Tổng quan nghiên cứu
Theo số liệu của Liên Hợp Quốc năm 2015, trên thế giới có khoảng 1 tỷ người khuyết tật, chiếm 13,6% tổng dân số. Tại Việt Nam, điều tra dân số năm 2009 cho thấy tỷ lệ người khuyết tật từ 5 tuổi trở lên chiếm khoảng 7,8%, tương đương gần 6,1 triệu người, trong đó có khoảng 385 nghìn người khiếm thị nặng. WHO ước tính hiện có trên 285 triệu người mù và suy giảm thị lực trên toàn cầu, trong đó 90% sống ở các nước thu nhập thấp. Tại Việt Nam, có hơn 409.000 người mù lòa, 83% trong số đó có thể phòng chữa được.
Người khiếm thị là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương, gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận giáo dục, việc làm và các dịch vụ xã hội. Lao động và việc làm là nhu cầu thiết yếu để đảm bảo cuộc sống và phát triển toàn diện. Tuy nhiên, thực trạng việc làm của người khiếm thị tại nhiều địa phương, trong đó có quận Đống Đa, Hà Nội, còn nhiều hạn chế do thiếu mô hình hỗ trợ phục hồi chức năng lao động dựa vào cộng đồng.
Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát thực trạng hoạt động hỗ trợ phục hồi chức năng lao động cho người khiếm thị dựa vào cộng đồng tại quận Đống Đa, phân tích các yếu tố ảnh hưởng, nhu cầu và khó khăn, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hỗ trợ. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2017-2020, với phạm vi không gian tại quận Đống Đa, thành phố Hà Nội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các chính sách, chương trình hỗ trợ người khiếm thị tham gia lao động, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hòa nhập xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận dụng các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu của con người theo bậc thang từ nhu cầu sinh lý, an toàn, tình cảm, tự trọng đến tự thực hiện. Người khiếm thị thường thiếu hụt các nhu cầu bậc cao như tự trọng và tự thực hiện do những rào cản xã hội và tâm lý, ảnh hưởng đến khả năng lao động và hòa nhập.
Lý thuyết hệ thống sinh thái: Nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa cá nhân với các hệ thống môi trường xung quanh như gia đình, cộng đồng, xã hội. Người khiếm thị cần được hỗ trợ trong các hệ thống này để phục hồi chức năng lao động hiệu quả.
Mô hình phát triển cộng đồng dựa vào cộng đồng: Tập trung khai thác nội lực và tiềm năng của cộng đồng, coi cộng đồng là trung tâm và điểm tựa trong việc hỗ trợ phục hồi chức năng lao động cho người khiếm thị. Mô hình này đề cao vai trò của các tổ chức xã hội, gia đình và người khiếm thị trong quá trình phát triển.
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các văn bản pháp luật như Luật Người khuyết tật 2010, Công ước quốc tế về quyền của người khuyết tật 2006, các chính sách hỗ trợ dạy nghề và việc làm cho người khuyết tật.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, tài liệu pháp luật, nghiên cứu trước và dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát và phỏng vấn sâu.
Mẫu nghiên cứu: 110 người khiếm thị trong độ tuổi lao động (26-43 tuổi) tại quận Đống Đa được chọn theo phương pháp phi ngẫu nhiên thuận tiện từ danh sách 202 người do Phòng Lao động Thương binh & Xã hội quận cung cấp.
Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng bảng hỏi gồm 28 câu hỏi về thông tin cá nhân, nhu cầu hỗ trợ phục hồi chức năng lao động và thực trạng các hoạt động hỗ trợ. Đồng thời thực hiện 17 phỏng vấn sâu với người khiếm thị, người thân, cán bộ y tế, nhân viên công tác xã hội và đại diện các tổ chức xã hội.
Phân tích dữ liệu: Số liệu được nhập vào phần mềm EPIDATA 3 và xử lý bằng SPSS 22 với các phương pháp thống kê mô tả, phân tích tần suất, tỷ lệ phần trăm và so sánh.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 15 ngày, từ năm 2017 đến 2020, tập trung tại quận Đống Đa, Hà Nội.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng lao động và việc làm của người khiếm thị: Khoảng 60% người khiếm thị trong mẫu khảo sát có việc làm, chủ yếu làm các công việc thủ công như xoa bóp, mây tre đan, đính kết hạt cườm. Thu nhập bình quân tháng của nhóm này dao động từ mức trung bình trở xuống, với 43,6% trong độ tuổi 31-35 và 34,5% trên 36 tuổi đang tham gia lao động.
Hoạt động hỗ trợ phục hồi chức năng lao động dựa vào cộng đồng: Các hoạt động hỗ trợ chủ yếu tập trung vào mặt thực thể và tâm lý, như chăm sóc y tế, tư vấn tâm lý, hỗ trợ vật chất. Tuy nhiên, chỉ khoảng 40% người khiếm thị được tiếp cận các dịch vụ đào tạo nghề và nâng cao nhận thức về thị trường lao động.
Nhu cầu hỗ trợ phục hồi chức năng lao động: Người khiếm thị có nhu cầu cao về đào tạo nghề nâng cao tay nghề (chiếm trên 70%), kết nối với các cơ sở tạo việc làm (khoảng 65%), và hỗ trợ về nhận thức, kỹ năng xã hội để tăng khả năng hòa nhập và tự tin trong lao động.
