Tổng quan nghiên cứu

Thuế là nguồn thu chủ yếu và thiết yếu đối với ngân sách nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết kinh tế vĩ mô và đảm bảo công bằng xã hội. Tại thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, công tác kiểm tra thuế được xem là một trong những nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước ổn định và phát triển kinh tế địa phương. Qua giai đoạn 2015-2019, tổng thu ngân sách trên địa bàn Thuận An luôn vượt mức dự toán, với tỷ lệ hoàn thành kế hoạch thuế đạt trên 100%, thể hiện sự nỗ lực của Chi cục Thuế thành phố trong công tác quản lý và kiểm tra thuế.

Tuy nhiên, công tác kiểm tra thuế tại Chi cục Thuế thành phố Thuận An vẫn còn tồn tại một số hạn chế như phương pháp kiểm tra còn lạc hậu, quy trình chưa chặt chẽ, dữ liệu quản lý chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm tra thuế. Do đó, nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả công tác kiểm tra thuế tại Chi cục Thuế thành phố Thuận An là cần thiết. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là nhận diện các nhân tố tác động, đo lường mức độ ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác kiểm tra thuế trong giai đoạn từ tháng 01/2020 đến tháng 07/2020.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần tăng cường nguồn thu ngân sách, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan thuế và các nhà quản lý trong việc hoàn thiện chính sách và quy trình kiểm tra thuế tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế, tập trung vào bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả công tác kiểm tra thuế:

  1. Chính sách pháp luật thuế: Bao gồm tính ổn định, đồng nhất và rõ ràng của các quy định pháp luật liên quan đến thuế, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình kiểm tra và tuân thủ của người nộp thuế.

  2. Chất lượng cuộc kiểm tra: Đánh giá năng lực chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp của cán bộ kiểm tra, quy trình và phương pháp kiểm tra, cũng như sự am hiểu ngành nghề kinh doanh của người nộp thuế.

  3. Hỗ trợ của các phòng ban: Mức độ phối hợp, cung cấp thông tin, tổ chức tập huấn và giám sát giữa các phòng ban trong Chi cục Thuế nhằm hỗ trợ công tác kiểm tra thuế.

  4. Người nộp thuế: Nhận thức, hiểu biết và thực hiện đúng các nghĩa vụ thuế, thủ tục kê khai và nộp thuế của người nộp thuế.

Các khái niệm chuyên ngành như kiểm tra thuế, nguyên tắc kiểm tra thuế, hình thức kiểm tra thuế (toàn diện, hạn chế, kiểm tra tại bàn, kiểm tra tại trụ sở người nộp thuế) được làm rõ để xây dựng cơ sở lý luận vững chắc cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thu thập và phân tích tài liệu trong và ngoài nước, thảo luận nhóm với 5 chuyên gia gồm lãnh đạo Chi cục Thuế, đội trưởng, cán bộ kiểm tra thuế và người nộp thuế để hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ 203 phiếu khảo sát người làm việc và người nộp thuế tại Chi cục Thuế thành phố Thuận An. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo kích thước mẫu tối thiểu theo yêu cầu phân tích nhân tố khám phá (EFA).

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0 với các bước:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (≥ 0,6).

  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến và xác định cấu trúc nhân tố, với chỉ số KMO > 0,5 và kiểm định Bartlett có ý nghĩa thống kê.

  • Phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến hiệu quả công tác kiểm tra thuế.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 01/2020 đến tháng 07/2020, bao gồm các bước xác định vấn đề, xây dựng mô hình, thu thập và phân tích dữ liệu, thảo luận kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chính sách pháp luật thuế ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả kiểm tra thuế: Các biến quan sát như tính đồng nhất của chính sách, sự ổn định và hướng dẫn xử phạt rõ ràng đều có tác động thuận chiều. Kết quả hồi quy cho thấy hệ số β của biến chính sách pháp luật là dương và có ý nghĩa thống kê, khẳng định vai trò quan trọng của khung pháp lý trong công tác kiểm tra.

  2. Chất lượng cuộc kiểm tra là nhân tố quyết định: Năng lực cán bộ, quy trình kiểm tra và sự am hiểu ngành nghề của người nộp thuế được đánh giá cao. Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch kiểm tra và số thuế truy thu sau kiểm tra phản ánh chất lượng công tác kiểm tra. Hệ số hồi quy cho thấy chất lượng cuộc kiểm tra có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả kiểm tra thuế.

  3. Hỗ trợ của các phòng ban góp phần nâng cao hiệu quả: Việc tổ chức tập huấn, phổ biến văn bản pháp luật và giám sát việc sử dụng hóa đơn được người tham gia khảo sát đánh giá tích cực. Hệ số tương quan giữa hỗ trợ phòng ban và hiệu quả kiểm tra thuế là thuận chiều, cho thấy sự phối hợp nội bộ là yếu tố không thể thiếu.

  4. Người nộp thuế có nhận thức và thực hiện đúng nghĩa vụ thuế giúp nâng cao hiệu quả kiểm tra: Người nộp thuế hiểu rõ nghĩa vụ, nắm bắt kịp thời các thủ tục và thực hiện đúng quy định góp phần giảm thiểu sai phạm và tăng tính tuân thủ pháp luật.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định rằng hiệu quả công tác kiểm tra thuế phụ thuộc vào sự hoàn thiện của chính sách pháp luật, chất lượng đội ngũ cán bộ kiểm tra, sự phối hợp hỗ trợ giữa các phòng ban và ý thức của người nộp thuế. Các biểu đồ phân tích hồi quy và ma trận tương quan có thể minh họa rõ mối quan hệ thuận chiều giữa các nhân tố và hiệu quả kiểm tra thuế.

