Tổng quan nghiên cứu

Theo thống kê của Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam năm 2004, Việt Nam có trên 6,8 triệu người khuyết tật, trong đó người khiếm thính chiếm khoảng 13% tổng số. Đặc biệt, 69% trong số này nằm trong độ tuổi lao động từ 16 đến 55/60 tuổi, với 87,36% sống tại khu vực nông thôn. Tuy nhiên, tỷ lệ người khiếm thính có chuyên môn kỹ thuật tập trung chủ yếu ở đô thị, và khoảng 70% người khiếm thính vẫn phụ thuộc vào gia đình. Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nhân cách và định hướng giá trị cuộc sống cho người khiếm thính, giúp họ trở thành những lao động có năng lực, tạo ra sản phẩm có giá trị đóng góp cho xã hội.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng một chương trình đào tạo nghề phù hợp cho người khiếm thính tại các cơ sở đào tạo nghề người khuyết tật, nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo và khả năng hòa nhập xã hội của họ. Nghiên cứu khảo sát thực trạng chương trình đào tạo nghề hiện nay, nhu cầu nghề nghiệp và việc làm của người khiếm thính tại 36 cơ sở đào tạo và 317 người khiếm thính ở 5 tỉnh phía Nam gồm Đồng Nai, Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, TP. Hồ Chí Minh và Kiên Giang. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc phát triển hệ thống giáo dục nghề nghiệp cho người khuyết tật, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người khiếm thính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình xây dựng chương trình đào tạo nghề, bao gồm:

  • Lý thuyết xây dựng chương trình đào tạo nghề: Chương trình đào tạo được hiểu là hệ thống kế hoạch bao gồm nội dung, trang thiết bị, dụng cụ, tiêu chuẩn đạt được nhằm thực hiện mục tiêu đào tạo cụ thể cho nhóm đối tượng người học. Các mô hình phát triển chương trình như ISD (Instructional Systems Development), TTS (Training Technology Systems), FEA (Front-End Analysis) và VCDM (Vocational Curriculum Development Model) được áp dụng để phân tích, thiết kế, xây dựng và đánh giá chương trình đào tạo.

  • Mô hình đào tạo nghề theo năng lực thực hiện (Competency-Based Training - CBT): Chương trình được cấu trúc theo mô đun, tập trung vào kỹ năng thực hành và đánh giá dựa trên tiêu chuẩn công việc thực tế. Phương pháp dạy học lấy người học làm trung tâm, chú trọng học bằng cách làm, đánh giá năng lực thực hiện công việc.

  • Nguyên tắc học thông thạo và dạy học cá nhân hóa: Mọi học viên đều có thể đạt thành thạo nếu được dạy với chất lượng cao và đủ thời gian. Lý thuyết trí thông minh đa phần (Multiple Intelligences) nhấn mạnh sự khác biệt về phong cách học tập và khả năng nhận thức của từng cá nhân, đặc biệt phù hợp với người khiếm thính.

  • Đặc điểm tâm lý và nhận thức của người khiếm thính: Người khiếm thính có hạn chế về thính lực, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, nhận thức và học tập. Họ chủ yếu tiếp nhận thông tin qua thị giác, thích hợp với phương pháp dạy học bằng hình ảnh, ký hiệu và thực hành. Mô hình lý thuyết hoạt động xã hội của Vygotski được áp dụng để thiết kế hoạt động học tập dựa trên thực hành và công cụ hỗ trợ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng các phương pháp sau:

  • Nghiên cứu tài liệu: Tổng hợp các văn bản pháp luật, lý thuyết về xây dựng chương trình đào tạo nghề, đặc điểm tâm lý người khiếm thính và các mô hình đào tạo nghề hiện đại.

  • Điều tra khảo sát: Thu thập dữ liệu từ 36 cơ sở đào tạo nghề và doanh nghiệp có người khiếm thính tham gia học nghề với mẫu 134 người quản lý và giáo viên; khảo sát nhu cầu nghề nghiệp của 317 người khiếm thính tại 5 tỉnh phía Nam.

  • Phương pháp thực nghiệm: Thiết kế và thử nghiệm chương trình đào tạo nghề trồng nấm mèo, xây dựng bộ phương tiện dạy học gồm phiếu hướng dẫn kỹ năng bằng hình ảnh và bài giảng điện tử tương tác trên phần mềm PowerPoint.

  • Hội thảo chuyên đề: Thu thập ý kiến đóng góp từ các chuyên gia, nhà quản lý, giáo viên và chủ cơ sở sản xuất để điều chỉnh và hoàn thiện chương trình đào tạo.

