Tổng quan nghiên cứu
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động và quản trị doanh nghiệp, đặc biệt trong các công ty cổ phần lớn như Công ty cổ phần LICOGI 13. Theo báo cáo tài chính năm 2017, tổng tài sản của LICOGI 13 đạt 2.709 tỷ đồng, tăng 22,08% so với năm 2016, với doanh thu hợp nhất đạt 1.183 tỷ đồng, hoàn thành 108% kế hoạch năm. Tuy nhiên, hệ thống KSNB hiện tại vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và vận hành doanh nghiệp. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại LICOGI 13 trong giai đoạn 2015-2017, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và kiểm soát nội bộ.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: làm rõ cơ sở lý luận về hệ thống KSNB trong doanh nghiệp; khảo sát, phân tích thực trạng hệ thống KSNB tại LICOGI 13; đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB phù hợp với đặc thù hoạt động của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào Công ty cổ phần LICOGI 13, với số liệu thu thập từ phòng kế toán và các đơn vị thành viên trong khoảng thời gian 2015-2017, khảo sát sơ cấp thực hiện tháng 5 năm 2018.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc củng cố môi trường kiểm soát, nâng cao tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro và thất thoát tài sản, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của LICOGI 13 trong bối cảnh chuyển dịch cơ cấu sản xuất kinh doanh và mở rộng đầu tư bất động sản.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị doanh nghiệp và kiểm soát nội bộ, trong đó:
Lý thuyết quản trị doanh nghiệp: Quản trị được hiểu là quá trình hoạch định, tổ chức, điều khiển và kiểm soát các hoạt động nhằm đạt mục tiêu doanh nghiệp (Stoner và Robbins). Kiểm soát là chức năng quan trọng trong quản trị, giúp đánh giá và điều chỉnh hoạt động để đảm bảo hiệu quả và tuân thủ.
Mô hình COSO về kiểm soát nội bộ: Hệ thống KSNB gồm 5 thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin và truyền thông, giám sát kiểm soát. Môi trường kiểm soát là nền tảng, ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của nhân viên trong tổ chức.
Khái niệm kiểm soát nội bộ theo Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam: KSNB là các quy định, thủ tục do doanh nghiệp xây dựng nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật, ngăn ngừa gian lận, lập báo cáo tài chính trung thực và bảo vệ tài sản.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, giám sát kiểm soát, chủ thể kiểm soát (Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, Ban giám đốc, nhân viên).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính, báo cáo kiểm soát, chứng từ kế toán của LICOGI 13 giai đoạn 2015-2017; khảo sát xã hội học qua phiếu điều tra gửi đến 6 doanh nghiệp thành viên với 42 phiếu trả lời; phỏng vấn sâu 7 đối tượng quản lý và nhân viên chủ chốt; tài liệu tham khảo từ các ấn phẩm, báo cáo ngành.
Phương pháp phân tích: Tổng hợp, phân tích định tính và định lượng; so sánh đối chiếu số liệu qua các năm; đánh giá thực trạng theo các thành phần của hệ thống KSNB; phân tích nguyên nhân tồn tại hạn chế; đề xuất giải pháp dựa trên kết quả khảo sát và lý thuyết.
Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ năm 2015 đến 2017; khảo sát sơ cấp tháng 5 năm 2018; phân tích và hoàn thiện luận văn trong năm 2018.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 42 phiếu điều tra và 7 phỏng vấn sâu được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào các đối tượng có vai trò quản lý và thực thi kiểm soát nội bộ trong công ty và các đơn vị thành viên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Môi trường kiểm soát tại LICOGI 13 còn nhiều hạn chế: Khoảng 85,71% đơn vị xây dựng môi trường văn hóa trung thực và đạo đức nghề nghiệp, tuy nhiên chỉ 48,3% đơn vị thực hiện rà soát áp lực và cơ hội gây hành vi sai phạm. Truyền đạt quy tắc ứng xử đạt trên 81%, nhưng việc giám sát và điều chỉnh sai sót chưa được chú trọng đầy đủ.
