Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới và hội nhập kinh tế quốc tế, doanh nghiệp Nhà nước (DNNN) tại Việt Nam giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế quốc dân. Tính đến năm 2005, cả nước có khoảng 12.700 DNNN, trong đó hơn 2/3 có quy mô lao động dưới 100 người, chiếm tỷ trọng lao động xã hội khoảng 5-6%. Tỷ trọng GDP của khu vực kinh tế Nhà nước so với toàn bộ nền kinh tế tăng từ 34,1% năm 1990 lên khoảng 46,3% năm 2002. Tuy nhiên, hiệu quả hoạt động của nhiều DNNN còn thấp, với khoảng 10% doanh nghiệp thua lỗ, trình độ công nghệ lạc hậu và cơ cấu phân tán. Cổ phần hóa được xem là giải pháp ưu việt nhằm tái cơ cấu, nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của DNNN, đồng thời huy động vốn xã hội để phát triển doanh nghiệp.

Tuy nhiên, tiến trình cổ phần hóa diễn ra chậm do nhiều nguyên nhân, trong đó việc xác định giá trị doanh nghiệp một cách hợp lý là thách thức lớn. Giá trị doanh nghiệp không chỉ bao gồm tài sản hữu hình mà còn các tài sản vô hình như thương hiệu, lợi thế kinh doanh, đội ngũ quản lý và nguồn nhân lực. Mục tiêu nghiên cứu là hoàn thiện công tác xác định giá trị doanh nghiệp nhằm đẩy nhanh tiến trình cổ phần hóa DNNN tại Việt Nam, tập trung phân tích thực trạng, các phương pháp định giá và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này trong giai đoạn từ năm 1992 đến nay. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ đổi mới quản lý doanh nghiệp và phát triển kinh tế thị trường tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng các lý thuyết và mô hình kinh tế liên quan đến giá trị doanh nghiệp và cổ phần hóa, bao gồm:

  • Lý thuyết giá trị doanh nghiệp: Doanh nghiệp là một loại hàng hóa đặc biệt, giá trị doanh nghiệp phản ánh khả năng sinh lời và tiềm năng phát triển trong tương lai, không chỉ dựa trên giá trị tài sản hữu hình mà còn bao gồm tài sản vô hình như thương hiệu, lợi thế cạnh tranh, đội ngũ quản lý và nguồn nhân lực.

  • Mô hình xác định giá trị doanh nghiệp: Áp dụng các phương pháp định giá phổ biến như phương pháp vốn hóa thu nhập, phương pháp số dôi thu nhập (Excess Earning), phương pháp dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow - DCF), phương pháp tài sản ròng (Net Asset Value - NAV), phương pháp giá trị tài sản vô hình hiện hữu (Value of Specific Intangible Assets - VSIA), phương pháp so sánh và phương pháp giá trị kinh tế gia tăng (Economic Value Added - EVA).

  • Khái niệm chính: Giá trị doanh nghiệp, giá trị tài sản hữu hình và vô hình, lợi thế kinh doanh, dòng tiền chiết khấu, tỷ suất lợi nhuận, chi phí sử dụng vốn, tỷ lệ chiết khấu, giá trị quyền sử dụng đất, cổ phần hóa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử kết hợp với các phương pháp nghiệp vụ như phân tích tổng hợp, đối chiếu, so sánh để khảo cứu, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ các báo cáo chính thức của Bộ Tài chính, Ban chỉ đạo Đổi mới và Phát triển doanh nghiệp Trung ương, Tổng cục Thống kê, các văn bản pháp luật liên quan đến cổ phần hóa và định giá doanh nghiệp, cùng các báo cáo tài chính và hồ sơ cổ phần hóa của các doanh nghiệp Nhà nước tiêu biểu.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng dựa trên số liệu tài chính, tỷ suất lợi nhuận, giá trị tài sản, dòng tiền, so sánh các phương pháp định giá và thực trạng áp dụng tại Việt Nam qua các giai đoạn từ 1992 đến nay. Phân tích định tính về các nhân tố ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp và các vướng mắc trong công tác định giá.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn cổ phần hóa DNNN từ năm 1992 đến năm 2005, với phân tích chi tiết các giai đoạn thí điểm, mở rộng thí điểm, hoàn thiện chính sách và thực hiện cổ phần hóa theo các nghị định, thông tư mới nhất.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu dựa trên các doanh nghiệp Nhà nước đã cổ phần hóa trong giai đoạn nghiên cứu, điển hình như Công ty chế biến hàng xuất khẩu Tân Định, Công ty sản xuất-xuất nhập khẩu may Sài Gòn, Công ty Sông Đà 2, và Công ty cổ phần bảo hiểm Petrolimex (PJICO).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng định giá doanh nghiệp còn nhiều hạn chế: Qua các giai đoạn cổ phần hóa, việc xác định giá trị doanh nghiệp chủ yếu dựa trên số liệu kế toán và kiểm kê tài sản, thiếu tính thực tế và khách quan. Ví dụ, trong giai đoạn 1992-1998, giá trị đất đai không được tính vào giá trị doanh nghiệp, dẫn đến đánh giá thấp giá trị thực tế. Tỷ lệ doanh nghiệp Nhà nước có vốn dưới 5 tỷ đồng chiếm gần 40%, nhiều doanh nghiệp có công nghệ lạc hậu, ảnh hưởng đến giá trị định giá.