So với các nghiên cứu trước, nghiên cứu này đã mở rộng và làm rõ hơn các nhân tố ảnh hưởng, đồng thời sử dụng dữ liệu thực tế từ 203 phiếu khảo sát tại Chi cục Thuế thành phố Thuận An, tăng tính khách quan và độ tin cậy của kết quả. Việc phân tích chi tiết từng biến quan sát giúp xác định các điểm mạnh và hạn chế trong công tác kiểm tra thuế hiện tại, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách pháp luật thuế: Cần rà soát, điều chỉnh các quy định thuế để đảm bảo tính đồng nhất, rõ ràng và ổn định. Bộ Tài chính và Tổng cục Thuế nên phối hợp với các cơ quan liên quan để cập nhật hướng dẫn xử phạt minh bạch, giảm thiểu sự mơ hồ trong áp dụng pháp luật. Thời gian thực hiện: 12 tháng.

  2. Nâng cao chất lượng cuộc kiểm tra: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ kiểm tra thuế. Áp dụng các tiêu chí đánh giá rủi ro linh hoạt, cải tiến quy trình kiểm tra theo hướng hiện đại, chuyên nghiệp. Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế thành phố Thuận An phối hợp với các trung tâm đào tạo. Thời gian: 6-12 tháng.

  3. Tăng cường hỗ trợ và phối hợp giữa các phòng ban: Tổ chức các buổi tập huấn thường xuyên, cập nhật văn bản pháp luật mới và giải đáp vướng mắc kịp thời. Xây dựng hệ thống giám sát việc sử dụng hóa đơn và quản lý nợ thuế hiệu quả. Chủ thể: Ban lãnh đạo Chi cục Thuế và các phòng ban liên quan. Thời gian: liên tục.

  4. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người nộp thuế: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, hướng dẫn thủ tục thuế, tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế trong việc kê khai và nộp thuế đúng hạn. Tăng cường kiểm tra, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm để nâng cao tính răn đe. Chủ thể: Chi cục Thuế phối hợp với các tổ chức doanh nghiệp và cộng đồng. Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ và lãnh đạo cơ quan thuế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến quy trình, nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra thuế, từ đó tăng cường quản lý thuế tại địa phương.

  2. Nhà quản lý chính sách thuế: Tham khảo để điều chỉnh, hoàn thiện chính sách pháp luật thuế phù hợp với thực tiễn, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong quản lý thuế.

  3. Doanh nghiệp và người nộp thuế: Hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ trong quá trình kiểm tra thuế, nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật, giảm thiểu rủi ro vi phạm.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính - kế toán: Tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu liên quan đến quản lý thuế, kiểm tra thuế và chính sách thuế tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác kiểm tra thuế tại Chi cục Thuế thành phố Thuận An có những hình thức nào?
    Công tác kiểm tra thuế gồm kiểm tra toàn diện, kiểm tra hạn chế, kiểm tra tại bàn và kiểm tra tại trụ sở người nộp thuế. Mỗi hình thức có phạm vi và phương pháp khác nhau, phù hợp với đặc điểm từng đối tượng và mục tiêu kiểm tra.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả công tác kiểm tra thuế?
    Chính sách pháp luật, chất lượng cuộc kiểm tra, hỗ trợ của các phòng ban và ý thức người nộp thuế là bốn nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả kiểm tra thuế.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính (thảo luận nhóm chuyên gia) và nghiên cứu định lượng (khảo sát 203 người liên quan), phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy tuyến tính bội.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng cuộc kiểm tra thuế?
    Tăng cường đào tạo cán bộ kiểm tra, áp dụng quy trình kiểm tra khoa học, linh hoạt trong đánh giá rủi ro, và nâng cao sự hiểu biết về ngành nghề kinh doanh của người nộp thuế.

  5. Tại sao việc hoàn thiện chính sách pháp luật thuế lại quan trọng?
    Chính sách pháp luật rõ ràng, ổn định giúp cán bộ kiểm tra và người nộp thuế thực hiện đúng quy định, giảm thiểu tranh chấp, sai sót và tăng tính hiệu quả trong công tác kiểm tra thuế.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả công tác kiểm tra thuế tại Chi cục Thuế thành phố Thuận An: chính sách pháp luật, chất lượng cuộc kiểm tra, hỗ trợ của các phòng ban và người nộp thuế.
  • Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính bội cho thấy tất cả các nhân tố đều có tác động thuận chiều và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả kiểm tra thuế.
  • Thực trạng công tác kiểm tra thuế tại địa phương còn tồn tại một số hạn chế về phương pháp, quy trình và dữ liệu quản lý, cần được cải thiện.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện chính sách pháp luật, nâng cao chất lượng kiểm tra, tăng cường phối hợp nội bộ và nâng cao nhận thức người nộp thuế.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cơ quan thuế và nhà quản lý trong việc nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra thuế, góp phần đảm bảo nguồn thu ngân sách và phát triển kinh tế địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh để nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra thuế tại Chi cục Thuế thành phố Thuận An.