  • Phân tích thống kê: Mã hóa và xử lý dữ liệu bằng phần mềm Microsoft Excel để đánh giá thực trạng và nhu cầu, từ đó đề xuất mô hình xây dựng chương trình đào tạo nghề phù hợp.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2006 đến 2008, tập trung tại các tỉnh phía Nam Việt Nam, đặc biệt là các cơ sở đào tạo nghề người khuyết tật và cộng đồng người khiếm thính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ sở xây dựng chương trình đào tạo nghề hiện nay chủ yếu dựa vào kinh nghiệm giáo viên: Khoảng 43% chương trình được xây dựng dựa trên đề xuất kinh nghiệm của giáo viên, 14% dựa trên biểu đồ phân tích nghề Dacum, trong khi chỉ 6,7% có sự tham gia của doanh nghiệp trong việc chỉnh sửa, bổ sung chương trình.

  2. Vấn đề nhà trường quan tâm nhiều nhất là việc làm của người học sau đào tạo (40,3%) và thời gian đào tạo (26,1%): Khả năng hành nghề của người học được quan tâm ở mức 20,15%, trong khi cấu trúc chương trình và phương thức đào tạo chỉ chiếm tỷ lệ thấp lần lượt 4,48% và 8,96%.

  3. Chỉnh sửa, bổ sung chương trình chủ yếu do giáo viên tự điều chỉnh hoặc góp ý (gần 73%): Doanh nghiệp tham gia chỉnh sửa chỉ chiếm 6,7%, phản ánh sự thiếu gắn kết giữa đào tạo và thực tiễn sản xuất.

  4. Giáo viên nâng cao trình độ chuyên môn chủ yếu qua tự học (73%) và tham quan nơi sản xuất (88%): Việc trao đổi thông tin với nhà tuyển dụng và người hành nghề chiếm tỷ lệ thấp, cho thấy cần tăng cường đào tạo và bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên.

  5. Nhu cầu nghề nghiệp của người khiếm thính đa dạng theo giới tính, khu vực sinh sống, trình độ văn hóa và độ tuổi: Người khiếm thính mong muốn học nghề phù hợp với khả năng, có thời gian đào tạo linh hoạt, hình thức học tập thực hành, và có cơ hội việc làm ổn định với thu nhập hợp lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy chương trình đào tạo nghề cho người khiếm thính hiện nay còn nhiều hạn chế về tính thực tiễn và phù hợp với đặc điểm học tập của đối tượng. Việc xây dựng chương trình chủ yếu dựa trên kinh nghiệm giáo viên mà thiếu sự tham gia của doanh nghiệp dẫn đến nội dung chưa đáp ứng tốt yêu cầu sản xuất và thị trường lao động. Điều này cũng ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo, khi nhiều học viên sau đào tạo phải đào tạo lại hoặc chuyển đổi nghề.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế về đào tạo nghề cho người khuyết tật, việc áp dụng mô hình đào tạo theo năng lực thực hiện và xây dựng chương trình theo mô đun được đánh giá cao về tính linh hoạt và hiệu quả. Việc thiết kế chương trình dựa trên phân tích nghề Dacum, kết hợp với nguyên tắc học thông thạo và dạy học cá nhân hóa, phù hợp với đặc điểm tâm lý, nhận thức và khả năng học tập của người khiếm thính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ các cơ sở dựa vào kinh nghiệm giáo viên, phân tích nghề Dacum và sự tham gia của doanh nghiệp trong xây dựng chương trình; biểu đồ cột so sánh mức độ quan tâm của nhà trường đến các yếu tố như việc làm, thời gian đào tạo, khả năng hành nghề; bảng phân tích tỷ lệ giáo viên nâng cao trình độ chuyên môn qua các hình thức khác nhau.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng chương trình đào tạo nghề thích ứng với đặc điểm người khiếm thính, đồng thời tăng cường sự phối hợp giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp để nâng cao chất lượng đào tạo và khả năng giải quyết việc làm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng mô hình chương trình đào tạo nghề theo năng lực thực hiện và mô đun: Thiết kế chương trình dựa trên phân tích nghề Dacum, tập trung vào kỹ năng thực hành, phù hợp với đặc điểm tâm lý và nhận thức của người khiếm thính. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các cơ sở đào tạo nghề.

  2. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn, tham quan thực tế tại doanh nghiệp, nâng cao kỹ năng giảng dạy theo phương pháp cá nhân hóa và học thông thạo. Thời gian: hàng năm; Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu giáo dục và trung tâm đào tạo giáo viên.

  3. Phát triển bộ phương tiện dạy học đa phương tiện, trực quan: Biên soạn tài liệu học tập bằng hình ảnh, ký hiệu, bài giảng điện tử tương tác để hỗ trợ người khiếm thính tiếp thu hiệu quả. Thời gian: 1 năm; Chủ thể thực hiện: Các trung tâm nghiên cứu và phát triển giáo dục chuyên nghiệp.