Khó khăn và rào cản: Sự kỳ thị xã hội, thiếu thông tin về việc làm, hạn chế về kỹ năng nghề nghiệp và thiếu sự tham gia của các tổ chức xã hội chuyên nghiệp là những rào cản chính ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hỗ trợ phục hồi chức năng lao động cho người khiếm thị.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy, mặc dù có nhiều hoạt động hỗ trợ phục hồi chức năng lao động cho người khiếm thị tại quận Đống Đa, nhưng hiệu quả chưa cao do thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan và chưa khai thác hết tiềm năng của cộng đồng. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, mô hình dựa vào cộng đồng được đánh giá là phương pháp hiệu quả giúp người khuyết tật phát huy nội lực, tăng cường sự tự tin và khả năng lao động.
Biểu đồ và bảng số liệu có thể minh họa rõ tỷ lệ người khiếm thị có việc làm theo độ tuổi, mức độ hài lòng với các hoạt động hỗ trợ, cũng như các nhu cầu và khó khăn gặp phải. Việc phân tích này giúp làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo nghề và nâng cao nhận thức: Phát triển các chương trình đào tạo nghề phù hợp với đặc điểm người khiếm thị, tập trung vào kỹ năng thực hành và kỹ năng mềm, nhằm nâng cao khả năng tiếp cận thị trường lao động. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: các trung tâm dạy nghề, tổ chức xã hội.
Xây dựng mạng lưới kết nối việc làm: Thiết lập hệ thống thông tin việc làm dành riêng cho người khiếm thị, phối hợp với các doanh nghiệp, cơ sở sản xuất để tạo cơ hội việc làm ổn định. Thời gian: 1 năm, chủ thể: phòng Lao động, Hội Người mù, doanh nghiệp.
Phát huy vai trò cộng đồng và gia đình: Tăng cường sự tham gia của gia đình, bạn bè và cộng đồng trong việc hỗ trợ người khiếm thị phục hồi chức năng lao động, thông qua các hoạt động tư vấn, hỗ trợ tâm lý và vận động nguồn lực. Thời gian: liên tục, chủ thể: nhân viên công tác xã hội, tổ chức xã hội.
Nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội: Đào tạo chuyên sâu cho nhân viên công tác xã hội về phục hồi chức năng lao động cho người khiếm thị, nhằm nâng cao chất lượng tư vấn, kết nối và hỗ trợ. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: các trường đại học, tổ chức đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên công tác xã hội và cán bộ hỗ trợ người khuyết tật: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác hỗ trợ phục hồi chức năng lao động.
Các tổ chức xã hội và phi chính phủ: Giúp hiểu rõ vai trò và cách thức phối hợp với cộng đồng trong việc hỗ trợ người khiếm thị.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý lao động: Cung cấp dữ liệu và đề xuất chính sách nhằm phát triển các chương trình hỗ trợ việc làm cho người khiếm thị.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành công tác xã hội, y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình phục hồi chức năng lao động dựa vào cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Người khiếm thị có thể tham gia những loại hình lao động nào?
Người khiếm thị thường tham gia các công việc thủ công như xoa bóp, mây tre đan, đính kết hạt cườm, hoặc các nghề phù hợp với khả năng và điều kiện sức khỏe. Ví dụ, tại quận Đống Đa, nhiều người khiếm thị làm nghề xoa bóp và thủ công mỹ nghệ.Các khó khăn chính trong việc hỗ trợ phục hồi chức năng lao động cho người khiếm thị là gì?
Khó khăn bao gồm sự kỳ thị xã hội, thiếu thông tin về việc làm, hạn chế kỹ năng nghề nghiệp và thiếu sự tham gia của các tổ chức xã hội chuyên nghiệp. Điều này làm giảm hiệu quả các hoạt động hỗ trợ.Vai trò của cộng đồng trong hỗ trợ người khiếm thị như thế nào?
Cộng đồng đóng vai trò trung tâm trong việc huy động nguồn lực, tạo môi trường hỗ trợ, giúp người khiếm thị hòa nhập xã hội và tham gia lao động hiệu quả. Gia đình, bạn bè và các tổ chức xã hội là những thành phần quan trọng trong mạng lưới này.Nhân viên công tác xã hội có thể làm gì để hỗ trợ người khiếm thị?
Nhân viên công tác xã hội đánh giá nhu cầu, kết nối nguồn lực, tư vấn tâm lý và hỗ trợ người khiếm thị xây dựng kế hoạch phục hồi chức năng lao động. Họ cũng vận động cộng đồng và các tổ chức tham gia hỗ trợ.Chính sách nhà nước hỗ trợ người khiếm thị trong lao động ra sao?
Nhà nước có các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề miễn phí, ưu đãi vay vốn, miễn giảm thuế cho doanh nghiệp sử dụng lao động là người khuyết tật, cũng như các quy định bảo vệ quyền lợi người khiếm thị trong tuyển dụng và làm việc.
Kết luận
- Người khiếm thị tại quận Đống Đa gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận việc làm và phục hồi chức năng lao động, đặc biệt về kỹ năng nghề nghiệp và thông tin thị trường lao động.
- Hoạt động hỗ trợ hiện nay chủ yếu tập trung vào mặt thực thể và tâm lý, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu về nhận thức và xã hội.
- Cộng đồng và gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phục hồi chức năng lao động cho người khiếm thị, cần được phát huy hơn nữa.
- Nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội và xây dựng mạng lưới kết nối việc làm là giải pháp thiết yếu để nâng cao hiệu quả hỗ trợ.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm phát triển mô hình phục hồi chức năng lao động dựa vào cộng đồng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hòa nhập xã hội cho người khiếm thị tại địa phương.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng mô hình tại các địa phương khác. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các nhà thực hành có thể liên hệ với tác giả hoặc các đơn vị nghiên cứu liên quan.