Cơ cấu tổ chức và phân công quyền hạn chưa hoàn toàn phù hợp: 85,71% ý kiến cho rằng cơ cấu tổ chức phù hợp với hoạt động sản xuất kinh doanh, nhưng 14,92% phản ánh chưa phù hợp. Đặc biệt, 23,81% ý kiến cho rằng chưa đảm bảo tính độc lập tương đối giữa các bộ phận, 9,52% chưa tách biệt rõ ràng các chức năng kế toán, ghi chép và bảo quản tài sản.
Hoạt động kiểm soát còn thiếu đồng bộ và hiệu quả: Các thủ tục kiểm soát chưa được xây dựng dựa trên đánh giá đầy đủ rủi ro ngành; chi phí kiểm soát chưa tương thích với chất lượng; nhân lực kiểm soát còn thiếu; công tác giám sát kiểm soát định kỳ và thường xuyên chưa được thực hiện nghiêm túc.
Tình hình tài chính và sản xuất kinh doanh có sự chuyển dịch tích cực: Tổng tài sản tăng 22,08% từ 1.321 tỷ đồng năm 2016 lên 2.709 tỷ đồng năm 2017; doanh thu hợp nhất đạt 1.183 tỷ đồng, hoàn thành 108% kế hoạch; lợi nhuận trước thuế đạt 12.716 triệu đồng, hoàn thành 15% kế hoạch. Tuy nhiên, lợi nhuận gộp từ hoạt động bán hàng giảm, cho thấy áp lực cạnh tranh và chi phí quản lý còn cao.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy môi trường kiểm soát là nền tảng quan trọng nhưng chưa được duy trì đồng đều trong toàn công ty và các đơn vị thành viên. Việc thiếu rà soát áp lực và cơ hội vi phạm làm tăng nguy cơ gian lận và sai sót. Cơ cấu tổ chức chưa đảm bảo tính độc lập và phân công rõ ràng giữa các bộ phận làm giảm hiệu quả kiểm soát, nhất là trong phòng kế toán.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng và bất động sản, tình trạng này phổ biến do đặc thù ngành có nhiều rủi ro về tài chính và quản lý dự án phức tạp. Việc chuyển dịch cơ cấu sản xuất kinh doanh sang đầu tư bất động sản tạo áp lực lớn về dòng tiền và đòi hỏi hệ thống kiểm soát nội bộ phải linh hoạt, hiệu quả hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ phần trăm các đơn vị thực hiện các yếu tố môi trường kiểm soát, bảng so sánh cơ cấu tổ chức và phân công nhiệm vụ, biểu đồ tăng trưởng tài sản và doanh thu qua các năm để minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng phát triển.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng và duy trì môi trường kiểm soát minh bạch, đạo đức
- Động từ hành động: Ban hành, phổ biến, đào tạo
- Target metric: 100% đơn vị thành viên có quy tắc ứng xử và đào tạo định kỳ
- Timeline: Triển khai trong 6 tháng tới
- Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty, phòng nhân sự
Cải tổ cơ cấu tổ chức và phân công quyền hạn rõ ràng, đảm bảo tính độc lập
- Động từ hành động: Rà soát, điều chỉnh, phân quyền
- Target metric: Giảm dưới 5% ý kiến chưa hài lòng về cơ cấu tổ chức
- Timeline: Hoàn thành trong 12 tháng
- Chủ thể thực hiện: Hội đồng quản trị, Ban giám đốc
Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro và xây dựng thủ tục kiểm soát phù hợp
- Động từ hành động: Xác định, thiết kế, áp dụng
- Target metric: 100% các quy trình kiểm soát dựa trên đánh giá rủi ro cập nhật
- Timeline: 9 tháng
- Chủ thể thực hiện: Phòng kiểm soát nội bộ, phòng kế toán
Tăng cường công tác giám sát kiểm soát định kỳ và thường xuyên
- Động từ hành động: Thực hiện, báo cáo, theo dõi
- Target metric: 100% đơn vị thực hiện giám sát định kỳ, giảm 50% sai sót phát hiện muộn
- Timeline: 6 tháng
- Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát, kiểm toán nội bộ
Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự kiểm soát nội bộ
- Động từ hành động: Đào tạo, bồi dưỡng, đánh giá
- Target metric: 90% nhân viên kiểm soát đạt chuẩn năng lực theo yêu cầu
- Timeline: 12 tháng
- Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự, Ban kiểm soát
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý cấp cao của LICOGI 13
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó ra quyết định cải tiến phù hợp.