  2. Phương pháp định giá đa dạng nhưng chưa đồng bộ: Các phương pháp như tài sản ròng, dòng tiền chiết khấu, vốn hóa thu nhập, EVA được áp dụng nhưng còn nhiều khó khăn trong việc xác định các yếu tố đầu vào như tỷ suất lợi nhuận, chi phí vốn, giá trị tài sản vô hình. Ví dụ, phương pháp dòng tiền chiết khấu yêu cầu dự báo dòng tiền trong 3-5 năm tương lai, nhưng dữ liệu dự báo còn hạn chế và không chính xác.

  3. Giá trị tài sản vô hình và lợi thế kinh doanh chưa được đánh giá đầy đủ: Giá trị thương hiệu, vị trí địa lý, đội ngũ quản lý, tay nghề lao động là các yếu tố quan trọng nhưng thường bị bỏ qua hoặc đánh giá thấp. Ví dụ, giá trị lợi thế kinh doanh được tính tối đa 30% vào giá trị doanh nghiệp nhưng việc xác định tỷ suất lợi nhuận siêu ngạch còn nhiều tranh cãi và chủ quan.

  4. Cơ chế pháp lý và quản lý còn bất cập: Các quy định về cổ phần hóa và định giá doanh nghiệp đã được hoàn thiện qua các nghị định 28/CP, 44/1998/NĐ-CP, 64/2002/NĐ-CP và 187/2004/NĐ-CP, nhưng vẫn còn tồn tại vướng mắc về thủ tục hành chính, sự phối hợp giữa các cơ quan và thiếu hướng dẫn chi tiết về định giá tài sản vô hình và quyền sử dụng đất.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù của DNNN với tài sản cố định lạc hậu, cơ cấu phân tán và sự phức tạp trong xác định giá trị tài sản vô hình. So với các nghiên cứu quốc tế, việc áp dụng phương pháp dòng tiền chiết khấu và EVA tại Việt Nam còn hạn chế do thiếu dữ liệu và năng lực phân tích. Việc chưa tính đúng giá trị quyền sử dụng đất và tài sản vô hình làm giảm tính chính xác của giá trị doanh nghiệp, ảnh hưởng đến tiến trình cổ phần hóa và thu hút đầu tư.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ trọng các phương pháp định giá được áp dụng qua các giai đoạn, bảng tổng hợp giá trị tài sản hữu hình và vô hình của các doanh nghiệp điển hình, cũng như biểu đồ tăng trưởng tỷ trọng GDP của khu vực kinh tế Nhà nước. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết phải hoàn thiện cơ chế pháp lý, nâng cao năng lực định giá và áp dụng đa dạng phương pháp định giá phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý về định giá doanh nghiệp: Ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết về xác định giá trị tài sản vô hình, quyền sử dụng đất và lợi thế kinh doanh trong cổ phần hóa. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính, Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với các cơ quan liên quan.

  2. Áp dụng đồng thời đa phương pháp định giá: Kết hợp phương pháp tài sản ròng, dòng tiền chiết khấu và EVA để đánh giá toàn diện giá trị doanh nghiệp, giảm thiểu sai lệch do phương pháp đơn lẻ. Thời gian thực hiện: ngay trong các đợt cổ phần hóa tiếp theo. Chủ thể: Hội đồng định giá doanh nghiệp, tổ chức tư vấn độc lập.

  3. Nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ định giá: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về các phương pháp định giá hiện đại, kỹ năng phân tích tài chính và đánh giá tài sản vô hình. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 1-3 năm tới. Chủ thể: Bộ Tài chính, các trường đại học, tổ chức đào tạo chuyên ngành.

