Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh tài chính quốc gia, ngân sách nhà nước (NSNN) giữ vai trò trung tâm trong việc điều tiết và phân phối nguồn lực tài chính nhằm thực hiện các chức năng của Nhà nước. Tỉnh Bắc Kạn, một tỉnh miền núi thuộc vùng Đông Bắc Việt Nam, có đặc điểm kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp với nguồn thu ngân sách hạn chế, hàng năm phải nhận sự hỗ trợ cân đối gần 90% từ ngân sách Trung ương. Giai đoạn 2015-2017, công tác quản lý chi NSNN tại Bắc Kạn đã có nhiều đổi mới, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, cải thiện đời sống nhân dân và giữ vững an ninh chính trị. Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều hạn chế như phân bổ ngân sách dàn trải, hiệu quả đầu tư thấp, thất thoát và lãng phí trong chi thường xuyên và đầu tư xây dựng cơ bản.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng quản lý chi NSNN trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn trong giai đoạn 2015-2017, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý chi ngân sách, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn ngân sách, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác quản lý chi NSNN cấp tỉnh, với số liệu thu thập từ các báo cáo chính thức của tỉnh và khảo sát thực tế tại các cơ quan quản lý ngân sách. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp tỉnh Bắc Kạn hoàn thiện cơ chế quản lý chi ngân sách mà còn cung cấp tài liệu tham khảo cho các địa phương có điều kiện tương đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, tập trung vào quản lý chi ngân sách nhà nước (NSNN) cấp tỉnh. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý chi NSNN: Quản lý chi NSNN là quá trình phân phối và sử dụng quỹ tiền tệ tập trung nhằm thực hiện chức năng của Nhà nước, đảm bảo chi tiêu tiết kiệm, hiệu quả và đúng chế độ chính sách. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của các công cụ quản lý như dự toán, định mức chi, kế toán và quyết toán chi ngân sách.

  2. Mô hình phân cấp quản lý ngân sách: Theo Luật NSNN năm 2015, hệ thống ngân sách gồm ngân sách trung ương và ngân sách địa phương, trong đó ngân sách địa phương được phân cấp quản lý theo các cấp tỉnh, huyện, xã. Mô hình này giúp xác định rõ quyền hạn, trách nhiệm và cơ chế phân bổ nguồn lực tài chính giữa các cấp chính quyền.

Các khái niệm chính bao gồm: chi thường xuyên, chi đầu tư phát triển, định mức phân bổ chi ngân sách, dự toán chi ngân sách, chấp hành dự toán, kế toán và quyết toán chi ngân sách, kiểm tra, thanh tra và giám sát chi NSNN.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính với nguồn dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo thường niên của Sở Tài chính, Sở Kế hoạch - Đầu tư, UBND tỉnh Bắc Kạn, các tài liệu thống kê và văn bản pháp luật liên quan đến quản lý chi NSNN giai đoạn 2015-2017.

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Khảo sát điều tra trực tiếp 63 cán bộ quản lý chi ngân sách cấp tỉnh và huyện, cùng 222 cán bộ thực hiện chi NSNN tại các đơn vị dự toán cấp I, sử dụng phiếu điều tra với thang đo Likert 5 mức độ nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý chi ngân sách.

Phương pháp phân tích số liệu bao gồm thống kê mô tả, so sánh và phân tích tổng hợp. Số liệu được xử lý bằng phần mềm Excel, trình bày qua bảng biểu và đồ thị nhằm minh họa các chỉ tiêu như cơ cấu chi ngân sách, tỷ lệ chi đầu tư phát triển, chi thường xuyên, mức độ chấp hành dự toán và kết quả thanh tra, kiểm tra.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2017, phù hợp với số liệu thu thập và phân tích thực trạng quản lý chi NSNN tại tỉnh Bắc Kạn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu chi ngân sách: Tổng chi ngân sách địa phương tăng trưởng ổn định qua các năm 2015-2017, trong đó chi đầu tư phát triển chiếm khoảng 45-54% tổng chi ngân sách, chi thường xuyên chiếm 46-55%. Tỷ trọng chi đầu tư phát triển tăng dần, phản ánh ưu tiên phát triển kết cấu hạ tầng và các dự án trọng điểm.

