Luận án tốt nghiệp: Chính sách dịch vụ công tác xã hội hỗ trợ người khuyết tật ở Việt Nam

Trường đại học

Đại học Kinh tế Quốc dân

Chuyên ngành

Quản lý kinh tế

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2023

246
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về chính sách dịch vụ công tác xã hội cho người khuyết tật tại Việt Nam

Chính sách dịch vụ công tác xã hội (DVCTXH) tại Việt Nam đã được hình thành và phát triển từ năm 2010, tập trung vào bốn lĩnh vực chính: trợ giúp xã hội, y tế, giáo dục và tư pháp. Người khuyết tật (NKT) là đối tượng chính được hưởng lợi từ các chính sách này. Tuy nhiên, hệ thống chính sách vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là trong việc cung cấp dịch vụ tại cộng đồng. Việt Nam hiện có khoảng 6,2 triệu NKT, chiếm 7,06% dân số, trong đó 99,6% sống tại cộng đồng. Chính sách DVCTXH tại cộng đồng với NKT còn manh mún, thiếu đồng bộ và chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế.

1.1. Khái niệm và đặc điểm của người khuyết tật

Người khuyết tật được định nghĩa là những người bị suy giảm khả năng vận động, nhận thức hoặc giao tiếp do các khiếm khuyết về thể chất, tinh thần hoặc giác quan. NKT tại Việt Nam có đặc điểm đa dạng về dạng tật và mức độ khuyết tật, với 68% là người đa khuyết tật. Nhu cầu của NKT bao gồm hỗ trợ y tế, giáo dục, việc làm và trợ giúp xã hội. Chính sách hỗ trợ người khuyết tật cần được thiết kế linh hoạt để đáp ứng các nhu cầu đa dạng này.

1.2. Dịch vụ công tác xã hội tại cộng đồng

Dịch vụ công tác xã hội tại cộng đồng là các dịch vụ hỗ trợ trực tiếp và gián tiếp nhằm giúp NKT hòa nhập xã hội. Các dịch vụ này bao gồm tư vấn, chăm sóc sức khỏe, giáo dục và trợ giúp pháp lý. Tại Việt Nam, DVCTXH tại cộng đồng đang được triển khai thông qua các trung tâm CTXH và mạng lưới nhân viên CTXH. Tuy nhiên, việc triển khai còn hạn chế do thiếu nguồn lực và sự phối hợp giữa các bên liên quan.

II. Thực trạng chính sách dịch vụ công tác xã hội cho người khuyết tật tại Việt Nam

Thực trạng chính sách dịch vụ công tác xã hội cho NKT tại Việt Nam cho thấy nhiều bất cập. Mặc dù đã có các văn bản quy định về DVCTXH, việc triển khai còn chậm và thiếu đồng bộ. Chỉ có 23 trung tâm CTXH chuyên biệt trong tổng số 425 cơ sở trợ giúp xã hội. Số NKT tiếp cận được các dịch vụ hỗ trợ còn thấp, dưới 25%. Nguyên nhân chính là do thiếu nguồn lực, nhân lực và sự phối hợp giữa các bộ, ngành.

2.1. Thực trạng người khuyết tật tại Việt Nam

Theo Tổng cục Thống kê (2016), Việt Nam có khoảng 6,2 triệu NKT, trong đó 28,3% là trẻ em và 29% là NKT nặng. Phần lớn NKT sống tại cộng đồng, chỉ 0,4% được chăm sóc tại các trung tâm bảo trợ xã hội. NKT gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục và việc làm. Chính sách hỗ trợ xã hội cần được cải thiện để đáp ứng nhu cầu của nhóm đối tượng này.