  4. Tăng cường minh bạch và giám sát trong quá trình định giá: Thiết lập cơ chế giám sát độc lập, công khai kết quả định giá và quy trình cổ phần hóa để đảm bảo tính khách quan, tránh lợi ích nhóm. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì thường xuyên. Chủ thể: Thanh tra Chính phủ, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý Nhà nước: Bộ Tài chính, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, các sở ngành liên quan có thể sử dụng nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, quy trình cổ phần hóa và định giá doanh nghiệp Nhà nước.

  2. Doanh nghiệp Nhà nước và công ty cổ phần hóa: Các doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi sở hữu có thể áp dụng các phương pháp định giá và giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả cổ phần hóa.

  3. Tổ chức tư vấn, kiểm toán và định giá: Các công ty tư vấn tài chính, kiểm toán độc lập có thể tham khảo để nâng cao chất lượng dịch vụ định giá doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực tài sản vô hình và lợi thế kinh doanh.

  4. Học giả và sinh viên ngành kinh tế, tài chính: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn phong phú, giúp hiểu sâu về cổ phần hóa và định giá doanh nghiệp Nhà nước tại Việt Nam, phục vụ cho nghiên cứu và giảng dạy.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc xác định giá trị doanh nghiệp Nhà nước lại phức tạp?
    Việc xác định giá trị doanh nghiệp Nhà nước phức tạp do doanh nghiệp có nhiều loại tài sản hữu hình và vô hình, giá trị quyền sử dụng đất, lợi thế kinh doanh và đội ngũ quản lý. Ngoài ra, dữ liệu tài chính không đồng nhất và thị trường chưa hoàn thiện cũng gây khó khăn.

  2. Phương pháp định giá nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp Nhà nước?
    Không có phương pháp nào hoàn hảo riêng lẻ. Kết hợp phương pháp tài sản ròng, dòng tiền chiết khấu và EVA giúp đánh giá toàn diện hơn, cân bằng giữa giá trị tài sản hiện hữu và tiềm năng sinh lời trong tương lai.

  3. Lợi thế kinh doanh được tính như thế nào trong định giá?
    Lợi thế kinh doanh được tính dựa trên tỷ suất lợi nhuận siêu ngạch so với doanh nghiệp cùng ngành, thường chiếm tối đa 30% giá trị doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc xác định tỷ suất này còn mang tính chủ quan và cần được chuẩn hóa.

  4. Giá trị quyền sử dụng đất ảnh hưởng ra sao đến giá trị doanh nghiệp?
    Quyền sử dụng đất là tài sản quan trọng, đặc biệt với doanh nghiệp có diện tích đất lớn. Việc tính giá trị quyền sử dụng đất theo giá thị trường giúp phản ánh đúng giá trị thực tế, tăng tính chính xác của định giá doanh nghiệp.

  5. Làm thế nào để đẩy nhanh tiến trình cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước?
    Hoàn thiện pháp lý, nâng cao năng lực định giá, áp dụng đa phương pháp định giá, minh bạch quy trình và tăng cường giám sát là các giải pháp thiết thực giúp đẩy nhanh tiến trình cổ phần hóa.

Kết luận

  • Định giá doanh nghiệp Nhà nước là công tác phức tạp, đòi hỏi kết hợp nhiều phương pháp và đánh giá cả tài sản hữu hình lẫn vô hình.
  • Thực trạng định giá tại Việt Nam còn nhiều hạn chế do dữ liệu chưa đầy đủ, phương pháp áp dụng chưa đồng bộ và cơ chế pháp lý chưa hoàn chỉnh.
  • Việc hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực chuyên môn và minh bạch quy trình định giá là yếu tố then chốt để thúc đẩy cổ phần hóa hiệu quả.
  • Nghiên cứu cung cấp các ví dụ thực tiễn và đề xuất giải pháp cụ thể, có thể áp dụng trong các giai đoạn cổ phần hóa tiếp theo.
  • Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức tư vấn nên phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp nhằm nâng cao giá trị doanh nghiệp và thu hút đầu tư.

Hành động tiếp theo: Khuyến nghị các cơ quan chức năng triển khai ngay các giải pháp hoàn thiện pháp lý và đào tạo chuyên môn, đồng thời áp dụng đa phương pháp định giá trong các đợt cổ phần hóa sắp tới để nâng cao hiệu quả và tính minh bạch của quá trình này.