  2. Hiệu quả lập và phân bổ dự toán: Qua khảo sát, 78% cán bộ quản lý đồng ý rằng việc lập dự toán chi ngân sách được thực hiện theo đúng định mức, chế độ, tiêu chuẩn hiện hành, tuy nhiên vẫn còn 22% phản ánh khó khăn trong cân đối nguồn lực và ưu tiên chi tiêu.

  3. Chấp hành dự toán chi ngân sách: Tỷ lệ chấp hành dự toán chi NSNN đạt trên 90% trong giai đoạn nghiên cứu, tuy nhiên chi chuyển nguồn sang năm sau chiếm khoảng 10-12% tổng chi ngân sách, cho thấy còn tồn tại tình trạng dàn trải và chậm tiến độ giải ngân.

  4. Kiểm tra, thanh tra và xử lý sai phạm: Số tiền thu hồi qua thanh tra, kiểm tra chi NSNN hàng năm đạt khoảng 3 tỷ đồng, phản ánh công tác kiểm soát chi ngân sách được thực hiện nghiêm túc nhưng vẫn còn các sai phạm nhỏ lẻ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác quản lý chi NSNN tại Bắc Kạn đã có nhiều tiến bộ, đặc biệt trong việc tăng tỷ trọng chi đầu tư phát triển, góp phần nâng cao cơ sở hạ tầng và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Việc lập dự toán và phân bổ ngân sách cơ bản tuân thủ các quy định pháp luật, tạo điều kiện cho các đơn vị sử dụng ngân sách chủ động trong quản lý tài chính.

Tuy nhiên, tỷ lệ chi chuyển nguồn sang năm sau còn cao, phản ánh hạn chế trong công tác điều hành và giải ngân vốn đầu tư, gây ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng ngân sách. So sánh với các tỉnh miền núi có điều kiện tương tự như Cao Bằng và Sơn La, Bắc Kạn cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế phân bổ và tăng cường kiểm soát chi tiêu để hạn chế thất thoát, lãng phí.

Việc thu hồi sai phạm qua thanh tra, kiểm tra tuy có kết quả nhưng chưa đủ mạnh để ngăn chặn triệt để các hành vi vi phạm. Do đó, cần tăng cường giám sát, nâng cao năng lực cán bộ quản lý và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi ngân sách nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu chi ngân sách theo lĩnh vực, bảng so sánh tỷ lệ chấp hành dự toán qua các năm và biểu đồ số tiền thu hồi qua thanh tra, kiểm tra để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Rà soát và hoàn thiện hệ thống định mức phân bổ chi NSNN: Cần xây dựng định mức chi phù hợp với điều kiện thực tế của tỉnh, đặc biệt tăng cường phân cấp nhiệm vụ chi cho cấp huyện, xã nhằm nâng cao tính chủ động và hiệu quả sử dụng ngân sách. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Sở Tài chính phối hợp UBND các cấp.

  2. Hoàn thiện công tác lập và phân bổ dự toán ngân sách: Ưu tiên bố trí nguồn vốn cho các dự án trọng điểm phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời cắt giảm các khoản chi không cần thiết, đảm bảo cân đối thu - chi ngân sách. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Kế hoạch - Đầu tư, Sở Tài chính.

  3. Nâng cao hiệu quả chấp hành dự toán chi ngân sách: Tăng cường công tác điều hành, giám sát tiến độ giải ngân vốn đầu tư, hạn chế chi chuyển nguồn sang năm sau dưới 5%. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: Kho bạc Nhà nước, Sở Tài chính.