  4. Tăng cường hợp tác giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp: Mời doanh nghiệp tham gia xây dựng, đánh giá và chỉnh sửa chương trình đào tạo, đồng thời tạo điều kiện thực tập, việc làm cho học viên sau đào tạo. Thời gian: liên tục; Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các cơ sở đào tạo và các doanh nghiệp liên quan.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá và theo dõi hiệu quả đào tạo: Thiết lập bộ tiêu chí đánh giá chương trình đào tạo và nhu cầu nghề nghiệp, tổ chức khảo sát định kỳ để điều chỉnh chương trình phù hợp với thực tiễn. Thời gian: 6 tháng/lần; Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý giáo dục nghề nghiệp: Giúp hoạch định chính sách, xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với đặc điểm người khiếm thính và nhu cầu thị trường lao động.

  2. Giáo viên và cán bộ đào tạo nghề: Nắm bắt phương pháp xây dựng chương trình, kỹ thuật giảng dạy cá nhân hóa và sử dụng phương tiện dạy học trực quan hiệu quả cho người khiếm thính.

  3. Các tổ chức, doanh nghiệp sử dụng lao động người khuyết tật: Hiểu rõ đặc điểm năng lực và nhu cầu đào tạo của người khiếm thính để phối hợp đào tạo và bố trí công việc phù hợp.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành giáo dục học, giáo dục đặc biệt: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và mô hình xây dựng chương trình đào tạo nghề cho người khiếm thính, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần xây dựng chương trình đào tạo nghề riêng cho người khiếm thính?
    Người khiếm thính có đặc điểm tâm lý, nhận thức và học tập khác biệt, chủ yếu tiếp nhận thông tin qua thị giác và thực hành. Chương trình đào tạo riêng giúp phù hợp với khả năng học tập, nâng cao hiệu quả đào tạo và khả năng hòa nhập xã hội.

  2. Mô hình đào tạo nghề theo năng lực thực hiện có ưu điểm gì?
    Mô hình này tập trung vào kỹ năng thực hành, đánh giá dựa trên tiêu chuẩn công việc thực tế, cho phép học viên học theo nhịp độ riêng và đảm bảo năng lực hành nghề sau đào tạo, phù hợp với người khiếm thính.

  3. Làm thế nào để giáo viên nâng cao trình độ chuyên môn phù hợp với đào tạo người khiếm thính?
    Giáo viên cần tham gia các khóa bồi dưỡng chuyên môn, tham quan thực tế tại doanh nghiệp, trao đổi với nhà tuyển dụng và người hành nghề, đồng thời sử dụng phương tiện dạy học trực quan, đa phương tiện.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến nhu cầu nghề nghiệp của người khiếm thính?
    Giới tính, khu vực sinh sống, trình độ văn hóa, độ tuổi lao động, sở thích nghề nghiệp, thời gian học nghề và mong muốn về việc làm sau đào tạo đều ảnh hưởng đến nhu cầu nghề nghiệp của người khiếm thính.

  5. Làm thế nào để tăng cường sự phối hợp giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp?
    Cần xây dựng cơ chế mời doanh nghiệp tham gia xây dựng, đánh giá chương trình đào tạo, tổ chức thực tập cho học viên, đồng thời tạo điều kiện việc làm ổn định sau đào tạo nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo và giải quyết việc làm.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng được mô hình chương trình đào tạo nghề phù hợp với đặc điểm tâm lý, nhận thức và nhu cầu nghề nghiệp của người khiếm thính tại các cơ sở đào tạo nghề người khuyết tật.
  • Chương trình đào tạo theo năng lực thực hiện và mô đun giúp nâng cao hiệu quả đào tạo, phù hợp với nguyên tắc học thông thạo và dạy học cá nhân hóa.
  • Kết quả khảo sát thực trạng cho thấy cần tăng cường sự tham gia của doanh nghiệp và nâng cao trình độ chuyên môn giáo viên để cải thiện chất lượng đào tạo.
  • Bộ phương tiện dạy học trực quan, đa phương tiện được thiết kế hỗ trợ hiệu quả quá trình học tập của người khiếm thính.
  • Đề xuất các giải pháp và khuyến nghị cụ thể nhằm phát triển hệ thống đào tạo nghề cho người khiếm thính, góp phần nâng cao vị thế và hòa nhập xã hội của họ.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở đào tạo nghề và nhà quản lý giáo dục cần áp dụng mô hình và giải pháp đề xuất để cải tiến chương trình đào tạo, đồng thời tăng cường hợp tác với doanh nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo và giải quyết việc làm cho người khiếm thính.