- Use case: Xây dựng chiến lược quản trị rủi ro và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Phòng kiểm soát nội bộ và kế toán của các doanh nghiệp xây dựng, bất động sản
- Lợi ích: Áp dụng các giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ dựa trên mô hình và kinh nghiệm thực tiễn.
- Use case: Thiết kế quy trình kiểm soát, đánh giá rủi ro và giám sát hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị doanh nghiệp
- Lợi ích: Nắm bắt kiến thức lý thuyết và thực tiễn về kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp cổ phần lớn.
- Use case: Tham khảo tài liệu nghiên cứu, làm luận văn, đề tài khoa học.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức kiểm toán, giám sát tài chính
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ tại doanh nghiệp nhà nước cổ phần hóa, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và giám sát hiệu quả.
- Use case: Đánh giá, kiểm tra và tư vấn hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng?
Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động doanh nghiệp hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Nó giúp phát hiện và ngăn ngừa sai sót, gian lận, nâng cao tính minh bạch và tin cậy của báo cáo tài chính.Các thành phần chính của hệ thống kiểm soát nội bộ gồm những gì?
Bao gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin và truyền thông, giám sát kiểm soát. Mỗi thành phần đóng vai trò hỗ trợ và bổ sung cho nhau để đảm bảo hiệu quả toàn diện.Làm thế nào để đánh giá thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ tại doanh nghiệp?
Có thể sử dụng phương pháp khảo sát, phỏng vấn, phân tích tài liệu, báo cáo tài chính và kiểm toán nội bộ để đánh giá các yếu tố như môi trường kiểm soát, quy trình, nhân lực, giám sát và hiệu quả hoạt động.Những hạn chế phổ biến của hệ thống kiểm soát nội bộ tại các doanh nghiệp xây dựng là gì?
Thường gặp là môi trường kiểm soát chưa đồng bộ, cơ cấu tổ chức chưa rõ ràng, thiếu nhân lực kiểm soát chuyên môn, quy trình kiểm soát chưa dựa trên đánh giá rủi ro đầy đủ, giám sát chưa thường xuyên và hiệu quả.Giải pháp nào hiệu quả để hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ?
Bao gồm tăng cường đào tạo nhân sự, cải tổ cơ cấu tổ chức, xây dựng quy trình kiểm soát dựa trên đánh giá rủi ro, nâng cao môi trường kiểm soát đạo đức, thực hiện giám sát định kỳ và thường xuyên, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý.
Kết luận
- Hệ thống kiểm soát nội bộ tại Công ty cổ phần LICOGI 13 có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị và bảo vệ tài sản doanh nghiệp.
- Thực trạng cho thấy môi trường kiểm soát, cơ cấu tổ chức và hoạt động kiểm soát còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
- Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, tập trung vào môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, quy trình kiểm soát và giám sát.
- Việc triển khai các giải pháp này trong vòng 6-12 tháng tới sẽ giúp LICOGI 13 nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự minh bạch.
- Khuyến nghị các nhà quản lý, phòng kiểm soát nội bộ và các bên liên quan tích cực áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển hệ thống kiểm soát nội bộ bền vững, góp phần thúc đẩy sự phát triển ổn định của doanh nghiệp.
Hành động tiếp theo là tổ chức các buổi đào tạo, rà soát cơ cấu tổ chức và xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ ngay trong quý tiếp theo.