạt chứng nhận khách sạn xanh trong vòng 2 năm. Ban giám đốc và phòng marketing phối hợp triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý khách sạn: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn toàn diện về hoạt động Marketing Mix, giúp lãnh đạo xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Nhân viên phòng marketing và kinh doanh: Tài liệu giúp nhân viên hiểu rõ các yếu tố cấu thành Marketing Mix, từ đó áp dụng vào thực tiễn công việc, tối ưu hóa các hoạt động quảng bá, phân phối và chăm sóc khách hàng.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành du lịch, quản trị khách sạn: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn marketing trong ngành khách sạn, hỗ trợ học tập và nghiên cứu chuyên sâu.
Các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia tư vấn du lịch: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu và phân tích về thị trường khách sạn tại Đà Lạt, giúp xây dựng các chính sách phát triển du lịch và hỗ trợ doanh nghiệp trong ngành.
Câu hỏi thường gặp
Marketing Mix 7P gồm những yếu tố nào và tại sao lại quan trọng trong ngành khách sạn?
Marketing Mix 7P bao gồm Sản phẩm, Giá cả, Phân phối, Khuyến mãi, Con người, Quy trình và Cơ sở vật chất. Đây là công cụ giúp khách sạn thiết kế và điều chỉnh các yếu tố marketing phù hợp với đặc thù dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng hiệu quả kinh doanh.Làm thế nào để khách sạn tăng doanh thu trong giai đoạn hậu Covid-19?
Khách sạn cần đa dạng hóa sản phẩm, áp dụng chính sách giá linh hoạt, tăng cường kênh phân phối trực tuyến và đẩy mạnh truyền thông số để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng cũ, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ để tạo sự khác biệt.Vai trò của kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp trong kinh doanh khách sạn là gì?
Kênh phân phối trực tiếp giúp khách sạn kiểm soát tốt hơn về giá và dịch vụ, trong khi kênh gián tiếp qua OTA và đại lý giúp mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng đa dạng hơn. Việc kết hợp hiệu quả hai kênh này là yếu tố then chốt để tăng doanh thu.Marketing xanh có ý nghĩa như thế nào đối với khách sạn?
Marketing xanh giúp khách sạn xây dựng hình ảnh thân thiện với môi trường, thu hút nhóm khách hàng có ý thức bảo vệ môi trường, đồng thời góp phần phát triển bền vững ngành du lịch, giảm chi phí vận hành và nâng cao uy tín thương hiệu.Nhân tố con người ảnh hưởng ra sao đến sự hài lòng của khách hàng trong khách sạn?
Nhân viên là người trực tiếp tương tác với khách hàng, thái độ, kỹ năng và sự chuyên nghiệp của họ ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm và sự hài lòng của khách. Đào tạo và chăm sóc nhân viên tốt giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ chân khách hàng.
Kết luận
- Hệ thống hóa lý luận Marketing Mix 7P và áp dụng vào thực tiễn kinh doanh khách sạn, đặc biệt trong bối cảnh hậu Covid-19.
- Đánh giá thực trạng hoạt động Marketing Mix tại Khách sạn Sài Gòn - Đà Lạt, xác định điểm mạnh như vị trí đắc địa, nhân lực chất lượng và điểm yếu như kênh phân phối chưa tối ưu, chương trình khuyến mãi chưa hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm đa dạng hóa sản phẩm, xây dựng chính sách giá cạnh tranh, hoàn thiện kênh phân phối, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và phát triển marketing xanh.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc giúp khách sạn nâng cao hiệu quả kinh doanh, tăng doanh thu và cải thiện trải nghiệm khách hàng trong giai đoạn phục hồi du lịch.
- Khuyến nghị khách sạn triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng công nghệ số để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Khách sạn Sài Gòn - Đà Lạt và các đơn vị kinh doanh khách sạn khác nên áp dụng các kết quả nghiên cứu này để thích ứng với xu hướng thị trường, nâng cao vị thế và phát triển bền vững trong tương lai.