  4. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Đẩy mạnh kiểm tra, giám sát việc sử dụng ngân sách, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm để nâng cao kỷ luật tài chính. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Thanh tra tỉnh, Sở Tài chính, các cơ quan chức năng.

  5. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý tài chính ngân sách: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách nhằm nâng cao hiệu quả và minh bạch. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Sở Tài chính, các cơ quan đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngân sách địa phương: Giúp hiểu rõ cơ chế, quy trình quản lý chi NSNN, từ đó nâng cao năng lực lập dự toán, phân bổ và giám sát chi tiêu.

  2. Các nhà hoạch định chính sách tài chính công: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và hoàn thiện chính sách quản lý chi ngân sách phù hợp với điều kiện địa phương.

  3. Các đơn vị sử dụng ngân sách và chủ đầu tư dự án công: Hỗ trợ trong việc lập kế hoạch chi tiêu, quản lý nguồn vốn hiệu quả, tránh lãng phí và thất thoát.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Là tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết và thực tiễn quản lý chi ngân sách nhà nước cấp tỉnh, đặc biệt trong điều kiện kinh tế khó khăn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chi ngân sách nhà nước là gì?
    Quản lý chi NSNN là quá trình phân phối và sử dụng quỹ tiền tệ tập trung nhằm thực hiện chức năng của Nhà nước, đảm bảo chi tiêu đúng chế độ, tiết kiệm và hiệu quả. Ví dụ, việc lập dự toán, phân bổ và giám sát chi tiêu ngân sách là các bước quan trọng trong quản lý chi NSNN.

  2. Tại sao chi đầu tư phát triển lại quan trọng đối với tỉnh Bắc Kạn?
    Chi đầu tư phát triển giúp xây dựng cơ sở hạ tầng, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt với tỉnh miền núi như Bắc Kạn, nơi cần nâng cấp hạ tầng để thu hút đầu tư và cải thiện đời sống. Tỷ trọng chi đầu tư phát triển tại Bắc Kạn đạt trên 50% tổng chi ngân sách trong giai đoạn nghiên cứu.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý chi ngân sách tại Bắc Kạn là gì?
    Khó khăn gồm nguồn thu ngân sách hạn chế, chi chuyển nguồn sang năm sau còn cao, năng lực quản lý cán bộ chưa đồng đều, và tình trạng thất thoát, lãng phí trong chi thường xuyên và đầu tư xây dựng cơ bản.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả chấp hành dự toán chi ngân sách?
    Cần tăng cường giám sát, điều hành chặt chẽ tiến độ giải ngân, ưu tiên các dự án trọng điểm, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và kiểm soát chi tiêu kịp thời.

  5. Vai trò của thanh tra, kiểm tra trong quản lý chi ngân sách là gì?
    Thanh tra, kiểm tra giúp phát hiện sai phạm, đảm bảo chi đúng mục đích, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng ngân sách. Tỉnh Bắc Kạn đã thu hồi khoảng 3 tỷ đồng mỗi năm qua công tác này, góp phần giảm thất thoát ngân sách.

Kết luận

  • Công tác quản lý chi ngân sách nhà nước tại tỉnh Bắc Kạn giai đoạn 2015-2017 đã đạt được nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong tăng tỷ trọng chi đầu tư phát triển và nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.
  • Vẫn còn tồn tại các hạn chế như chi chuyển nguồn sang năm sau cao, năng lực quản lý cán bộ chưa đồng đều, và một số sai phạm trong chi tiêu cần được xử lý nghiêm.
  • Luận văn đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống định mức chi, nâng cao hiệu quả lập dự toán, chấp hành dự toán, tăng cường thanh tra, kiểm tra và nâng cao năng lực cán bộ.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2023-2025, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin để nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý chi ngân sách.
  • Kêu gọi các cơ quan quản lý, đơn vị sử dụng ngân sách và các nhà nghiên cứu tiếp tục phối hợp để thực hiện các khuyến nghị, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho tỉnh Bắc Kạn.