2.2. Thực trạng triển khai dịch vụ công tác xã hội

Việc triển khai dịch vụ công tác xã hội tại cộng đồng còn nhiều hạn chế. Mặc dù đã có các thông tư hướng dẫn trong lĩnh vực trợ giúp xã hội, y tế và giáo dục, việc thực hiện còn chậm và thiếu đồng bộ. Các trung tâm CTXH chưa đủ năng lực để cung cấp dịch vụ chất lượng cao. Nhân viên CTXH còn thiếu về số lượng và chất lượng, đặc biệt là tại các vùng nông thôn và miền núi.

III. Đánh giá và giải pháp hoàn thiện chính sách dịch vụ công tác xã hội

Đánh giá chính sách dịch vụ công tác xã hội cho NKT tại Việt Nam cho thấy sự phù hợp, hiệu lực và hiệu quả còn hạn chế. Chính sách cần được hoàn thiện để đáp ứng nhu cầu thực tế của NKT. Các giải pháp đề xuất bao gồm tăng cường nguồn lực, đào tạo nhân viên CTXH và cải thiện sự phối hợp giữa các bộ, ngành. Mục tiêu đến năm 2025 là xây dựng hệ thống DVCTXH đồng bộ và hiệu quả, hướng tới tầm nhìn 2030.

3.1. Đánh giá hiệu quả chính sách

Chính sách dịch vụ công tác xã hội tại cộng đồng với NKT được đánh giá dựa trên ba tiêu chí: sự phù hợp, hiệu lực và hiệu quả. Kết quả cho thấy chính sách còn nhiều bất cập, đặc biệt là trong việc triển khai tại các vùng khó khăn. Nguyên nhân chính là do thiếu nguồn lực và sự phối hợp giữa các bên liên quan. Cần có các biện pháp cải thiện để nâng cao hiệu quả của chính sách.

3.2. Giải pháp hoàn thiện chính sách

Các giải pháp hoàn thiện chính sách dịch vụ công tác xã hội bao gồm tăng cường nguồn lực tài chính, đào tạo và nâng cao chất lượng nhân viên CTXH, cải thiện cơ chế phối hợp giữa các bộ, ngành. Đồng thời, cần xây dựng các tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ và khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân. Mục tiêu đến năm 2025 là xây dựng hệ thống DVCTXH đồng bộ và hiệu quả, hướng tới tầm nhìn 2030.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tốt nghiệp chính sách dịch vụ công tác xã hội tại cộng đồng với người khuyết tật ở việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tốt nghiệp chính sách dịch vụ công tác xã hội tại cộng đồng với người khuyết tật ở việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Chính sách dịch vụ công tác xã hội cho người khuyết tật tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn toàn diện về các chính sách và dịch vụ hỗ trợ người khuyết tật, nhấn mạnh vai trò của công tác xã hội trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và hòa nhập cộng đồng. Tài liệu này không chỉ giúp độc giả hiểu rõ hơn về các quy định pháp lý mà còn đề xuất các giải pháp thực tiễn để cải thiện hiệu quả của các dịch vụ này.

Để mở rộng kiến thức về lĩnh vực công tác xã hội, bạn có thể tham khảo thêm Luận văn thạc sĩ công tác xã hội vai trò của nhân viên công tác xã hội trong hỗ trợ người nghèo tại địa bàn xã viên nội huyện ứng hòa thành phố hà nội, nghiên cứu về vai trò của nhân viên công tác xã hội trong hỗ trợ người nghèo. Ngoài ra, Luận văn thạc sĩ đẩy mạnh hoạt động huy động vốn tại ngân hàng chính sách xã hội huyện vân đôn tỉnh quảng ninh cung cấp thông tin về các giải pháp tăng cường nguồn lực tài chính cho các chính sách xã hội. Cuối cùng, Luận văn thạc sĩ quản lý kinh tế quản lý bảo hiểm xã hội tại bảo hiểm xã hội quận cẩm lệ thành phố đà nẵng là tài liệu hữu ích để hiểu sâu hơn về quản lý bảo hiểm xã hội, một phần quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội.

Các tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn đa chiều và toàn diện hơn về các vấn đề liên quan đến công tác xã hội và chính sách hỗ trợ cộng đồng.