Tổng quan nghiên cứu
Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ hộ nghèo tại xã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội vẫn duy trì ở mức khoảng 5-7% trong giai đoạn 2018-2019, với nhiều hộ thuộc diện cận nghèo và có nguy cơ tái nghèo cao. Nghèo đói không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến các khía cạnh xã hội như giáo dục, y tế và an sinh xã hội. Việc hỗ trợ người nghèo tìm kiếm việc làm được xem là một trong những giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm nghèo bền vững.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng dịch vụ công tác xã hội trong hỗ trợ tìm kiếm việc làm cho người nghèo tại xã Võng Xuyên, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ này. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2018-2019, tại địa bàn xã Võng Xuyên, nơi có đặc điểm kinh tế - xã hội điển hình của vùng nông thôn ngoại thành Hà Nội.
Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về nhu cầu và thực trạng hỗ trợ việc làm cho người nghèo, góp phần hoàn thiện chính sách và nâng cao hiệu quả các chương trình giảm nghèo. Đồng thời, nghiên cứu cũng giúp các cấp chính quyền, tổ chức xã hội và cộng đồng hiểu rõ hơn về vai trò của dịch vụ công tác xã hội trong việc tạo việc làm, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính: Lý thuyết hệ thống sinh thái và Lý thuyết nhu cầu của A. Maslow. Lý thuyết hệ thống sinh thái nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa cá nhân với các hệ thống xã hội xung quanh như gia đình, cộng đồng và các tổ chức chính quyền, từ đó xác định các nguồn lực hỗ trợ người nghèo tìm kiếm việc làm. Lý thuyết nhu cầu của Maslow được sử dụng để phân tích các cấp bậc nhu cầu của người nghèo, từ nhu cầu cơ bản về sinh lý, an toàn đến nhu cầu xã hội và thể hiện bản thân, giúp hiểu rõ động lực và khó khăn trong quá trình tìm kiếm việc làm.
Các khái niệm chính bao gồm: nghèo đa chiều, dịch vụ công tác xã hội, việc làm và tìm kiếm việc làm, dịch vụ hỗ trợ dạy nghề, kết nối nguồn lực trong tạo việc làm. Đặc biệt, chuẩn nghèo đa chiều theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội và Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội được áp dụng để xác định đối tượng nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp phân tích tài liệu, phỏng vấn sâu và quan sát thực địa. Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 100 hộ nghèo và cận nghèo tại xã Võng Xuyên, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu. Ngoài ra, phỏng vấn sâu với 15 cán bộ công tác xã hội, đại diện chính quyền và các tổ chức xã hội nhằm thu thập thông tin đa chiều.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định tính và định lượng, sử dụng phần mềm thống kê để xử lý số liệu khảo sát và phân tích nội dung phỏng vấn. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2019, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và cập nhật.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng đời sống và nhu cầu tìm kiếm việc làm của người nghèo: Khoảng 65% hộ nghèo tại xã Võng Xuyên có thu nhập bình quân đầu người dưới 1 triệu đồng/tháng, trong đó 70% cho biết việc làm không ổn định là nguyên nhân chính dẫn đến nghèo đói. Hơn 80% người lao động nghèo mong muốn được hỗ trợ thông tin và đào tạo nghề để cải thiện cơ hội việc làm.
Hiệu quả dịch vụ cung cấp thông tin việc làm: Dịch vụ công tác xã hội tại địa phương đã cung cấp thông tin việc làm cho khoảng 60% người nghèo trong khảo sát, tuy nhiên chỉ có 40% trong số đó tìm được việc làm phù hợp trong vòng 6 tháng. Nguyên nhân chủ yếu là do hạn chế về kỹ năng nghề và khả năng tiếp cận thông tin chưa đồng đều.
Dịch vụ hỗ trợ dạy nghề và tạo việc làm: Các chương trình đào tạo nghề do chính quyền và tổ chức xã hội phối hợp thực hiện đã giúp 45% học viên có việc làm ổn định sau đào tạo, tăng thu nhập trung bình 30% so với trước khi học nghề. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 35% học viên chưa tìm được việc làm phù hợp do thiếu vốn và thị trường lao động hạn chế.
Dịch vụ kết nối nguồn lực trong tạo việc làm: Việc huy động và kết nối các nguồn lực từ cộng đồng, doanh nghiệp và ngân hàng chính sách đã hỗ trợ khoảng 50% hộ nghèo vay vốn sản xuất, trong đó 70% hộ vay vốn có thu nhập tăng lên và thoát nghèo sau 1 năm. Tuy nhiên, tình trạng manh mún, thiếu tập trung nguồn lực vẫn còn tồn tại, ảnh hưởng đến hiệu quả chung.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy dịch vụ công tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người nghèo tìm kiếm việc làm, đặc biệt là qua các dịch vụ cung cấp thông tin, đào tạo nghề và kết nối nguồn lực. Tuy nhiên, hiệu quả chưa đạt tối ưu do nhiều nguyên nhân như hạn chế về kỹ năng, vốn, và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các bên liên quan.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo của Ngân hàng Phát triển Châu Á về vai trò của tín dụng và đào tạo nghề trong giảm nghèo bền vững. Việc áp dụng lý thuyết hệ thống sinh thái giúp nhận diện rõ các hệ thống hỗ trợ cần thiết, trong khi lý thuyết nhu cầu Maslow giải thích được động lực và rào cản của người nghèo trong quá trình tìm kiếm việc làm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hộ nghèo có việc làm trước và sau khi tham gia dịch vụ công tác xã hội, bảng so sánh thu nhập trung bình của hộ nghèo trước và sau đào tạo nghề, cũng như sơ đồ kết nối các nguồn lực hỗ trợ tại địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng nghề phù hợp với nhu cầu thị trường: Cần xây dựng các chương trình đào tạo nghề sát với thực tế, ưu tiên các ngành nghề có khả năng tạo việc làm cao như may gia công, chăn nuôi, trồng trọt theo công nghệ mới. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do các cơ sở đào tạo nghề phối hợp với chính quyền địa phương tổ chức.
Mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ cung cấp thông tin việc làm: Phát triển các kênh thông tin đa dạng, dễ tiếp cận như sàn giao dịch việc làm, cổng thông tin điện tử, mạng xã hội để người nghèo dễ dàng tiếp cận cơ hội việc làm. Thực hiện trong vòng 12 tháng, do Trung tâm Dịch vụ công tác xã hội và các tổ chức xã hội chủ trì.
Tăng cường kết nối nguồn lực tài chính và hỗ trợ vốn cho người nghèo: Đẩy mạnh phối hợp giữa ngân hàng chính sách, các tổ chức tín dụng và cộng đồng để cung cấp vốn vay ưu đãi, đồng thời xây dựng cơ chế xử lý rủi ro vay vốn do thiên tai hoặc khó khăn kinh tế. Thời gian triển khai 2 năm, do UBND xã và Ngân hàng Chính sách xã hội thực hiện.
Phát huy vai trò của nhân viên công tác xã hội trong hỗ trợ tâm lý và tư vấn nghề nghiệp: Đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ công tác xã hội về kỹ năng tư vấn, hỗ trợ tâm lý nhằm giúp người nghèo vượt qua rào cản tâm lý, nâng cao ý thức tự lực trong tìm kiếm việc làm. Thực hiện liên tục, do Trung tâm Dịch vụ công tác xã hội và các tổ chức xã hội đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý và hoạch định chính sách xã hội: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả dịch vụ công tác xã hội trong hỗ trợ việc làm cho người nghèo, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
Nhân viên công tác xã hội và tổ chức xã hội: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các dịch vụ hỗ trợ người nghèo, kỹ năng kết nối nguồn lực và tư vấn nghề nghiệp, nâng cao hiệu quả công tác thực tiễn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, phát triển cộng đồng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng dịch vụ công tác xã hội tại địa phương.
Doanh nghiệp và tổ chức tín dụng: Hiểu được vai trò và nhu cầu của người nghèo trong việc tiếp cận việc làm và vốn vay, từ đó phối hợp hiệu quả với các chương trình hỗ trợ xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ công tác xã hội hỗ trợ tìm kiếm việc làm cho người nghèo gồm những hoạt động nào?
Dịch vụ bao gồm tư vấn, giới thiệu việc làm, đào tạo nghề, hỗ trợ vay vốn và kết nối nguồn lực cộng đồng. Ví dụ, tại xã Võng Xuyên, các lớp đào tạo nghề may gia công và chăn nuôi đã giúp nhiều người có việc làm ổn định.Người nghèo gặp khó khăn gì khi tìm kiếm việc làm?
Khó khăn chính là thiếu thông tin việc làm, kỹ năng nghề hạn chế, vốn sản xuất thấp và rào cản tâm lý. Khoảng 70% người nghèo tại xã Võng Xuyên cho biết họ cần hỗ trợ về kỹ năng và vốn để có thể tìm việc hiệu quả.Lý thuyết nào được áp dụng để phân tích nhu cầu của người nghèo trong nghiên cứu?
Lý thuyết nhu cầu của Maslow được sử dụng để hiểu các cấp bậc nhu cầu từ cơ bản đến cao cấp, giúp xác định động lực và rào cản trong quá trình tìm kiếm việc làm.Vai trò của kết nối nguồn lực trong hỗ trợ việc làm là gì?
Kết nối nguồn lực giúp huy động sự tham gia của gia đình, cộng đồng, chính quyền và doanh nghiệp để tạo điều kiện thuận lợi cho người nghèo tiếp cận việc làm và vốn sản xuất, góp phần giảm nghèo bền vững.Các giải pháp nâng cao hiệu quả dịch vụ công tác xã hội được đề xuất là gì?
Bao gồm tăng cường đào tạo nghề phù hợp, mở rộng dịch vụ cung cấp thông tin việc làm, tăng cường hỗ trợ vốn vay và phát huy vai trò tư vấn tâm lý của nhân viên công tác xã hội.
Kết luận
- Dịch vụ công tác xã hội đóng vai trò thiết yếu trong hỗ trợ người nghèo tìm kiếm việc làm tại xã Võng Xuyên, góp phần giảm nghèo bền vững.
- Thực trạng cho thấy người nghèo cần được hỗ trợ toàn diện về thông tin, kỹ năng nghề và vốn sản xuất.
- Các lý thuyết hệ thống sinh thái và nhu cầu Maslow giúp giải thích mối quan hệ giữa cá nhân và môi trường xã hội trong quá trình tìm việc.
- Giải pháp nâng cao hiệu quả dịch vụ tập trung vào đào tạo nghề, cung cấp thông tin, kết nối nguồn lực và tư vấn tâm lý.
- Đề nghị các cơ quan chức năng, tổ chức xã hội và cộng đồng phối hợp triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao chất lượng cuộc sống người nghèo.
Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, cán bộ công tác xã hội và các tổ chức liên quan trong việc phát triển các chương trình hỗ trợ việc làm cho người nghèo, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội địa phương.